Kết quả 201 đến 210 của 272
Chủ đề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3
-
28-08-10, 01:43 PM #201
- Ngày tham gia
- Aug 2010
- Bài viết
- 81
- Thanks
- 4
- Thanked 11 Times in 9 Posts
Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3
ai chỉ mình cách tạo account được không
Khách viếng thăm hãy cùng quanquy6c xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!
-
28-08-10, 01:50 PM #202
-
28-08-10, 01:55 PM #203
Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3
bác hongtu chỉ cách pack client để khỏi cài font đi bác
Khách viếng thăm hãy cùng phutoan xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!
-
28-08-10, 01:58 PM #204
-
28-08-10, 02:06 PM #205
- Ngày tham gia
- Aug 2010
- Bài viết
- 81
- Thanks
- 4
- Thanked 11 Times in 9 Posts
Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3
Khách viếng thăm hãy cùng quanquy6c xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!
-
28-08-10, 03:12 PM #206
- Ngày tham gia
- Apr 2010
- Đang ở
- Taddle Legacy
- Bài viết
- 1,894
- Thanks
- 92
- Thanked 105 Times in 41 Posts
Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3
Dùng QuickTranslate coi bộ còn hơn harvconver 1.0 của anh Hòa
Ko bị cái ô vuông khi dịch>.<
-
28-08-10, 06:43 PM #207
- Ngày tham gia
- Apr 2008
- Bài viết
- 12,110
- Thanks
- 662
- Thanked 3,168 Times in 1,602 Posts
Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3
Khách viếng thăm hãy cùng thaihoa91 xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!
-
28-08-10, 10:10 PM #208
- Ngày tham gia
- Apr 2010
- Đang ở
- Taddle Legacy
- Bài viết
- 1,894
- Thanks
- 92
- Thanked 105 Times in 41 Posts
Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3
Code:世贸大楼的那种双子=World Trade Center's Twin 北斗七星月光舞=Bắc Đẩu Thất Tinh Nguyệt Quang Vũ 比利山电影公司=Billy Hill Pictures 国宾夕发尼亚=Pennsylvania 天极九转心法=Thiên Cực Cửu Chuyển Tâm Pháp 奥古斯丁六世=Augustine Vi 帝奥古斯丁六=Augustine Vi 德兰山之魔兽=Mother-Of Warcraft 拯救大兵瑞恩=Giải Cứu Binh Nhì Ryan 斩妖灭魔剑诀=Trảm Yêu Diệt Ma Kiếm Quyết 梅赛德斯奔驰=Mercedes Benz 烈火天罡剑诀=Liệt Hỏa Thiên Cang Kiếm Quyết 瞬间转移大法=Thuấn Gian Chuyển Di Đại Pháp 福布斯富豪榜=Forbes Rich List 计都罗喉瞬狱=Dracula Prisoner 阿拔斯十一世=Abbas Xi 降魔金刚法力=Hàng Ma Kim Cương Pháp Lực 九门连星阵=Cửu Môn Liên Tinh Trận 五雷正天诀=Ngũ Lôi Chính Thiên Quyết 侏罗纪公园=Jurassic Park 保罗十六世=Paul Xvi 修罗绝天阵=Tu La Tuyệt Thiên Trận 凤凰书学院=Phượng Hoàng Thư Học Viện 加勒比海盗=Pirates Of The Caribbean 华盛顿邮报=Washington Post 四灵群妖阵=Tứ Linh Quần Yêu Trận 大天罗神功=Đại Thiên La Thần Công 大慈大悲手=Đại Từ Đại Bi Thủ 天星失魂散=Thiên Tinh Thất Hồn Tán 天河群星阵=Thiên Hà Quần Tinh Trận 太清纯阳阵=Thái Thanh Thuần Dương Trận 太玄裂天道=Thái Huyền Liệt Thiên Đạo 头号通缉犯=Most Wanted 如意心魂剑=Như Ý Tâm Hồn Kiếm 庐山不归路=Lư Sơn Bất Quy Lộ 德兰山魔兽=Delanson Matheus 德林柯沃特=Durling Tan Oak Wort 心禅不灭诀=Tâm Thiện Bất Diệt Quyết 拉斯维加斯=Florida 斯皮尔伯格=Spielberg 斯皮尔博格=Spielberg 易天十二诀=Dịch Thiên Thập Nhị Quyết 普洛米休斯=Polar Hughes 普罗米休斯=Polar Hughes 梅尔吉普森=Mel Gibson 比华利山庄=Beverly Hills 派拉蒙等等=Paramount 玄冰震魂诀=Huyền Băng Chấn Hồn Quyết 玄灵神火阵=Huyền Linh Thần Hỏa Trận 玩龙珠游戏=Dragon Ball 石中焱炽铁=Thạch Trung Diễm Sí Thiết 神龙定星阵=Thần Long Định Tinh Trận 科西嘉六世=Corsica Vi 绝生十六式=Tuyệt Sanh Thập Lục Thức 罗伯特巴乔=Roberto Baggio 罗布斯切尔=Rabus Richer 罗德里格斯=Rodriguez 苍云奇绝阵=Thương Vân Kì Tuyệt Trận 血玉玲珑塔=Huyết Ngọc Linh Lung Tháp 超级赛亚人=Siêu Xayda 阿尔帕西诺=Al Pacino 阿尔忒弥斯=Artemis 阿斯兰萨拉=Aslan 降龙十八掌=Hàng Long Thập Bát Chưởng 青龙偃月刀=Thanh Long Yển Nguyệt Đao 马克西莫斯=Maximos 高高的铁塔=Tháp Eiffel 鬼舞化魂阵=Quỷ Vũ Hóa Hồn Trận 魔龙惊天诀=Ma Long Kinh Thiên Quyết 一飞冲天=Nhất Phi Trùng Thiên 七叶真人=Thất Diệp Chân Nhân 七大圣门=Thất Đại Thánh Môn 七玄掌教=Thất Huyền Chưởng Giáo 七玄真人=Thất Huyền Chân Nhân 七界传说=Thất Giới Truyền Thuyết 万元归一=Vạn Nguyên Quy Nhất 万兽魔珠=Vạn Thú Ma Châu 万年树妖=Vạn Niên Thụ Yêu 万象玄尊=Vạn Tượng Huyền Tôn 三大神剑=Tam Đại Thần Kiếm 三尊魔煞=Tam Tôn Ma Sát 三潭印月=Tam Đàm Ấn Nguyệt 三眼怪兽=Tam Nhãn Quái Thú 三眼血魅=Tam Nhãn Huyết Mị 三眼龙狼=Tam Nhãn Long Lang 三色光柱=Tam Sắc Quang Trụ 三色魔眼=Tam Sắc Ma Nhãn 三间七界=Tam Gian Thất Giới 三间鬼域=Tam Gian Quỷ Vực 上官无错=Thượng Quan Vô Thác 上官追云=Thượng Quan Truy Vân 不死血厉=Bất Tử Huyết Lệ 东方世家=Đông Phương Thế Gia 东方天娇=Đông Phương Thiên Kiều 东方天骄=Đông Phương Thiên Kiêu 东方灵嫣=Đông Phương Linh Yên 中原七剑=Trung Nguyên Thất Kiếm 丹青剑侠=Đan Thanh Kiếm Hiệp 乔治布什=George W. Bush 乙木真君=Ất Mộc Chân Quân 乙鹤道长=Ất Hạc Đạo Trưởng 九华地阴=Cửu Hoa Địa Âm 九天玄火=Cửu Thiên Huyền Hỏa 九天玄琴=Cửu Thiên Huyền Cầm 九字剑诀=Cửu Tự Kiếm Quyết 九幽令主=Cửu U Lệnh Chủ 九幽冥界=Cửu U Minh Giới 九幽巫术=Cửu U Vu Thuật 九幽炼魂=Cửu U Luyện Hồn 九缺老怪=Cửu Khuyết Lão Quái 九野大师=Cửu Dã Đại Sư 九阳重体=Cửu Dương Trọng Thể 九阴别府=Cửu Âm Biệt Phủ 九阴圣母=Cửu Âm Thánh Mẫu 九阴地灵=Cửu Âm Địa Linh 九阴洞府=Cửu Âm Động Phu 乾元真人=Càn Nguyên Chân Nhân 乾坤一剑=Càn Khôn Nhất Kiếm 乾坤天地=Càn Khôn Thiên Địa 乾坤玉璧=Càn Khôn Ngọc Bích 云之法界=Vân Chi Pháp Giới 云之法诀=Vân Chi Pháp Quyết 云界天尊=Vân Giới Thiên Tôn 云虚上人=Vân Hư Thượng Nhân 云雾老仙=Vân Vụ Lão Tiên 五彩仙兰=Ngũ Sắc Tiên Lan 五彩神针=Ngũ Sắc Thần Châm 五彩祥云=Ngũ Sắc Tường Vân 五行剑阵=Ngũ Hành Kiếm Trận 五角大楼=Lầu Năm Góc 五角星芒=Ngũ Giác Tinh Mang 亚历克斯=Alex 亚尔斯兰=Arsilan 亡灵尊主=Vong Linh Tôn Chủ 亡灵诅咒=Vong Linh Trớ Chú 人器合一=Nhân Khí Hợp Nhất 人头马来=Remy Martin 仙佛神魔=Tiên Phật Thần Ma 仙鸢星系=Tiên Diên Tinh Hệ 伊尔内斯=Doyle Martínez 佛圣道仙=Phật Thánh Đạo Tiên 侵魂邪咒=Xâm Hồn Tà Chú 借尸还魂=Tá Thi Hoàn Hồn 倾城一刀=Khuynh Thành Nhất Đao 克莱斯勒=Chrysler 八眼奇兽=Bát Nhãn Kỳ Thú 八眼神兽=Bát Nhãn Thần Thú 冰系仙术=Băng Hệ Tiên Thuật 冰雪神女=Băng Tuyết Thần Nữ 凡衣上人=Phàm Y Thượng Nhân 凤凰书院=Phượng Hoàng Thư Viện 凯迪拉克=Cadillac 加长林肯=Lincoln 劳斯莱斯=Rolls-Royce 勾魂媚眼=Câu Hồn Mỵ Nhãn 化魂大法=Hóa Hồn Đại Pháp 化魂归虚=Hóa Hồn Quy Hư 十万大山=Thập Vạn Đại Sơn 千世血咒=Thiên Thế Huyết Chú 千兽合体=Thiên Thú Hợp Thể 千化玉郎=Thiên Hóa Ngọc Lang 千变玉郎=Thiên Biến Ngọc Lang 千妖灭神=Thiên Yêu Diệt Thần 千年树妖=Thiên Niên Thụ Yêu 千幻鬼魈=Thiên Huyễn Quỷ Tiêu 千影血魅=Thiên Ảnh Huyết Mị 千星夺魂=Thiên Tinh Đoạt Hồn 华内达州=Las Vegas 华山一剑=Hoa Sơn Nhất Kiếm 南荒莽龙=Nam Hoang Mãng Long 卡卡罗特=Kakalot 卡巴斯基=Kaspersky 卢西安诺=Luxiannuo 印第安纳=Indiana 变形金刚=Transformers 史客维尔=Neville 史特格尔=Shitegeer 司徒晨风=Tư Đồ Thần Phong 司马无风=Tư Mã Vô Phong 司马晨风=Tư Mã Thần Phong 吕克贝松=Luc Besson 哈利波特=Harry Potter 哥伦比亚=Colombia 啸月天狼=Khiếu Nguyệt Thiên Lang 啸月神剑=Khiếu Nguyệt Thần Kiếm 噬心剑诀=Phệ Tâm Kiếm Quyết 噬血大法=Phệ Huyết Đại Pháp 噬血魔功=Phệ Huyết Ma Công 四九天劫=Tứ Cửu Thiên Kiếp 四佛六云=Tứ Phật Lục Vân 四尊魔煞=Tứ Tôn Ma Sát 四灵神兽=Tứ Linh Thần Thú 圣彼得堡=St. Petersburg 圣手何飞=Thánh Thủ Hà Phi 圣路易丝=St. Louise 地狱天使=Địa Ngục Thiên Sứ 地阴天煞=Địa Âm Thiên Sát 地阴邪灵=Địa Âm Tà Linh 域之三界=Vực Chi Tam Giới 塔塔亚洛=Tatayaluo 多米内斯=Martinez 夜月斩法=Dạ Nguyệt Trảm Pháp 大罗诸天=Đại La Chư Thiên 天之三界=Thiên Chi Tam Giới 天剑九诀=Thiên Kiếm Cửu Quyết 天地同春=Thiên Địa Đồng Xuân 天地无极=Thiên Địa Vô Cực 天地至尊=Thiên Địa Chí Tôn 天地阴邪=Thiên Địa Âm Tà 天外流星=Thiên Ngoại Lưu Tinh 天威可鉴=Thiên Uy Khả Giám 天字帅令=Thiên Tự Suất Lệnh 天宿老道=Thiên Túc Lão Đạo 天宿道长=Thiên Túc Đạo Trưởng 天幻邪云=Thiên Huyễn Tà Vân 天影血魅=Thiên Ảnh Huyết Mị 天星书院=Thiên Tinh Thư Viện 天残老祖=Thiên Tàn Lão Tổ 天河宝录=Thiên Hà Bảo Lục 天浩道长=Thiên Hạo Đạo Trưởng 天涯八剑=Thiên Nhai Bát Kiếm 天灯大师=Thiên Đăng Đại Sư 天灵剑气=Thiên Linh Kiếm Khí 天灵神剑=Thiên Linh Thần Kiếm 天煞厉魂=Thiên Sát Lệ Hồn 天痴道长=Thiên Si Đạo Trưởng 天绝七斩=Thiên Tuyệt Thất Trảm 天绝夺魄=Thiên Tuyệt Đoạt Phách 天绝斩法=Thiên Tuyệt Trảm Pháp 天绝邪神=Thiên Tuyệt Tà Thần 天罡剑诀=Thiên Cang Kiếm Quyết 天苍道长=Thiên Thương Đạo Trưởng 天蝉三式=Thiên Thiền Tam Thức 天蝉刀法=Thiên Thiền Đao Pháp 天蝉秘笈=Thiên Thiền Bí Cấp 天轮法王=Thiên Luân Pháp Vương 天都圣人=Thiên Đô Thánh Nhân 天钟道长=Thiên Chung Đạo Trưởng 天风洞主=Thiên Phong Động Chủ 天魔教主=Thiên Ma Giáo Chủ 天鹏洞主=Thiên Bằng Động Chủ 天鹰洞主=Thiên Ưng Động Chủ 天龙禅唱=Thiên Long Thiện Xướng 太平天国=Thái Bình Thiên Quốc 太阴蔽日=Thái Âm Tế Nhật 夺宝奇兵=Indiana Jones 奇山四剑=Kỳ Sơn Tứ Kiếm 奔雷剑法=Bôn Lôi Kiếm Pháp 奥古斯丁=Augustine 奥布莱恩=O'brian 奥茜莉亚=Aoxiliya 如云和尚=Như Vân Hòa Thượng 如云大师=Như Vân Đại Sư 如意仙娘=Như Ý Tiên Nương 如意神剑=Như Ý Thần Kiếm 妖皇裂天=Yêu Hoàng Liệt Thiên 妖魄真火=Yêu Phách Chân Hỏa 娜塔西娅=Natalia 孤叶先生=Cô Diệp Tiên Sinh 宇文修岚=Vũ Văn Tu Lam 安吉丽娜=Angelina 安妮斯顿=Aniston Dayton 安特卫普=Antwerp 安都洞主=An Đô Động Chủ 定天神针=Định Thiên Thần Châm 宝马奔驰=Mercedes-Benz 寂灭禅主=Tịch Diệt Thiện Chủ 密斯托林=Smith Torrington 寒冰剑气=Hàn Băng Kiếm Khí 封灵阵法=Phong Linh Trận Pháp 少林八绝=Thiếu Lâm Bát Tuyệt 尼古拉斯=Nicolas 巧手郎君=Xảo Thủ Lang Quân 巨灵魔煞=Cự Linh Ma Sát 巴隆特里=Balongteli 幻兽洞天=Huyễn Thú Động Thiên 幻兽绝神=Huyễn Thú Tuyệt Thần 幻化之术=Huyễn Hóa Chi Thuật 幻梦流光=Huyễn Mộng Lưu Quang 幻象之术=Huyễn Tượng Chi Thuật 幽灵三煞=U Linh Tam Sát 弗朗西斯=Francis 弥天剑阵=Di Thiên Kiếm Trận 弥天血罩=Di Thiên Huyết Tráo 归无道长=Quy Vô Đạo Trưởng 彩凤仙子=Thải Phượng Tiên Tử 影月双剑=Ảnh Nguyệt Song Kiếm 御女心经=Ngự Nữ Tâm Kinh 心剑无痕=Tâm Kiếm Vô Ngân 心欲无痕=Tâm Dục Vô Ngân 情人山庄=Tình Nhân Sơn Trang 惊天剑诀=Kinh Thiên Kiếm Quyết 意念神波=Ý Niệm Thần Ba 慕容剑秋=Mộ Dung Kiếm Thu 慕容秋水=Mộ Dung Thu Thủy 慧觉神尼=Tuệ Giác Thần Ni 战心尊者=Chiến Tâm Tôn Giả 户也光男=Mitsuo 所向无敌=Sở Hướng Vô Địch 拂琴老者=Phất Cầm Lão Giả 拜因里希=Beinlich 控水大法=Khống Thủy Đại Pháp 控水心法=Khống Thủy Tâm Pháp 控火之术=Khống Hỏa Chi Thuật 搜魂大法=Sưu Hồn Đại Pháp 斩风仙剑=Trảm Phong Tiên Kiếm 斩龙仙子=Trảm Long Tiên Tử 斩龙剑诀=Trảm Long Kiếm Quyết 断眉剑尊=Đoạn Mi Kiếm Tôn 斯芬克斯=Sphinx 斯雷特林=Sterling 施瓦辛格=Schwarzenegger 无为道派=Vô Vi Đạo Phái 无位道派=Vô Vị Đạo Phái 无量天尊=Vô Lượng Thiên Tôn 无间鬼煞=Vô Gian Quỷ Sát 无限延伸=Vô Hạn Duyên Thân 无魂阴罗=Vô Hồn Âm La 时代周刊=Time Magazine 明月客栈=Minh Nguyệt Khách Sạn 星火燎原=Tinh Hỏa Liệu Nguyên 星球大战=Star Wars 星辰真火=Tinh Thần Chân Hỏa 暗影之门=Ám Ảnh Chi Môn 暗影流光=Ám Ảnh Lưu Quang 暗影蔽日=Ám Ảnh Tế Nhật 暗血首领=Ám Huyết Thủ Lĩnh 杰西卡五=Jessica 林宝坚尼=Lamborghini 柳生一剑=Liễu Sanh Nhất Kiếm 格伦夏尔=Gronkjaer 格里高利=Gregory 梅赛德斯=Mercedes 梵谧心经=Phạm Mật Tâm Kinh 欧阳云天=Âu Dương Vân Thiên 歌德巴赫=Goldbach 武林书院=Võ Lâm Thư Viện 武林四友=Võ Lâm Tứ Hữu 死神之刀=Tử Thần Chi Đao 残心魔煞=Tàn Tâm Ma Sát 比华利山=Beverly Hills 比蒙巨兽=Behemoth 水月洞天=Thủy Nguyệt Đỗng Thiên 永胜剑客=Vĩnh Thắng Kiếm Khách 泌莹仙子=Bí Oánh Tiên Tử 法性大师=Pháp Tính Đại Sư 法果大师=Pháp Quả Đại Sư 法轮大师=Pháp Luân Đại Sư 波西米亚=Bohemian 泣血魔魅=Khấp Huyết Ma Mị 泰坦尼克=Titanic 流云剑侠=Lưu Vân Kiếm Hiệp 浩云居士=Hạo Vân Cư Sĩ 浩天府主=Hạo Thiên Phủ Chủ 浩然天罡=Hạo Nhiên Thiên Cương 浩然正气=Hạo Nhiên Chính Khí 海角天涯=Hải Giác Thiên Nhai 液晶电视=Lcd Tv 深蓝娱乐=Deep Blue Entertainment 混世魔王=Hỗn Thế Ma Vương 清木道长=Thanh Mộc Đạo Trưởng 清虚老道=Thanh Hư Lão Đạo 清虚道长=Thanh Hư Đạo Trưởng 清风行馆=Thanh Phong Hành Quán 清风阁主=Thanh Phong Các Chủ 湖海散人=Hồ Hải Tán Nhân 潜龙大陆=Tiềm Long Đại Lục 澳大利亚=Australia 灭天之威=Diệt Thiên Chi Uy 灭天斩法=Diệt Thiên Trảm Pháp 灭魂剑法=Diệt Hồn Kiếm Pháp 炼心神殿=Luyện Tâm Thần Điện 炼魂洞天=Luyện Hồn Động Thiên 烈日龙枪=Liệt Nhật Long Thương 烈火灵叟=Liệt Hỏa Linh Tẩu 烈火焚天=Liệt Hỏa Phần Thiên 烈火真元=Liệt Hỏa Chân Nguyên 烈火龙魂=Liệt Hỏa Long Hồn 烟雨江南=Yên Vũ Giang Nam 煎饼油条=Pancake 煞血阎罗=Sát Huyết Diêm La 燕南世家=Yến Nam Thế Gia 爱斯基摩=Eskimo 牵魂大法=Khiên Hồn Đại Pháp 独孤九天=Độc Cô Cửu Thiên 独孤动天=Độc Cô Động Thiên 独龙尊者=Độc Long Tôn Giả 狮面尊者=Sư Diện Tôn Giả 狮面魔尊=Sư Diện Ma Tôn 玄冥天罡=Huyền Minh Thiên Cương 玄冰之气=Huyền Băng Chi Khí 玄冰真劲=Huyền Băng Chân Kính 玄天剑阵=Huyền Thiên Kiếm Trận 玄天神剑=Huyền Thiên Thần Kiếm 玄心剑尊=Huyền Tâm Kiếm Tôn 玄月无双=Huyền Nguyệt Vô Song 玄灵异咒=Huyền Linh Dị Chú 玄灵神火=Huyền Linh Thần Hỏa 玄灵阴煞=Huyền Linh Âm Sát 玄玉真人=Huyền Ngọc Chân Nhân 玄空大师=Huyền Không Đại Sư 玄阴真人=Huyền Âm Chân Nhân 玄风特使=Huyền Phong Đặc Sứ 玄风门主=Huyền Phong Môn Chủ 玄鬼真人=Huyền Quỷ Chân Nhân 玉华真人=Ngọc Hoa Chân Nhân 玉波仙子=Ngọc Ba Tiên Tử 玉莲观音=Ngọc Liên Quan Âm 玉龙雪山=Ngọc Long Tuyết Sơn 环球速递=Global Express 瑶池圣女=Dao Trì Thánh Nữ 瑶池玉女=Dao Trì Ngọc Nữ 白发老者=Bạch Phát Lão Giả 白眉神君=Bạch Mi Thần Quân 白鹿书院=Bạch Lộc Thư Viện 百毒蛇君=Bách Độc Xà Quân 目前星系=Mục Tiền Tinh Hệ 破空逐浪=Phá Không Trục Lãng 碧波烟霞=Bích Ba Yên Hà 碧绿剑庄=Bích Lục Kiếm Trang 神剑如意=Thần Kiếm Như Ý 神剑紫影=Thần Kiếm Tử Ảnh 神奇四侠=Fantastic Four 神魔洞天=Thần Ma Đỗng Thiên 离恨天宫=Ly Hận Thiên Cung 离恨天尊=Ly Hận Thiên Tôn 离散真人=Ly Tán Chân Nhân 科林菲法=Colin 移天大阵=Di Thiên Đại Trận 移相大法=Di Tương Đại Pháp 空灵之界=Không Linh Chi Giới 空间跳跃=Không Gian Khiêu Dược 竹山四煞=Trúc Sơn Tứ Sát 第一滴血=First Blood 紫华吞日=Tử Hoa Thôn Nhật 紫影神剑=Tử Ảnh Thần Kiếm 紫阳真人=Tử Dương Chân Nhân 红云太子=Hồng Vân Thái Tử 红云老祖=Hồng Vân Lão Tổ 织田信长=Oda Nobunaga 绝命刀客=Tuyệt Mệnh Đao Khách 绝尘仙子=Tuyệt Trần Tiên Tử 维多利亚=Victoria 绿袍双煞=Lục Bào Song Sát 缥缈仙子=Phiếu Miểu Tiên Tử 罗严塔尔=Luoyantaer 罗伯斯基=Luobosiji 罗斯托克=Rostock 联合航空=United Airlines 莎士比亚=Shakespeare 菩提学院=Bồ Đề Học Viện 虚无之力=Hư Vô Chi Lực 虚无法诀=Hư Vô Pháp Quyết 虚无空痕=Hư Vô Không Ngân 蜀山剑典=Thục Sơn Kiếm Điển 蜀山剑宗=Thục Sơn Kiếm Tông 血光虚无=Huyết Quang Hư Vô 血巫二煞=Huyết Vu Nhị Sát 血灵大阵=Huyết Linh Đại Trận 血界七绝=Huyết Giới Thất Tuyệt 血界尊主=Huyết Giới Tôn Chủ 血衣霸王=Huyết Y Bá Vương 裂日龙枪=Liệt Nhật Long Thương 西域老虎=Tây Vực Lão Hổ 西门先生=Tây Môn Tiên Sinh 西门无痕=Tây Môn Vô Ngân 西门飞雪=Tây Môn Phi Tuyết 警铃阵法=Cảnh Linh Trận Pháp 计都罗喉=Dracula 诛魔九剑=Tru Ma Cửu Kiếm 诸葛不凡=Chư Cát Bất Phàm 诸葛小花=Chư Cát Tiểu Hoa 赛巴斯塔=Bastar 赤焰杀神=Xích Diễm Sát Thần 达达尼尔=Dardanelle 迈克尔贝=Michael Bay 追魂剑法=Truy Hồn Kiếm Pháp 逃命大法=Đào Mệnh Đại Pháp 逍遥神剑=Tiêu Dao Thần Kiếm 通天三图=Thông Thiên Tam Đồ 逝电九闪=Thệ Điện Cửu Thiểm 道邪残剑=Đạo Tà Tàn Kiếm 邪心书生=Tà Tâm Thư Sinh 邪心魅眼=Tà Tâm Mỵ Nhãn 邪气凛然=Tà Khí Lẫm Nhiên 重阳老人=Trọng Dương Lão Nhân 金刚圣佛=Kim Cương Thánh Phật 金刚降魔=Kim Cương Hàng Ma 金笛芙蓉=Kim Địch Phù Dung 金色宝塔=Kim Sắc Bảo Tháp 银河群星=Ngân Hà Quần Tinh 镜湖山庄=Kính Hồ Sơn Trang 长春掌教=Trường Xuân Chưởng Giáo 长眉头陀=Trường Mi Đầu Đà 问心真人=Vấn Tâm Chân Nhân 阴阳五行=Âm Dương Ngũ Hành 阴阳法结=Âm Dương Pháp Quyết 阴阳法诀=Âm Dương Pháp Quyết 阿尔帕伊=Alpay 降魔九阵=Hàng Ma Cửu Trận 降魔金刚=Hàng Ma Kim Cương 除魔联盟=Trừ Ma Liên Minh 隆奇努斯=Longinus 雁北五老=Nhạn Bắc Ngũ Lão 雁北双邪=Nhạn Bắc Song Tà 雅戈道格=Doug Jacobin 雷奥尼德=Leiaonide 霍格沃兹=Hogwarts 霹雳雷豹=Phích Lịch Lôi Báo 青巫三圣=Thanh Vu Tam Thánh 静月大师=Tĩnh Nguyệt Đại Sư 靳云魔神=Cận Vân Ma Thần 风凰书院=Phong Hoàng Thư Viện 风城秀吉=Hideyoshi 风雷始动=Phong Lôi Thủy Động 风雷真君=Phong Lôi Chân Quân 风雷真诀=Phong Lôi Chân Quyết 飘天文士=Phiêu Thiên Văn Sĩ 飞星老道=Phi Tinh Lão Đạo 飞虹真人=Phi Hồng Chân Nhân 飞龙真人=Phi Long Chân Nhân 马来西亚=Malaysia 鬼帅幻魅=Quỷ Soái Huyễn Mị 鬼王战甲=Quỷ Vương Chiến Giáp 魔云天风=Ma Vân Thiên Phong 魔云神兽=Ma Vân Thần Thú 魔刀屠神=Ma Đao Đồ Thần 魔天尊主=Ma Thiên Tôn Chủ 魔幻尊主=Ma Huyễn Tôn Chủ 魔影千幻=Ma Ảnh Thiên Huyễn 魔灭其心=Ma Diệt Kỳ Tâm 魔煞真火=Ma Sát Chân Hỏa 魔神啸风=Ma Thần Khiếu Phong 魔神夜魅=Ma Thần Dạ Mị 魔神斩玉=Ma Thần Trảm Ngọc 魔神炎血=Ma Thần Viêm Huyết 魔神炙天=Ma Thần Chích Thiên 鸣萧阁主=Minh Tiêu Các Chủ 麒麟天王=Kỳ Lân Thiên Vương 麦克尔贝=Maikeerbei 黑客帝国=The Matrix 黑暗尊主=Hắc Ám Tôn Chủ 黑暗星空=Hắc Ám Tinh Không 黑暗魔尊=Hắc Ám Ma Tôn 黑暗魔界=Hắc Ám Ma Giới 黑暗魔神=Hắc Ám Ma Thần 黑河鬼王=Hắc Hà Quỷ Vương 黑煞令旗=Hắc Sát Lệnh Kỳ 黑煞剑魂=Hắc Sát Kiếm Hồn 黑煞虎王=Hắc Sát Hổ Vương 龙魔战线=Long Ma Chiến Tuyến 一页书=Nhất Hiệt Thư 丁世杰=Đinh Thế Kiệt 丁无厚=Đinh Vô Hậu 七剑盟=Thất Kiếm Minh 七情剑=Thất Tình Kiếm 七绝阵=Thất Tuyệt Trận 万佛宗=Vạn Phật Tông 万剑诀=Vạn Kiếm Quyết 万秋鸿=Vạn Thu Hồng 万窟山=Vạn Quật Sơn 三叶草=Clover 三手猿=Tam Thủ Viên 三柱香=Tam Trụ Hương 三绝笔=Tam Tuyệt Bút 上官灵=Thượng Quan Linh 上官红=Thượng Quan Hồng 上官虹=Thượng Quan Hồng 上官雄=Thượng Quan Hùng 上官鷹=Thượng Quan Ưng 下龙湾=Vịnh Hạ Long 不列颠=Anh Quốc 不夜城=Bất Dạ Thành 不越岭=Bất Việt Lĩnh 世界杯=World Cup 丘比特=Cupid 丘洛平=Khâu Lạc Bình 东南亚=Đông Nam Á 东方帅=Đông Phương Suất 东方景=Đông Phương Cảnh 中情局=Cia 乔安娜=Joanna 乔追风=Kiều Truy Phong 九华山=Cửu Hoa Sơn 九绝阵=Cửu Tuyệt Trận 九阴女=Cửu Âm Nữ 九阴洞=Cửu Âm Động 九阴门=Cửu Âm Môn 了圆木=Liễu Viên Mộc 了齐格=Ziege 于文坡=Vu Văn Pha 于长空=Vu Trường Không 云千化=Vân Thiên Hóa 云天蓝=Vân Thiên Lam 云镇海=Vân Trấn Hải 云雾峰=Vân Vụ Phong 五行剑=Ngũ Hành Kiếm 亚历山=Alexander 亚马逊=Amazon 人间界=Nhân Gian Giới 仙人谷=Tiên Nhân Cốc 仙剑宗=Tiên Kiếm Tông 仙剑派=Tiên Kiếm Phái 仙剑门=Tiên Kiếm Môn 仙德拉=Alexandra 仙绫宫=Tiên Lăng Cung 仙鸢星=Tiên Diên Tinh 令狐乐=Lệnh Hồ Nhạc 令狐松=Lệnh Hồ Tùng 伊拉克=Iraq 伏景轩=Phục Cảnh Hiên 伏特加=Vodka 伏龙谷=Phục Long Cốc 传送阵=Truyện Tống Trận 何清芳=Hà Thanh Phương 何郁香=Hà Úc Hương 余一平=Dư Nhất Bình 余全海=Dư Toàn Hải 余有路=Dư Hữu Lộ 余梦华=Dư Mộng Hoa 余梦瑶=Dư Mộng Dao 侏罗纪=Jurassic 侯赛因=Hussein 俄罗斯=Russia 保时捷=Porsche 修真界=Tu Chân Giới 修罗林=Tu La Lâm 候越白=Hậu Việt Bạch 倪朵朵=Nghê Đóa Đóa 克拉克=Clark 克莱德=Clyde 克郎波=Krona 克里斯=Christopher 克鲁斯=Cruise 兰德尔=Randall 兰普森=Lampson 兰花指=Lan Hoa Chỉ 共和党=Đảng Cộng Hòa 关宏毅=Quan Hoành Nghị 关山月=Quan Sơn Nguyệt 冰封坠=Băng Phong Trụy 冰封结=Băng Phong Kết 冰封诀=Băng Phong Quyết 冰山阵=Băng Sơn Trận 冰蝉珠=Băng Thiền Châu 冷凌风=Lãnh Lăng Phong 冷家豪=Lãnh Gia Hào 冷晶莹=Lãnh Tinh Oánh 冷暮云=Lãnh Mộ Vân 冷残缺=Lãnh Tàn Khuyết 凌戰天=Lăng Chiến Thiên 凌抱鹤=Lăng Bão Hạc 凌清院=Lăng Thanh Viện 凌空阁=Lăng Không Các 凤非烟=Phượng Phi Yên 凤飞烟=Phượng Phi Yên 刀疤狼=Đao Ba Lang 分神诀=Phân Thần Quyết 分身斩=Phân Thân Trảm 刘世杰=Lưu Thế Kiệt 刘景升=Lưu Cảnh Thăng 到伊朗=Iran 剑无尘=Kiếm Vô Trần 剑罡宗=Kiếm Cương Tông 加勒比=Caribê 加布里=JiaBuli 加拿大=Canada 劳伦斯=Lawrence 化魂池=Hóa Hồn Trì 十杰一=Thập Kiệt Nhất 千仞峰=Thiên Nhận Phong 千幻岭=Thiên Huyễn Lĩnh 千翠山=Thiên Thúy Sơn 华天云=Hoa Thiên Vân 华小倩=Hoa Tiểu Thiến 华小曼=Hoa Tiểu Mạn 华小波=Hoa Tiểu Ba 华尔街=Wall Street 华盛顿=Washington 华荐文=Hoa Tiến Văn 华震和=Hoa Chấn Hòa 卓无影=Trác Vô Ảnh 南宫芸=Nam Cung Vân 卡梅伦=Cameron 卡梅隆=Cameron 卡洛斯=Carlos 卡琳娜=Karina 卡迪亚=Cartier 卫天国=Vệ Thiên Quốc 叫赵宏=Khiếu Triệu Hoành 史丹枫=Sử Đan Phong 史内克=Jelinek 史密斯=Smith 史迪芬=Stephen 叶天宗=Diệp Thiên Tông 叶天成=Diệp Thiên Thành 叶心仪=Diệp Tâm Nghi 司徒狂=Tư Đồ Cuồng 司马俟=Tư Mã Sĩ 司马琴=Tư Mã Cầm 吉尔默=Gilmer 吉普森=Gibson 后羿弓=Hậu Nghệ Cung 吕幼文=Lữ Ấu Văn 吕文幼=Lữ Văn Ấu 君不悔=Quân Bất Hối 听禅阁=Thính Thiện Các 启示录=Ngày Tận Thế 吴世明=Ngô Thế Minh 吴如耿=Ngô Như Cảnh 周婉柔=Chu Uyển Nhu 周思廉=Chu Tư Liêm 周星驰=Châu Tinh Trì 周芷若=Chu Chỉ Nhược 哈姆林=Hamrin 哈德利=Hadley 哈瓦纳=Havana 唐震天=Đường Chấn Thiên 喀斯特=Karst 嘉罗斯=Jialuos 噬心剑=Phệ Tâm Kiếm 噬心诀=Phệ Tâm Quyết 回龙镇=Hồi Long Trấn 圣水宫=Thánh Thủy Cung 圣清院=Thánh Thanh Viện 圣经院=Thánh Kinh Viện 地中海=Địa Trung Hải 坤和堂=Khôn Hòa Đường 基奴里=Keanu 基诺里=Keanu 塞克斯=Sussex 墨西哥=Mexico 夏龙湾=Vịnh Hạ Long 多伦多=Toronto 大刀王=Đại Đao Vương 大灵儿=Đại Linh Nhi 大砍刀=Đại Khảm Đao 大西洋=Đại Tây Dương 天之都=Thiên Chi Đô 天仙谱=Thiên Tiên Phổ 天剑园=Thiên Kiếm Viên 天剑客=Thiên Kiếm Khách 天剑诀=Thiên Kiếm Quyết 天剑阁=Thiên Kiếm Các 天剑院=Thiên Kiếm Viện 天后铃=Thiên Hậu Linh 天威令=Thiên Uy Lệnh 天山谷=Thiên Sơn Cốc 天星客=Thiên Tinh Khách 天星门=Thiên Tinh Môn 天柱峰=Thiên Trụ Phong 天残宗=Thiên Tàn Tông 天水诀=Thiên Thủy Quyết 天河阵=Thiên Hà Trận 天津饭=Thên Xin Hăng 天湖城=Thiên Hồ Thành 天玄洞=Thiên Huyền Động 天王塔=Thiên Vương Tháp 天琴阁=Thiên Cầm Các 天益门=Thiên Ích Môn 天禅刀=Thiên Thiền Đao 天穆风=Thiên Mục Phong 天蝉刀=Thiên Thiền Đao 天邪刃=Thiên Tà Nhận 天邪宗=Thiên Tà Tông 天郡星=Thiên Quận Tinh 天都峰=Thiên Đô Phong 太平洋=Thái Bình Dương 太玄山=Thái Huyền Sơn 太玄裂=Thái Huyền Liệt 奈何珠=Nại Hà Châu 奉天侯=Phụng Thiên Hầu 奔云剑=Bôn Vân Kiếm 奥丽雅=Alia 奥斯卡=Áo Tư Tạp 好莱坞=Hollywood 如意剑=Như Ý Kiếm 妙玉坊=Diệu Ngọc Phường 妮迪丝=Nidisi 姓江的=Tính Giang Đích 姜无崖=Khương Vô Nhai 姜无涯=Khương Vô Nhai 威利斯=Willis 威士忌=Whiskey 娜莉亚=Dayton 孔伯端=Khổng Bá Đoan 孔海山=Khổng Hải Sơn 孙不文=Tôn Bất Văn 孙云龙=Tôn Vân Long 孙焉然=Tôn Yên Nhiên 孙红梅=Tôn Hồng Mai 孙蔫然=Tôn Yên Nhiên 孟三思=Mạnh Tam Tư 宁九微=Trữ Cửu Vi 宁纤雪=Trữ Tiêm Tuyết 宇文坚=Vũ Văn Kiên 安妮斯=Aniston 安德列=Andrea 宋君力=Tống Quân Lực 定星珠=Định Tinh Châu 定星阵=Định Tinh Trận 宝芝林=Bảo Chi Lâm 寒冰指=Hàn Băng Chỉ 寒冰珠=Hàn Băng Châu 寒冰盾=Hàn Băng Thuẫn 寒星剑=Hàn Tinh Kiếm 寒玉阳=Hàn Ngọc Dương 寒若华=Hàn Nhược Hoa 寒铁心=Hàn Thiết Tâm 寒镇离=Hàn Trấn Ly 封王台=Phong Vương Thai 封神碑=Phong Thần Bi 封魂符=Phong Hồn Phù 将国彬=Tương Quốc Bân 小可汗=Tiểu Khả Hãn 小甜甜=Britney 尤利安=Julian 尼古拉=Nicola 尼米兹=Nimitz 屠龙棍=Đồ Long Côn 屠龙门=Đồ Long Môn 崔小玄=Thôi Tiểu Huyền 崔百睢=Thôi Bách Tuy 崔采婷=Thôi Thải Đình 巴鲁克=Baruch 布拉格=Prague 布莱妮=Spears 布莱特=Bratt 布鲁斯=Bruce 希尔曼=Shearman 希尔顿=Hilton 帕德森=Pade Sen 常五德=Thường Ngũ Đức 幽灵王=U Linh Vương 幽灵间=U Linh Gian 庄元卜=Trang Nguyên Bặc 开天斧=Khai Thiên Phu 引灵诀=Dẫn Linh Quyết 张傲雪=Trương Ngạo Tuyết 张剑成=Trương Kiếm Thành 张向风=Trương Hướng Phong 张天华=Trương Thiên Hoa 张宏轩=Trương Hoành Hiên 张立强=Trương Lập Cường 张耀川=Trương Diệu Xuyên 张阗宝=Trương Điền Bảo 弥休斯=Hughes 归元诀=Quy Nguyên Quyết 归凤山=Quy Phượng Sơn 徐芷晴=Từ Chỉ Tình 御剑诀=Ngự Kiếm Quyết 微微安=Vi Vi An 德布斯=Debs 德库拉=Dracula 怒蛟島=Nộ Giao Đảo 怒蛟幫=Nộ Giao Bang 恩克港=Encke 恩斯特=Engst 惊神弓=Kinh Thần Cung 意大利=Italy 慈航轩=Từ Hàng Hiên 戈道格=Jacobi 戊星卫=Mậu Tinh Vệ 战天斧=Chiến Thiên Phủ 房海蓉=Phòng Hải Dong 所罗门=Solomon 拉斐尔=Rafael 拉枪栓=Latin 拉穆奇=La Muqi 拜斯廷=Justin 擎天剑=Kình Thiên Kiếm 收魂术=Thu Hồn Thuật 文不与=Văn Bất Dữ 文不名=Văn Bất Danh 文天赐=Văn Thiên Tứ 文牧枫=Văn Mục Phong 斩天诀=Trảm Thiên Quyết 斩风剑=Trảm Phong Kiếm 斯蒂芬=Steven 方亦神=Phương Diệc Thần 方八指=Phương Bát Chỉ 方八爷=Phương Bát Gia 方剑明=Phương Kiếm Minh 方大海=Phương Đại Hải 方家慧=Phương Hoa Tuệ 方滢滢=Phương Huỳnh Huỳnh 旋风斧=Toàn Phong Phu 无为道=Vô Vi Đạo 无人座=Vô Nhân Tọa 无极宗=Vô Cực Tông 无极门=Vô Cực Môn 无魂间=Vô Hồn Gian 旧金山=San Francisco 昆德拉=Kundera 明月峰=Minh Nguyệt Phong 明月楼=Minh Nguyệt Lâu 易天阁=Dịch Thiên Các 易明慧=Dịch Minh Tuệ 易轻语=Dịch Khinh Ngữ 易连城=Dịch Liên Thành 星光剑=Tinh Quang Kiếm 星辰变=Tinh Thần Biến 映月坞=Ánh Nguyệt Ổ 曲飞扬=Khúc Phi Dương 曹供奉=Tào Cung Phụng 曹天佑=Tào Thiên Hữu 曼哈顿=Manhattan 月牙儿=Nguyệt Nha Nhi 月神殿=Nguyệt Thần Điện 木头人=Mộc Đầu Nhân 未灵风=Vị Linh Phong 朱丹霁=Chu Đan Tễ 朱丽亚=Julia 朱丽叶=Juliet 朱祁嫣=Chu Kỳ Yên 朱祁钰=Chu Kỳ Ngọc 朱祁镇=Chu Kỳ Trấn 朱笑白=Chu Tiếu Bạch 朱芷清=Chu Chỉ Thanh 朱芷贞=Chu Chỉ Trinh 李云龙=Lý Vân Long 李北斗=Lý Bắc Đẩu 李圣基=Li Shengji 李宏飞=Lý Hoành Phi 李小龙=Lí Tiểu Long 李尘埃=Lý Trần Ai 李岳凡=Lý Nhạc Phàm 李文景=Lí Văn Cảnh 李斯特=Listeria 李梦棠=Lý Mộng Đường 李清愁=Lý Thanh Sầu 李连杰=Lí Liên Kiệt 李长春=Lý Trường Xuân 李长河=Lý Trường Hà 李雷云=Lý Lôi Vân 杜百英=Đỗ Bách Anh 杨不悔=Dương Bất Hối 杨柳月=Dương Liễu Nguyệt 杨逐宇=Dương Trục Vũ 杨风铃=Dương Phong Linh 杨馨儿=Dương Hinh Nhi 杰米斯=Demis 杰西卡=Jessica 林世荣=Lâm Thế Vinh 林云枫=Lâm Vân Phong 林云风=Lâm Vân Phong 林晚荣=Lâm Vãn Vinh 林馨儿=Lâm Hinh Nhân 枢密院=Xu Mật Viện 柳天华=Liễu Thiên Hoa 柳无双=Liễu Vô Song 柳星魂=Liễu Tinh Hồn 柳残红=Liễu Tàn Hồng 格拉索=Grasso 格格巫=Google Vu 格鲁姆=Groom 梅丽特=Mei Lite 梅杜莎=Medusa 梦工厂=Dreamworks 楚天英=Sở Thiên Anh 楚天雄=Sở Thiên Hùng 楚怀阳=Sở Hoài Dương 楚江龙=Sở Giang Long 楚浩飞=Sở Hạo Phi 正律院=Chánh Luật Viện 死魂间=Tử Hồn Gian 残神庙=Tàn Thần Miếu 残神诀=Tàn Thần Quyết 残阳子=Tàn Dương Tử 段克邪=Đoạn Khắc Tà 段淳风=Đoạn Thuần Phong 殷天正=Ân Thiên Chính 殷红袖=Ân Hồng Tụ 殷野王=Ân Dã Vương 比佛利=Beverly 比利亚=Liberia 比利山=Billy Hill 比华利=Beverly 比基尼=Bikini 比奥提=Aoti 比昂斯=Beyonce 毛主席=Mao Chủ Tịch 民主党=Đảng Dân Chủ 气天王=Khí Thiên Vương 水晶门=Thủy Tinh Môn 水灵术=Thủy Linh Thuật 水麒麟=Thủy Kỳ Lân 江天九=Giang Thiên Cửu 沈心瑶=Trầm Tâm Dao 沈清悒=Trầm Thanh Ấp 沈玉清=Trầm Ngọc Thanh 沈红英=Trầm Hồng Anh 沈舟虛=Trầm Chu Hư 沉风剑=Trầm Phong Kiếm 沙维尔=Xavier 法拉利=Ferrari 泣血魔=Khấp Huyết Ma 泰坦尼=Titanic 洗髓经=Tẩy Tủy Kinh 洛基苏=Luo Jisu 洛家封=Lạc Gia Phong 洛山矶=Los Angeles 洛杉矶=Los Angeles 洛止寒=Lạc Chỉ Hàn 派拉蒙=Paramount 流星泪=Lưu Tinh Lệ 浩天府=Hạo Thiên Phu 浪翻云=Lãng Phiên Vân 海心山=Hải Tâm Sơn 清云丹=Thanh Vân Đan 清虚期=Thanh Hư Kỳ 清风阁=Thanh Phong Các 温哥华=Vancouver 源理镇=Nguyên Lý Trấn 火云石=Hỏa Vân Thạch 火灵儿=Hỏa Linh Nhi 灭天诀=Diệt Thiên Quyết 灭神剑=Diệt Thần Kiếm 灭神殿=Diệt Thần Điện 灭魂刀=Diệt Hồn Đao 炫极宗=Huyễn Cực Tông 炫紫殿=Huyễn Tử Điện 炼心殿=Luyện Tâm Điện 炼魂鼎=Luyện Hồn Đỉnh 烈火宫=Liệt Hỏa Cung 烈焰斩=Liệt Diễm Trảm 焚星宗=Phần Tinh Tông 焚星火=Phần Tinh Hỏa 焚星轮=Phần Tinh Luân 焚阴宗=Phần Âm Tông 燕秋水=Yến Thu Thủy 燕飞凤=Yến Phi Phượng 牧星寒=Mục Tinh Hàn 特劳斯=Strauss 狂沙星=Cuồng Sa Tinh 狄向秋=Địch Hướng Thu 独孤明=Độc Cô Minh 狮王盾=Sư Vương Thuẫn 玄光镜=Huyền Quang Kính 玄冰天=Huyền Băng Thiên 玄冰诀=Huyền Băng Quyết 玄冰髓=Huyền Băng Tủy 玄剑堂=Huyền Kiếm Đường 玄天剑=Huyền Thiên Kiếm 玄天鉴=Huyền Thiên Giám 玄阴女=Huyền Âm Nữ 玄阴门=Huyền Âm Môn 玄风门=Huyền Phong Môn 玉兰节=Magnolia Festival 玉无双=Ngọc Vô Song 玉无尘=Ngọc Vô Trần 玉无暇=Ngọc Vô Hạ 玉无缺=Ngọc Vô Khuyết 玉玲珑=Ngọc Linh Lung 玉萧生=Ngọc Tiêu Sinh 玉龙山=Ngọc Long Sơn 王伏虎=Vương Phục Hổ 王国军=Vương Quốc Quân 王学峰=Vương Học Phong 王权兵=Vương Quyền Binh 玲珑塔=Linh Lung Tháp 琉璃宫=Lưu Ly Cung 瑶山村=Dao Sơn Thôn 甘多夫=Gan Dalf 甘比诺=Gambino 生死间=Sinh Tử Gian 生魂间=Sinh Hồn Gian 田承嗣=Điền Thừa Tự 疾风殿=Tật Phong Điện 疾风顶=Tật Phong Đỉnh 白云天=Bạch Vân Thiên 白依怡=Bạch Y Di 白如霜=Bạch Như Sương 白虎帮=Bạch Hổ Bang 白长松=Bạch Trường Tùng 百晓生=Bách Hiểu Sanh 百花谱=Bách Hoa Phổ 百花门=Bách Hoa Môn 皮埃尔=Pierre 皮尔森=Pearson 皮耶德=Lizha 相国寺=Tướng Quốc Tự 看唱本=Khán Xướng Bổn 破神枪=Phá Thần Thương 碧水湖=Bích Thủy Hồ 磐涅期=Bàn Niết Kỳ 祝红瘦=Chúc Hồng Sấu 神兵谱=Thần Binh Phổ 神目堂=Thần Mục Đường 神谕院=Thần Dụ Viện 神龛门=Thần Kham Môn 福布斯=Forbes 福雷德=Fred 秋先生=Mr Michael 秋婉璃=Thu Uyển Ly 秋若水=Thu Nhược Thủy 科林法=Colin 科西嘉=Corsica 秦仙儿=Tần Tiên Nhi 秦心英=Tần Tâm Anh 移天尺=Di Thiên Xích 程兆琦=Trình Triệu Kỳ 程水若=Trình Thủy Nhược 穆内斯=Martinez 空灵鸟=Không Linh Điểu 立长河=Lập Trường Hà 童五洲=Đồng Ngũ Châu 童天仇=Đồng Thiên Cừu 米诺拉=Minulac 米高梅=Metro-Gold 索非亚=Sofia 紫影剑=Tử Ảnh Kiếm 紫薇院=Tử Vi Viện 繁星仪=Phồn Tinh Nghi 约翰斯=Johann 纪小黑=Kỷ Tiểu Hắc 纪芙蓉=Kỷ Phù Dung 纳兰丹=Nạp Lan Đan 纳兰星=Nạp Lan Tinh 纳兰风=Nạp Lan Phong 细雨中=Tế Vũ Trung 终结者=Terminator 绝仙阵=Tuyệt Tiên Trận 绝天阵=Tuyệt Thiên Trận 绝尘剑=Tuyệt Trần Kiếm 绝生剑=Tuyệt Sanh Kiếm 绝阴谷=Tuyệt Âm Cốc 维克多=Victor 维尔五=Neville 维尔菲=Neville 缥缈峰=Phiếu Miểu Phong 罗伯特=Robert 罗哈特=Rohard 罗德斯=Rhodes 罗生门=Rashomon 罗米欧=Romeo 罗莉塔=Lolita 罗贯中=La Quán Trung 美和尚=Mỹ Hòa Thượng 美洲虎=Jaguar 群花谱=Quần Hoa Phổ 群芳谱=Quần Phương Phổ 翠红楼=Thúy Hồng Lâu 翰戴普=John Depp 老友记=Friends 而加布=Jia Buli 聂皇杰=Niếp Hoàng Kiệt 肖青璇=Tiếu Thanh Tuyền 肖青轩=Tiếu Thanh Hiên 胡不归=Hồ Bất Quy 胡宇恒=Hồ Vũ Hằng 胡月儿=Hồ Nguyệt Nhi 舞阳剑=Vũ Dương Kiếm 色天王=Sắc Thiên Vương 艾丽斯=Alice 艾黎可=Yili 花自流=Hoa Tự Lưu 花香芸=Hoa Hương Vân 苍龙谷=Thương Long Cốc 苏星浪=Tô Tinh Lãng 苏菲菲=Tô Phỉ Phỉ 范一飞=Phạm Nhất Phi 范婉华=Phạm Uyển Hoa 莫妮卡=Monica 菩提院=Bồ Đề Viện 菲利普=Philip 菲哥顿=Benary 菲律宾=Philippines 萧玉若=Tiêu Ngọc Nhược 萧玉霜=Tiêu Ngọc Sương 萨尔木=Tát Nhĩ Mộc 萨弗里=Savery 葡萄牙=Bồ Đào Nha 董巧巧=Đổng Xảo Xảo 董青山=Đổng Thanh Sơn 蒲星辉=Bồ Tinh Huy 薛紅線=Tiết Hồng Tuyến 藏尸江=Tàng Thi Giang 蘇放豪=Tô Phóng Hào 虚无界=Hư Vô Giới 蚀骨龙=Thực Cốt Long 蜘蛛侠=Spider Man 蝎子王=Hạt Tử Vương 蝙蝠侠=Batman 血光斩=Huyết Quang Trảm 血公子=Huyết Công Tử 血手门=Huyết Thủ Môn 血河图=Huyết Hà Đồ 血灵鸟=Huyết Linh Điểu 血魂爪=Huyết Hồn Trảo 裂天剑=Liệt Thiên Kiếm 西西里=Sicilian 詹妮弗=Jennifer 詹姆斯=James 计千愁=Kế Thiên Sầu 许文河=Hứa Văn Hà 许沧海=Hứa Thương Hải 设玄女=Thiết Huyền Nữ 诛魔剑=Tru Ma Kiếm 诛魔院=Tru Ma Viện 诸葛亮=Chư Cát Lượng 诺里斯=Norris 谷清风=Cốc Thanh Phong 谷若虚=Cốc Nhược Hư 谷风之=Cốc Phong Chi 谷飞鸿=Cốc Phi Hồng 财天王=Tài Thiên Vương 贺全福=Hạ Toàn Phúc 贾伊德=Jia Yide 赛斯勒=Dressler 赛李逵=Tái Lý Quỳ 赛梅尔=Semel 赤炼教=Xích Luyện Giáo 赤血剑=Xích Huyết Kiếm 赤阳剑=Xích Dương Kiếm 赵三胜=Triệu Tam Thắng 赵云兴=Triệu Vân Hưng 赵未明=Triệu Vị Minh 赵言云=Triệu Ngôn Vân 越南盾=Việt Nam Đồng 路亚飞=Lộ Á Phi 路易丝=Louise 路易斯=Lewis 路菲克=Lofick 轩以承=Hiên Dĩ Thừa 辛德勒=Schindler 边青衡=Biên Thanh Hành 迈克尔=Michael 连爷爷=Liên Gia Gia 连环阵=Liên Hoàn Trận 迪莉娅=Delia 追魂刀=Truy Hồn Đao 通天图=Thông Thiên Đồ 通灵鸟=Thông Linh Điểu 逝水流=Thệ Thủy Lưu 速星轮=Tốc Tinh Luân 逸仙楼=Dật Tiên Lâu 遮罗耶=Già La Da 郁金香=Tulip 郑可庄=Trịnh Khả Trang 郑清风=Trịnh Thanh Phong 郝文真=Hác Văn Chân 郭巧丽=Quách Xảo Lệ 郭无常=Quách Vô Thường 酒天王=Tửu Thiên Vương 酒肉僧=Tửu Nhục Tăng 醒神经=Tỉnh Thần Kinh 里风云=Lý Phong Vân 野魂林=Dã Hồn Lâm 金三角=Tam Giác Vàng 金凯瑞=Jim Carrey 钟子丹=Chung Tử Đan 钱不修=Tiễn Bất Tu 铁桶阵=Thiết Dũng Trận 铁砂掌=Thiết Sa Chưởng 锁魂井=Tỏa Hồn Tỉnh 镇魂符=Trấn Hồn Phù 长春堂=Trường Xuân Đường 长生瓶=Trường Sanh Bình 闹江蛟=Nháo Giang Giao 阎王令=Diêm Vương Lệnh 阴尸江=Âm Thi Giang 阴尸间=Âm Thi Gian 阴玄生=Âm Huyền Sanh 阴魂林=Âm Hồn Lâm 阿妮塔=Anita 阿尔法=Alpha 阿尔芭=Alba 阿拉伯=Ảrập 阿拉贡=Aragon 阿拔斯=Abbas 阿曼达=Amanda 阿玛尼=Armani 阿瑞斯=Ares 阿穆特=Amute 阿里扎=Alizha 阿难剑=A Nan Kiếm 阿齐滋=Al-Zi 陆中平=Lục Trung Bình 陈世东=Trần Thế Đông 陈玉鸾=Trần Ngọc Loan 陈锦蓝=Trần Cẩm Lam 降魔殿=Hàng Ma Điện 降魔组=Hàng Ma Tổ 陶东成=Đào Đông Thành 隆巴顿=Long Button 隐光剑=Ẩn Quang Kiếm 雁飞凤=Nhạn Phi Phượng 雷九鸣=Lôi Cửu Minh 雷天东=Lôi Thiên Đông 雷天西=Lôi Thiên Tây 雷山居=Lôi Sơn Cư 雷神诀=Lôi Thần Quyết 雷锋塔=Lôi Phong Tháp 雷震君=Lôi Chấn Quân 雷震远=Lôi Chấn Viễn 震字诀=Chấn Tự Quyết 霍元甲=Hoắc Nguyên Giáp 霍尔墨=Mexico 霞照剑=Hà Chiếu Kiếm 霸龙军=Phách Long Quân 青城子=Thanh Thành Tử 青竹阵=Thanh Trúc Trận 青门子=Thanh Môn Tử 项宵云=Hạng Tiêu Vân 项莫天=Hạng Mạc Thiên 顾在军=Cố Tại Quân 风公度=Phong Công Độ 风远扬=Phong Viễn Dương 风闻白=Phong Văn Bạch 风飞扬=Phong Phi Dương 飘缈河=Phiêu Miểu Hà 飘香宫=Phiêu Hương Cung 飞鹰堂=Phi Ưng Đường 飞龙子=Phi Long Tử 香奈尔=Chanel 马尔丁=Mardin 马爹尼=Martell 马罗山=Corridor 高不兴=Cao Bất Hưng 高仕铭=Cao Sĩ Minh 鬼焰手=Quỷ Diễm Thủ 鬼神测=Quỷ Thần Trắc 鬼魂路=Quỷ Hồn Lộ 魏建业=Ngụy Kiến Nghiệp 魏深远=Ngụy Thâm Viễn 魔刀门=Ma Đao Môn 魔天界=Ma Thiên Giới 魔幻界=Ma Huyễn Giới 魔王甲=Ma Vương Giáp 魔神宗=Ma Thần Tông 魔龙珠=Ma Long Châu 鱼肠剑=Ngư Trường Kiếm 鲁道夫=Rudolph 鸣萧阁=Minh Tiêu Các 麦积山=Mạch Tích Sơn 黄大海=Hoàng Đại Hải 黄天虎=Hoàng Thiên Hổ 黄希平=Hoàng Hi Bình 黄飞鸿=Hoàng Phi Hồng 黑手党=Mafia 黑暗界=Hắc Ám Giới 黑河间=Hắc Hà Gian 黑魔岭=Hắc Ma Lĩnh 龙半天=Long Bán Thiên 龙在尘=Long Tại Trần 龙天河=Long Thiên Hà 龙娇娇=Long Kiều Kiều 龙晓华=Long Hiểu Hoa 龙爪手=Long Trảo Thủ 龙玉凤=Long Ngọc Phượng 龙碧芸=Long Bích Vân 龙紫雯=Long Tử Văn 龙辰星=Long Thần Tinh 丁翔=Đinh Tường 三亚=Sanya 三叶=Clover 不名=Bất Danh 中东=Trung Đông 中田=Nakata 丰田=Toyota 丹东=Dandong 乔乔=Kiều Kiều 九江=Cửu Giang 二战=World War Ii 二煞=Nhị Sát 云华=Vân Hoa 云天=Vân Thiên 云枫=Vân Phong 五哥=Ngũ Ca 亚文=Avan 亚洲=Á Châu 亚特=Stuart 亨利=Henry 仇枫=Cừu Phong 仓月=Thương Nguyệt 仓玉=Thương Ngọc 任为=Nhâm Vi 伊朗=Iran 伦纳=Sensenbrenner 何飞=Hà Phi 侏罗=Juras 依莲=Y Liên 俄浦=Russia 保罗=Paul 傲雪=Ngạo Tuyết 儒园=Nho Viện 八宝=Bát Bảo 八指=Bát Chỉ 六院=Lục Viện 兰特=Rand 关羽=Quan Vũ 冬五=Đông Ngũ 冷宿=Lãnh Túc 凯奇=Cage 凯撒=Caesar 凯文=Kevin 凯瑞=Carrey 刘备=Lưu Bị 刘表=Lưu Biểu 刚五=Cương Ngũ 剑谷=Kiếm Cốc 剑龙=Kiếm Long 北美=Bắc Mĩ 北越=Bắc Việt 北风=Bắc Phong 千影=Thiên Ảnh 华星=Hoa Tinh 华福=Hoa Phúc 华纳=Warner 华麟=Hoa Lân 南京=Nam Kinh 南宫=Nam Cung 南海=Nam Hải 南美=Nam Mĩ 南越=Việt Nam 卡彭=Capone 卡拉=Kara 卡特=Carter 卡米=Camille 卡罗=Carlo 卢克=Luke 卢浮=Louvre 印尼=Indonesia 印度=Ấn Độ 厉傲=Lệ Ngạo 双煞=Song Sát 叠京=Bắc Kinh 古巴=Cuba 可汗=Khả Hãn 台湾=Đài Loan 叶清=Diệp Thanh 吉姆=Jim 吕布=Lữ Bố 君仪=Quân Nghi 周昌=Chu Xương 周穆=Chu Mục 周荆=Chu Kinh 哇塞=Wase 哈利=Harry 哈立=Harry 哈里=Harry 哥特=Gothic 唐影=Đường Ảnh 唐德=Đường Đức 唐炫=Đường Huyễn 唐雷=Đường Lôi 唐龙=Đường Long 啊威=A Uy 啸天=Khiếu Thiên 四狗=Tứ Cẩu 四界=Tứ Giới 地榜=Địa Bảng 地阴=Địa Âm 埃及=Ai Cập 基奴=Keanu 基恩=Keane 基拉=Kira 塞纳=Senna 壹战=World War I 夜魅=Dạ Mị 太阴=Thái Âm 央视=Cctv 奇克=Cheek 奥坎=Okanda 奥登=Auden 奥茜=Cecile 妮可=Nicole 威克=Wick 威尔=Will 孟雷=Mạnh Lôi 宁燕=Trữ Yến 安琪=Angel 安科=Bianco 安迪=Andy 宙斯=Zeus 家慧=Hoa Tuệ 容克=Juncker 宾利=Bentley 密斯=Smith 寒鹰=Hàn Ưng 小五=Tiểu Ngũ 小凡=Tiểu Phàm 小凤=Tiểu Phượng 小四=Tiểu Tứ 小婉=Tiểu Uyển 小月=Tiểu Nguyệt 小玄=Tiểu Huyền 小羽=Tiểu Vũ 小麟=Tiểu Lân 尼姆=Nimes 展玉=Triển Ngọc 屠天=Đồ Thiên 屠龙=Đồ Long 岳凡=Nhạc Phàm 峨眉=Nga Mi 巴克=Buck 巴比=Barbie 巴黎=Paris 希塞=Greek 希腊=Hy Lạp 幻魅=Huyễn Mị 广州=Nghiễm Châu 库鲁=Kourou 张飞=Trương Phi 强尼=Johnny 徐元=Từ Nguyên 微软=Microsoft 德斯=Sanders 德林=Durling 德萨=German 忘尘=Vong Trần 念微=Niệm Vi 念悟=Niệm Ngộ 思廉=Tư Liêm 恺撒=Ceasar 悲梦=Bi Mộng 戒禅=Giới Thiện 戴普=Depp 扎克=Jack 托尼=Tony 托林=Torin 拉斐=Rafael 拉枪=Latin 拉登=Bin Laden 拉菲=Lafite 拉里=Larry 捷达=Jetta 摩西=Moses 文伟=Văn Vĩ 断背=Brokeback 斯达=Star 斯隆=Baron 方八=Phương Bát 无尘=Vô Trần 日公=Nhật Công 日本=Nhật Bản 易园=Dịch Viên 易风=Dịch Phong 暗雨=Ám Vũ 曾明=Tằng Minh 月芽=Nguyệt Nga 朗姆=Rum 朝鲜=Triều Tiên 未镜=Vị Kính 朱丽=Julie 朱喜=Chu Hỷ 朵朵=Đóa Đóa 李潭=Lý Đàm 杜力=Đỗ Lực 杜尘=Đỗ Trần 杜维=Đỗ Duy 来福=Lai Phúc 杨微=Dương Vi 杨逍=Dương Tiêu 杰丝=Jessi 杰克=Jack 杰夫=Jeff 杰森=Jason 杰米=Jamie 林克=Will 林芳=Lâm Phương 查克=Chuck 查猜=Richard 查理=Charles 柳逸=Liễu Dật 桑边=Sandy 桑迪=Sandy 梁山=Lương Sơn 梅香=Mai Hương 梦棠=Mộng Đường 梵高=Van Gogh 欢哥=Hoan Ca 欧洲=Âu Châu 欧美=Âu Mĩ 歌德=Goethe 歌特=Gothic 歌顿=Gordon 比克=Cadic 比利=Billy 比尔=Bill 毕天=Tất Thiên 水若=Thủy Nhược 汀娜=Tingna 汉林=Hansen 汉森=Hansen 汗森=Hansen 汤姆=Tom 沃顿=Worton 沙加=Saga 沧月=Thương Nguyệt 河内=Hà Nội 波特=Potter 波雷=Compaor 泰国=Thailand 泰格=Tiger 洗髄=Tẩy Tủy 洛克=Locker 洛基=Rocky 洪大=Hồng Đại 海南=Hải Nam 海德=Hyde 海蓉=Hải Dong 清虚=Thanh Hư 港澳=Hong Kong 潮州=Triều Châu 澳门=Macao 炎黄=Viêm Hoàng 炙天=Chích Thiên 燕宝=Yến Bảo 燕玉=Yến Ngọc 燕贵=Yến Quý 爱滋=Aids 狮鹫=Griffin 猫王=Elvis 玄夜=Huyền Dạ 玄宿=Huyền Túc 玄教=Huyền Giáo 玄木=Huyền Mộc 玄玉=Huyền Ngọc 玄生=Huyền Sanh 玄阴=Huyền Âm 玉兰=Magnolia 王充=Vương Sung 珠江=Châu Giang 琼斯=Jones 瑞尔=Farrell 瑞恩=Ryan 瑶光=Dao Quang 甄徐=Chân Từ 甜心=Sweetheart 白宫=Nhà Trắng 皮特=Pitt 盖茨=Gates 盖达=Al-Qaeda 矮子=Ải Tử 碧痕=Bích Ngân 神针=Thần Châm 科特=Scott 秦德=Tần Đức 秦政=Tần Chính 秦羽=Tần Vũ 秦风=Tần Phong 突厥=Đột Quyết 竹仙=Trúc Tiên 米兰=Milan 米娜=Mina 米罗=Miro 索伦=Solon 索抹=Faso 索林=Sorin 索菲=Sophie 紫阳=Tử Dương 红沙=Gaza 红莲=Hồng Liên 约南=Việt Nam 纽约=New York 维尔=Neville 维斯=Reeves 绿蛾=Lục Nga 缅甸=Myanmar 缪斯=Muse 罗兰=Roland 罗塞=Rosello 罗宾=Robin 罗林=Rollin 罗格=Rogge 罗琳=Rowling 罗西=Rossi 罗迪=Roddy 美国=Mĩ Quốc 翠香=Thúy Hương 耶撒=Yesa 耶稣=Jesus 耶鲁=Yale 背背=Bối Bối 胡峰=Hồ Phong 艾伦=Alan 艾娃=Eva 艾尔=Al 艾滋=Hiv 芬利=Finley 芬莱=Finlay 花冠=Corolla 花旗=Hoa Kì 芷清=Chỉ Thanh 芷若=Chỉ Nhược 芷贞=Chỉ Trinh 苍玉=Thương Ngọc 苏珊=Susan 苏菲=Sophie 若明=Nhược Minh 若浩=Nhược Hạo 若渊=Nhược Uyên 若琳=Nhược Lâm 若风=Nhược Phong 英尼=Anh Quốc 荆州=Kinh Châu 莎拉=Sarah 莱恩=Ryan 莱茵=Rhino 菊川=Kikugawa 菲尔=Phil 萨克=Saskatchewan 落雪=Lạc Tuyết 虎王=Hổ Vương 血厉=Huyết Lệ 血池=Huyết Trì 血河=Huyết Hà 血界=Huyết Giới 袁独=Viên Độc 西斯=Sith 西罗=Ciro 西芒=Simao 觉然=Giác Nhiên 觉颠=Giác Điên 詹尼=Gianni 许洁=Hứa Khiết 诺顿=Norton 谷縝=Cốc Chẩn 貂禅=Điêu Thuyền 贝松=Besson 贝瑞=Berry 贝贝=Bối Bối 贾正=Cổ Chánh 贾缘=Cổ Duyên 赌城=Las Vegas 赛特=Dorset 赤兔=Xích Thố 赤尔=Seoul 赵宏=Triệu Hoành 路易=Louis 辰南=Thần Nam 达克=Duck 达利=Dalits 迈亚=Miami 迈可=Michael 连伯=Liên Bá 连言=Liên Ngôn 迪克=Dick 迪斯=Dieskau 迪科=Dike 追梦=Truy Mộng 道园=Đạo Viện 道格=Douglas 邦德=Bond 邪神=Tà Thần 郑军=Trịnh Quân 郭敖=Quách Ngao 郭靖=Quách Tĩnh 金炼=Kim Luyện 金赛=Kinsey 钱盼=Tiễn Phán 铁恨=Thiết Hận 阎君=Diêm Quân 阎通=Diêm Thông 阴厉=Âm Lệ 阴尸=Âm Thi 阿兹=Aziz 阿农=Anund 阿威=A Uy 阿泽=A Trạch 阿眉=A Mi 阿贝=Abbe 陆云=Lục Vân 陆虎=Land Rover 陈兰=Trần Lan 陈阳=Trần Dương 陸漸=Lục Tiệm 雅克=Jacques 雅园=Nhã Viên 雪儿=Tuyết Nhi 雪涵=Tuyết Hàm 雷儿=Lôi Nhi 雷卫=Lôi Vệ 雷柔=Lôi Nhu 雷蒙=Leimeng 霍格=Hogue 霞照=Hà Chiếu 露茜=Lucy 静月=Tĩnh Nguyệt 靳云=Cận Vân 韩国=Hàn Quốc 韩拓=Hàn Thác 项广=Hạng Nghiễm 颜迪=Nhan Địch 风铃=Phong Linh 香港=Hongkong 香芸=Hương Vân 马丁=Martin 马克=Mark 马林=Marin 马赛=Marseilles 高丽=Triều Tiên 高奇=Gauci 鬼仙=Quỷ Tiên 鬼域=Quỷ Vực 鬼宗=Quỷ Tông 鬼帅=Quỷ Soái 鬼煞=Quỷ Sát 鬼王=Quỷ Vương 鬼魂=Quỷ Hồn 魏冲=Ngụy Trùng 魔佛=Ma Phật 魔域=Ma Vực 魔宗=Ma Tông 魔影=Ma Ảnh 魔珠=Ma Châu 魔门=Ma Môn 魔陀=Ma Đà 魔魅=Ma Mỵ 鲁曼=Ruman 麟少=Tiểu Lân 黄升=Hoàng Thăng 黄蓉=Hoàng Dung 黑河=Hắc Hà 齐格=Christian 龙月=Long Nguyệt 龙江=Long Giang 龙霄=Long Tiêu 龙魂=Long Hồn 阿斯兰=Aslan 大天使号=Archangle 杜加里=Dougal 掉牙=Đài Loan 米特尼克=Mitnick 曼谷=Băng Cốc 李三思=Lí Tam Tư 刘正贤=Lưu Chính Hiền 陈琛旭=Trần Sâm Húc 雷达=Rađa 奥马哈=Omaha 爱尔兰=Ireland 海顿=Haydon 加利福利亚=California 诺曼底=Normandy 生命之杯=Life Cup 三高=Trường Số 3 一高=Trường Số 1 阿基米德=Archimedes 太上老君=Thái Thượng Lão Quân 灵宝天尊=Linh Bảo Thiên Tôn 降龙罗汉西天=Hàng Long La Hán Tây Thiên 如来=Như Lai 六脉神剑=Lục Mạch Thần Kiếm 港片=Hongkong 双B=Double-B 宝时=Porsche 捷林=Lincoln 肯奔驰=Mercedes-Benz 等离子=Plasma 宝时捷=Porsche 黑寡妇=Black Widow 杨明=Dương Minh 侯震撼=Hầu Chấn Hám 不夜天=Bất Dạ Thiên 达芬奇密码=The Da Vinci Code 达芬奇=Da Vinci 皮萨=Pizza 犹大=Judas 苏格兰场=Scotland Yard 苏格兰=Scotland 韦尔=Ware 斯通韦尔=Stone Ware 林肯=Lincoln 宝石捷=Porsche 奥林匹克=Olympic 哈雷=Halley 阿波罗=Apollo 大卫=David 科波菲尔=Copperfield 超级男人=Super Man 马克思=Mark 沙哈拉=Sahara 马其诺=Maginot 刚果惊魂=Cry Of The Congo 第三高中=Trường Trung Học Số 3 第一高中=Trường Trung Học Số 1 乐上师=Nhạc thượng sư 元婴初期=nguyên anh sơ kỳ 九国盟=Cửu Quốc Minh 九宝=Cửu Bảo 柳二龙=Liễu Nhị Long 七宝=Thất Bảo 凤凰火焰=Phượng Hoàng Hỏa Diễm 院长=viện trưởng 大人=đại nhân 唐三=Đường Tam 声色=thanh sắc 阴晴不定=âm tình bất định 现在=hiện tại 好好=hảo hảo 六翼霜蚣=lục dực sương công 凤鸣九天=phượng minh cửu thiên 天哭=thiên khốc 太玄=thái huyền 紫铖兜=Túi Tử Thành 六道=lục đạo 六极真魔功=lục cực chân ma công 真魔功=chân ma công 韩立=Hàn Lập 紫网=tử võng
>.<
-
28-08-10, 10:15 PM #209
Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3
cho link tool xem nào sandaru !
Khách viếng thăm hãy cùng notfile xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!
-
28-08-10, 10:15 PM #210
Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3
Cái này VH có dấu được chắc đã lắm
Khách viếng thăm hãy cùng phutoan xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!
Các Chủ đề tương tự
-
[Share]Server Tiên Lữ Kỳ Duyên - Một game của Kingsoft
Bởi hongtu1 trong diễn đàn Các Server Không Nằm Trong BoxTrả lời: 67Bài viết cuối: 28-03-13, 02:50 PM -
Hưu Duyên coi lại sv tình kiếm
Bởi tlbbtinhkiem trong diễn đàn Hỏi Đáp/ Yêu CầuTrả lời: 0Bài viết cuối: 13-06-11, 10:15 PM