[Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3 - Trang 21
Follow us on
Follow us on Facebook Follow us on Twitter Linked In Flickr Watch us on YouTube My Space Blogger
 
Trang 21 của 28 Đầu tiênĐầu tiên ... 11 19 20 21 22 23 ... CuốiCuối
Kết quả 201 đến 210 của 272
  1. #201
    Thành Viên
    Ngày tham gia
    Aug 2010
    Bài viết
    81
    Thanks
    4
    Thanked 11 Times in 9 Posts

    Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3

    ai chỉ mình cách tạo account được không
    Khách viếng thăm hãy cùng quanquy6c xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!

  2. #202
    Thành Viên hongtu1's Avatar
    Ngày tham gia
    Oct 2008
    Bài viết
    663
    Thanks
    63
    Thanked 173 Times in 62 Posts

    Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3

    Trích dẫn Gửi bởi quanquy6c [Only registered and activated users can see links. ]
    ai chỉ mình cách tạo account được không
    Có thể sài acc có sẵn hoặc download Natvicat [Only registered and activated users can see links. ] về cài rùi đăng nhập vào db với user/pass: dateeq/"" => tìm db account_tjcs, mở tab account tạo acc mới, lưu ý pass đc mã hóa = md5 nha
    Bạn nhìn thấy nút Thank chứ[Only registered and activated users can see links. ]

  3. #203
    Thành Viên phutoan's Avatar
    Ngày tham gia
    Sep 2007
    Bài viết
    173
    Thanks
    33
    Thanked 24 Times in 7 Posts

    Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3

    bác hongtu chỉ cách pack client để khỏi cài font đi bác
    Khách viếng thăm hãy cùng phutoan xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!

  4. #204
    Thành Viên hongtu1's Avatar
    Ngày tham gia
    Oct 2008
    Bài viết
    663
    Thanks
    63
    Thanked 173 Times in 62 Posts

    Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3

    Trích dẫn Gửi bởi phutoan [Only registered and activated users can see links. ]
    bác hongtu chỉ cách pack client để khỏi cài font đi bác
    Hình như có người share tool unpack và pack client rùi đó, mình ko load nên ko cả biết nó ở đâu trong 4rum nữa
    Bạn nhìn thấy nút Thank chứ[Only registered and activated users can see links. ]

  5. #205
    Thành Viên
    Ngày tham gia
    Aug 2010
    Bài viết
    81
    Thanks
    4
    Thanked 11 Times in 9 Posts

    Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3

    Trích dẫn Gửi bởi notfile [Only registered and activated users can see links. ]
    trans mệt quá !! ip 1 pic lên hehe mới chỉnh được cái help !!
    hòa cho hỏi trans chữ trong hành trang ở file nào thế !!

    [Only registered and activated users can see links. ]
    share cho mình cái help đó được không bạn chơi cứ lần mò mệt quá
    Khách viếng thăm hãy cùng quanquy6c xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!

  6. #206
    Thành Viên Tâm Huyết [S]ocola[S]an's Avatar
    Ngày tham gia
    Apr 2010
    Đang ở
    Taddle Legacy
    Bài viết
    1,894
    Thanks
    92
    Thanked 105 Times in 41 Posts

    Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3

    Dùng QuickTranslate coi bộ còn hơn harvconver 1.0 của anh Hòa
    Ko bị cái ô vuông khi dịch
    >.<

  7. #207
    Super Moderator thaihoa91's Avatar
    Ngày tham gia
    Apr 2008
    Bài viết
    12,110
    Thanks
    662
    Thanked 3,168 Times in 1,602 Posts

    Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3

    Trích dẫn Gửi bởi sandaru [Only registered and activated users can see links. ]
    Dùng QuickTranslate coi bộ còn hơn harvconver 1.0 của anh Hòa
    Ko bị cái ô vuông khi dịch
    Cái ô vuông khi dịch thì copy sang .txt là thấy à
    Khách viếng thăm hãy cùng thaihoa91 xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!

  8. #208
    Thành Viên Tâm Huyết [S]ocola[S]an's Avatar
    Ngày tham gia
    Apr 2010
    Đang ở
    Taddle Legacy
    Bài viết
    1,894
    Thanks
    92
    Thanked 105 Times in 41 Posts

    Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3


    Code:
    世贸大楼的那种双子=World Trade Center's Twin
    北斗七星月光舞=Bắc Đẩu Thất Tinh Nguyệt Quang Vũ
    比利山电影公司=Billy Hill Pictures
    国宾夕发尼亚=Pennsylvania
    天极九转心法=Thiên Cực Cửu Chuyển Tâm Pháp
    奥古斯丁六世=Augustine Vi
    帝奥古斯丁六=Augustine Vi
    德兰山之魔兽=Mother-Of Warcraft
    拯救大兵瑞恩=Giải Cứu Binh Nhì Ryan
    斩妖灭魔剑诀=Trảm Yêu Diệt Ma Kiếm Quyết
    梅赛德斯奔驰=Mercedes Benz
    烈火天罡剑诀=Liệt Hỏa Thiên Cang Kiếm Quyết
    瞬间转移大法=Thuấn Gian Chuyển Di Đại Pháp
    福布斯富豪榜=Forbes Rich List
    计都罗喉瞬狱=Dracula Prisoner
    阿拔斯十一世=Abbas Xi
    降魔金刚法力=Hàng Ma Kim Cương Pháp Lực
    九门连星阵=Cửu Môn Liên Tinh Trận
    五雷正天诀=Ngũ Lôi Chính Thiên Quyết
    侏罗纪公园=Jurassic Park
    保罗十六世=Paul Xvi
    修罗绝天阵=Tu La Tuyệt Thiên Trận
    凤凰书学院=Phượng Hoàng Thư Học Viện
    加勒比海盗=Pirates Of The Caribbean
    华盛顿邮报=Washington Post
    四灵群妖阵=Tứ Linh Quần Yêu Trận
    大天罗神功=Đại Thiên La Thần Công
    大慈大悲手=Đại Từ Đại Bi Thủ
    天星失魂散=Thiên Tinh Thất Hồn Tán
    天河群星阵=Thiên Hà Quần Tinh Trận
    太清纯阳阵=Thái Thanh Thuần Dương Trận
    太玄裂天道=Thái Huyền Liệt Thiên Đạo
    头号通缉犯=Most Wanted
    如意心魂剑=Như Ý Tâm Hồn Kiếm
    庐山不归路=Lư Sơn Bất Quy Lộ
    德兰山魔兽=Delanson Matheus
    德林柯沃特=Durling Tan Oak Wort
    心禅不灭诀=Tâm Thiện Bất Diệt Quyết
    拉斯维加斯=Florida
    斯皮尔伯格=Spielberg
    斯皮尔博格=Spielberg
    易天十二诀=Dịch Thiên Thập Nhị Quyết
    普洛米休斯=Polar Hughes
    普罗米休斯=Polar Hughes
    梅尔吉普森=Mel Gibson
    比华利山庄=Beverly Hills
    派拉蒙等等=Paramount
    玄冰震魂诀=Huyền Băng Chấn Hồn Quyết
    玄灵神火阵=Huyền Linh Thần Hỏa Trận
    玩龙珠游戏=Dragon Ball
    石中焱炽铁=Thạch Trung Diễm Sí Thiết
    神龙定星阵=Thần Long Định Tinh Trận
    科西嘉六世=Corsica Vi
    绝生十六式=Tuyệt Sanh Thập Lục Thức
    罗伯特巴乔=Roberto Baggio
    罗布斯切尔=Rabus Richer
    罗德里格斯=Rodriguez
    苍云奇绝阵=Thương Vân Kì Tuyệt Trận
    血玉玲珑塔=Huyết Ngọc Linh Lung Tháp
    超级赛亚人=Siêu Xayda
    阿尔帕西诺=Al Pacino
    阿尔忒弥斯=Artemis
    阿斯兰萨拉=Aslan
    降龙十八掌=Hàng Long Thập Bát Chưởng
    青龙偃月刀=Thanh Long Yển Nguyệt Đao
    马克西莫斯=Maximos
    高高的铁塔=Tháp Eiffel
    鬼舞化魂阵=Quỷ Vũ Hóa Hồn Trận
    魔龙惊天诀=Ma Long Kinh Thiên Quyết
    一飞冲天=Nhất Phi Trùng Thiên
    七叶真人=Thất Diệp Chân Nhân
    七大圣门=Thất Đại Thánh Môn
    七玄掌教=Thất Huyền Chưởng Giáo
    七玄真人=Thất Huyền Chân Nhân
    七界传说=Thất Giới Truyền Thuyết
    万元归一=Vạn Nguyên Quy Nhất
    万兽魔珠=Vạn Thú Ma Châu
    万年树妖=Vạn Niên Thụ Yêu
    万象玄尊=Vạn Tượng Huyền Tôn
    三大神剑=Tam Đại Thần Kiếm
    三尊魔煞=Tam Tôn Ma Sát
    三潭印月=Tam Đàm Ấn Nguyệt
    三眼怪兽=Tam Nhãn Quái Thú
    三眼血魅=Tam Nhãn Huyết Mị
    三眼龙狼=Tam Nhãn Long Lang
    三色光柱=Tam Sắc Quang Trụ
    三色魔眼=Tam Sắc Ma Nhãn
    三间七界=Tam Gian Thất Giới
    三间鬼域=Tam Gian Quỷ Vực
    上官无错=Thượng Quan Vô Thác
    上官追云=Thượng Quan Truy Vân
    不死血厉=Bất Tử Huyết Lệ
    东方世家=Đông Phương Thế Gia
    东方天娇=Đông Phương Thiên Kiều
    东方天骄=Đông Phương Thiên Kiêu
    东方灵嫣=Đông Phương Linh Yên
    中原七剑=Trung Nguyên Thất Kiếm
    丹青剑侠=Đan Thanh Kiếm Hiệp
    乔治布什=George W. Bush
    乙木真君=Ất Mộc Chân Quân
    乙鹤道长=Ất Hạc Đạo Trưởng
    九华地阴=Cửu Hoa Địa Âm
    九天玄火=Cửu Thiên Huyền Hỏa
    九天玄琴=Cửu Thiên Huyền Cầm
    九字剑诀=Cửu Tự Kiếm Quyết
    九幽令主=Cửu U Lệnh Chủ
    九幽冥界=Cửu U Minh Giới
    九幽巫术=Cửu U Vu Thuật
    九幽炼魂=Cửu U Luyện Hồn
    九缺老怪=Cửu Khuyết Lão Quái
    九野大师=Cửu Dã Đại Sư
    九阳重体=Cửu Dương Trọng Thể
    九阴别府=Cửu Âm Biệt Phủ
    九阴圣母=Cửu Âm Thánh Mẫu
    九阴地灵=Cửu Âm Địa Linh
    九阴洞府=Cửu Âm Động Phu
    乾元真人=Càn Nguyên Chân Nhân
    乾坤一剑=Càn Khôn Nhất Kiếm
    乾坤天地=Càn Khôn Thiên Địa
    乾坤玉璧=Càn Khôn Ngọc Bích
    云之法界=Vân Chi Pháp Giới
    云之法诀=Vân Chi Pháp Quyết
    云界天尊=Vân Giới Thiên Tôn
    云虚上人=Vân Hư Thượng Nhân
    云雾老仙=Vân Vụ Lão Tiên
    五彩仙兰=Ngũ Sắc Tiên Lan
    五彩神针=Ngũ Sắc Thần Châm
    五彩祥云=Ngũ Sắc Tường Vân
    五行剑阵=Ngũ Hành Kiếm Trận
    五角大楼=Lầu Năm Góc
    五角星芒=Ngũ Giác Tinh Mang
    亚历克斯=Alex
    亚尔斯兰=Arsilan
    亡灵尊主=Vong Linh Tôn Chủ
    亡灵诅咒=Vong Linh Trớ Chú
    人器合一=Nhân Khí Hợp Nhất
    人头马来=Remy Martin
    仙佛神魔=Tiên Phật Thần Ma
    仙鸢星系=Tiên Diên Tinh Hệ
    伊尔内斯=Doyle Martínez
    佛圣道仙=Phật Thánh Đạo Tiên
    侵魂邪咒=Xâm Hồn Tà Chú
    借尸还魂=Tá Thi Hoàn Hồn
    倾城一刀=Khuynh Thành Nhất Đao
    克莱斯勒=Chrysler
    八眼奇兽=Bát Nhãn Kỳ Thú
    八眼神兽=Bát Nhãn Thần Thú
    冰系仙术=Băng Hệ Tiên Thuật
    冰雪神女=Băng Tuyết Thần Nữ
    凡衣上人=Phàm Y Thượng Nhân
    凤凰书院=Phượng Hoàng Thư Viện
    凯迪拉克=Cadillac
    加长林肯=Lincoln
    劳斯莱斯=Rolls-Royce
    勾魂媚眼=Câu Hồn Mỵ Nhãn
    化魂大法=Hóa Hồn Đại Pháp
    化魂归虚=Hóa Hồn Quy Hư
    十万大山=Thập Vạn Đại Sơn
    千世血咒=Thiên Thế Huyết Chú
    千兽合体=Thiên Thú Hợp Thể
    千化玉郎=Thiên Hóa Ngọc Lang
    千变玉郎=Thiên Biến Ngọc Lang
    千妖灭神=Thiên Yêu Diệt Thần
    千年树妖=Thiên Niên Thụ Yêu
    千幻鬼魈=Thiên Huyễn Quỷ Tiêu
    千影血魅=Thiên Ảnh Huyết Mị
    千星夺魂=Thiên Tinh Đoạt Hồn
    华内达州=Las Vegas
    华山一剑=Hoa Sơn Nhất Kiếm
    南荒莽龙=Nam Hoang Mãng Long
    卡卡罗特=Kakalot
    卡巴斯基=Kaspersky
    卢西安诺=Luxiannuo
    印第安纳=Indiana
    变形金刚=Transformers
    史客维尔=Neville
    史特格尔=Shitegeer
    司徒晨风=Tư Đồ Thần Phong
    司马无风=Tư Mã Vô Phong
    司马晨风=Tư Mã Thần Phong
    吕克贝松=Luc Besson
    哈利波特=Harry Potter
    哥伦比亚=Colombia
    啸月天狼=Khiếu Nguyệt Thiên Lang
    啸月神剑=Khiếu Nguyệt Thần Kiếm
    噬心剑诀=Phệ Tâm Kiếm Quyết
    噬血大法=Phệ Huyết Đại Pháp
    噬血魔功=Phệ Huyết Ma Công
    四九天劫=Tứ Cửu Thiên Kiếp
    四佛六云=Tứ Phật Lục Vân
    四尊魔煞=Tứ Tôn Ma Sát
    四灵神兽=Tứ Linh Thần Thú
    圣彼得堡=St. Petersburg
    圣手何飞=Thánh Thủ Hà Phi
    圣路易丝=St. Louise
    地狱天使=Địa Ngục Thiên Sứ
    地阴天煞=Địa Âm Thiên Sát
    地阴邪灵=Địa Âm Tà Linh
    域之三界=Vực Chi Tam Giới
    塔塔亚洛=Tatayaluo
    多米内斯=Martinez
    夜月斩法=Dạ Nguyệt Trảm Pháp
    大罗诸天=Đại La Chư Thiên
    天之三界=Thiên Chi Tam Giới
    天剑九诀=Thiên Kiếm Cửu Quyết
    天地同春=Thiên Địa Đồng Xuân
    天地无极=Thiên Địa Vô Cực
    天地至尊=Thiên Địa Chí Tôn
    天地阴邪=Thiên Địa Âm Tà
    天外流星=Thiên Ngoại Lưu Tinh
    天威可鉴=Thiên Uy Khả Giám
    天字帅令=Thiên Tự Suất Lệnh
    天宿老道=Thiên Túc Lão Đạo
    天宿道长=Thiên Túc Đạo Trưởng
    天幻邪云=Thiên Huyễn Tà Vân
    天影血魅=Thiên Ảnh Huyết Mị
    天星书院=Thiên Tinh Thư Viện
    天残老祖=Thiên Tàn Lão Tổ
    天河宝录=Thiên Hà Bảo Lục
    天浩道长=Thiên Hạo Đạo Trưởng
    天涯八剑=Thiên Nhai Bát Kiếm
    天灯大师=Thiên Đăng Đại Sư
    天灵剑气=Thiên Linh Kiếm Khí
    天灵神剑=Thiên Linh Thần Kiếm
    天煞厉魂=Thiên Sát Lệ Hồn
    天痴道长=Thiên Si Đạo Trưởng
    天绝七斩=Thiên Tuyệt Thất Trảm
    天绝夺魄=Thiên Tuyệt Đoạt Phách
    天绝斩法=Thiên Tuyệt Trảm Pháp
    天绝邪神=Thiên Tuyệt Tà Thần
    天罡剑诀=Thiên Cang Kiếm Quyết
    天苍道长=Thiên Thương Đạo Trưởng
    天蝉三式=Thiên Thiền Tam Thức
    天蝉刀法=Thiên Thiền Đao Pháp
    天蝉秘笈=Thiên Thiền Bí Cấp
    天轮法王=Thiên Luân Pháp Vương
    天都圣人=Thiên Đô Thánh Nhân
    天钟道长=Thiên Chung Đạo Trưởng
    天风洞主=Thiên Phong Động Chủ
    天魔教主=Thiên Ma Giáo Chủ
    天鹏洞主=Thiên Bằng Động Chủ
    天鹰洞主=Thiên Ưng Động Chủ
    天龙禅唱=Thiên Long Thiện Xướng
    太平天国=Thái Bình Thiên Quốc
    太阴蔽日=Thái Âm Tế Nhật
    夺宝奇兵=Indiana Jones
    奇山四剑=Kỳ Sơn Tứ Kiếm
    奔雷剑法=Bôn Lôi Kiếm Pháp
    奥古斯丁=Augustine
    奥布莱恩=O'brian
    奥茜莉亚=Aoxiliya
    如云和尚=Như Vân Hòa Thượng
    如云大师=Như Vân Đại Sư
    如意仙娘=Như Ý Tiên Nương
    如意神剑=Như Ý Thần Kiếm
    妖皇裂天=Yêu Hoàng Liệt Thiên
    妖魄真火=Yêu Phách Chân Hỏa
    娜塔西娅=Natalia
    孤叶先生=Cô Diệp Tiên Sinh
    宇文修岚=Vũ Văn Tu Lam
    安吉丽娜=Angelina
    安妮斯顿=Aniston Dayton
    安特卫普=Antwerp
    安都洞主=An Đô Động Chủ
    定天神针=Định Thiên Thần Châm
    宝马奔驰=Mercedes-Benz
    寂灭禅主=Tịch Diệt Thiện Chủ
    密斯托林=Smith Torrington
    寒冰剑气=Hàn Băng Kiếm Khí
    封灵阵法=Phong Linh Trận Pháp
    少林八绝=Thiếu Lâm Bát Tuyệt
    尼古拉斯=Nicolas
    巧手郎君=Xảo Thủ Lang Quân
    巨灵魔煞=Cự Linh Ma Sát
    巴隆特里=Balongteli
    幻兽洞天=Huyễn Thú Động Thiên
    幻兽绝神=Huyễn Thú Tuyệt Thần
    幻化之术=Huyễn Hóa Chi Thuật
    幻梦流光=Huyễn Mộng Lưu Quang
    幻象之术=Huyễn Tượng Chi Thuật
    幽灵三煞=U Linh Tam Sát
    弗朗西斯=Francis
    弥天剑阵=Di Thiên Kiếm Trận
    弥天血罩=Di Thiên Huyết Tráo
    归无道长=Quy Vô Đạo Trưởng
    彩凤仙子=Thải Phượng Tiên Tử
    影月双剑=Ảnh Nguyệt Song Kiếm
    御女心经=Ngự Nữ Tâm Kinh
    心剑无痕=Tâm Kiếm Vô Ngân
    心欲无痕=Tâm Dục Vô Ngân
    情人山庄=Tình Nhân Sơn Trang
    惊天剑诀=Kinh Thiên Kiếm Quyết
    意念神波=Ý Niệm Thần Ba
    慕容剑秋=Mộ Dung Kiếm Thu
    慕容秋水=Mộ Dung Thu Thủy
    慧觉神尼=Tuệ Giác Thần Ni
    战心尊者=Chiến Tâm Tôn Giả
    户也光男=Mitsuo
    所向无敌=Sở Hướng Vô Địch
    拂琴老者=Phất Cầm Lão Giả
    拜因里希=Beinlich
    控水大法=Khống Thủy Đại Pháp
    控水心法=Khống Thủy Tâm Pháp
    控火之术=Khống Hỏa Chi Thuật
    搜魂大法=Sưu Hồn Đại Pháp
    斩风仙剑=Trảm Phong Tiên Kiếm
    斩龙仙子=Trảm Long Tiên Tử
    斩龙剑诀=Trảm Long Kiếm Quyết
    断眉剑尊=Đoạn Mi Kiếm Tôn
    斯芬克斯=Sphinx
    斯雷特林=Sterling
    施瓦辛格=Schwarzenegger
    无为道派=Vô Vi Đạo Phái
    无位道派=Vô Vị Đạo Phái
    无量天尊=Vô Lượng Thiên Tôn
    无间鬼煞=Vô Gian Quỷ Sát
    无限延伸=Vô Hạn Duyên Thân
    无魂阴罗=Vô Hồn Âm La
    时代周刊=Time Magazine
    明月客栈=Minh Nguyệt Khách Sạn
    星火燎原=Tinh Hỏa Liệu Nguyên
    星球大战=Star Wars
    星辰真火=Tinh Thần Chân Hỏa
    暗影之门=Ám Ảnh Chi Môn
    暗影流光=Ám Ảnh Lưu Quang
    暗影蔽日=Ám Ảnh Tế Nhật
    暗血首领=Ám Huyết Thủ Lĩnh
    杰西卡五=Jessica
    林宝坚尼=Lamborghini
    柳生一剑=Liễu Sanh Nhất Kiếm
    格伦夏尔=Gronkjaer
    格里高利=Gregory
    梅赛德斯=Mercedes
    梵谧心经=Phạm Mật Tâm Kinh
    欧阳云天=Âu Dương Vân Thiên
    歌德巴赫=Goldbach
    武林书院=Võ Lâm Thư Viện
    武林四友=Võ Lâm Tứ Hữu
    死神之刀=Tử Thần Chi Đao
    残心魔煞=Tàn Tâm Ma Sát
    比华利山=Beverly Hills
    比蒙巨兽=Behemoth
    水月洞天=Thủy Nguyệt Đỗng Thiên
    永胜剑客=Vĩnh Thắng Kiếm Khách
    泌莹仙子=Bí Oánh Tiên Tử
    法性大师=Pháp Tính Đại Sư
    法果大师=Pháp Quả Đại Sư
    法轮大师=Pháp Luân Đại Sư
    波西米亚=Bohemian
    泣血魔魅=Khấp Huyết Ma Mị
    泰坦尼克=Titanic
    流云剑侠=Lưu Vân Kiếm Hiệp
    浩云居士=Hạo Vân Cư Sĩ
    浩天府主=Hạo Thiên Phủ Chủ
    浩然天罡=Hạo Nhiên Thiên Cương
    浩然正气=Hạo Nhiên Chính Khí
    海角天涯=Hải Giác Thiên Nhai
    液晶电视=Lcd Tv
    深蓝娱乐=Deep Blue Entertainment
    混世魔王=Hỗn Thế Ma Vương
    清木道长=Thanh Mộc Đạo Trưởng
    清虚老道=Thanh Hư Lão Đạo
    清虚道长=Thanh Hư Đạo Trưởng
    清风行馆=Thanh Phong Hành Quán
    清风阁主=Thanh Phong Các Chủ
    湖海散人=Hồ Hải Tán Nhân
    潜龙大陆=Tiềm Long Đại Lục
    澳大利亚=Australia
    灭天之威=Diệt Thiên Chi Uy
    灭天斩法=Diệt Thiên Trảm Pháp
    灭魂剑法=Diệt Hồn Kiếm Pháp
    炼心神殿=Luyện Tâm Thần Điện
    炼魂洞天=Luyện Hồn Động Thiên
    烈日龙枪=Liệt Nhật Long Thương
    烈火灵叟=Liệt Hỏa Linh Tẩu
    烈火焚天=Liệt Hỏa Phần Thiên
    烈火真元=Liệt Hỏa Chân Nguyên
    烈火龙魂=Liệt Hỏa Long Hồn
    烟雨江南=Yên Vũ Giang Nam
    煎饼油条=Pancake
    煞血阎罗=Sát Huyết Diêm La
    燕南世家=Yến Nam Thế Gia
    爱斯基摩=Eskimo
    牵魂大法=Khiên Hồn Đại Pháp
    独孤九天=Độc Cô Cửu Thiên
    独孤动天=Độc Cô Động Thiên
    独龙尊者=Độc Long Tôn Giả
    狮面尊者=Sư Diện Tôn Giả
    狮面魔尊=Sư Diện Ma Tôn
    玄冥天罡=Huyền Minh Thiên Cương
    玄冰之气=Huyền Băng Chi Khí
    玄冰真劲=Huyền Băng Chân Kính
    玄天剑阵=Huyền Thiên Kiếm Trận
    玄天神剑=Huyền Thiên Thần Kiếm
    玄心剑尊=Huyền Tâm Kiếm Tôn
    玄月无双=Huyền Nguyệt Vô Song
    玄灵异咒=Huyền Linh Dị Chú
    玄灵神火=Huyền Linh Thần Hỏa
    玄灵阴煞=Huyền Linh Âm Sát
    玄玉真人=Huyền Ngọc Chân Nhân
    玄空大师=Huyền Không Đại Sư
    玄阴真人=Huyền Âm Chân Nhân
    玄风特使=Huyền Phong Đặc Sứ
    玄风门主=Huyền Phong Môn Chủ
    玄鬼真人=Huyền Quỷ Chân Nhân
    玉华真人=Ngọc Hoa Chân Nhân
    玉波仙子=Ngọc Ba Tiên Tử
    玉莲观音=Ngọc Liên Quan Âm
    玉龙雪山=Ngọc Long Tuyết Sơn
    环球速递=Global Express
    瑶池圣女=Dao Trì Thánh Nữ
    瑶池玉女=Dao Trì Ngọc Nữ
    白发老者=Bạch Phát Lão Giả
    白眉神君=Bạch Mi Thần Quân
    白鹿书院=Bạch Lộc Thư Viện
    百毒蛇君=Bách Độc Xà Quân
    目前星系=Mục Tiền Tinh Hệ
    破空逐浪=Phá Không Trục Lãng
    碧波烟霞=Bích Ba Yên Hà
    碧绿剑庄=Bích Lục Kiếm Trang
    神剑如意=Thần Kiếm Như Ý
    神剑紫影=Thần Kiếm Tử Ảnh
    神奇四侠=Fantastic Four
    神魔洞天=Thần Ma Đỗng Thiên
    离恨天宫=Ly Hận Thiên Cung
    离恨天尊=Ly Hận Thiên Tôn
    离散真人=Ly Tán Chân Nhân
    科林菲法=Colin
    移天大阵=Di Thiên Đại Trận
    移相大法=Di Tương Đại Pháp
    空灵之界=Không Linh Chi Giới
    空间跳跃=Không Gian Khiêu Dược
    竹山四煞=Trúc Sơn Tứ Sát
    第一滴血=First Blood
    紫华吞日=Tử Hoa Thôn Nhật
    紫影神剑=Tử Ảnh Thần Kiếm
    紫阳真人=Tử Dương Chân Nhân
    红云太子=Hồng Vân Thái Tử
    红云老祖=Hồng Vân Lão Tổ
    织田信长=Oda Nobunaga
    绝命刀客=Tuyệt Mệnh Đao Khách
    绝尘仙子=Tuyệt Trần Tiên Tử
    维多利亚=Victoria
    绿袍双煞=Lục Bào Song Sát
    缥缈仙子=Phiếu Miểu Tiên Tử
    罗严塔尔=Luoyantaer
    罗伯斯基=Luobosiji
    罗斯托克=Rostock
    联合航空=United Airlines
    莎士比亚=Shakespeare
    菩提学院=Bồ Đề Học Viện
    虚无之力=Hư Vô Chi Lực
    虚无法诀=Hư Vô Pháp Quyết
    虚无空痕=Hư Vô Không Ngân
    蜀山剑典=Thục Sơn Kiếm Điển
    蜀山剑宗=Thục Sơn Kiếm Tông
    血光虚无=Huyết Quang Hư Vô
    血巫二煞=Huyết Vu Nhị Sát
    血灵大阵=Huyết Linh Đại Trận
    血界七绝=Huyết Giới Thất Tuyệt
    血界尊主=Huyết Giới Tôn Chủ
    血衣霸王=Huyết Y Bá Vương
    裂日龙枪=Liệt Nhật Long Thương
    西域老虎=Tây Vực Lão Hổ
    西门先生=Tây Môn Tiên Sinh
    西门无痕=Tây Môn Vô Ngân
    西门飞雪=Tây Môn Phi Tuyết
    警铃阵法=Cảnh Linh Trận Pháp
    计都罗喉=Dracula
    诛魔九剑=Tru Ma Cửu Kiếm
    诸葛不凡=Chư Cát Bất Phàm
    诸葛小花=Chư Cát Tiểu Hoa
    赛巴斯塔=Bastar
    赤焰杀神=Xích Diễm Sát Thần
    达达尼尔=Dardanelle
    迈克尔贝=Michael Bay
    追魂剑法=Truy Hồn Kiếm Pháp
    逃命大法=Đào Mệnh Đại Pháp
    逍遥神剑=Tiêu Dao Thần Kiếm
    通天三图=Thông Thiên Tam Đồ
    逝电九闪=Thệ Điện Cửu Thiểm
    道邪残剑=Đạo Tà Tàn Kiếm
    邪心书生=Tà Tâm Thư Sinh
    邪心魅眼=Tà Tâm Mỵ Nhãn
    邪气凛然=Tà Khí Lẫm Nhiên
    重阳老人=Trọng Dương Lão Nhân
    金刚圣佛=Kim Cương Thánh Phật
    金刚降魔=Kim Cương Hàng Ma
    金笛芙蓉=Kim Địch Phù Dung
    金色宝塔=Kim Sắc Bảo Tháp
    银河群星=Ngân Hà Quần Tinh
    镜湖山庄=Kính Hồ Sơn Trang
    长春掌教=Trường Xuân Chưởng Giáo
    长眉头陀=Trường Mi Đầu Đà
    问心真人=Vấn Tâm Chân Nhân
    阴阳五行=Âm Dương Ngũ Hành
    阴阳法结=Âm Dương Pháp Quyết
    阴阳法诀=Âm Dương Pháp Quyết
    阿尔帕伊=Alpay
    降魔九阵=Hàng Ma Cửu Trận
    降魔金刚=Hàng Ma Kim Cương
    除魔联盟=Trừ Ma Liên Minh
    隆奇努斯=Longinus
    雁北五老=Nhạn Bắc Ngũ Lão
    雁北双邪=Nhạn Bắc Song Tà
    雅戈道格=Doug Jacobin
    雷奥尼德=Leiaonide
    霍格沃兹=Hogwarts
    霹雳雷豹=Phích Lịch Lôi Báo
    青巫三圣=Thanh Vu Tam Thánh
    静月大师=Tĩnh Nguyệt Đại Sư
    靳云魔神=Cận Vân Ma Thần
    风凰书院=Phong Hoàng Thư Viện
    风城秀吉=Hideyoshi
    风雷始动=Phong Lôi Thủy Động
    风雷真君=Phong Lôi Chân Quân
    风雷真诀=Phong Lôi Chân Quyết
    飘天文士=Phiêu Thiên Văn Sĩ
    飞星老道=Phi Tinh Lão Đạo
    飞虹真人=Phi Hồng Chân Nhân
    飞龙真人=Phi Long Chân Nhân
    马来西亚=Malaysia
    鬼帅幻魅=Quỷ Soái Huyễn Mị
    鬼王战甲=Quỷ Vương Chiến Giáp
    魔云天风=Ma Vân Thiên Phong
    魔云神兽=Ma Vân Thần Thú
    魔刀屠神=Ma Đao Đồ Thần
    魔天尊主=Ma Thiên Tôn Chủ
    魔幻尊主=Ma Huyễn Tôn Chủ
    魔影千幻=Ma Ảnh Thiên Huyễn
    魔灭其心=Ma Diệt Kỳ Tâm
    魔煞真火=Ma Sát Chân Hỏa
    魔神啸风=Ma Thần Khiếu Phong
    魔神夜魅=Ma Thần Dạ Mị
    魔神斩玉=Ma Thần Trảm Ngọc
    魔神炎血=Ma Thần Viêm Huyết
    魔神炙天=Ma Thần Chích Thiên
    鸣萧阁主=Minh Tiêu Các Chủ
    麒麟天王=Kỳ Lân Thiên Vương
    麦克尔贝=Maikeerbei
    黑客帝国=The Matrix
    黑暗尊主=Hắc Ám Tôn Chủ
    黑暗星空=Hắc Ám Tinh Không
    黑暗魔尊=Hắc Ám Ma Tôn
    黑暗魔界=Hắc Ám Ma Giới
    黑暗魔神=Hắc Ám Ma Thần
    黑河鬼王=Hắc Hà Quỷ Vương
    黑煞令旗=Hắc Sát Lệnh Kỳ
    黑煞剑魂=Hắc Sát Kiếm Hồn
    黑煞虎王=Hắc Sát Hổ Vương
    龙魔战线=Long Ma Chiến Tuyến
    一页书=Nhất Hiệt Thư
    丁世杰=Đinh Thế Kiệt
    丁无厚=Đinh Vô Hậu
    七剑盟=Thất Kiếm Minh
    七情剑=Thất Tình Kiếm
    七绝阵=Thất Tuyệt Trận
    万佛宗=Vạn Phật Tông
    万剑诀=Vạn Kiếm Quyết
    万秋鸿=Vạn Thu Hồng
    万窟山=Vạn Quật Sơn
    三叶草=Clover
    三手猿=Tam Thủ Viên
    三柱香=Tam Trụ Hương
    三绝笔=Tam Tuyệt Bút
    上官灵=Thượng Quan Linh
    上官红=Thượng Quan Hồng
    上官虹=Thượng Quan Hồng
    上官雄=Thượng Quan Hùng
    上官鷹=Thượng Quan Ưng
    下龙湾=Vịnh Hạ Long
    不列颠=Anh Quốc
    不夜城=Bất Dạ Thành
    不越岭=Bất Việt Lĩnh
    世界杯=World Cup
    丘比特=Cupid
    丘洛平=Khâu Lạc Bình
    东南亚=Đông Nam Á
    东方帅=Đông Phương Suất
    东方景=Đông Phương Cảnh
    中情局=Cia
    乔安娜=Joanna
    乔追风=Kiều Truy Phong
    九华山=Cửu Hoa Sơn
    九绝阵=Cửu Tuyệt Trận
    九阴女=Cửu Âm Nữ
    九阴洞=Cửu Âm Động
    九阴门=Cửu Âm Môn
    了圆木=Liễu Viên Mộc
    了齐格=Ziege
    于文坡=Vu Văn Pha
    于长空=Vu Trường Không
    云千化=Vân Thiên Hóa
    云天蓝=Vân Thiên Lam
    云镇海=Vân Trấn Hải
    云雾峰=Vân Vụ Phong
    五行剑=Ngũ Hành Kiếm
    亚历山=Alexander
    亚马逊=Amazon
    人间界=Nhân Gian Giới
    仙人谷=Tiên Nhân Cốc
    仙剑宗=Tiên Kiếm Tông
    仙剑派=Tiên Kiếm Phái
    仙剑门=Tiên Kiếm Môn
    仙德拉=Alexandra
    仙绫宫=Tiên Lăng Cung
    仙鸢星=Tiên Diên Tinh
    令狐乐=Lệnh Hồ Nhạc
    令狐松=Lệnh Hồ Tùng
    伊拉克=Iraq
    伏景轩=Phục Cảnh Hiên
    伏特加=Vodka
    伏龙谷=Phục Long Cốc
    传送阵=Truyện Tống Trận
    何清芳=Hà Thanh Phương
    何郁香=Hà Úc Hương
    余一平=Dư Nhất Bình
    余全海=Dư Toàn Hải
    余有路=Dư Hữu Lộ
    余梦华=Dư Mộng Hoa
    余梦瑶=Dư Mộng Dao
    侏罗纪=Jurassic
    侯赛因=Hussein
    俄罗斯=Russia
    保时捷=Porsche
    修真界=Tu Chân Giới
    修罗林=Tu La Lâm
    候越白=Hậu Việt Bạch
    倪朵朵=Nghê Đóa Đóa
    克拉克=Clark
    克莱德=Clyde
    克郎波=Krona
    克里斯=Christopher
    克鲁斯=Cruise
    兰德尔=Randall
    兰普森=Lampson
    兰花指=Lan Hoa Chỉ
    共和党=Đảng Cộng Hòa
    关宏毅=Quan Hoành Nghị
    关山月=Quan Sơn Nguyệt
    冰封坠=Băng Phong Trụy
    冰封结=Băng Phong Kết
    冰封诀=Băng Phong Quyết
    冰山阵=Băng Sơn Trận
    冰蝉珠=Băng Thiền Châu
    冷凌风=Lãnh Lăng Phong
    冷家豪=Lãnh Gia Hào
    冷晶莹=Lãnh Tinh Oánh
    冷暮云=Lãnh Mộ Vân
    冷残缺=Lãnh Tàn Khuyết
    凌戰天=Lăng Chiến Thiên
    凌抱鹤=Lăng Bão Hạc
    凌清院=Lăng Thanh Viện
    凌空阁=Lăng Không Các
    凤非烟=Phượng Phi Yên
    凤飞烟=Phượng Phi Yên
    刀疤狼=Đao Ba Lang
    分神诀=Phân Thần Quyết
    分身斩=Phân Thân Trảm
    刘世杰=Lưu Thế Kiệt
    刘景升=Lưu Cảnh Thăng
    到伊朗=Iran
    剑无尘=Kiếm Vô Trần
    剑罡宗=Kiếm Cương Tông
    加勒比=Caribê
    加布里=JiaBuli
    加拿大=Canada
    劳伦斯=Lawrence
    化魂池=Hóa Hồn Trì
    十杰一=Thập Kiệt Nhất
    千仞峰=Thiên Nhận Phong
    千幻岭=Thiên Huyễn Lĩnh
    千翠山=Thiên Thúy Sơn
    华天云=Hoa Thiên Vân
    华小倩=Hoa Tiểu Thiến
    华小曼=Hoa Tiểu Mạn
    华小波=Hoa Tiểu Ba
    华尔街=Wall Street
    华盛顿=Washington
    华荐文=Hoa Tiến Văn
    华震和=Hoa Chấn Hòa
    卓无影=Trác Vô Ảnh
    南宫芸=Nam Cung Vân
    卡梅伦=Cameron
    卡梅隆=Cameron
    卡洛斯=Carlos
    卡琳娜=Karina
    卡迪亚=Cartier
    卫天国=Vệ Thiên Quốc
    叫赵宏=Khiếu Triệu Hoành
    史丹枫=Sử Đan Phong
    史内克=Jelinek
    史密斯=Smith
    史迪芬=Stephen
    叶天宗=Diệp Thiên Tông
    叶天成=Diệp Thiên Thành
    叶心仪=Diệp Tâm Nghi
    司徒狂=Tư Đồ Cuồng
    司马俟=Tư Mã Sĩ
    司马琴=Tư Mã Cầm
    吉尔默=Gilmer
    吉普森=Gibson
    后羿弓=Hậu Nghệ Cung
    吕幼文=Lữ Ấu Văn
    吕文幼=Lữ Văn Ấu
    君不悔=Quân Bất Hối
    听禅阁=Thính Thiện Các
    启示录=Ngày Tận Thế
    吴世明=Ngô Thế Minh
    吴如耿=Ngô Như Cảnh
    周婉柔=Chu Uyển Nhu
    周思廉=Chu Tư Liêm
    周星驰=Châu Tinh Trì
    周芷若=Chu Chỉ Nhược
    哈姆林=Hamrin
    哈德利=Hadley
    哈瓦纳=Havana
    唐震天=Đường Chấn Thiên
    喀斯特=Karst
    嘉罗斯=Jialuos
    噬心剑=Phệ Tâm Kiếm
    噬心诀=Phệ Tâm Quyết
    回龙镇=Hồi Long Trấn
    圣水宫=Thánh Thủy Cung
    圣清院=Thánh Thanh Viện
    圣经院=Thánh Kinh Viện
    地中海=Địa Trung Hải
    坤和堂=Khôn Hòa Đường
    基奴里=Keanu
    基诺里=Keanu
    塞克斯=Sussex
    墨西哥=Mexico
    夏龙湾=Vịnh Hạ Long
    多伦多=Toronto
    大刀王=Đại Đao Vương
    大灵儿=Đại Linh Nhi
    大砍刀=Đại Khảm Đao
    大西洋=Đại Tây Dương
    天之都=Thiên Chi Đô
    天仙谱=Thiên Tiên Phổ
    天剑园=Thiên Kiếm Viên
    天剑客=Thiên Kiếm Khách
    天剑诀=Thiên Kiếm Quyết
    天剑阁=Thiên Kiếm Các
    天剑院=Thiên Kiếm Viện
    天后铃=Thiên Hậu Linh
    天威令=Thiên Uy Lệnh
    天山谷=Thiên Sơn Cốc
    天星客=Thiên Tinh Khách
    天星门=Thiên Tinh Môn
    天柱峰=Thiên Trụ Phong
    天残宗=Thiên Tàn Tông
    天水诀=Thiên Thủy Quyết
    天河阵=Thiên Hà Trận
    天津饭=Thên Xin Hăng
    天湖城=Thiên Hồ Thành
    天玄洞=Thiên Huyền Động
    天王塔=Thiên Vương Tháp
    天琴阁=Thiên Cầm Các
    天益门=Thiên Ích Môn
    天禅刀=Thiên Thiền Đao
    天穆风=Thiên Mục Phong
    天蝉刀=Thiên Thiền Đao
    天邪刃=Thiên Tà Nhận
    天邪宗=Thiên Tà Tông
    天郡星=Thiên Quận Tinh
    天都峰=Thiên Đô Phong
    太平洋=Thái Bình Dương
    太玄山=Thái Huyền Sơn
    太玄裂=Thái Huyền Liệt
    奈何珠=Nại Hà Châu
    奉天侯=Phụng Thiên Hầu
    奔云剑=Bôn Vân Kiếm
    奥丽雅=Alia
    奥斯卡=Áo Tư Tạp
    好莱坞=Hollywood
    如意剑=Như Ý Kiếm
    妙玉坊=Diệu Ngọc Phường
    妮迪丝=Nidisi
    姓江的=Tính Giang Đích
    姜无崖=Khương Vô Nhai
    姜无涯=Khương Vô Nhai
    威利斯=Willis
    威士忌=Whiskey
    娜莉亚=Dayton
    孔伯端=Khổng Bá Đoan
    孔海山=Khổng Hải Sơn
    孙不文=Tôn Bất Văn
    孙云龙=Tôn Vân Long
    孙焉然=Tôn Yên Nhiên
    孙红梅=Tôn Hồng Mai
    孙蔫然=Tôn Yên Nhiên
    孟三思=Mạnh Tam Tư
    宁九微=Trữ Cửu Vi
    宁纤雪=Trữ Tiêm Tuyết
    宇文坚=Vũ Văn Kiên
    安妮斯=Aniston
    安德列=Andrea
    宋君力=Tống Quân Lực
    定星珠=Định Tinh Châu
    定星阵=Định Tinh Trận
    宝芝林=Bảo Chi Lâm
    寒冰指=Hàn Băng Chỉ
    寒冰珠=Hàn Băng Châu
    寒冰盾=Hàn Băng Thuẫn
    寒星剑=Hàn Tinh Kiếm
    寒玉阳=Hàn Ngọc Dương
    寒若华=Hàn Nhược Hoa
    寒铁心=Hàn Thiết Tâm
    寒镇离=Hàn Trấn Ly
    封王台=Phong Vương Thai
    封神碑=Phong Thần Bi
    封魂符=Phong Hồn Phù
    将国彬=Tương Quốc Bân
    小可汗=Tiểu Khả Hãn
    小甜甜=Britney
    尤利安=Julian
    尼古拉=Nicola
    尼米兹=Nimitz
    屠龙棍=Đồ Long Côn
    屠龙门=Đồ Long Môn
    崔小玄=Thôi Tiểu Huyền
    崔百睢=Thôi Bách Tuy
    崔采婷=Thôi Thải Đình
    巴鲁克=Baruch
    布拉格=Prague
    布莱妮=Spears
    布莱特=Bratt
    布鲁斯=Bruce
    希尔曼=Shearman
    希尔顿=Hilton
    帕德森=Pade Sen
    常五德=Thường Ngũ Đức
    幽灵王=U Linh Vương
    幽灵间=U Linh Gian
    庄元卜=Trang Nguyên Bặc
    开天斧=Khai Thiên Phu
    引灵诀=Dẫn Linh Quyết
    张傲雪=Trương Ngạo Tuyết
    张剑成=Trương Kiếm Thành
    张向风=Trương Hướng Phong
    张天华=Trương Thiên Hoa
    张宏轩=Trương Hoành Hiên
    张立强=Trương Lập Cường
    张耀川=Trương Diệu Xuyên
    张阗宝=Trương Điền Bảo
    弥休斯=Hughes
    归元诀=Quy Nguyên Quyết
    归凤山=Quy Phượng Sơn
    徐芷晴=Từ Chỉ Tình
    御剑诀=Ngự Kiếm Quyết
    微微安=Vi Vi An
    德布斯=Debs
    德库拉=Dracula
    怒蛟島=Nộ Giao Đảo
    怒蛟幫=Nộ Giao Bang
    恩克港=Encke
    恩斯特=Engst
    惊神弓=Kinh Thần Cung
    意大利=Italy
    慈航轩=Từ Hàng Hiên
    戈道格=Jacobi
    戊星卫=Mậu Tinh Vệ
    战天斧=Chiến Thiên Phủ
    房海蓉=Phòng Hải Dong
    所罗门=Solomon
    拉斐尔=Rafael
    拉枪栓=Latin
    拉穆奇=La Muqi
    拜斯廷=Justin
    擎天剑=Kình Thiên Kiếm
    收魂术=Thu Hồn Thuật
    文不与=Văn Bất Dữ
    文不名=Văn Bất Danh
    文天赐=Văn Thiên Tứ
    文牧枫=Văn Mục Phong
    斩天诀=Trảm Thiên Quyết
    斩风剑=Trảm Phong Kiếm
    斯蒂芬=Steven
    方亦神=Phương Diệc Thần
    方八指=Phương Bát Chỉ
    方八爷=Phương Bát Gia
    方剑明=Phương Kiếm Minh
    方大海=Phương Đại Hải
    方家慧=Phương Hoa Tuệ
    方滢滢=Phương Huỳnh Huỳnh
    旋风斧=Toàn Phong Phu
    无为道=Vô Vi Đạo
    无人座=Vô Nhân Tọa
    无极宗=Vô Cực Tông
    无极门=Vô Cực Môn
    无魂间=Vô Hồn Gian
    旧金山=San Francisco
    昆德拉=Kundera
    明月峰=Minh Nguyệt Phong
    明月楼=Minh Nguyệt Lâu
    易天阁=Dịch Thiên Các
    易明慧=Dịch Minh Tuệ
    易轻语=Dịch Khinh Ngữ
    易连城=Dịch Liên Thành
    星光剑=Tinh Quang Kiếm
    星辰变=Tinh Thần Biến
    映月坞=Ánh Nguyệt Ổ
    曲飞扬=Khúc Phi Dương
    曹供奉=Tào Cung Phụng
    曹天佑=Tào Thiên Hữu
    曼哈顿=Manhattan
    月牙儿=Nguyệt Nha Nhi
    月神殿=Nguyệt Thần Điện
    木头人=Mộc Đầu Nhân
    未灵风=Vị Linh Phong
    朱丹霁=Chu Đan Tễ
    朱丽亚=Julia
    朱丽叶=Juliet
    朱祁嫣=Chu Kỳ Yên
    朱祁钰=Chu Kỳ Ngọc
    朱祁镇=Chu Kỳ Trấn
    朱笑白=Chu Tiếu Bạch
    朱芷清=Chu Chỉ Thanh
    朱芷贞=Chu Chỉ Trinh
    李云龙=Lý Vân Long
    李北斗=Lý Bắc Đẩu
    李圣基=Li Shengji
    李宏飞=Lý Hoành Phi
    李小龙=Lí Tiểu Long
    李尘埃=Lý Trần Ai
    李岳凡=Lý Nhạc Phàm
    李文景=Lí Văn Cảnh
    李斯特=Listeria
    李梦棠=Lý Mộng Đường
    李清愁=Lý Thanh Sầu
    李连杰=Lí Liên Kiệt
    李长春=Lý Trường Xuân
    李长河=Lý Trường Hà
    李雷云=Lý Lôi Vân
    杜百英=Đỗ Bách Anh
    杨不悔=Dương Bất Hối
    杨柳月=Dương Liễu Nguyệt
    杨逐宇=Dương Trục Vũ
    杨风铃=Dương Phong Linh
    杨馨儿=Dương Hinh Nhi
    杰米斯=Demis
    杰西卡=Jessica
    林世荣=Lâm Thế Vinh
    林云枫=Lâm Vân Phong
    林云风=Lâm Vân Phong
    林晚荣=Lâm Vãn Vinh
    林馨儿=Lâm Hinh Nhân
    枢密院=Xu Mật Viện
    柳天华=Liễu Thiên Hoa
    柳无双=Liễu Vô Song
    柳星魂=Liễu Tinh Hồn
    柳残红=Liễu Tàn Hồng
    格拉索=Grasso
    格格巫=Google Vu
    格鲁姆=Groom
    梅丽特=Mei Lite
    梅杜莎=Medusa
    梦工厂=Dreamworks
    楚天英=Sở Thiên Anh
    楚天雄=Sở Thiên Hùng
    楚怀阳=Sở Hoài Dương
    楚江龙=Sở Giang Long
    楚浩飞=Sở Hạo Phi
    正律院=Chánh Luật Viện
    死魂间=Tử Hồn Gian
    残神庙=Tàn Thần Miếu
    残神诀=Tàn Thần Quyết
    残阳子=Tàn Dương Tử
    段克邪=Đoạn Khắc Tà
    段淳风=Đoạn Thuần Phong
    殷天正=Ân Thiên Chính
    殷红袖=Ân Hồng Tụ
    殷野王=Ân Dã Vương
    比佛利=Beverly
    比利亚=Liberia
    比利山=Billy Hill
    比华利=Beverly
    比基尼=Bikini
    比奥提=Aoti
    比昂斯=Beyonce
    毛主席=Mao Chủ Tịch
    民主党=Đảng Dân Chủ
    气天王=Khí Thiên Vương
    水晶门=Thủy Tinh Môn
    水灵术=Thủy Linh Thuật
    水麒麟=Thủy Kỳ Lân
    江天九=Giang Thiên Cửu
    沈心瑶=Trầm Tâm Dao
    沈清悒=Trầm Thanh Ấp
    沈玉清=Trầm Ngọc Thanh
    沈红英=Trầm Hồng Anh
    沈舟虛=Trầm Chu Hư
    沉风剑=Trầm Phong Kiếm
    沙维尔=Xavier
    法拉利=Ferrari
    泣血魔=Khấp Huyết Ma
    泰坦尼=Titanic
    洗髓经=Tẩy Tủy Kinh
    洛基苏=Luo Jisu
    洛家封=Lạc Gia Phong
    洛山矶=Los Angeles
    洛杉矶=Los Angeles
    洛止寒=Lạc Chỉ Hàn
    派拉蒙=Paramount
    流星泪=Lưu Tinh Lệ
    浩天府=Hạo Thiên Phu
    浪翻云=Lãng Phiên Vân
    海心山=Hải Tâm Sơn
    清云丹=Thanh Vân Đan
    清虚期=Thanh Hư Kỳ
    清风阁=Thanh Phong Các
    温哥华=Vancouver
    源理镇=Nguyên Lý Trấn
    火云石=Hỏa Vân Thạch
    火灵儿=Hỏa Linh Nhi
    灭天诀=Diệt Thiên Quyết
    灭神剑=Diệt Thần Kiếm
    灭神殿=Diệt Thần Điện
    灭魂刀=Diệt Hồn Đao
    炫极宗=Huyễn Cực Tông
    炫紫殿=Huyễn Tử Điện
    炼心殿=Luyện Tâm Điện
    炼魂鼎=Luyện Hồn Đỉnh
    烈火宫=Liệt Hỏa Cung
    烈焰斩=Liệt Diễm Trảm
    焚星宗=Phần Tinh Tông
    焚星火=Phần Tinh Hỏa
    焚星轮=Phần Tinh Luân
    焚阴宗=Phần Âm Tông
    燕秋水=Yến Thu Thủy
    燕飞凤=Yến Phi Phượng
    牧星寒=Mục Tinh Hàn
    特劳斯=Strauss
    狂沙星=Cuồng Sa Tinh
    狄向秋=Địch Hướng Thu
    独孤明=Độc Cô Minh
    狮王盾=Sư Vương Thuẫn
    玄光镜=Huyền Quang Kính
    玄冰天=Huyền Băng Thiên
    玄冰诀=Huyền Băng Quyết
    玄冰髓=Huyền Băng Tủy
    玄剑堂=Huyền Kiếm Đường
    玄天剑=Huyền Thiên Kiếm
    玄天鉴=Huyền Thiên Giám
    玄阴女=Huyền Âm Nữ
    玄阴门=Huyền Âm Môn
    玄风门=Huyền Phong Môn
    玉兰节=Magnolia Festival
    玉无双=Ngọc Vô Song
    玉无尘=Ngọc Vô Trần
    玉无暇=Ngọc Vô Hạ
    玉无缺=Ngọc Vô Khuyết
    玉玲珑=Ngọc Linh Lung
    玉萧生=Ngọc Tiêu Sinh
    玉龙山=Ngọc Long Sơn
    王伏虎=Vương Phục Hổ
    王国军=Vương Quốc Quân
    王学峰=Vương Học Phong
    王权兵=Vương Quyền Binh
    玲珑塔=Linh Lung Tháp
    琉璃宫=Lưu Ly Cung
    瑶山村=Dao Sơn Thôn
    甘多夫=Gan Dalf
    甘比诺=Gambino
    生死间=Sinh Tử Gian
    生魂间=Sinh Hồn Gian
    田承嗣=Điền Thừa Tự
    疾风殿=Tật Phong Điện
    疾风顶=Tật Phong Đỉnh
    白云天=Bạch Vân Thiên
    白依怡=Bạch Y Di
    白如霜=Bạch Như Sương
    白虎帮=Bạch Hổ Bang
    白长松=Bạch Trường Tùng
    百晓生=Bách Hiểu Sanh
    百花谱=Bách Hoa Phổ
    百花门=Bách Hoa Môn
    皮埃尔=Pierre
    皮尔森=Pearson
    皮耶德=Lizha
    相国寺=Tướng Quốc Tự
    看唱本=Khán Xướng Bổn
    破神枪=Phá Thần Thương
    碧水湖=Bích Thủy Hồ
    磐涅期=Bàn Niết Kỳ
    祝红瘦=Chúc Hồng Sấu
    神兵谱=Thần Binh Phổ
    神目堂=Thần Mục Đường
    神谕院=Thần Dụ Viện
    神龛门=Thần Kham Môn
    福布斯=Forbes
    福雷德=Fred
    秋先生=Mr Michael
    秋婉璃=Thu Uyển Ly
    秋若水=Thu Nhược Thủy
    科林法=Colin
    科西嘉=Corsica
    秦仙儿=Tần Tiên Nhi
    秦心英=Tần Tâm Anh
    移天尺=Di Thiên Xích
    程兆琦=Trình Triệu Kỳ
    程水若=Trình Thủy Nhược
    穆内斯=Martinez
    空灵鸟=Không Linh Điểu
    立长河=Lập Trường Hà
    童五洲=Đồng Ngũ Châu
    童天仇=Đồng Thiên Cừu
    米诺拉=Minulac
    米高梅=Metro-Gold
    索非亚=Sofia
    紫影剑=Tử Ảnh Kiếm
    紫薇院=Tử Vi Viện
    繁星仪=Phồn Tinh Nghi
    约翰斯=Johann
    纪小黑=Kỷ Tiểu Hắc
    纪芙蓉=Kỷ Phù Dung
    纳兰丹=Nạp Lan Đan
    纳兰星=Nạp Lan Tinh
    纳兰风=Nạp Lan Phong
    细雨中=Tế Vũ Trung
    终结者=Terminator
    绝仙阵=Tuyệt Tiên Trận
    绝天阵=Tuyệt Thiên Trận
    绝尘剑=Tuyệt Trần Kiếm
    绝生剑=Tuyệt Sanh Kiếm
    绝阴谷=Tuyệt Âm Cốc
    维克多=Victor
    维尔五=Neville
    维尔菲=Neville
    缥缈峰=Phiếu Miểu Phong
    罗伯特=Robert
    罗哈特=Rohard
    罗德斯=Rhodes
    罗生门=Rashomon
    罗米欧=Romeo
    罗莉塔=Lolita
    罗贯中=La Quán Trung
    美和尚=Mỹ Hòa Thượng
    美洲虎=Jaguar
    群花谱=Quần Hoa Phổ
    群芳谱=Quần Phương Phổ
    翠红楼=Thúy Hồng Lâu
    翰戴普=John Depp
    老友记=Friends
    而加布=Jia Buli
    聂皇杰=Niếp Hoàng Kiệt
    肖青璇=Tiếu Thanh Tuyền
    肖青轩=Tiếu Thanh Hiên
    胡不归=Hồ Bất Quy
    胡宇恒=Hồ Vũ Hằng
    胡月儿=Hồ Nguyệt Nhi
    舞阳剑=Vũ Dương Kiếm
    色天王=Sắc Thiên Vương
    艾丽斯=Alice
    艾黎可=Yili
    花自流=Hoa Tự Lưu
    花香芸=Hoa Hương Vân
    苍龙谷=Thương Long Cốc
    苏星浪=Tô Tinh Lãng
    苏菲菲=Tô Phỉ Phỉ
    范一飞=Phạm Nhất Phi
    范婉华=Phạm Uyển Hoa
    莫妮卡=Monica
    菩提院=Bồ Đề Viện
    菲利普=Philip
    菲哥顿=Benary
    菲律宾=Philippines
    萧玉若=Tiêu Ngọc Nhược
    萧玉霜=Tiêu Ngọc Sương
    萨尔木=Tát Nhĩ Mộc
    萨弗里=Savery
    葡萄牙=Bồ Đào Nha
    董巧巧=Đổng Xảo Xảo
    董青山=Đổng Thanh Sơn
    蒲星辉=Bồ Tinh Huy
    薛紅線=Tiết Hồng Tuyến
    藏尸江=Tàng Thi Giang
    蘇放豪=Tô Phóng Hào
    虚无界=Hư Vô Giới
    蚀骨龙=Thực Cốt Long
    蜘蛛侠=Spider Man
    蝎子王=Hạt Tử Vương
    蝙蝠侠=Batman
    血光斩=Huyết Quang Trảm
    血公子=Huyết Công Tử
    血手门=Huyết Thủ Môn
    血河图=Huyết Hà Đồ
    血灵鸟=Huyết Linh Điểu
    血魂爪=Huyết Hồn Trảo
    裂天剑=Liệt Thiên Kiếm
    西西里=Sicilian
    詹妮弗=Jennifer
    詹姆斯=James
    计千愁=Kế Thiên Sầu
    许文河=Hứa Văn Hà
    许沧海=Hứa Thương Hải
    设玄女=Thiết Huyền Nữ
    诛魔剑=Tru Ma Kiếm
    诛魔院=Tru Ma Viện
    诸葛亮=Chư Cát Lượng
    诺里斯=Norris
    谷清风=Cốc Thanh Phong
    谷若虚=Cốc Nhược Hư
    谷风之=Cốc Phong Chi
    谷飞鸿=Cốc Phi Hồng
    财天王=Tài Thiên Vương
    贺全福=Hạ Toàn Phúc
    贾伊德=Jia Yide
    赛斯勒=Dressler
    赛李逵=Tái Lý Quỳ
    赛梅尔=Semel
    赤炼教=Xích Luyện Giáo
    赤血剑=Xích Huyết Kiếm
    赤阳剑=Xích Dương Kiếm
    赵三胜=Triệu Tam Thắng
    赵云兴=Triệu Vân Hưng
    赵未明=Triệu Vị Minh
    赵言云=Triệu Ngôn Vân
    越南盾=Việt Nam Đồng
    路亚飞=Lộ Á Phi
    路易丝=Louise
    路易斯=Lewis
    路菲克=Lofick
    轩以承=Hiên Dĩ Thừa
    辛德勒=Schindler
    边青衡=Biên Thanh Hành
    迈克尔=Michael
    连爷爷=Liên Gia Gia
    连环阵=Liên Hoàn Trận
    迪莉娅=Delia
    追魂刀=Truy Hồn Đao
    通天图=Thông Thiên Đồ
    通灵鸟=Thông Linh Điểu
    逝水流=Thệ Thủy Lưu
    速星轮=Tốc Tinh Luân
    逸仙楼=Dật Tiên Lâu
    遮罗耶=Già La Da
    郁金香=Tulip
    郑可庄=Trịnh Khả Trang
    郑清风=Trịnh Thanh Phong
    郝文真=Hác Văn Chân
    郭巧丽=Quách Xảo Lệ
    郭无常=Quách Vô Thường
    酒天王=Tửu Thiên Vương
    酒肉僧=Tửu Nhục Tăng
    醒神经=Tỉnh Thần Kinh
    里风云=Lý Phong Vân
    野魂林=Dã Hồn Lâm
    金三角=Tam Giác Vàng
    金凯瑞=Jim Carrey
    钟子丹=Chung Tử Đan
    钱不修=Tiễn Bất Tu
    铁桶阵=Thiết Dũng Trận
    铁砂掌=Thiết Sa Chưởng
    锁魂井=Tỏa Hồn Tỉnh
    镇魂符=Trấn Hồn Phù
    长春堂=Trường Xuân Đường
    长生瓶=Trường Sanh Bình
    闹江蛟=Nháo Giang Giao
    阎王令=Diêm Vương Lệnh
    阴尸江=Âm Thi Giang
    阴尸间=Âm Thi Gian
    阴玄生=Âm Huyền Sanh
    阴魂林=Âm Hồn Lâm
    阿妮塔=Anita
    阿尔法=Alpha
    阿尔芭=Alba
    阿拉伯=Ảrập
    阿拉贡=Aragon
    阿拔斯=Abbas
    阿曼达=Amanda
    阿玛尼=Armani
    阿瑞斯=Ares
    阿穆特=Amute
    阿里扎=Alizha
    阿难剑=A Nan Kiếm
    阿齐滋=Al-Zi
    陆中平=Lục Trung Bình
    陈世东=Trần Thế Đông
    陈玉鸾=Trần Ngọc Loan
    陈锦蓝=Trần Cẩm Lam
    降魔殿=Hàng Ma Điện
    降魔组=Hàng Ma Tổ
    陶东成=Đào Đông Thành
    隆巴顿=Long Button
    隐光剑=Ẩn Quang Kiếm
    雁飞凤=Nhạn Phi Phượng
    雷九鸣=Lôi Cửu Minh
    雷天东=Lôi Thiên Đông
    雷天西=Lôi Thiên Tây
    雷山居=Lôi Sơn Cư
    雷神诀=Lôi Thần Quyết
    雷锋塔=Lôi Phong Tháp
    雷震君=Lôi Chấn Quân
    雷震远=Lôi Chấn Viễn
    震字诀=Chấn Tự Quyết
    霍元甲=Hoắc Nguyên Giáp
    霍尔墨=Mexico
    霞照剑=Hà Chiếu Kiếm
    霸龙军=Phách Long Quân
    青城子=Thanh Thành Tử
    青竹阵=Thanh Trúc Trận
    青门子=Thanh Môn Tử
    项宵云=Hạng Tiêu Vân
    项莫天=Hạng Mạc Thiên
    顾在军=Cố Tại Quân
    风公度=Phong Công Độ
    风远扬=Phong Viễn Dương
    风闻白=Phong Văn Bạch
    风飞扬=Phong Phi Dương
    飘缈河=Phiêu Miểu Hà
    飘香宫=Phiêu Hương Cung
    飞鹰堂=Phi Ưng Đường
    飞龙子=Phi Long Tử
    香奈尔=Chanel
    马尔丁=Mardin
    马爹尼=Martell
    马罗山=Corridor
    高不兴=Cao Bất Hưng
    高仕铭=Cao Sĩ Minh
    鬼焰手=Quỷ Diễm Thủ
    鬼神测=Quỷ Thần Trắc
    鬼魂路=Quỷ Hồn Lộ
    魏建业=Ngụy Kiến Nghiệp
    魏深远=Ngụy Thâm Viễn
    魔刀门=Ma Đao Môn
    魔天界=Ma Thiên Giới
    魔幻界=Ma Huyễn Giới
    魔王甲=Ma Vương Giáp
    魔神宗=Ma Thần Tông
    魔龙珠=Ma Long Châu
    鱼肠剑=Ngư Trường Kiếm
    鲁道夫=Rudolph
    鸣萧阁=Minh Tiêu Các
    麦积山=Mạch Tích Sơn
    黄大海=Hoàng Đại Hải
    黄天虎=Hoàng Thiên Hổ
    黄希平=Hoàng Hi Bình
    黄飞鸿=Hoàng Phi Hồng
    黑手党=Mafia
    黑暗界=Hắc Ám Giới
    黑河间=Hắc Hà Gian
    黑魔岭=Hắc Ma Lĩnh
    龙半天=Long Bán Thiên
    龙在尘=Long Tại Trần
    龙天河=Long Thiên Hà
    龙娇娇=Long Kiều Kiều
    龙晓华=Long Hiểu Hoa
    龙爪手=Long Trảo Thủ
    龙玉凤=Long Ngọc Phượng
    龙碧芸=Long Bích Vân
    龙紫雯=Long Tử Văn
    龙辰星=Long Thần Tinh
    丁翔=Đinh Tường
    三亚=Sanya
    三叶=Clover
    不名=Bất Danh
    中东=Trung Đông
    中田=Nakata
    丰田=Toyota
    丹东=Dandong
    乔乔=Kiều Kiều
    九江=Cửu Giang
    二战=World War Ii
    二煞=Nhị Sát
    云华=Vân Hoa
    云天=Vân Thiên
    云枫=Vân Phong
    五哥=Ngũ Ca
    亚文=Avan
    亚洲=Á Châu
    亚特=Stuart
    亨利=Henry
    仇枫=Cừu Phong
    仓月=Thương Nguyệt
    仓玉=Thương Ngọc
    任为=Nhâm Vi
    伊朗=Iran
    伦纳=Sensenbrenner
    何飞=Hà Phi
    侏罗=Juras
    依莲=Y Liên
    俄浦=Russia
    保罗=Paul
    傲雪=Ngạo Tuyết
    儒园=Nho Viện
    八宝=Bát Bảo
    八指=Bát Chỉ
    六院=Lục Viện
    兰特=Rand
    关羽=Quan Vũ
    冬五=Đông Ngũ
    冷宿=Lãnh Túc
    凯奇=Cage
    凯撒=Caesar
    凯文=Kevin
    凯瑞=Carrey
    刘备=Lưu Bị
    刘表=Lưu Biểu
    刚五=Cương Ngũ
    剑谷=Kiếm Cốc
    剑龙=Kiếm Long
    北美=Bắc Mĩ
    北越=Bắc Việt
    北风=Bắc Phong
    千影=Thiên Ảnh
    华星=Hoa Tinh
    华福=Hoa Phúc
    华纳=Warner
    华麟=Hoa Lân
    南京=Nam Kinh
    南宫=Nam Cung
    南海=Nam Hải
    南美=Nam Mĩ
    南越=Việt Nam
    卡彭=Capone
    卡拉=Kara
    卡特=Carter
    卡米=Camille
    卡罗=Carlo
    卢克=Luke
    卢浮=Louvre
    印尼=Indonesia
    印度=Ấn Độ
    厉傲=Lệ Ngạo
    双煞=Song Sát
    叠京=Bắc Kinh
    古巴=Cuba
    可汗=Khả Hãn
    台湾=Đài Loan
    叶清=Diệp Thanh
    吉姆=Jim
    吕布=Lữ Bố
    君仪=Quân Nghi
    周昌=Chu Xương
    周穆=Chu Mục
    周荆=Chu Kinh
    哇塞=Wase
    哈利=Harry
    哈立=Harry
    哈里=Harry
    哥特=Gothic
    唐影=Đường Ảnh
    唐德=Đường Đức
    唐炫=Đường Huyễn
    唐雷=Đường Lôi
    唐龙=Đường Long
    啊威=A Uy
    啸天=Khiếu Thiên
    四狗=Tứ Cẩu
    四界=Tứ Giới
    地榜=Địa Bảng
    地阴=Địa Âm
    埃及=Ai Cập
    基奴=Keanu
    基恩=Keane
    基拉=Kira
    塞纳=Senna
    壹战=World War I
    夜魅=Dạ Mị
    太阴=Thái Âm
    央视=Cctv
    奇克=Cheek
    奥坎=Okanda
    奥登=Auden
    奥茜=Cecile
    妮可=Nicole
    威克=Wick
    威尔=Will
    孟雷=Mạnh Lôi
    宁燕=Trữ Yến
    安琪=Angel
    安科=Bianco
    安迪=Andy
    宙斯=Zeus
    家慧=Hoa Tuệ
    容克=Juncker
    宾利=Bentley
    密斯=Smith
    寒鹰=Hàn Ưng
    小五=Tiểu Ngũ
    小凡=Tiểu Phàm
    小凤=Tiểu Phượng
    小四=Tiểu Tứ
    小婉=Tiểu Uyển
    小月=Tiểu Nguyệt
    小玄=Tiểu Huyền
    小羽=Tiểu Vũ
    小麟=Tiểu Lân
    尼姆=Nimes
    展玉=Triển Ngọc
    屠天=Đồ Thiên
    屠龙=Đồ Long
    岳凡=Nhạc Phàm
    峨眉=Nga Mi
    巴克=Buck
    巴比=Barbie
    巴黎=Paris
    希塞=Greek
    希腊=Hy Lạp
    幻魅=Huyễn Mị
    广州=Nghiễm Châu
    库鲁=Kourou
    张飞=Trương Phi
    强尼=Johnny
    徐元=Từ Nguyên
    微软=Microsoft
    德斯=Sanders
    德林=Durling
    德萨=German
    忘尘=Vong Trần
    念微=Niệm Vi
    念悟=Niệm Ngộ
    思廉=Tư Liêm
    恺撒=Ceasar
    悲梦=Bi Mộng
    戒禅=Giới Thiện
    戴普=Depp
    扎克=Jack
    托尼=Tony
    托林=Torin
    拉斐=Rafael
    拉枪=Latin
    拉登=Bin Laden
    拉菲=Lafite
    拉里=Larry
    捷达=Jetta
    摩西=Moses
    文伟=Văn Vĩ
    断背=Brokeback
    斯达=Star
    斯隆=Baron
    方八=Phương Bát
    无尘=Vô Trần
    日公=Nhật Công
    日本=Nhật Bản
    易园=Dịch Viên
    易风=Dịch Phong
    暗雨=Ám Vũ
    曾明=Tằng Minh
    月芽=Nguyệt Nga
    朗姆=Rum
    朝鲜=Triều Tiên
    未镜=Vị Kính
    朱丽=Julie
    朱喜=Chu Hỷ
    朵朵=Đóa Đóa
    李潭=Lý Đàm
    杜力=Đỗ Lực
    杜尘=Đỗ Trần
    杜维=Đỗ Duy
    来福=Lai Phúc
    杨微=Dương Vi
    杨逍=Dương Tiêu
    杰丝=Jessi
    杰克=Jack
    杰夫=Jeff
    杰森=Jason
    杰米=Jamie
    林克=Will
    林芳=Lâm Phương
    查克=Chuck
    查猜=Richard
    查理=Charles
    柳逸=Liễu Dật
    桑边=Sandy
    桑迪=Sandy
    梁山=Lương Sơn
    梅香=Mai Hương
    梦棠=Mộng Đường
    梵高=Van Gogh
    欢哥=Hoan Ca
    欧洲=Âu Châu
    欧美=Âu Mĩ
    歌德=Goethe
    歌特=Gothic
    歌顿=Gordon
    比克=Cadic
    比利=Billy
    比尔=Bill
    毕天=Tất Thiên
    水若=Thủy Nhược
    汀娜=Tingna
    汉林=Hansen
    汉森=Hansen
    汗森=Hansen
    汤姆=Tom
    沃顿=Worton
    沙加=Saga
    沧月=Thương Nguyệt
    河内=Hà Nội
    波特=Potter
    波雷=Compaor
    泰国=Thailand
    泰格=Tiger
    洗髄=Tẩy Tủy
    洛克=Locker
    洛基=Rocky
    洪大=Hồng Đại
    海南=Hải Nam
    海德=Hyde
    海蓉=Hải Dong
    清虚=Thanh Hư
    港澳=Hong Kong
    潮州=Triều Châu
    澳门=Macao
    炎黄=Viêm Hoàng
    炙天=Chích Thiên
    燕宝=Yến Bảo
    燕玉=Yến Ngọc
    燕贵=Yến Quý
    爱滋=Aids
    狮鹫=Griffin
    猫王=Elvis
    玄夜=Huyền Dạ
    玄宿=Huyền Túc
    玄教=Huyền Giáo
    玄木=Huyền Mộc
    玄玉=Huyền Ngọc
    玄生=Huyền Sanh
    玄阴=Huyền Âm
    玉兰=Magnolia
    王充=Vương Sung
    珠江=Châu Giang
    琼斯=Jones
    瑞尔=Farrell
    瑞恩=Ryan
    瑶光=Dao Quang
    甄徐=Chân Từ
    甜心=Sweetheart
    白宫=Nhà Trắng
    皮特=Pitt
    盖茨=Gates
    盖达=Al-Qaeda
    矮子=Ải Tử
    碧痕=Bích Ngân
    神针=Thần Châm
    科特=Scott
    秦德=Tần Đức
    秦政=Tần Chính
    秦羽=Tần Vũ
    秦风=Tần Phong
    突厥=Đột Quyết
    竹仙=Trúc Tiên
    米兰=Milan
    米娜=Mina
    米罗=Miro
    索伦=Solon
    索抹=Faso
    索林=Sorin
    索菲=Sophie
    紫阳=Tử Dương
    红沙=Gaza
    红莲=Hồng Liên
    约南=Việt Nam
    纽约=New York
    维尔=Neville
    维斯=Reeves
    绿蛾=Lục Nga
    缅甸=Myanmar
    缪斯=Muse
    罗兰=Roland
    罗塞=Rosello
    罗宾=Robin
    罗林=Rollin
    罗格=Rogge
    罗琳=Rowling
    罗西=Rossi
    罗迪=Roddy
    美国=Mĩ Quốc
    翠香=Thúy Hương
    耶撒=Yesa
    耶稣=Jesus
    耶鲁=Yale
    背背=Bối Bối
    胡峰=Hồ Phong
    艾伦=Alan
    艾娃=Eva
    艾尔=Al
    艾滋=Hiv
    芬利=Finley
    芬莱=Finlay
    花冠=Corolla
    花旗=Hoa Kì
    芷清=Chỉ Thanh
    芷若=Chỉ Nhược
    芷贞=Chỉ Trinh
    苍玉=Thương Ngọc
    苏珊=Susan
    苏菲=Sophie
    若明=Nhược Minh
    若浩=Nhược Hạo
    若渊=Nhược Uyên
    若琳=Nhược Lâm
    若风=Nhược Phong
    英尼=Anh Quốc
    荆州=Kinh Châu
    莎拉=Sarah
    莱恩=Ryan
    莱茵=Rhino
    菊川=Kikugawa
    菲尔=Phil
    萨克=Saskatchewan
    落雪=Lạc Tuyết
    虎王=Hổ Vương
    血厉=Huyết Lệ
    血池=Huyết Trì
    血河=Huyết Hà
    血界=Huyết Giới
    袁独=Viên Độc
    西斯=Sith
    西罗=Ciro
    西芒=Simao
    觉然=Giác Nhiên
    觉颠=Giác Điên
    詹尼=Gianni
    许洁=Hứa Khiết
    诺顿=Norton
    谷縝=Cốc Chẩn
    貂禅=Điêu Thuyền
    贝松=Besson
    贝瑞=Berry
    贝贝=Bối Bối
    贾正=Cổ Chánh
    贾缘=Cổ Duyên
    赌城=Las Vegas
    赛特=Dorset
    赤兔=Xích Thố
    赤尔=Seoul
    赵宏=Triệu Hoành
    路易=Louis
    辰南=Thần Nam
    达克=Duck
    达利=Dalits
    迈亚=Miami
    迈可=Michael
    连伯=Liên Bá
    连言=Liên Ngôn
    迪克=Dick
    迪斯=Dieskau
    迪科=Dike
    追梦=Truy Mộng
    道园=Đạo Viện
    道格=Douglas
    邦德=Bond
    邪神=Tà Thần
    郑军=Trịnh Quân
    郭敖=Quách Ngao
    郭靖=Quách Tĩnh
    金炼=Kim Luyện
    金赛=Kinsey
    钱盼=Tiễn Phán
    铁恨=Thiết Hận
    阎君=Diêm Quân
    阎通=Diêm Thông
    阴厉=Âm Lệ
    阴尸=Âm Thi
    阿兹=Aziz
    阿农=Anund
    阿威=A Uy
    阿泽=A Trạch
    阿眉=A Mi
    阿贝=Abbe
    陆云=Lục Vân
    陆虎=Land Rover
    陈兰=Trần Lan
    陈阳=Trần Dương
    陸漸=Lục Tiệm
    雅克=Jacques
    雅园=Nhã Viên
    雪儿=Tuyết Nhi
    雪涵=Tuyết Hàm
    雷儿=Lôi Nhi
    雷卫=Lôi Vệ
    雷柔=Lôi Nhu
    雷蒙=Leimeng
    霍格=Hogue
    霞照=Hà Chiếu
    露茜=Lucy
    静月=Tĩnh Nguyệt
    靳云=Cận Vân
    韩国=Hàn Quốc
    韩拓=Hàn Thác
    项广=Hạng Nghiễm
    颜迪=Nhan Địch
    风铃=Phong Linh
    香港=Hongkong
    香芸=Hương Vân
    马丁=Martin
    马克=Mark
    马林=Marin
    马赛=Marseilles
    高丽=Triều Tiên
    高奇=Gauci
    鬼仙=Quỷ Tiên
    鬼域=Quỷ Vực
    鬼宗=Quỷ Tông
    鬼帅=Quỷ Soái
    鬼煞=Quỷ Sát
    鬼王=Quỷ Vương
    鬼魂=Quỷ Hồn
    魏冲=Ngụy Trùng
    魔佛=Ma Phật
    魔域=Ma Vực
    魔宗=Ma Tông
    魔影=Ma Ảnh
    魔珠=Ma Châu
    魔门=Ma Môn
    魔陀=Ma Đà
    魔魅=Ma Mỵ
    鲁曼=Ruman
    麟少=Tiểu Lân
    黄升=Hoàng Thăng
    黄蓉=Hoàng Dung
    黑河=Hắc Hà
    齐格=Christian
    龙月=Long Nguyệt
    龙江=Long Giang
    龙霄=Long Tiêu
    龙魂=Long Hồn
    阿斯兰=Aslan
    大天使号=Archangle
    杜加里=Dougal
    掉牙=Đài Loan
    米特尼克=Mitnick
    曼谷=Băng Cốc
    李三思=Lí Tam Tư
    刘正贤=Lưu Chính Hiền
    陈琛旭=Trần Sâm Húc
    雷达=Rađa
    奥马哈=Omaha
    爱尔兰=Ireland
    海顿=Haydon
    加利福利亚=California
    诺曼底=Normandy
    生命之杯=Life Cup
    三高=Trường Số 3
    一高=Trường Số 1
    阿基米德=Archimedes
    太上老君=Thái Thượng Lão Quân
    灵宝天尊=Linh Bảo Thiên Tôn
    降龙罗汉西天=Hàng Long La Hán Tây Thiên
    如来=Như Lai
    六脉神剑=Lục Mạch Thần Kiếm
    港片=Hongkong
    双B=Double-B
    宝时=Porsche
    捷林=Lincoln
    肯奔驰=Mercedes-Benz
    等离子=Plasma
    宝时捷=Porsche
    黑寡妇=Black Widow
    杨明=Dương Minh
    侯震撼=Hầu Chấn Hám
    不夜天=Bất Dạ Thiên
    达芬奇密码=The Da Vinci Code
    达芬奇=Da Vinci
    皮萨=Pizza
    犹大=Judas
    苏格兰场=Scotland Yard
    苏格兰=Scotland
    韦尔=Ware
    斯通韦尔=Stone Ware
    林肯=Lincoln
    宝石捷=Porsche
    奥林匹克=Olympic
    哈雷=Halley
    阿波罗=Apollo
    大卫=David
    科波菲尔=Copperfield
    超级男人=Super Man
    马克思=Mark
    沙哈拉=Sahara
    马其诺=Maginot
    刚果惊魂=Cry Of The Congo
    第三高中=Trường Trung Học Số 3
    第一高中=Trường Trung Học Số 1
    乐上师=Nhạc thượng sư
    元婴初期=nguyên anh sơ kỳ
    九国盟=Cửu Quốc Minh
    九宝=Cửu Bảo
    柳二龙=Liễu Nhị Long
    七宝=Thất Bảo
    凤凰火焰=Phượng Hoàng Hỏa Diễm
    院长=viện trưởng
    大人=đại nhân
    唐三=Đường Tam
    声色=thanh sắc
    阴晴不定=âm tình bất định
    现在=hiện tại
    好好=hảo hảo
    六翼霜蚣=lục dực sương công
    凤鸣九天=phượng minh cửu thiên
    天哭=thiên khốc
    太玄=thái huyền
    紫铖兜=Túi Tử Thành
    六道=lục đạo
    六极真魔功=lục cực chân ma công
    真魔功=chân ma công
    韩立=Hàn Lập
    紫网=tử võng
    >.<

  9. #209
    JX-Group-Development notfile's Avatar
    Ngày tham gia
    Jan 2010
    Bài viết
    1,615
    Thanks
    66
    Thanked 184 Times in 62 Posts

    Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3

    cho link tool xem nào sandaru !
    Khách viếng thăm hãy cùng notfile xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!

  10. #210
    Thành Viên phutoan's Avatar
    Ngày tham gia
    Sep 2007
    Bài viết
    173
    Thanks
    33
    Thanked 24 Times in 7 Posts

    Ðề: [Share] Tiên Lữ Kỳ Duyên 3

    Cái này VH có dấu được chắc đã lắm
    Khách viếng thăm hãy cùng phutoan xây dựng diễn đàn CLBGAMESVN vững mạnh nhé!

 

 
Trang 21 của 28 Đầu tiênĐầu tiên ... 11 19 20 21 22 23 ... CuốiCuối

Các Chủ đề tương tự

  1. [Share]Server Tiên Lữ Kỳ Duyên - Một game của Kingsoft
    Bởi hongtu1 trong diễn đàn Các Server Không Nằm Trong Box
    Trả lời: 67
    Bài viết cuối: 28-03-13, 02:50 PM
  2. Hưu Duyên coi lại sv tình kiếm
    Bởi tlbbtinhkiem trong diễn đàn Hỏi Đáp/ Yêu Cầu
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 13-06-11, 10:15 PM

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
Múi giờ GMT +7. Bây giờ là 09:02 AM.
vBulletin®, Copyright ©2000-2011, Jelsoft Enterprises Ltd.
CLBGamesVN không chịu trách nhiệm về Luật Bản Quyền của các tài liệu, bài viết v.v...được đăng tải trên diễn đàn này.
Diễn đàn phát triển dưới sự đóng góp của tất cả thành viên. BQT chỉ là những người thành lập ra sân chơi, quản lý và duy trì về mặt kỹ thuật, nội dung khi hợp lệ.