dianguc.vn
20-07-12, 09:01 AM
hiện các file của mình để như sau :
warelist
WareId WareName WareType nGenre nDetailType nParticular nLevel nSeries nCurrencyType nUseType nOrgPrice nWareUseStyle nDiscount nRecommend timeSaleStart timeSaleClose DiscountStart DiscountClose dwTimeout nTimeFrameStartSale nTimeFrameEndSale Consumed
1 Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 1 1 0 36 43200 100
2 Đại Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 2 1 0 180 43200 100
3 Đại Bạch Câu Hoàn giảm 70% 102 18 1 348 1 1 0 54 43200 100
4 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 3 1 0 540 43200 100
5 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 4 1 0 1480 43200 53 100000 100
6 Huyền Tinh Cấp 1 101 18 1 1 1 1 0 1 43200 0
7 Huyền Tinh Cấp 3 101 18 1 1 3 1 0 10 43200 0
8 Huyền Tinh Cấp 5 101 18 1 1 5 1 0 130 43200 0
9 Huyền Tinh Cấp 7 101 18 1 1 7 1 0 1690 43200 0
10 Huyền Tinh Cấp 9 101 18 1 1 9 1 0 28800 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 43200 0
11 Huyền Tinh 7 giảm 70% 102 18 1 350 7 1 0 672 43200 100
12 Huyền Tinh 9 giảm 70% 102 18 1 350 9 1 0 8640 43200 100
13 Thỏi vàng 102 18 1 118 1 1 0 950 1 43200 0
14 Thỏi vàng (đại) 102 18 1 118 2 1 0 9500 1 43200 0
15 Thùng rượu (5 bình) 102 18 1 189 1 1 0 30 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
16 Thùng rượu (50 bình) 102 18 1 189 2 1 0 300 1 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
17 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần) 102 18 1 195 1 1 0 1 400 1 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 10080 0
18 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng) 102 18 1 235 1 1 0 1 1500 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
19 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần) 102 18 1 23 1 1 0 1 200 10080 0
20 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng) 102 18 1 234 1 1 0 1 750 43200 0
21 Càn Khôn Phù (10) 102 18 1 85 1 1 0 200 1 43200 0
22 Càn Khôn Phù giảm 70% 102 18 1 349 1 1 0 60 43200 100
23 Lệnh bài triệu hồi gia tộc 102 18 1 87 1 1 0 500 1 43200 0
24 Giấy phép bày bán 102 18 1 116 1 1 0 8 43200 100
25 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 24 1 1 0 40 1 43200 100
26 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng) 102 18 1 218 1 1 0 50 2 43200 100
27 Lệnh Bài Hình Bộ 102 18 1 17 1 1 0 100 43200 100
28 Từ Bi Tâm Kinh 102 18 1 18 1 1 0 100 43200 100
29 Không Bạch Tâm Thư (sơ) 102 20 1 463 1 1 0 20 43200 100
30 Không Bạch Tâm Thư (trung) 102 20 1 464 1 1 0 60 43200 100
31 Không Bạch Tâm Thư (cao) 102 20 1 465 1 1 0 180 43200 100
32 Kim Tê (cấp 3) 102 18 1 2 3 1 0 300 1 43200 0
33 Kim Tê (cấp 4) 102 18 1 2 4 1 0 2900 2008-11-19 0:00 2018-11-19 0:00 2008-11-19 0:00 2018-11-19 0:00 43200 0
34 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo 102 18 1 79 1 1 0 200 43200 100
35 Mã bài (Đại Uyển Mã) 102 1 12 15 2 1 0 1 120 43200 0
36 Mã bài (Ô Truy) 102 1 12 16 2 1 0 1 120 43200 0
37 Mã bài cấp 120 102 1 12 33 4 0 0 300000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
38 Mã bài (Xích Thố) 102 1 12 34 4 0 0 50000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
39 Mã bài (Bôn Tiêu) 102 1 12 35 4 0 0 150000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
40 Mã bài (Phiên Vũ) 102 1 12 20001 4 0 0 30000 43200 100
41 Sứ giả Truy Phong 102 1 12 42 4 0 0 0 200000 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
42 Ức Vân 102 1 12 47 4 0 0 600000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
43 Chứng nhận di dân 102 18 1 117 1 1 0 200 43200 0
44 Tinh Khí Tán (500) 102 18 1 89 1 1 0 40 1 43200 0
45 Tinh Khí Tán (1000) 102 18 1 89 2 1 0 120 1 43200 0
46 Tinh Khí Tán (1500) 102 18 1 89 3 1 0 215 1 43200 0
47 Hoạt Khí Tán (500) 102 18 1 90 1 1 0 40 1 43200 0
48 Hoạt Khí Tán (1000) 102 18 1 90 2 1 0 120 1 43200 0
49 Hoạt Khí Tán (1500) 102 18 1 90 3 1 0 215 1 43200 0
50 Tinh Khí Tán-Rương 102 18 1 1172 1 0 0 240 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
51 Hoạt Khí Tán-Rương 102 18 1 1173 1 0 0 240 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
52 Thiên Nhãn Phù 102 18 1 206 1 1 0 500 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 43200 0
53 Túi phúc lợi tinh khí (500) 102 18 1 207 1 1 0 80 43200 0
54 Túi phúc lợi hoạt khí (500) 102 18 1 208 1 1 0 80 43200 0
55 Lệnh bài chúc phúc (sơ) 103 18 1 212 1 0 0 1600 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 43200 100
56 Lệnh bài chúc phúc (trung) 103 18 1 212 2 0 0 12650 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 43200 100
57 Lệnh bài chúc phúc (cao) 103 18 1 212 3 0 0 58800 2008-11-20 0:00 2018-11-20 0:00 2008-11-20 0:00 2018-11-20 0:00 43200 100
58 Võ Lâm Mật Tịch (trung) 102 18 1 191 2 0 0 4500 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
59 Tẩy Tủy Kinh (trung) 102 18 1 192 2 0 0 4500 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
60 Lệnh Bài Nghĩa Quân 103 18 1 84 1 0 0 35 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
61 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 470 1 0 0 400 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 100
62 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 469 1 0 0 6000 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 74 100000 100
63 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao) 103 18 1 81 3 0 0 500 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
64 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao) 103 18 1 111 3 0 0 120 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
65 Lệnh Bài Gia Tộc (cao) 103 18 1 110 3 0 0 500 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
66 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu) 103 18 1 112 1 0 0 45 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
67 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường) 103 18 1 112 2 0 0 85 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
68 Lệnh bài Uy danh giang hồ 103 18 1 236 1 0 0 1000 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
69 Lệnh bài phần thưởng Bang hội 102 18 1 340 1 0 0 5000 2009-5-11 0:00 2019-5-11 0:00 43200 100
70 Lệnh bài mở rộng rương Lv2 102 18 1 216 2 0 0 7900 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
71 Lệnh Bài Quân Doanh Vô Hạn (1 tháng) 102 20 1 607 1 1 0 200 43200
72 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (5 điểm) 102 18 1 1117 1 0 0 5 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
73 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (10 điểm) 102 18 1 1117 2 0 0 10 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
74 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (100 điểm) 102 18 1 1117 3 0 0 100 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
75 Lệnh bài tam tu 102 18 1 1274 1 0 0 100 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
76 Câu Hồn Ngọc (cao) 102 18 1 146 3 0 0 12000 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 81 100000 0
77 Dị Mã Phù 102 18 1 238 1 0 0 288 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 100
78 Rương Hồn Thạch (100 cái) 101 18 1 244 1 0 0 800 1 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 43200 0
79 Rương Hồn Thạch (1000 cái) 101 18 1 244 2 0 0 7800 1 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 43200 0
80 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 1 0 0 1120 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
81 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 2 0 0 800 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
82 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 1 0 0 10920 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
83 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 2 0 0 7800 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
84 Rương Dạ Minh Châu 102 18 1 382 1 0 0 12000 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 0
85 Rương Linh Chi Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 241 1 0 0 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
86 Rương Tuyết Sam Phản Khí Hoàn 102 18 1 242 1 0 0 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
87 Rương Diêu Trì Đại Hoàn Đơn 102 18 1 243 1 0 0 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
88 Rương Đại Mã Tam 102 18 1 388 1 0 0 831 2009-8-1 0:00 2009-8-10 0:00 43200
89 Rương cổ mộc 102 18 1 389 1 0 0 500 2009-8-1 0:00 2009-8-10 0:00 43200
90 Rương Nguyệt Ảnh Nguyên Thạchaa 102 18 1 530 1 0 0 10000 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000
91 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạchaa 102 22 1 91 2 0 0 100 2009-11-10 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000
92 Rương Than đá (tiểu) 102 18 1 961 1 0 0 700 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
93 Rương Than đá (đại) 102 18 1 961 2 0 0 7000 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
94 Rương Bổ Tu Lệnh 102 18 1 1174 1 0 0 3000 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
95 Rương Ngựa Xích Thố 102 18 1 1175 1 0 0 1200 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
96 Rương chứa đồ 4 102 18 1 730 1 0 0 50000 2011-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
97 Rương Mật Tịch (cao) 102 18 1 1052 1 0 0 200 43200
98 Nguyệt ảnh thạch rương 102 18 1 530 1 0 0 10000 0
99 Nguyệt ảnh nguyên thạch 102 22 1 91 2 0 0 100 0
100 Liên Đấu Hắc Thiết Bài 103 18 1 215 1 0 0 2500 0
101 Liên Đấu Thanh Đồng Bài 103 18 1 215 2 0 0 5000 0
102 Liên Đấu Bạch Ngân Bài 103 18 1 215 3 0 0 7500 0
103 Liên Đấu Hoàng Kim Bài 103 18 1 215 4 0 0 10000 0
104 Bách Bộ Xuyên Dương Cung 103 18 1 263 1 0 0 500 0
105 Bổ Tu Lệnh 102 18 1 479 1 0 0 10000 0
106 Huyết Ảnh Thương 103 18 1 200 1 0 0 500 0
107 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé) 103 18 1 534 1 0 0 200000 0
108 Tần Lăng-Mạc Kim Phù 103 18 1 366 1 0 0 1000 0
109 Câu Hồn Ngọc (Cao) 102 18 1 146 3 0 0 20000 0
110 Mật tịch đồng hành (trung) 102 18 1 554 2 0 0 30000 0
111 Mật tịch đồng hành (cao) 102 18 1 554 3 0 0 40000 0
112 Bí kíp đồng hành đặc biệt 102 18 1 219 1 0 0 50000 0
113 Đồng hành Tẩy Tủy Kinh (đặc biệt) 102 18 1 563 1 0 0 60000 0
114 Võ Lâm Mật Tịch (sơ) 102 18 1 191 1 0 0 10000 43200
115 Võ Lâm Mật Tịch (trung) 102 18 1 191 2 0 0 10000 43200
116 Tẩy Tủy Kinh (sơ) 102 18 1 192 1 0 0 10000 43200
117 Tẩy Tủy Kinh (trung) 102 18 1 192 2 0 0 10000 43200
118 Thái Vân Truy Nguyệt 102 18 1 464 1 0 0 20000 43200
119 Bánh ít bát bảo 102 18 1 326 2 0 0 20000 43200
120 Bánh ít thập cẩm 102 18 1 326 3 0 0 20000 43200
121 Thương Hải Nguyệt Minh 102 18 1 465 1 0 0 20000 43200
122 Ngọc Như Ý 103 18 1 475 1 0 0 5000 43200
123 Thiệp bạc (cấp 2) 102 18 1 541 2 0 0 20000 43200
124 Tinh phách thần kỳ (cấp 4) 102 18 1 544 4 0 0 2000 43200
125 Thư Đồng Hành 102 18 1 566 1 0 0 3000 43200
126 Đồng Hành Năm Mới 102 18 1 547 2 0 0 500000 43200
127 Bản đồ Vạn Hoa Cốc 103 18 1 245 1 0 0 1000 43200
128 Lệnh bài Thiên Quỳnh Cung 103 18 1 186 1 0 0 1000 43200
129 Bồ Đề Quả 102 18 1 564 1 0 0 50000 43200
130 Túi Phúc Cô Tinh 102 18 1 1249 9 0 0 200 43200
131 Túi Phúc Chiến Thần 102 18 1 1249 10 0 0 200 43200
132 Túi Phúc Võ Thần 102 18 1 1249 11 0 0 200 43200
133 Túi phúc Tuyết Hồn (vị trí) 102 18 1 1283 1 0 0 200 43200
134 Túi Huyền Tinh cấp 5 101 18 1 1287 1 0 0 180 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
135 Túi Huyền Tinh cấp 5 (lớn) 101 18 1 1288 1 0 0 1800 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
136 Túi Huyền Tinh cấp 7 (lớn) 101 18 1 1289 1 0 0 22500 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
137 Túi phúc mừng tròn năm (vị trí) 102 18 1 1298 2 0 0 200 43200
138 Túi phúc cường hóa 102 18 1 20014 1 0 0 2548 43200 100
139 Túi phúc tiền điểm 102 18 1 20014 2 0 0 1648 43200 100
140 Túi kinh nghiệm 102 18 1 20014 3 0 0 2100 43200 100
141 Túi phúc vi hành 102 18 1 20014 4 0 0 5000 43200 100
142 Túi Phúc Tứ Hỷ 102 18 1 20014 5 0 0 10000 43200 100
143 Túi Phúc Bát Bửu 102 18 1 20014 6 0 0 10000 43200 100
144 Hộp giáng sinh 102 18 1 270 1 1 0 680 2009-12-23 0:00 2010-1-10 0:00 43200 0
145 Kẹo giáng sinh 102 18 1 271 1 1 0 99 2010-1-5 0:00 2010-2-5 0:00 43200 0
146 Thỏi bạc bang hội (tiểu) 102 18 1 284 1 1 0 1500 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 43200 100
147 Thỏi bạc bang hội (đại) 102 18 1 284 2 1 0 12500 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 43200 100
148 Thỏi bạc bang hội (-50%) (lớn) 102 18 1 399 2 1 0 5000 43200 100
149 Bạc khóa chuyên dùng cho hoạt động liên server 102 18 1 490 1 0 0 500 1 43200 100
150 Bạc khóa quân đoàn (1000 đồng) 102 18 1 964 1 0 0 1000 2 43200 100
151 Bạc khóa quân đoàn (10000 đồng) 102 18 1 965 1 0 0 10000 2 43200 100
152 Thỏi bạc Tây Sơn 102 18 1 260 1 1 0 500 2 43200 100
153 Thỏi bạc Tây Sơn (đại) 102 18 1 260 2 1 0 5000 2 43200 100
154 Thỏi vàng Tây Sơn 102 18 1 261 1 1 0 500 2 43200 100
155 Thỏi vàng Tây Sơn (đại) 102 18 1 261 2 1 0 5000 2 43200 100
156 Chìa khóa đồng 102 18 1 77 1 1 0 30 43200
157 Chìa khóa bạc 102 18 1 82 1 1 0 60 43200
158 Chìa khóa vàng 102 18 1 187 1 1 0 100 43200
159 Bản đồ bí cảnh 102 18 1 251 1 0 0 1400 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2008-12-7 0:00 43200 16
160 Bộ bản đồ Bí Cảnh 102 18 1 489 1 0 0 2488 1 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200
161 Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn) 102 18 1 489 2 0 0 4488 1 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200
162 Ốc biển truyền thanh (tiểu) 102 18 1 113 1 1 0 50 20 1 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
163 Ốc biển truyền thanh (trung) 102 18 1 113 2 1 0 450 43200 100
164 Ốc biển truyền thanh (đại) 102 18 1 113 3 1 0 2000 43200 100
165 Hoa hồng 102 18 1 373 1 0 0 160 43200 100
166 Giỏ hoa hồng 102 18 1 383 1 0 0 15840 43200 0
167 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn 102 18 1 384 1 0 0 7200 1
168 Liên Đấu Hắc Thiết Bài 103 18 1 215 1 0 0 2000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 100
169 Liên Đấu Hoàng Kim Bài 103 18 1 215 4 0 0 10000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 100
170 Bách Bộ Xuyên Dương Cung 103 18 1 263 1 0 0 150 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 43 100000 100
171 Bách Bộ Xuyên Dương Cung (x50) 103 18 1 376 1 0 0 7500 2009-8-6 0:00 2019-8-6 0:00 43200 43 100000
172 Tần Lăng-Mạc Kim Phù 103 18 1 366 1 0 0 200 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 187 100000 100
173 Tần Lăng-Mạc Kim Phù (x50) 103 18 1 375 1 0 0 10000 2009-8-6 0:00 2019-8-6 0:00 43200 187 100000
174 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 356 1 0 0 10000 43200 100
175 Bánh ít bát bảo 102 18 1 326 2 0 0 8000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 87 100000 100
176 Bánh ít thập cẩm 102 18 1 326 3 0 0 8000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 87 100000 100
177 Trứng Thịnh Hạ 102 18 1 358 1 0 0 200 2009-9-15 0:00 2009-10-21 0:00 43200 20 100000 100
178 Bách Luyện Hoàn 102 18 1 468 1 0 0 780 1 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 100
179 Thẻ đoàn viên 102 18 1 402 1 0 0 100 2009-9-21 0:00 2009-10-11 0:00 1440 100
180 Anh Hùng Thiếp 102 18 1 471 1 0 0 500 2009-9-21 3:35 2009-9-28 0:00 43200 100
181 Anh Hùng Lệnh 103 18 1 667 1 0 0 21888 43200 100
182 Bổ Tu Lệnh 102 18 1 479 1 0 0 10000 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200 87 100000 100
183 Tu Luyện Đơn 102 18 1 258 1 0 0 1800 1 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200 100
184 Bùa sửa phòng cụ cường 15 102 18 3 1 15 0 0 1000 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000 0
185 Bùa sửa trang sức cường 15 102 18 3 2 15 0 0 1500 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000 0
186 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé) 102 18 1 534 1 0 0 20000 2009-12-1 0:00 2019-12-1 0:00 43200 96 100000 100
187 Quà Tết 102 18 1 551 1 0 0 400 2010-2-2 0:00 2010-2-24 0:00 43200 100
188 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim) 103 18 1 219 1 0 0 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
189 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc) 103 18 1 222 1 0 0 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
190 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy) 103 18 1 225 1 0 0 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
191 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa) 103 18 1 228 1 0 0 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
192 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ) 103 18 1 231 1 0 0 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
193 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim) 103 18 1 221 3 0 0 6000 43200 100
194 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc) 103 18 1 224 3 0 0 6000 43200 100
195 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy) 103 18 1 227 3 0 0 6000 43200 100
196 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa) 103 18 1 230 3 0 0 6000 43200 100
197 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ) 103 18 1 233 3 0 0 6000 43200 100
198 [Mặt nạ] Ông già Noel 102 1 13 44 1 0 0 5000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
199 [Mặt nạ] Thiếu nữ Noel 102 1 13 45 1 0 0 5000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
200 [Mặt nạ] Phương Hành Giác 102 1 13 48 1 0 0 5000 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
201 [Mặt nạ] Khiên Vân Thủ 102 1 13 49 1 0 0 5000 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
202 Huân Chương Huy Hoàng 102 18 1 921 1 0 0 125 2010-4-28 0:00 2010-5-18 0:00 43200
203 Thiên lý truyền âm 102 18 1 924 1 0 0 499 2010-4-13 0:00 2020-4-13 0:00 43200
204 Thiên lý truyền âm (lớn) 102 18 1 925 1 0 0 2499 2010-4-13 0:00 2020-4-13 0:00 43200
205 Giống cây lâu năm 102 18 1 295 1 0 0 165 2010-4-28 0:00 2010-5-18 0:00 43200 165
206 Than Đá 102 18 1 951 1 0 0 70 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
207 Giống cây 102 18 1 953 1 0 0 30 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
208 Huyền Chân Đơn 102 18 1 956 1 0 0 12800 43200
209 Tử Chân Đơn 102 18 1 956 2 0 0 2500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
210 Huyết Chân Đơn 102 18 1 956 3 0 0 6500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
211 Giỏ Hoa Tình (10) 102 18 1 606 1 0 0 500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
212 Giỏ Hoa Tình (100) 102 18 1 605 1 0 0 5000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
213 Giỏ Hoa Tình (1000) 102 18 1 607 1 0 0 50000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
214 Thiên sơn hàn tửu 102 18 1 984 1 0 0 4800 2010-8-1 0:00 2010-8-30 0:00 43200
215 Kỷ niệm chương Thịnh Hạ 2010 102 18 1 669 1 0 0 7000 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
216 Hoàng Kim Tinh Hoa (Cấp 2) 102 18 1 672 1 0 0 100 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200
217 Tương Tư Thạch 102 18 1 974 1 0 0 59 2010-8-10 0:00 2010-8-22 0:00 43200
218 Ngọc Trúc Mai Hoa 102 19 3 1 7 0 0 59 2010-8-10 0:00 2020-8-22 0:00 43200
219 Trứng gà 102 18 1 681 1 0 0 200 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
220 Hạt giống 102 18 1 686 1 0 0 30 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
221 Vàng thô 102 18 1 1029 1 0 0 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
222 Quả xí muội (sơ) 102 18 1 1035 1 0 0 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
223 Quả xí muội (trung) 102 18 1 1035 2 0 0 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
224 Quả xí muội (cao) 102 18 1 1035 3 0 0 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
225 Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1023 1 0 0 100 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
226 Bút lông 102 18 1 20045 1 0 0 100 43200 100
227 Bút lông-Vu Lan 102 18 1 20089 1 0 0 150 43200 100
228 Bút lông đặc biệt 102 18 1 1054 1 0 0 100 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
229 Bạch Hổ Đường Truyền Lệnh 102 18 1 1060 1 0 0 800 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
230 Bạch Ngọc 102 18 1 717 1 0 0 7500 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
231 Que Diêm 102 18 1 1089 1 0 0 50 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
232 Bình rượu 102 18 1 1095 1 0 0 50 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
233 Rượu đào thượng hạng 102 18 1 1098 1 0 0 200 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
234 Thịt Ngỗng 102 18 1 1079 1 0 0 150 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
235 Hàn Vũ Hồn Châu 102 18 1 510 1 0 0 100 2010-12-21 0:00 2011-1-12 0:00 43200 29 100000 100
236 Nồi bánh 102 18 1 1121 1 0 0 100 2011-1-20 0:00 2011-2-21 0:00 43200 100
237 Mâm vàng 102 18 1 1124 1 0 0 150 2011-1-20 0:00 2011-2-21 0:00 43200 100
238 Kỷ niệm cuộc thi Nữ anh hùng [24 ô] 102 18 1 724 1 0 0 50000 2011-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
239 Tuyết Hồn 102 1 12 41 4 0 0 50000 2011-1-18 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
240 Tuyết Hồn Lệnh 102 18 1 727 1 0 0 6000 2011-2-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
241 Hạt hi vọng 102 18 1 1197 1 0 0 100 2011-3-10 0:00 2011-3-17 0:00 43200 29 100000 100
242 Băng Cơ Ngọc Liên 102 18 1 648 1 0 0 30000 43200 100
243 Danh Túc Tâm Đắc 102 18 1 649 1 0 0 99 43200 100
244 Tuyết Linh Thạch 102 18 1 962 1 0 0 99 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 100
245 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 1 0 0 1 2 43200 100
246 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 2 0 0 10 2 43200 100
247 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 3 0 0 100 2 43200 100
248 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 4 0 0 1000 2 43200 100
249 Lá dong 102 18 1 1212 1 0 0 150 2011-4-11 0:00 2011-4-29 0:00 43200 100
250 Lương khô 102 18 1 1263 1 0 0 100 2011-5-2 0:00 2011-5-27 0:00 43200 100
251 Cán cờ 102 18 1 1269 1 0 0 100 2011-5-2 0:00 2011-5-27 0:00 43200 100
252 Bách Bảo Cẩm Nang 102 18 1 1303 1 0 0 150 43200
253 Lá xanh 102 18 1 1330 1 0 0 100 43200 100
254 Cường Hóa Truyền Phù 102 18 1 1198 1 0 0 10000 43200 100
255 Trang Bị Trọng Chú Phù 102 18 1 1199 1 0 0 10000 43200 100
256 Tần Lăng Truyền Lệnh 102 18 1 20123 1 0 0 1000 43200 100
257 Chân đơn kim bài 102 18 1 1220 1 0 0 10000 43200 100
258 Tân Thủ Kim Bài 102 18 1 20189 1 0 0 10000 43200 100
259 Thẻ may mắn Bạch Kim 102 18 1 20124 1 0 0 10000 43200 100
260 Thẻ may mắn Hoàng Kim 102 18 1 20125 1 0 0 10000 43200 100
261 Thẻ may mắn Bạch Ngân 102 18 1 20126 1 0 0 10000 43200 100
262 Thẻ may mắn Thanh Đồng 102 18 1 20127 1 0 0 10000 43200 100
263 Thẻ Code 102 18 1 20128 1 0 0 10000 43200 100
264 Ngọn lửa Seagame 102 18 1 20171 1 0 0 150 43200 100
265 Thịt gà tây 102 18 1 20198 1 0 0 150 43200 100
266 Pháo hoa Nguyên Đán 2012 102 18 1 20196 1 0 0 200 43200 100
267 Chuông đất 102 18 4 20233 1 0 0 100 43200 100
268 Giấy đỏ 102 18 7 20233 1 0 0 100 43200 100
269 Giấy điệp 102 18 8 20233 1 0 0 100 43200 100
270 Sồ Phượng Lệnh 102 18 1 20013 1 0 0 4320 43200 100
271 Tiềm Long Lệnh 102 18 1 20013 2 0 0 10800 43200 100
272 Chí Tôn Lệnh 102 18 1 20013 3 0 0 27771 43200 100
273 Vô Song Lệnh 102 18 1 20013 4 0 0 77143 43200 100
501 Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 1 1 2 36 43200 100
502 Đại Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 2 1 2 180 43200 100
503 Đại Bạch Câu Hoàn giảm 70% 102 18 1 348 1 1 2 54 43200 100
504 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 3 1 2 540 43200 100
505 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 4 1 2 1480 43200 53 100000 100
506 Huyền Tinh Cấp 1 101 18 1 1 1 1 2 1 43200 0
507 Huyền Tinh Cấp 3 101 18 1 1 3 1 2 10 43200 0
508 Huyền Tinh Cấp 5 101 18 1 1 5 1 2 130 43200 0
509 Huyền Tinh Cấp 7 101 18 1 1 7 1 2 1690 43200 0
510 Huyền Tinh Cấp 9 101 18 1 1 9 1 2 28800 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 43200 0
511 Huyền Tinh 7 giảm 70% 102 18 1 350 7 1 2 672 43200 100
512 Huyền Tinh 9 giảm 70% 102 18 1 350 9 1 2 8640 43200 100
513 Thỏi vàng 102 18 1 118 1 1 2 950 1 43200 0
514 Thỏi vàng (đại) 102 18 1 118 2 1 2 9500 1 43200 0
515 Thùng rượu (5 bình) 102 18 1 189 1 1 2 30 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
516 Thùng rượu (50 bình) 102 18 1 189 2 1 2 300 1 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
517 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần) 102 18 1 195 1 1 2 1 400 1 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 10080 0
518 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng) 102 18 1 235 1 1 2 1 1500 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
519 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần) 102 18 1 23 1 1 2 1 200 10080 0
520 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng) 102 18 1 234 1 1 2 1 750 43200 0
521 Càn Khôn Phù (10) 102 18 1 85 1 1 2 200 1 43200 0
522 Càn Khôn Phù giảm 70% 102 18 1 349 1 1 2 60 43200 100
523 Lệnh bài triệu hồi gia tộc 102 18 1 87 1 1 2 500 1 43200 0
524 Giấy phép bày bán 102 18 1 116 1 1 2 8 43200 100
525 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 24 1 1 2 40 1 43200 100
526 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng) 102 18 1 218 1 1 2 50 2 43200 100
527 Lệnh Bài Hình Bộ 102 18 1 17 1 1 2 100 43200 100
528 Từ Bi Tâm Kinh 102 18 1 18 1 1 2 100 43200 100
529 Không Bạch Tâm Thư (sơ) 102 20 1 463 1 1 2 20 43200 100
530 Không Bạch Tâm Thư (trung) 102 20 1 464 1 1 2 60 43200 100
531 Không Bạch Tâm Thư (cao) 102 20 1 465 1 1 2 180 43200 100
532 Kim Tê (cấp 3) 102 18 1 2 3 1 2 300 1 43200 0
533 Kim Tê (cấp 4) 102 18 1 2 4 1 2 2900 2008-11-19 0:00 2018-11-19 0:00 2008-11-19 0:00 2018-11-19 0:00 43200 0
534 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo 102 18 1 79 1 1 2 200 43200 100
535 Mã bài (Đại Uyển Mã) 102 1 12 15 2 1 2 1 120 43200 0
536 Mã bài (Ô Truy) 102 1 12 16 2 1 2 1 120 43200 0
537 Mã bài cấp 120 102 1 12 33 4 0 2 6888 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
538 Mã bài (Xích Thố) 102 1 12 34 4 0 2 3000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
539 Mã bài (Bôn Tiêu) 102 1 12 35 4 0 2 6500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
540 Mã bài (Phiên Vũ) 102 1 12 20001 4 0 2 10000 43200 100
541 Dây cương thần bí 102 18 1 237 1 0 2 1 820 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
542 Dây cương thần bí [ngựa cấp 90] 102 18 1 638 1 0 2 820 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
543 Chứng nhận di dân 102 18 1 117 1 1 2 200 43200 0
544 Tinh Khí Tán (500) 102 18 1 89 1 1 2 40 1 43200 0
545 Tinh Khí Tán (1000) 102 18 1 89 2 1 2 120 1 43200 0
456 Tinh Khí Tán (1500) 102 18 1 89 3 1 2 215 1 43200 0
457 Hoạt Khí Tán (500) 102 18 1 90 1 1 2 40 1 43200 0
458 Hoạt Khí Tán (1000) 102 18 1 90 2 1 2 120 1 43200 0
459 Hoạt Khí Tán (1500) 102 18 1 90 3 1 2 215 1 43200 0
550 Tinh Khí Tán-Rương 102 18 1 1172 1 0 2 240 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
551 Hoạt Khí Tán-Rương 102 18 1 1173 1 0 2 240 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
552 Thiên Nhãn Phù 102 18 1 206 1 1 2 500 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 43200 0
553 Túi phúc lợi tinh khí (500) 102 18 1 207 1 1 2 80 43200 0
554 Túi phúc lợi hoạt khí (500) 102 18 1 208 1 1 2 80 43200 0
555 Lệnh bài chúc phúc (sơ) 103 18 1 212 1 1 2 1600 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 43200 100
556 Lệnh bài chúc phúc (trung) 103 18 1 212 2 1 2 12650 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 43200 100
557 Lệnh bài chúc phúc (cao) 103 18 1 212 3 1 2 58800 2008-11-20 0:00 2018-11-20 0:00 2008-11-20 0:00 2018-11-20 0:00 43200 100
558 Võ Lâm Mật Tịch (trung) 102 18 1 191 2 0 2 4500 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
559 Tẩy Tủy Kinh (trung) 102 18 1 192 2 0 2 4500 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
560 Lệnh Bài Nghĩa Quân 103 18 1 84 1 0 2 35 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
561 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 470 1 0 2 400 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 100
562 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 469 1 0 2 6000 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 74 100000 100
563 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao) 103 18 1 81 3 0 2 500 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
564 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao) 103 18 1 111 3 0 2 120 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
565 Lệnh Bài Gia Tộc (cao) 103 18 1 110 3 0 2 500 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
566 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu) 103 18 1 112 1 0 2 45 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
567 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường) 103 18 1 112 2 0 2 85 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
568 Lệnh bài Uy danh giang hồ 103 18 1 236 1 0 2 1000 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
569 Lệnh bài phần thưởng Bang hội 102 18 1 340 1 0 2 5000 2009-5-11 0:00 2019-5-11 0:00 43200 100
570 Lệnh bài mở rộng rương Lv2 102 18 1 216 2 0 2 7900 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
571 Lệnh Bài Quân Doanh Vô Hạn (1 tháng) 102 20 1 607 1 1 2 200 43200
572 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (5 điểm) 102 18 1 1117 1 0 2 5 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
573 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (10 điểm) 102 18 1 1117 2 0 2 10 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
574 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (100 điểm) 102 18 1 1117 3 0 2 100 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
575 Lệnh bài tam tu 102 18 1 1274 1 0 2 100 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
576 Câu Hồn Ngọc (cao) 102 18 1 146 3 0 2 12000 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 81 100000 0
577 Dị Mã Phù 102 18 1 238 1 0 2 288 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 100
578 Rương Hồn Thạch (100 cái) 101 18 1 244 1 0 2 800 1 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 43200 0
579 Rương Hồn Thạch (1000 cái) 101 18 1 244 2 0 2 7800 1 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 43200 0
580 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 1 0 2 1120 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
581 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 2 0 2 800 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
582 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 1 0 2 10920 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
583 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 2 0 2 7800 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
584 Rương Dạ Minh Châu 102 18 1 382 1 0 2 12000 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 0
585 Rương Linh Chi Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 241 1 0 2 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
586 Rương Tuyết Sam Phản Khí Hoàn 102 18 1 242 1 0 2 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
587 Rương Diêu Trì Đại Hoàn Đơn 102 18 1 243 1 0 2 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
588 Rương Đại Mã Tam 102 18 1 388 1 0 2 831 2009-8-1 0:00 2009-8-10 0:00 43200
589 Rương cổ mộc 102 18 1 389 1 0 2 500 2009-8-1 0:00 2009-8-10 0:00 43200
590 Rương Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch 102 18 1 530 1 0 2 10000 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000
591 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch 102 22 1 91 2 0 2 100 2009-11-10 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000
592 Rương Than đá (tiểu) 102 18 1 961 1 0 2 700 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
593 Rương Than đá (đại) 102 18 1 961 2 0 2 7000 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
594 Rương Bổ Tu Lệnh 102 18 1 1174 1 0 2 3000 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
595 Rương Ngựa Xích Thố 102 18 1 1175 1 0 2 1200 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
596 Rương chứa đồ 4 102 18 1 730 1 0 2 50000 2011-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
597 Rương Mật Tịch (cao) 102 18 1 1052 1 0 2 200 43200
598 Túi kỷ niệm 20 năm 102 18 1 256 1 0 2 500 2008-12-9 0:00 2008-12-16 0:00 2008-12-9 0:00 2008-12-16 0:00 43200 100
599 Túi lương nghĩa quân 103 18 1 341 1 0 2 120 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 74 100000 100
600 Túi quà thăng cấp 102 18 1 639 1 0 2 2000 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200 30 100
601 Túi quà cường hóa 102 18 1 640 1 0 2 2500 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200 100
602 Túi quà danh vọng 102 18 1 641 1 0 2 6880 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200 30 100
603 Túi thức ăn 102 18 1 684 1 0 2 100 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
604 Túi Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1041 1 0 2 10000 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
605 Túi sự kiện 102 18 1 1137 1 0 2 200 2011-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
606 Túi dụng cụ 102 18 1 20222 1 0 2 100 43200 100
607 Túi quà Tu Luyện Đơn 102 18 1 650 1 0 2 1800 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 33
608 Túi quà Lệnh bài chúc phúc 102 18 1 651 1 0 2 58800 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 50
609 Túi quà Huyền Tinh cấp 7 101 18 1 652 1 0 2 2250 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 50
610 Túi quà Huyền Tinh cấp 9 101 18 1 653 1 0 2 28900 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 50
611 Túi quà rương Hồn Thạch nhỏ 101 18 1 654 1 0 2 850 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 0
612 Túi quà rương Hồn Thạch lớn 101 18 1 655 1 0 2 8500 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 0
613 Túi quà Bạch Câu Hoàn đặc biệt 102 18 1 656 1 0 2 7400 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 50
614 Túi Phúc Tinh Long 102 18 1 1048 1 0 2 200 43200
615 Túi Phúc Lệnh Bài 102 18 1 1049 1 0 2 200 43200
616 Túi Phúc Kim Ngân 102 18 1 1050 1 0 2 200 43200
617 Túi Phúc Hoa Hạ 102 18 1 1051 1 0 2 200 43200
618 Túi Phúc Huyền Thiên 102 18 1 1092 1 0 2 200 43200
619 Túi Phúc Bảo Ngân 102 18 1 1093 1 0 2 200 43200
620 Túi Phúc Dương Châu 102 18 1 1094 1 0 2 200 43200
621 Túi Phúc Năm Mới 102 18 1 1118 3 0 2 100 43200
622 Túi Phúc Cửu Long 102 18 1 1118 4 0 2 200 43200
623 Túi Phúc Thần Châu 102 18 1 1118 5 0 2 200 43200
624 Túi Phúc Thiên Điệp 102 18 1 1170 1 0 2 200 43200
625 Túi Phúc Đồng Hành 102 18 1 1170 2 0 2 200 43200
626 Túi Phúc Như Ý 102 18 1 1170 3 0 2 200 43200
627 Túi Phúc Huyền Võ 102 18 1 618 1 0 2 200 43200
628 Túi Phúc Bạch Hổ 102 18 1 619 1 0 2 200 43200
629 Túi Phúc Lăng Vân 102 18 1 1249 8 0 2 200 43200
630 Túi Phúc Cô Tinh 102 18 1 1249 9 0 2 200 43200
631 Túi Phúc Chiến Thần 102 18 1 1249 10 0 2 200 43200
632 Túi Phúc Võ Thần 102 18 1 1249 11 0 2 200 43200
633 Túi phúc Tuyết Hồn (vị trí) 102 18 1 1283 1 0 2 200 43200
634 Túi Huyền Tinh cấp 5 101 18 1 1287 1 0 2 180 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
635 Túi Huyền Tinh cấp 5 (lớn) 101 18 1 1288 1 0 2 1800 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
636 Túi Huyền Tinh cấp 7 (lớn) 101 18 1 1289 1 0 2 22500 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
637 Túi phúc mừng tròn năm (vị trí) 102 18 1 1298 2 0 2 200 43200
638 Túi phúc cường hóa 102 18 1 20014 1 0 2 2548 43200 100
639 Túi phúc tiền điểm 102 18 1 20014 2 0 2 1648 43200 100
640 Túi kinh nghiệm 102 18 1 20014 3 0 2 2100 43200 100
641 Túi phúc vi hành 102 18 1 20014 4 0 2 5000 43200 100
642 Túi Phúc Tứ Hỷ 102 18 1 20014 5 0 2 10000 43200 100
643 Túi Phúc Bát Bửu 102 18 1 20014 6 0 2 10000 43200 100
644 Hộp giáng sinh 102 18 1 270 1 1 2 680 2009-12-23 0:00 2010-1-10 0:00 43200 0
645 Kẹo giáng sinh 102 18 1 271 1 1 2 99 2010-1-5 0:00 2010-2-5 0:00 43200 0
646 Thỏi bạc bang hội (tiểu) 102 18 1 284 1 1 2 1500 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 43200 100
647 Thỏi bạc bang hội (đại) 102 18 1 284 2 1 2 12500 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 43200 100
648 Thỏi bạc bang hội (-50%) (lớn) 102 18 1 399 2 1 2 5000 43200 100
649 Bạc khóa chuyên dùng cho hoạt động liên server 102 18 1 490 1 0 2 500 1 43200 100
650 Bạc khóa quân đoàn (1000 đồng) 102 18 1 964 1 0 2 1000 2 43200 100
651 Bạc khóa quân đoàn (10000 đồng) 102 18 1 965 1 0 2 10000 2 43200 100
652 Thỏi bạc Tây Sơn 102 18 1 260 1 1 2 500 2 43200 100
653 Thỏi bạc Tây Sơn (đại) 102 18 1 260 2 1 2 5000 2 43200 100
654 Thỏi vàng Tây Sơn 102 18 1 261 1 1 2 500 2 43200 100
655 Thỏi vàng Tây Sơn (đại) 102 18 1 261 2 1 2 5000 2 43200 100
656 Chìa khóa đồng 102 18 1 77 1 1 2 30 43200
657 Chìa khóa bạc 102 18 1 82 1 1 2 60 43200
658 Chìa khóa vàng 102 18 1 187 1 1 2 100 43200
659 Bản đồ bí cảnh 102 18 1 251 1 0 2 1400 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2008-12-7 0:00 43200 16
660 Bộ bản đồ Bí Cảnh 102 18 1 489 1 0 2 2488 1 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200
661 Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn) 102 18 1 489 2 0 2 4488 1 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200
662 Ốc biển truyền thanh (tiểu) 102 18 1 113 1 1 2 50 20 1 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
663 Ốc biển truyền thanh (trung) 102 18 1 113 2 1 2 450 43200 100
664 Ốc biển truyền thanh (đại) 102 18 1 113 3 1 2 2000 43200 100
665 Hoa hồng 102 18 1 373 1 0 2 160 43200 100
666 Giỏ hoa hồng 102 18 1 383 1 0 2 15840 43200 0
667 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn 102 18 1 384 1 0 2 7200 1 2009-6-29 0:00 2019-7-24 0:00 43200 100
668 Liên Đấu Hắc Thiết Bài 103 18 1 215 1 0 2 2000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 100
669 Liên Đấu Hoàng Kim Bài 103 18 1 215 4 0 2 10000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 100
670 Bách Bộ Xuyên Dương Cung 103 18 1 263 1 0 2 150 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 43 100000 100
671 Bách Bộ Xuyên Dương Cung (x50) 103 18 1 376 1 0 2 7500 2009-8-6 0:00 2019-8-6 0:00 43200 43 100000
672 Tần Lăng-Mạc Kim Phù 103 18 1 366 1 0 2 200 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 187 100000 100
673 Tần Lăng-Mạc Kim Phù (x50) 103 18 1 375 1 0 2 10000 2009-8-6 0:00 2019-8-6 0:00 43200 187 100000
674 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 356 1 0 2 8000 43200 100
675 Bánh ít bát bảo 102 18 1 326 2 0 2 8000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 87 100000 100
676 Bánh ít thập cẩm 102 18 1 326 3 0 2 8000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 87 100000 100
677 Trứng Thịnh Hạ 102 18 1 358 1 0 2 200 2009-9-15 0:00 2009-10-21 0:00 43200 20 100000 100
678 Bách Luyện Hoàn 102 18 1 468 1 0 2 780 1 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 100
679 Thẻ đoàn viên 102 18 1 402 1 0 2 100 2009-9-21 0:00 2009-10-11 0:00 1440 100
680 Anh Hùng Thiếp 102 18 1 471 1 0 2 500 2009-9-21 3:35 2009-9-28 0:00 43200 100
681 Anh Hùng Lệnh 103 18 1 667 1 0 2 21888 43200 100
682 Bổ Tu Lệnh 102 18 1 479 1 0 2 10000 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200 87 100000 100
683 Tu Luyện Đơn 102 18 1 258 1 0 2 1800 1 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200 100
684 Bùa sửa phòng cụ cường 15 102 18 3 1 15 0 2 1000 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000 0
685 Bùa sửa trang sức cường 15 102 18 3 2 15 0 2 1500 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000 0
686 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé) 102 18 1 534 1 0 2 20000 2009-12-1 0:00 2019-12-1 0:00 43200 96 100000 100
687 Quà Tết 102 18 1 551 1 0 2 400 2010-2-2 0:00 2010-2-24 0:00 43200 100
688 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim) 103 18 1 219 1 0 2 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
689 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc) 103 18 1 222 1 0 2 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
690 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy) 103 18 1 225 1 0 2 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
691 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa) 103 18 1 228 1 0 2 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
692 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ) 103 18 1 231 1 0 2 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
693 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim) 103 18 1 221 3 0 2 6000 43200 100
694 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc) 103 18 1 224 3 0 2 6000 43200 100
695 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy) 103 18 1 227 3 0 2 6000 43200 100
696 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa) 103 18 1 230 3 0 2 6000 43200 100
697 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ) 103 18 1 233 3 0 2 6000 43200 100
698 [Mặt nạ] Ông già Noel 102 1 13 44 1 0 2 5000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
699 [Mặt nạ] Thiếu nữ Noel 102 1 13 45 1 0 2 5000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
700 [Mặt nạ] Phương Hành Giác 102 1 13 48 1 0 2 5000 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
701 [Mặt nạ] Khiên Vân Thủ 102 1 13 49 1 0 2 5000 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
702 Huân Chương Huy Hoàng 102 18 1 921 1 0 2 125 2010-4-28 0:00 2010-5-18 0:00 43200
703 Thiên lý truyền âm 102 18 1 924 1 0 2 499 2010-4-13 0:00 2020-4-13 0:00 43200
704 Thiên lý truyền âm (lớn) 102 18 1 925 1 0 2 2499 2010-4-13 0:00 2020-4-13 0:00 43200
705 Giống cây lâu năm 102 18 1 295 1 0 2 165 2010-4-28 0:00 2010-5-18 0:00 43200 165
706 Than Đá 102 18 1 951 1 0 2 70 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
707 Giống cây 102 18 1 953 1 0 2 30 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
708 Huyền Chân Đơn 102 18 1 956 1 0 2 12800 43200
709 Tử Chân Đơn 102 18 1 956 2 0 2 2500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
710 Huyết Chân Đơn 102 18 1 956 3 0 2 6500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
711 Giỏ Hoa Tình (10) 102 18 1 606 1 0 2 500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
712 Giỏ Hoa Tình (100) 102 18 1 605 1 0 2 5000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
713 Giỏ Hoa Tình (1000) 102 18 1 607 1 0 2 50000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
714 Thiên sơn hàn tửu 102 18 1 984 1 0 2 4800 2010-8-1 0:00 2010-8-30 0:00 43200
715 Kỷ niệm chương Thịnh Hạ 2010 102 18 1 669 1 0 2 7000 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
716 Hoàng Kim Tinh Hoa (Cấp 2) 102 18 1 672 1 0 2 100 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200
717 Tương Tư Thạch 102 18 1 974 1 0 2 59 2010-8-10 0:00 2010-8-22 0:00 43200
718 Ngọc Trúc Mai Hoa 102 19 3 1 7 0 2 59 2010-8-10 0:00 2020-8-22 0:00 43200
719 Trứng gà 102 18 1 681 1 0 2 200 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
720 Hạt giống 102 18 1 686 1 0 2 30 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
721 Vàng thô 102 18 1 1029 1 0 2 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
722 Quả xí muội (sơ) 102 18 1 1035 1 0 2 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
723 Quả xí muội (trung) 102 18 1 1035 2 0 2 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
724 Quả xí muội (cao) 102 18 1 1035 3 0 2 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
725 Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1023 1 0 2 100 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
726 Bút lông 102 18 1 20045 1 0 2 100 43200 100
727 Bút lông-Vu Lan 102 18 1 20089 1 0 2 150 43200 100
728 Bút lông đặc biệt 102 18 1 1054 1 0 2 100 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
729 Bạch Hổ Đường Truyền Lệnh 102 18 1 1060 1 0 2 800 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
730 Bạch Ngọc 102 18 1 717 1 0 2 7500 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
731 Que Diêm 102 18 1 1089 1 0 2 50 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
732 Bình rượu 102 18 1 1095 1 0 2 50 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
733 Rượu đào thượng hạng 102 18 1 1098 1 0 2 200 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
734 Thịt Ngỗng 102 18 1 1079 1 0 2 150 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
735 Hàn Vũ Hồn Châu 102 18 1 510 1 0 2 100 2010-12-21 0:00 2011-1-12 0:00 43200 29 100000 100
736 Nồi bánh 102 18 1 1121 1 0 2 100 2011-1-20 0:00 2011-2-21 0:00 43200 100
737 Mâm vàng 102 18 1 1124 1 0 2 150 2011-1-20 0:00 2011-2-21 0:00 43200 100
738 Kỷ niệm cuộc thi Nữ anh hùng [24 ô] 102 18 1 724 1 0 2 50000 2011-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
739 Tuyết Hồn 102 1 12 41 4 0 2 9900 2011-1-18 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
740 Tuyết Hồn Lệnh 102 18 1 727 1 0 2 6000 2011-2-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
741 Hạt hi vọng 102 18 1 1197 1 0 2 100 2011-3-10 0:00 2011-3-17 0:00 43200 29 100000 100
742 Băng Cơ Ngọc Liên 102 18 1 648 1 0 2 30000 43200 100
743 Danh Túc Tâm Đắc 102 18 1 649 1 0 2 99 43200 100
744 Tuyết Linh Thạch 102 18 1 962 1 0 2 99 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 100
745 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 1 0 2 1 2 43200 100
746 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 2 0 2 10 2 43200 100
747 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 3 0 2 100 2 43200 100
748 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 4 0 2 1000 2 43200 100
749 Lá dong 102 18 1 1212 1 0 2 150 2011-4-11 0:00 2011-4-29 0:00 43200 100
750 Lương khô 102 18 1 1263 1 0 2 100 2011-5-2 0:00 2011-5-27 0:00 43200 100
751 Cán cờ 102 18 1 1269 1 0 2 100 2011-5-2 0:00 2011-5-27 0:00 43200 100
752 Bách Bảo Cẩm Nang 102 18 1 1303 1 0 2 150 43200
753 Lá xanh 102 18 1 1330 1 0 2 100 43200 100
754 Cường Hóa Truyền Phù 102 18 1 1198 1 0 2 10000 43200 100
755 Trang Bị Trọng Chú Phù 102 18 1 1199 1 0 2 10000 43200 100
756 Tần Lăng Truyền Lệnh 102 18 1 20123 1 0 2 1000 43200 100
757 Chân đơn kim bài 102 18 1 1220 1 0 2 10000 43200 100
758 Tân Thủ Kim Bài 102 18 1 20189 1 0 2 10000 43200 100
759 Thẻ may mắn Bạch Kim 102 18 1 20124 1 0 2 10000 43200 100
760 Thẻ may mắn Hoàng Kim 102 18 1 20125 1 0 2 10000 43200 100
761 Thẻ may mắn Bạch Ngân 102 18 1 20126 1 0 2 10000 43200 100
762 Thẻ may mắn Thanh Đồng 102 18 1 20127 1 0 2 10000 43200 100
763 Thẻ Code 102 18 1 20128 1 0 2 10000 43200 100
764 Ngọn lửa Seagame 102 18 1 20171 1 0 2 150 43200 100
765 Thịt gà tây 102 18 1 20198 1 0 2 150 43200 100
766 Pháo hoa Nguyên Đán 2012 102 18 1 20196 1 0 2 200 43200 100
767 Chuông đất 102 18 4 20233 1 0 2 100 43200 100
768 Giấy đỏ 102 18 7 20233 1 0 2 100 43200 100
769 Giấy điệp 102 18 8 20233 1 0 2 100 43200 100
770 Sồ Phượng Lệnh 102 18 1 20013 1 0 2 4320 43200 100
771 Tiềm Long Lệnh 102 18 1 20013 2 0 2 10800 43200 100
772 Chí Tôn Lệnh 102 18 1 20013 3 0 2 27771 43200 100
773 Vô Song Lệnh 102 18 1 20013 4 0 2 77143 43200 100
coinshop
1 Bạch Câu Hoàn
2 Đại Bạch Câu Hoàn
4 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn
5 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn
6 Huyền Tinh Cấp 1
7 Huyền Tinh Cấp 3
8 Huyền Tinh Cấp 5
9 Huyền Tinh Cấp 7
10 Huyền Tinh Cấp 9
13 Thỏi vàng
14 Thỏi vàng (đại)
15 Thùng rượu (5 bình)
16 Thùng rượu (50 bình)
17 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần)
18 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng)
19 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần)
20 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng)
21 Càn Khôn Phù (10)
23 Lệnh bài triệu hồi gia tộc
24 Giấy phép bày bán
25 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn
26 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng)
27 Lệnh Bài Hình Bộ
28 Từ Bi Tâm Kinh
32 Kim Tê (cấp 3)
33 Kim Tê (cấp 4)
34 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo
35 Mã bài (Đại Uyển Mã)
36 Mã bài (Ô Truy)
37 Mã bài cấp 120
38 Mã bài (Xích Thố)
39 Mã bài (Bôn Tiêu)
40 Mã bài (Phiên Vũ)
42 Ức Vân
239 Tuyết Hồn
44 Tinh Khí Tán (500)
45 Tinh Khí Tán (1000)
46 Tinh Khí Tán (1500)
47 Hoạt Khí Tán (500)
48 Hoạt Khí Tán (1000)
49 Hoạt Khí Tán (1500)
52 Thiên Nhãn Phù
55 Lệnh bài chúc phúc (sơ)
56 Lệnh bài chúc phúc (trung)
57 Lệnh bài chúc phúc (cao)
58 Võ Lâm Mật Tịch (trung)
59 Tẩy Tủy Kinh (trung)
60 Lệnh Bài Nghĩa Quân
61 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50)
62 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50)
63 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao)
64 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao)
65 Lệnh Bài Gia Tộc (cao)
66 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu)
67 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường)
68 Lệnh bài Uy danh giang hồ
69 Lệnh bài phần thưởng Bang hội
70 Lệnh bài mở rộng rương Lv2
71 Lệnh Bài Quân Doanh Vô Hạn (1 tháng)
75 Lệnh bài tam tu
78 Rương Hồn Thạch (100 cái)
79 Rương Hồn Thạch (1000 cái)
85 Rương Linh Chi Tục Mệnh Hoàn
86 Rương Tuyết Sam Phản Khí Hoàn
87 Rương Diêu Trì Đại Hoàn Đơn
90 Rương Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch
91 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch
98 Rương Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch
99 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch
100 Liên Đấu Hắc Thiết Bài
101 Liên Đấu Thanh Đồng Bài
102 Liên Đấu Bạch Ngân Bài
103 Liên Đấu Hoàng Kim Bài
104 Bách Bộ Xuyên Dương Cung
105 Bổ Tu Lệnh
106 Huyết Ảnh Thương
107 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé)
108 Tần Lăng-Mạc Kim Phù
109 Câu Hồn Ngọc (Cao)
111 Mật tịch đồng hành (cao)
114 Võ Lâm Mật Tịch (sơ)
115 Võ Lâm Mật Tịch (trung)
116 Tẩy Tủy Kinh (sơ)
117 Tẩy Tủy Kinh (trung)
118 Thái Vân Truy Nguyệt
119 Bánh ít bát bảo
120 Bánh ít thập cẩm
121 Thương Hải Nguyệt Minh
122 Ngọc Như Ý
123 Thiệp bạc (cấp 2)
124 Tinh phách thần kỳ (cấp 4)
125 Thư Đồng Hành
126 Đồng Hành Năm Mới
127 Bản đồ Vạn Hoa Cốc
128 Lệnh bài Thiên Quỳnh Cung
129 Bồ Đề Quả
146 Thỏi bạc bang hội (tiểu)
147 Thỏi bạc bang hội (đại)
156 Chìa khóa đồng
157 Chìa khóa bạc
158 Chìa khóa vàng
159 Bản đồ bí cảnh
160 Bộ bản đồ Bí Cảnh
161 Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn)
162 Ốc biển truyền thanh (tiểu)
163 Ốc biển truyền thanh (trung)
164 Ốc biển truyền thanh (đại)
167 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn
168 Liên Đấu Hắc Thiết Bài
169 Liên Đấu Hoàng Kim Bài
172 Tần Lăng-Mạc Kim Phù
173 Tần Lăng-Mạc Kim Phù (x50)
174 Tần Lăng-Hòa Thị Bích
178 Bách Luyện Hoàn
182 Bổ Tu Lệnh
183 Tu Luyện Đơn
184 Bùa sửa phòng cụ cường 15
185 Bùa sửa trang sức cường 15
186 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé)
188 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim)
189 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc)
190 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy)
191 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa)
192 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ)
193 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim)
194 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc)
195 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy)
196 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa)
197 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ)
198 [Mặt nạ] Ông già Noel
199 [Mặt nạ] Thiếu nữ Noel
200 [Mặt nạ] Phương Hành Giác
201 [Mặt nạ] Khiên Vân Thủ
203 Thiên lý truyền âm
204 Thiên lý truyền âm (lớn)
218 Ngọc Trúc Mai Hoa
bindcoinshop
ID vật phẩm Miêu tả vật phẩm
501 Bạch Câu Hoàn
502 Đại Bạch Câu Hoàn
504 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn
505 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn
506 Huyền Tinh Cấp 1
507 Huyền Tinh Cấp 3
508 Huyền Tinh Cấp 5
509 Huyền Tinh Cấp 7
515 Thùng rượu (5 bình)
516 Thùng rượu (50 bình)
517 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần)
518 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng)
519 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần)
520 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng)
521 Càn Khôn Phù (10)
523 Lệnh bài triệu hồi gia tộc
525 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn
526 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng)
527 Lệnh Bài Hình Bộ
528 Từ Bi Tâm Kinh
532 Kim Tê (cấp 3)
533 Kim Tê (cấp 4)
534 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo
535 Dai Uyen Ma
536 O Truy
544 Tinh Khí Tán (500)
545 Tinh Khí Tán (1000)
457 Hoạt Khí Tán (500)
458 Hoạt Khí Tán (1000)
555 Lệnh bài chúc phúc (sơ)
556 Lệnh bài chúc phúc (trung)
557 Lệnh bài chúc phúc (cao)
558 Võ Lâm Mật Tịch (trung)
559 Tẩy Tủy Kinh (trung)
560 Lệnh Bài Nghĩa Quân
561 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50)
562 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50)
563 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao)
564 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao)
565 Lệnh Bài Gia Tộc (cao)
566 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu)
567 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường)
568 Lệnh bài Uy danh giang hồ
575 Lệnh bài tam tu
578 Rương Hồn Thạch (100 cái)
579 Rương Hồn Thạch (1000 cái)
585 Rương Linh Chi Tục Mệnh Hoàn
586 Rương Tuyết Sam Phản Khí Hoàn
587 Rương Diêu Trì Đại Hoàn Đơn
662 Ốc biển truyền thanh (tiểu)
663 Ốc biển truyền thanh (trung)
664 Ốc biển truyền thanh (đại)
667 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn
683 Tu Luyện Đơn
686 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé)
535 Mã bài (Đại Uyển Mã)
536 Mã bài (Ô Truy)
688 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim)
689 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc)
690 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy)
691 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa)
692 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ)
693 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim)
694 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc)
695 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy)
696 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa)
697 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ)
không hiểu sao bị lỗi như thế này
<b><font color=red>[Chỉ có thành viên mới xem link được. <a href="register.php"> Nhấp đây để đăng ký thành viên......</a>]</font></b>
rất mong anh em giúp đỡ
warelist
WareId WareName WareType nGenre nDetailType nParticular nLevel nSeries nCurrencyType nUseType nOrgPrice nWareUseStyle nDiscount nRecommend timeSaleStart timeSaleClose DiscountStart DiscountClose dwTimeout nTimeFrameStartSale nTimeFrameEndSale Consumed
1 Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 1 1 0 36 43200 100
2 Đại Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 2 1 0 180 43200 100
3 Đại Bạch Câu Hoàn giảm 70% 102 18 1 348 1 1 0 54 43200 100
4 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 3 1 0 540 43200 100
5 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 4 1 0 1480 43200 53 100000 100
6 Huyền Tinh Cấp 1 101 18 1 1 1 1 0 1 43200 0
7 Huyền Tinh Cấp 3 101 18 1 1 3 1 0 10 43200 0
8 Huyền Tinh Cấp 5 101 18 1 1 5 1 0 130 43200 0
9 Huyền Tinh Cấp 7 101 18 1 1 7 1 0 1690 43200 0
10 Huyền Tinh Cấp 9 101 18 1 1 9 1 0 28800 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 43200 0
11 Huyền Tinh 7 giảm 70% 102 18 1 350 7 1 0 672 43200 100
12 Huyền Tinh 9 giảm 70% 102 18 1 350 9 1 0 8640 43200 100
13 Thỏi vàng 102 18 1 118 1 1 0 950 1 43200 0
14 Thỏi vàng (đại) 102 18 1 118 2 1 0 9500 1 43200 0
15 Thùng rượu (5 bình) 102 18 1 189 1 1 0 30 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
16 Thùng rượu (50 bình) 102 18 1 189 2 1 0 300 1 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
17 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần) 102 18 1 195 1 1 0 1 400 1 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 10080 0
18 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng) 102 18 1 235 1 1 0 1 1500 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
19 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần) 102 18 1 23 1 1 0 1 200 10080 0
20 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng) 102 18 1 234 1 1 0 1 750 43200 0
21 Càn Khôn Phù (10) 102 18 1 85 1 1 0 200 1 43200 0
22 Càn Khôn Phù giảm 70% 102 18 1 349 1 1 0 60 43200 100
23 Lệnh bài triệu hồi gia tộc 102 18 1 87 1 1 0 500 1 43200 0
24 Giấy phép bày bán 102 18 1 116 1 1 0 8 43200 100
25 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 24 1 1 0 40 1 43200 100
26 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng) 102 18 1 218 1 1 0 50 2 43200 100
27 Lệnh Bài Hình Bộ 102 18 1 17 1 1 0 100 43200 100
28 Từ Bi Tâm Kinh 102 18 1 18 1 1 0 100 43200 100
29 Không Bạch Tâm Thư (sơ) 102 20 1 463 1 1 0 20 43200 100
30 Không Bạch Tâm Thư (trung) 102 20 1 464 1 1 0 60 43200 100
31 Không Bạch Tâm Thư (cao) 102 20 1 465 1 1 0 180 43200 100
32 Kim Tê (cấp 3) 102 18 1 2 3 1 0 300 1 43200 0
33 Kim Tê (cấp 4) 102 18 1 2 4 1 0 2900 2008-11-19 0:00 2018-11-19 0:00 2008-11-19 0:00 2018-11-19 0:00 43200 0
34 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo 102 18 1 79 1 1 0 200 43200 100
35 Mã bài (Đại Uyển Mã) 102 1 12 15 2 1 0 1 120 43200 0
36 Mã bài (Ô Truy) 102 1 12 16 2 1 0 1 120 43200 0
37 Mã bài cấp 120 102 1 12 33 4 0 0 300000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
38 Mã bài (Xích Thố) 102 1 12 34 4 0 0 50000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
39 Mã bài (Bôn Tiêu) 102 1 12 35 4 0 0 150000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
40 Mã bài (Phiên Vũ) 102 1 12 20001 4 0 0 30000 43200 100
41 Sứ giả Truy Phong 102 1 12 42 4 0 0 0 200000 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
42 Ức Vân 102 1 12 47 4 0 0 600000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
43 Chứng nhận di dân 102 18 1 117 1 1 0 200 43200 0
44 Tinh Khí Tán (500) 102 18 1 89 1 1 0 40 1 43200 0
45 Tinh Khí Tán (1000) 102 18 1 89 2 1 0 120 1 43200 0
46 Tinh Khí Tán (1500) 102 18 1 89 3 1 0 215 1 43200 0
47 Hoạt Khí Tán (500) 102 18 1 90 1 1 0 40 1 43200 0
48 Hoạt Khí Tán (1000) 102 18 1 90 2 1 0 120 1 43200 0
49 Hoạt Khí Tán (1500) 102 18 1 90 3 1 0 215 1 43200 0
50 Tinh Khí Tán-Rương 102 18 1 1172 1 0 0 240 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
51 Hoạt Khí Tán-Rương 102 18 1 1173 1 0 0 240 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
52 Thiên Nhãn Phù 102 18 1 206 1 1 0 500 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 43200 0
53 Túi phúc lợi tinh khí (500) 102 18 1 207 1 1 0 80 43200 0
54 Túi phúc lợi hoạt khí (500) 102 18 1 208 1 1 0 80 43200 0
55 Lệnh bài chúc phúc (sơ) 103 18 1 212 1 0 0 1600 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 43200 100
56 Lệnh bài chúc phúc (trung) 103 18 1 212 2 0 0 12650 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 43200 100
57 Lệnh bài chúc phúc (cao) 103 18 1 212 3 0 0 58800 2008-11-20 0:00 2018-11-20 0:00 2008-11-20 0:00 2018-11-20 0:00 43200 100
58 Võ Lâm Mật Tịch (trung) 102 18 1 191 2 0 0 4500 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
59 Tẩy Tủy Kinh (trung) 102 18 1 192 2 0 0 4500 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
60 Lệnh Bài Nghĩa Quân 103 18 1 84 1 0 0 35 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
61 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 470 1 0 0 400 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 100
62 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 469 1 0 0 6000 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 74 100000 100
63 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao) 103 18 1 81 3 0 0 500 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
64 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao) 103 18 1 111 3 0 0 120 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
65 Lệnh Bài Gia Tộc (cao) 103 18 1 110 3 0 0 500 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
66 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu) 103 18 1 112 1 0 0 45 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
67 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường) 103 18 1 112 2 0 0 85 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
68 Lệnh bài Uy danh giang hồ 103 18 1 236 1 0 0 1000 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
69 Lệnh bài phần thưởng Bang hội 102 18 1 340 1 0 0 5000 2009-5-11 0:00 2019-5-11 0:00 43200 100
70 Lệnh bài mở rộng rương Lv2 102 18 1 216 2 0 0 7900 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
71 Lệnh Bài Quân Doanh Vô Hạn (1 tháng) 102 20 1 607 1 1 0 200 43200
72 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (5 điểm) 102 18 1 1117 1 0 0 5 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
73 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (10 điểm) 102 18 1 1117 2 0 0 10 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
74 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (100 điểm) 102 18 1 1117 3 0 0 100 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
75 Lệnh bài tam tu 102 18 1 1274 1 0 0 100 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
76 Câu Hồn Ngọc (cao) 102 18 1 146 3 0 0 12000 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 81 100000 0
77 Dị Mã Phù 102 18 1 238 1 0 0 288 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 100
78 Rương Hồn Thạch (100 cái) 101 18 1 244 1 0 0 800 1 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 43200 0
79 Rương Hồn Thạch (1000 cái) 101 18 1 244 2 0 0 7800 1 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 43200 0
80 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 1 0 0 1120 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
81 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 2 0 0 800 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
82 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 1 0 0 10920 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
83 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 2 0 0 7800 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
84 Rương Dạ Minh Châu 102 18 1 382 1 0 0 12000 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 0
85 Rương Linh Chi Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 241 1 0 0 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
86 Rương Tuyết Sam Phản Khí Hoàn 102 18 1 242 1 0 0 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
87 Rương Diêu Trì Đại Hoàn Đơn 102 18 1 243 1 0 0 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
88 Rương Đại Mã Tam 102 18 1 388 1 0 0 831 2009-8-1 0:00 2009-8-10 0:00 43200
89 Rương cổ mộc 102 18 1 389 1 0 0 500 2009-8-1 0:00 2009-8-10 0:00 43200
90 Rương Nguyệt Ảnh Nguyên Thạchaa 102 18 1 530 1 0 0 10000 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000
91 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạchaa 102 22 1 91 2 0 0 100 2009-11-10 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000
92 Rương Than đá (tiểu) 102 18 1 961 1 0 0 700 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
93 Rương Than đá (đại) 102 18 1 961 2 0 0 7000 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
94 Rương Bổ Tu Lệnh 102 18 1 1174 1 0 0 3000 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
95 Rương Ngựa Xích Thố 102 18 1 1175 1 0 0 1200 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
96 Rương chứa đồ 4 102 18 1 730 1 0 0 50000 2011-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
97 Rương Mật Tịch (cao) 102 18 1 1052 1 0 0 200 43200
98 Nguyệt ảnh thạch rương 102 18 1 530 1 0 0 10000 0
99 Nguyệt ảnh nguyên thạch 102 22 1 91 2 0 0 100 0
100 Liên Đấu Hắc Thiết Bài 103 18 1 215 1 0 0 2500 0
101 Liên Đấu Thanh Đồng Bài 103 18 1 215 2 0 0 5000 0
102 Liên Đấu Bạch Ngân Bài 103 18 1 215 3 0 0 7500 0
103 Liên Đấu Hoàng Kim Bài 103 18 1 215 4 0 0 10000 0
104 Bách Bộ Xuyên Dương Cung 103 18 1 263 1 0 0 500 0
105 Bổ Tu Lệnh 102 18 1 479 1 0 0 10000 0
106 Huyết Ảnh Thương 103 18 1 200 1 0 0 500 0
107 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé) 103 18 1 534 1 0 0 200000 0
108 Tần Lăng-Mạc Kim Phù 103 18 1 366 1 0 0 1000 0
109 Câu Hồn Ngọc (Cao) 102 18 1 146 3 0 0 20000 0
110 Mật tịch đồng hành (trung) 102 18 1 554 2 0 0 30000 0
111 Mật tịch đồng hành (cao) 102 18 1 554 3 0 0 40000 0
112 Bí kíp đồng hành đặc biệt 102 18 1 219 1 0 0 50000 0
113 Đồng hành Tẩy Tủy Kinh (đặc biệt) 102 18 1 563 1 0 0 60000 0
114 Võ Lâm Mật Tịch (sơ) 102 18 1 191 1 0 0 10000 43200
115 Võ Lâm Mật Tịch (trung) 102 18 1 191 2 0 0 10000 43200
116 Tẩy Tủy Kinh (sơ) 102 18 1 192 1 0 0 10000 43200
117 Tẩy Tủy Kinh (trung) 102 18 1 192 2 0 0 10000 43200
118 Thái Vân Truy Nguyệt 102 18 1 464 1 0 0 20000 43200
119 Bánh ít bát bảo 102 18 1 326 2 0 0 20000 43200
120 Bánh ít thập cẩm 102 18 1 326 3 0 0 20000 43200
121 Thương Hải Nguyệt Minh 102 18 1 465 1 0 0 20000 43200
122 Ngọc Như Ý 103 18 1 475 1 0 0 5000 43200
123 Thiệp bạc (cấp 2) 102 18 1 541 2 0 0 20000 43200
124 Tinh phách thần kỳ (cấp 4) 102 18 1 544 4 0 0 2000 43200
125 Thư Đồng Hành 102 18 1 566 1 0 0 3000 43200
126 Đồng Hành Năm Mới 102 18 1 547 2 0 0 500000 43200
127 Bản đồ Vạn Hoa Cốc 103 18 1 245 1 0 0 1000 43200
128 Lệnh bài Thiên Quỳnh Cung 103 18 1 186 1 0 0 1000 43200
129 Bồ Đề Quả 102 18 1 564 1 0 0 50000 43200
130 Túi Phúc Cô Tinh 102 18 1 1249 9 0 0 200 43200
131 Túi Phúc Chiến Thần 102 18 1 1249 10 0 0 200 43200
132 Túi Phúc Võ Thần 102 18 1 1249 11 0 0 200 43200
133 Túi phúc Tuyết Hồn (vị trí) 102 18 1 1283 1 0 0 200 43200
134 Túi Huyền Tinh cấp 5 101 18 1 1287 1 0 0 180 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
135 Túi Huyền Tinh cấp 5 (lớn) 101 18 1 1288 1 0 0 1800 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
136 Túi Huyền Tinh cấp 7 (lớn) 101 18 1 1289 1 0 0 22500 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
137 Túi phúc mừng tròn năm (vị trí) 102 18 1 1298 2 0 0 200 43200
138 Túi phúc cường hóa 102 18 1 20014 1 0 0 2548 43200 100
139 Túi phúc tiền điểm 102 18 1 20014 2 0 0 1648 43200 100
140 Túi kinh nghiệm 102 18 1 20014 3 0 0 2100 43200 100
141 Túi phúc vi hành 102 18 1 20014 4 0 0 5000 43200 100
142 Túi Phúc Tứ Hỷ 102 18 1 20014 5 0 0 10000 43200 100
143 Túi Phúc Bát Bửu 102 18 1 20014 6 0 0 10000 43200 100
144 Hộp giáng sinh 102 18 1 270 1 1 0 680 2009-12-23 0:00 2010-1-10 0:00 43200 0
145 Kẹo giáng sinh 102 18 1 271 1 1 0 99 2010-1-5 0:00 2010-2-5 0:00 43200 0
146 Thỏi bạc bang hội (tiểu) 102 18 1 284 1 1 0 1500 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 43200 100
147 Thỏi bạc bang hội (đại) 102 18 1 284 2 1 0 12500 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 43200 100
148 Thỏi bạc bang hội (-50%) (lớn) 102 18 1 399 2 1 0 5000 43200 100
149 Bạc khóa chuyên dùng cho hoạt động liên server 102 18 1 490 1 0 0 500 1 43200 100
150 Bạc khóa quân đoàn (1000 đồng) 102 18 1 964 1 0 0 1000 2 43200 100
151 Bạc khóa quân đoàn (10000 đồng) 102 18 1 965 1 0 0 10000 2 43200 100
152 Thỏi bạc Tây Sơn 102 18 1 260 1 1 0 500 2 43200 100
153 Thỏi bạc Tây Sơn (đại) 102 18 1 260 2 1 0 5000 2 43200 100
154 Thỏi vàng Tây Sơn 102 18 1 261 1 1 0 500 2 43200 100
155 Thỏi vàng Tây Sơn (đại) 102 18 1 261 2 1 0 5000 2 43200 100
156 Chìa khóa đồng 102 18 1 77 1 1 0 30 43200
157 Chìa khóa bạc 102 18 1 82 1 1 0 60 43200
158 Chìa khóa vàng 102 18 1 187 1 1 0 100 43200
159 Bản đồ bí cảnh 102 18 1 251 1 0 0 1400 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2008-12-7 0:00 43200 16
160 Bộ bản đồ Bí Cảnh 102 18 1 489 1 0 0 2488 1 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200
161 Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn) 102 18 1 489 2 0 0 4488 1 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200
162 Ốc biển truyền thanh (tiểu) 102 18 1 113 1 1 0 50 20 1 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
163 Ốc biển truyền thanh (trung) 102 18 1 113 2 1 0 450 43200 100
164 Ốc biển truyền thanh (đại) 102 18 1 113 3 1 0 2000 43200 100
165 Hoa hồng 102 18 1 373 1 0 0 160 43200 100
166 Giỏ hoa hồng 102 18 1 383 1 0 0 15840 43200 0
167 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn 102 18 1 384 1 0 0 7200 1
168 Liên Đấu Hắc Thiết Bài 103 18 1 215 1 0 0 2000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 100
169 Liên Đấu Hoàng Kim Bài 103 18 1 215 4 0 0 10000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 100
170 Bách Bộ Xuyên Dương Cung 103 18 1 263 1 0 0 150 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 43 100000 100
171 Bách Bộ Xuyên Dương Cung (x50) 103 18 1 376 1 0 0 7500 2009-8-6 0:00 2019-8-6 0:00 43200 43 100000
172 Tần Lăng-Mạc Kim Phù 103 18 1 366 1 0 0 200 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 187 100000 100
173 Tần Lăng-Mạc Kim Phù (x50) 103 18 1 375 1 0 0 10000 2009-8-6 0:00 2019-8-6 0:00 43200 187 100000
174 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 356 1 0 0 10000 43200 100
175 Bánh ít bát bảo 102 18 1 326 2 0 0 8000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 87 100000 100
176 Bánh ít thập cẩm 102 18 1 326 3 0 0 8000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 87 100000 100
177 Trứng Thịnh Hạ 102 18 1 358 1 0 0 200 2009-9-15 0:00 2009-10-21 0:00 43200 20 100000 100
178 Bách Luyện Hoàn 102 18 1 468 1 0 0 780 1 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 100
179 Thẻ đoàn viên 102 18 1 402 1 0 0 100 2009-9-21 0:00 2009-10-11 0:00 1440 100
180 Anh Hùng Thiếp 102 18 1 471 1 0 0 500 2009-9-21 3:35 2009-9-28 0:00 43200 100
181 Anh Hùng Lệnh 103 18 1 667 1 0 0 21888 43200 100
182 Bổ Tu Lệnh 102 18 1 479 1 0 0 10000 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200 87 100000 100
183 Tu Luyện Đơn 102 18 1 258 1 0 0 1800 1 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200 100
184 Bùa sửa phòng cụ cường 15 102 18 3 1 15 0 0 1000 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000 0
185 Bùa sửa trang sức cường 15 102 18 3 2 15 0 0 1500 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000 0
186 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé) 102 18 1 534 1 0 0 20000 2009-12-1 0:00 2019-12-1 0:00 43200 96 100000 100
187 Quà Tết 102 18 1 551 1 0 0 400 2010-2-2 0:00 2010-2-24 0:00 43200 100
188 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim) 103 18 1 219 1 0 0 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
189 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc) 103 18 1 222 1 0 0 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
190 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy) 103 18 1 225 1 0 0 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
191 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa) 103 18 1 228 1 0 0 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
192 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ) 103 18 1 231 1 0 0 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
193 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim) 103 18 1 221 3 0 0 6000 43200 100
194 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc) 103 18 1 224 3 0 0 6000 43200 100
195 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy) 103 18 1 227 3 0 0 6000 43200 100
196 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa) 103 18 1 230 3 0 0 6000 43200 100
197 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ) 103 18 1 233 3 0 0 6000 43200 100
198 [Mặt nạ] Ông già Noel 102 1 13 44 1 0 0 5000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
199 [Mặt nạ] Thiếu nữ Noel 102 1 13 45 1 0 0 5000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
200 [Mặt nạ] Phương Hành Giác 102 1 13 48 1 0 0 5000 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
201 [Mặt nạ] Khiên Vân Thủ 102 1 13 49 1 0 0 5000 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
202 Huân Chương Huy Hoàng 102 18 1 921 1 0 0 125 2010-4-28 0:00 2010-5-18 0:00 43200
203 Thiên lý truyền âm 102 18 1 924 1 0 0 499 2010-4-13 0:00 2020-4-13 0:00 43200
204 Thiên lý truyền âm (lớn) 102 18 1 925 1 0 0 2499 2010-4-13 0:00 2020-4-13 0:00 43200
205 Giống cây lâu năm 102 18 1 295 1 0 0 165 2010-4-28 0:00 2010-5-18 0:00 43200 165
206 Than Đá 102 18 1 951 1 0 0 70 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
207 Giống cây 102 18 1 953 1 0 0 30 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
208 Huyền Chân Đơn 102 18 1 956 1 0 0 12800 43200
209 Tử Chân Đơn 102 18 1 956 2 0 0 2500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
210 Huyết Chân Đơn 102 18 1 956 3 0 0 6500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
211 Giỏ Hoa Tình (10) 102 18 1 606 1 0 0 500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
212 Giỏ Hoa Tình (100) 102 18 1 605 1 0 0 5000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
213 Giỏ Hoa Tình (1000) 102 18 1 607 1 0 0 50000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
214 Thiên sơn hàn tửu 102 18 1 984 1 0 0 4800 2010-8-1 0:00 2010-8-30 0:00 43200
215 Kỷ niệm chương Thịnh Hạ 2010 102 18 1 669 1 0 0 7000 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
216 Hoàng Kim Tinh Hoa (Cấp 2) 102 18 1 672 1 0 0 100 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200
217 Tương Tư Thạch 102 18 1 974 1 0 0 59 2010-8-10 0:00 2010-8-22 0:00 43200
218 Ngọc Trúc Mai Hoa 102 19 3 1 7 0 0 59 2010-8-10 0:00 2020-8-22 0:00 43200
219 Trứng gà 102 18 1 681 1 0 0 200 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
220 Hạt giống 102 18 1 686 1 0 0 30 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
221 Vàng thô 102 18 1 1029 1 0 0 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
222 Quả xí muội (sơ) 102 18 1 1035 1 0 0 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
223 Quả xí muội (trung) 102 18 1 1035 2 0 0 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
224 Quả xí muội (cao) 102 18 1 1035 3 0 0 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
225 Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1023 1 0 0 100 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
226 Bút lông 102 18 1 20045 1 0 0 100 43200 100
227 Bút lông-Vu Lan 102 18 1 20089 1 0 0 150 43200 100
228 Bút lông đặc biệt 102 18 1 1054 1 0 0 100 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
229 Bạch Hổ Đường Truyền Lệnh 102 18 1 1060 1 0 0 800 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
230 Bạch Ngọc 102 18 1 717 1 0 0 7500 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
231 Que Diêm 102 18 1 1089 1 0 0 50 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
232 Bình rượu 102 18 1 1095 1 0 0 50 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
233 Rượu đào thượng hạng 102 18 1 1098 1 0 0 200 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
234 Thịt Ngỗng 102 18 1 1079 1 0 0 150 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
235 Hàn Vũ Hồn Châu 102 18 1 510 1 0 0 100 2010-12-21 0:00 2011-1-12 0:00 43200 29 100000 100
236 Nồi bánh 102 18 1 1121 1 0 0 100 2011-1-20 0:00 2011-2-21 0:00 43200 100
237 Mâm vàng 102 18 1 1124 1 0 0 150 2011-1-20 0:00 2011-2-21 0:00 43200 100
238 Kỷ niệm cuộc thi Nữ anh hùng [24 ô] 102 18 1 724 1 0 0 50000 2011-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
239 Tuyết Hồn 102 1 12 41 4 0 0 50000 2011-1-18 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
240 Tuyết Hồn Lệnh 102 18 1 727 1 0 0 6000 2011-2-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
241 Hạt hi vọng 102 18 1 1197 1 0 0 100 2011-3-10 0:00 2011-3-17 0:00 43200 29 100000 100
242 Băng Cơ Ngọc Liên 102 18 1 648 1 0 0 30000 43200 100
243 Danh Túc Tâm Đắc 102 18 1 649 1 0 0 99 43200 100
244 Tuyết Linh Thạch 102 18 1 962 1 0 0 99 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 100
245 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 1 0 0 1 2 43200 100
246 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 2 0 0 10 2 43200 100
247 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 3 0 0 100 2 43200 100
248 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 4 0 0 1000 2 43200 100
249 Lá dong 102 18 1 1212 1 0 0 150 2011-4-11 0:00 2011-4-29 0:00 43200 100
250 Lương khô 102 18 1 1263 1 0 0 100 2011-5-2 0:00 2011-5-27 0:00 43200 100
251 Cán cờ 102 18 1 1269 1 0 0 100 2011-5-2 0:00 2011-5-27 0:00 43200 100
252 Bách Bảo Cẩm Nang 102 18 1 1303 1 0 0 150 43200
253 Lá xanh 102 18 1 1330 1 0 0 100 43200 100
254 Cường Hóa Truyền Phù 102 18 1 1198 1 0 0 10000 43200 100
255 Trang Bị Trọng Chú Phù 102 18 1 1199 1 0 0 10000 43200 100
256 Tần Lăng Truyền Lệnh 102 18 1 20123 1 0 0 1000 43200 100
257 Chân đơn kim bài 102 18 1 1220 1 0 0 10000 43200 100
258 Tân Thủ Kim Bài 102 18 1 20189 1 0 0 10000 43200 100
259 Thẻ may mắn Bạch Kim 102 18 1 20124 1 0 0 10000 43200 100
260 Thẻ may mắn Hoàng Kim 102 18 1 20125 1 0 0 10000 43200 100
261 Thẻ may mắn Bạch Ngân 102 18 1 20126 1 0 0 10000 43200 100
262 Thẻ may mắn Thanh Đồng 102 18 1 20127 1 0 0 10000 43200 100
263 Thẻ Code 102 18 1 20128 1 0 0 10000 43200 100
264 Ngọn lửa Seagame 102 18 1 20171 1 0 0 150 43200 100
265 Thịt gà tây 102 18 1 20198 1 0 0 150 43200 100
266 Pháo hoa Nguyên Đán 2012 102 18 1 20196 1 0 0 200 43200 100
267 Chuông đất 102 18 4 20233 1 0 0 100 43200 100
268 Giấy đỏ 102 18 7 20233 1 0 0 100 43200 100
269 Giấy điệp 102 18 8 20233 1 0 0 100 43200 100
270 Sồ Phượng Lệnh 102 18 1 20013 1 0 0 4320 43200 100
271 Tiềm Long Lệnh 102 18 1 20013 2 0 0 10800 43200 100
272 Chí Tôn Lệnh 102 18 1 20013 3 0 0 27771 43200 100
273 Vô Song Lệnh 102 18 1 20013 4 0 0 77143 43200 100
501 Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 1 1 2 36 43200 100
502 Đại Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 2 1 2 180 43200 100
503 Đại Bạch Câu Hoàn giảm 70% 102 18 1 348 1 1 2 54 43200 100
504 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 3 1 2 540 43200 100
505 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 4 1 2 1480 43200 53 100000 100
506 Huyền Tinh Cấp 1 101 18 1 1 1 1 2 1 43200 0
507 Huyền Tinh Cấp 3 101 18 1 1 3 1 2 10 43200 0
508 Huyền Tinh Cấp 5 101 18 1 1 5 1 2 130 43200 0
509 Huyền Tinh Cấp 7 101 18 1 1 7 1 2 1690 43200 0
510 Huyền Tinh Cấp 9 101 18 1 1 9 1 2 28800 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 43200 0
511 Huyền Tinh 7 giảm 70% 102 18 1 350 7 1 2 672 43200 100
512 Huyền Tinh 9 giảm 70% 102 18 1 350 9 1 2 8640 43200 100
513 Thỏi vàng 102 18 1 118 1 1 2 950 1 43200 0
514 Thỏi vàng (đại) 102 18 1 118 2 1 2 9500 1 43200 0
515 Thùng rượu (5 bình) 102 18 1 189 1 1 2 30 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
516 Thùng rượu (50 bình) 102 18 1 189 2 1 2 300 1 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
517 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần) 102 18 1 195 1 1 2 1 400 1 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 10080 0
518 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng) 102 18 1 235 1 1 2 1 1500 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 2008-8-8 0:00 2018-8-8 0:00 43200 0
519 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần) 102 18 1 23 1 1 2 1 200 10080 0
520 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng) 102 18 1 234 1 1 2 1 750 43200 0
521 Càn Khôn Phù (10) 102 18 1 85 1 1 2 200 1 43200 0
522 Càn Khôn Phù giảm 70% 102 18 1 349 1 1 2 60 43200 100
523 Lệnh bài triệu hồi gia tộc 102 18 1 87 1 1 2 500 1 43200 0
524 Giấy phép bày bán 102 18 1 116 1 1 2 8 43200 100
525 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 24 1 1 2 40 1 43200 100
526 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng) 102 18 1 218 1 1 2 50 2 43200 100
527 Lệnh Bài Hình Bộ 102 18 1 17 1 1 2 100 43200 100
528 Từ Bi Tâm Kinh 102 18 1 18 1 1 2 100 43200 100
529 Không Bạch Tâm Thư (sơ) 102 20 1 463 1 1 2 20 43200 100
530 Không Bạch Tâm Thư (trung) 102 20 1 464 1 1 2 60 43200 100
531 Không Bạch Tâm Thư (cao) 102 20 1 465 1 1 2 180 43200 100
532 Kim Tê (cấp 3) 102 18 1 2 3 1 2 300 1 43200 0
533 Kim Tê (cấp 4) 102 18 1 2 4 1 2 2900 2008-11-19 0:00 2018-11-19 0:00 2008-11-19 0:00 2018-11-19 0:00 43200 0
534 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo 102 18 1 79 1 1 2 200 43200 100
535 Mã bài (Đại Uyển Mã) 102 1 12 15 2 1 2 1 120 43200 0
536 Mã bài (Ô Truy) 102 1 12 16 2 1 2 1 120 43200 0
537 Mã bài cấp 120 102 1 12 33 4 0 2 6888 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
538 Mã bài (Xích Thố) 102 1 12 34 4 0 2 3000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
539 Mã bài (Bôn Tiêu) 102 1 12 35 4 0 2 6500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
540 Mã bài (Phiên Vũ) 102 1 12 20001 4 0 2 10000 43200 100
541 Dây cương thần bí 102 18 1 237 1 0 2 1 820 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
542 Dây cương thần bí [ngựa cấp 90] 102 18 1 638 1 0 2 820 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
543 Chứng nhận di dân 102 18 1 117 1 1 2 200 43200 0
544 Tinh Khí Tán (500) 102 18 1 89 1 1 2 40 1 43200 0
545 Tinh Khí Tán (1000) 102 18 1 89 2 1 2 120 1 43200 0
456 Tinh Khí Tán (1500) 102 18 1 89 3 1 2 215 1 43200 0
457 Hoạt Khí Tán (500) 102 18 1 90 1 1 2 40 1 43200 0
458 Hoạt Khí Tán (1000) 102 18 1 90 2 1 2 120 1 43200 0
459 Hoạt Khí Tán (1500) 102 18 1 90 3 1 2 215 1 43200 0
550 Tinh Khí Tán-Rương 102 18 1 1172 1 0 2 240 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
551 Hoạt Khí Tán-Rương 102 18 1 1173 1 0 2 240 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
552 Thiên Nhãn Phù 102 18 1 206 1 1 2 500 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 2008-9-19 0:00 2018-9-19 0:00 43200 0
553 Túi phúc lợi tinh khí (500) 102 18 1 207 1 1 2 80 43200 0
554 Túi phúc lợi hoạt khí (500) 102 18 1 208 1 1 2 80 43200 0
555 Lệnh bài chúc phúc (sơ) 103 18 1 212 1 1 2 1600 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 43200 100
556 Lệnh bài chúc phúc (trung) 103 18 1 212 2 1 2 12650 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 2008-10-10 0:00 2018-10-10 0:00 43200 100
557 Lệnh bài chúc phúc (cao) 103 18 1 212 3 1 2 58800 2008-11-20 0:00 2018-11-20 0:00 2008-11-20 0:00 2018-11-20 0:00 43200 100
558 Võ Lâm Mật Tịch (trung) 102 18 1 191 2 0 2 4500 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
559 Tẩy Tủy Kinh (trung) 102 18 1 192 2 0 2 4500 80 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 67 100000 100
560 Lệnh Bài Nghĩa Quân 103 18 1 84 1 0 2 35 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
561 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 470 1 0 2 400 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 100
562 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 469 1 0 2 6000 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 74 100000 100
563 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao) 103 18 1 81 3 0 2 500 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
564 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao) 103 18 1 111 3 0 2 120 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
565 Lệnh Bài Gia Tộc (cao) 103 18 1 110 3 0 2 500 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
566 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu) 103 18 1 112 1 0 2 45 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
567 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường) 103 18 1 112 2 0 2 85 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
568 Lệnh bài Uy danh giang hồ 103 18 1 236 1 0 2 1000 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
569 Lệnh bài phần thưởng Bang hội 102 18 1 340 1 0 2 5000 2009-5-11 0:00 2019-5-11 0:00 43200 100
570 Lệnh bài mở rộng rương Lv2 102 18 1 216 2 0 2 7900 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
571 Lệnh Bài Quân Doanh Vô Hạn (1 tháng) 102 20 1 607 1 1 2 200 43200
572 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (5 điểm) 102 18 1 1117 1 0 2 5 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
573 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (10 điểm) 102 18 1 1117 2 0 2 10 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
574 Lệnh bài điểm nhiệm vụ kinh nghiệm (100 điểm) 102 18 1 1117 3 0 2 100 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 100
575 Lệnh bài tam tu 102 18 1 1274 1 0 2 100 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
576 Câu Hồn Ngọc (cao) 102 18 1 146 3 0 2 12000 2008-11-4 0:00 2018-11-4 0:00 43200 81 100000 0
577 Dị Mã Phù 102 18 1 238 1 0 2 288 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 2008-11-4 0:00 2008-12-4 0:00 43200 100
578 Rương Hồn Thạch (100 cái) 101 18 1 244 1 0 2 800 1 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 43200 0
579 Rương Hồn Thạch (1000 cái) 101 18 1 244 2 0 2 7800 1 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 43200 0
580 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 1 0 2 1120 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
581 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 2 0 2 800 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
582 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 1 0 2 10920 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
583 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 2 0 2 7800 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
584 Rương Dạ Minh Châu 102 18 1 382 1 0 2 12000 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 0
585 Rương Linh Chi Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 241 1 0 2 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
586 Rương Tuyết Sam Phản Khí Hoàn 102 18 1 242 1 0 2 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
587 Rương Diêu Trì Đại Hoàn Đơn 102 18 1 243 1 0 2 600 1 2009-7-7 0:00 2019-7-24 0:00 43200 0
588 Rương Đại Mã Tam 102 18 1 388 1 0 2 831 2009-8-1 0:00 2009-8-10 0:00 43200
589 Rương cổ mộc 102 18 1 389 1 0 2 500 2009-8-1 0:00 2009-8-10 0:00 43200
590 Rương Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch 102 18 1 530 1 0 2 10000 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000
591 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch 102 22 1 91 2 0 2 100 2009-11-10 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000
592 Rương Than đá (tiểu) 102 18 1 961 1 0 2 700 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
593 Rương Than đá (đại) 102 18 1 961 2 0 2 7000 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
594 Rương Bổ Tu Lệnh 102 18 1 1174 1 0 2 3000 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
595 Rương Ngựa Xích Thố 102 18 1 1175 1 0 2 1200 2010-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
596 Rương chứa đồ 4 102 18 1 730 1 0 2 50000 2011-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
597 Rương Mật Tịch (cao) 102 18 1 1052 1 0 2 200 43200
598 Túi kỷ niệm 20 năm 102 18 1 256 1 0 2 500 2008-12-9 0:00 2008-12-16 0:00 2008-12-9 0:00 2008-12-16 0:00 43200 100
599 Túi lương nghĩa quân 103 18 1 341 1 0 2 120 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 74 100000 100
600 Túi quà thăng cấp 102 18 1 639 1 0 2 2000 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200 30 100
601 Túi quà cường hóa 102 18 1 640 1 0 2 2500 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200 100
602 Túi quà danh vọng 102 18 1 641 1 0 2 6880 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200 30 100
603 Túi thức ăn 102 18 1 684 1 0 2 100 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
604 Túi Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1041 1 0 2 10000 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
605 Túi sự kiện 102 18 1 1137 1 0 2 200 2011-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
606 Túi dụng cụ 102 18 1 20222 1 0 2 100 43200 100
607 Túi quà Tu Luyện Đơn 102 18 1 650 1 0 2 1800 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 33
608 Túi quà Lệnh bài chúc phúc 102 18 1 651 1 0 2 58800 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 50
609 Túi quà Huyền Tinh cấp 7 101 18 1 652 1 0 2 2250 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 50
610 Túi quà Huyền Tinh cấp 9 101 18 1 653 1 0 2 28900 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 50
611 Túi quà rương Hồn Thạch nhỏ 101 18 1 654 1 0 2 850 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 0
612 Túi quà rương Hồn Thạch lớn 101 18 1 655 1 0 2 8500 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 0
613 Túi quà Bạch Câu Hoàn đặc biệt 102 18 1 656 1 0 2 7400 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 50
614 Túi Phúc Tinh Long 102 18 1 1048 1 0 2 200 43200
615 Túi Phúc Lệnh Bài 102 18 1 1049 1 0 2 200 43200
616 Túi Phúc Kim Ngân 102 18 1 1050 1 0 2 200 43200
617 Túi Phúc Hoa Hạ 102 18 1 1051 1 0 2 200 43200
618 Túi Phúc Huyền Thiên 102 18 1 1092 1 0 2 200 43200
619 Túi Phúc Bảo Ngân 102 18 1 1093 1 0 2 200 43200
620 Túi Phúc Dương Châu 102 18 1 1094 1 0 2 200 43200
621 Túi Phúc Năm Mới 102 18 1 1118 3 0 2 100 43200
622 Túi Phúc Cửu Long 102 18 1 1118 4 0 2 200 43200
623 Túi Phúc Thần Châu 102 18 1 1118 5 0 2 200 43200
624 Túi Phúc Thiên Điệp 102 18 1 1170 1 0 2 200 43200
625 Túi Phúc Đồng Hành 102 18 1 1170 2 0 2 200 43200
626 Túi Phúc Như Ý 102 18 1 1170 3 0 2 200 43200
627 Túi Phúc Huyền Võ 102 18 1 618 1 0 2 200 43200
628 Túi Phúc Bạch Hổ 102 18 1 619 1 0 2 200 43200
629 Túi Phúc Lăng Vân 102 18 1 1249 8 0 2 200 43200
630 Túi Phúc Cô Tinh 102 18 1 1249 9 0 2 200 43200
631 Túi Phúc Chiến Thần 102 18 1 1249 10 0 2 200 43200
632 Túi Phúc Võ Thần 102 18 1 1249 11 0 2 200 43200
633 Túi phúc Tuyết Hồn (vị trí) 102 18 1 1283 1 0 2 200 43200
634 Túi Huyền Tinh cấp 5 101 18 1 1287 1 0 2 180 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
635 Túi Huyền Tinh cấp 5 (lớn) 101 18 1 1288 1 0 2 1800 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
636 Túi Huyền Tinh cấp 7 (lớn) 101 18 1 1289 1 0 2 22500 2011-5-1 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
637 Túi phúc mừng tròn năm (vị trí) 102 18 1 1298 2 0 2 200 43200
638 Túi phúc cường hóa 102 18 1 20014 1 0 2 2548 43200 100
639 Túi phúc tiền điểm 102 18 1 20014 2 0 2 1648 43200 100
640 Túi kinh nghiệm 102 18 1 20014 3 0 2 2100 43200 100
641 Túi phúc vi hành 102 18 1 20014 4 0 2 5000 43200 100
642 Túi Phúc Tứ Hỷ 102 18 1 20014 5 0 2 10000 43200 100
643 Túi Phúc Bát Bửu 102 18 1 20014 6 0 2 10000 43200 100
644 Hộp giáng sinh 102 18 1 270 1 1 2 680 2009-12-23 0:00 2010-1-10 0:00 43200 0
645 Kẹo giáng sinh 102 18 1 271 1 1 2 99 2010-1-5 0:00 2010-2-5 0:00 43200 0
646 Thỏi bạc bang hội (tiểu) 102 18 1 284 1 1 2 1500 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 43200 100
647 Thỏi bạc bang hội (đại) 102 18 1 284 2 1 2 12500 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 2009-2-25 0:00 2019-2-25 0:00 43200 100
648 Thỏi bạc bang hội (-50%) (lớn) 102 18 1 399 2 1 2 5000 43200 100
649 Bạc khóa chuyên dùng cho hoạt động liên server 102 18 1 490 1 0 2 500 1 43200 100
650 Bạc khóa quân đoàn (1000 đồng) 102 18 1 964 1 0 2 1000 2 43200 100
651 Bạc khóa quân đoàn (10000 đồng) 102 18 1 965 1 0 2 10000 2 43200 100
652 Thỏi bạc Tây Sơn 102 18 1 260 1 1 2 500 2 43200 100
653 Thỏi bạc Tây Sơn (đại) 102 18 1 260 2 1 2 5000 2 43200 100
654 Thỏi vàng Tây Sơn 102 18 1 261 1 1 2 500 2 43200 100
655 Thỏi vàng Tây Sơn (đại) 102 18 1 261 2 1 2 5000 2 43200 100
656 Chìa khóa đồng 102 18 1 77 1 1 2 30 43200
657 Chìa khóa bạc 102 18 1 82 1 1 2 60 43200
658 Chìa khóa vàng 102 18 1 187 1 1 2 100 43200
659 Bản đồ bí cảnh 102 18 1 251 1 0 2 1400 2008-11-7 0:00 2018-11-7 0:00 2008-11-7 0:00 2008-12-7 0:00 43200 16
660 Bộ bản đồ Bí Cảnh 102 18 1 489 1 0 2 2488 1 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200
661 Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn) 102 18 1 489 2 0 2 4488 1 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200
662 Ốc biển truyền thanh (tiểu) 102 18 1 113 1 1 2 50 20 1 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
663 Ốc biển truyền thanh (trung) 102 18 1 113 2 1 2 450 43200 100
664 Ốc biển truyền thanh (đại) 102 18 1 113 3 1 2 2000 43200 100
665 Hoa hồng 102 18 1 373 1 0 2 160 43200 100
666 Giỏ hoa hồng 102 18 1 383 1 0 2 15840 43200 0
667 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn 102 18 1 384 1 0 2 7200 1 2009-6-29 0:00 2019-7-24 0:00 43200 100
668 Liên Đấu Hắc Thiết Bài 103 18 1 215 1 0 2 2000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 100
669 Liên Đấu Hoàng Kim Bài 103 18 1 215 4 0 2 10000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 180 100000 100
670 Bách Bộ Xuyên Dương Cung 103 18 1 263 1 0 2 150 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 43 100000 100
671 Bách Bộ Xuyên Dương Cung (x50) 103 18 1 376 1 0 2 7500 2009-8-6 0:00 2019-8-6 0:00 43200 43 100000
672 Tần Lăng-Mạc Kim Phù 103 18 1 366 1 0 2 200 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 187 100000 100
673 Tần Lăng-Mạc Kim Phù (x50) 103 18 1 375 1 0 2 10000 2009-8-6 0:00 2019-8-6 0:00 43200 187 100000
674 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 356 1 0 2 8000 43200 100
675 Bánh ít bát bảo 102 18 1 326 2 0 2 8000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 87 100000 100
676 Bánh ít thập cẩm 102 18 1 326 3 0 2 8000 2009-7-15 0:00 2019-7-24 0:00 43200 87 100000 100
677 Trứng Thịnh Hạ 102 18 1 358 1 0 2 200 2009-9-15 0:00 2009-10-21 0:00 43200 20 100000 100
678 Bách Luyện Hoàn 102 18 1 468 1 0 2 780 1 2009-9-8 0:00 2019-9-8 0:00 43200 100
679 Thẻ đoàn viên 102 18 1 402 1 0 2 100 2009-9-21 0:00 2009-10-11 0:00 1440 100
680 Anh Hùng Thiếp 102 18 1 471 1 0 2 500 2009-9-21 3:35 2009-9-28 0:00 43200 100
681 Anh Hùng Lệnh 103 18 1 667 1 0 2 21888 43200 100
682 Bổ Tu Lệnh 102 18 1 479 1 0 2 10000 2009-9-28 0:00 2019-9-8 0:00 43200 87 100000 100
683 Tu Luyện Đơn 102 18 1 258 1 0 2 1800 1 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200 100
684 Bùa sửa phòng cụ cường 15 102 18 3 1 15 0 2 1000 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000 0
685 Bùa sửa trang sức cường 15 102 18 3 2 15 0 2 1500 2009-11-17 0:00 2019-11-10 0:00 43200 96 100000 0
686 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé) 102 18 1 534 1 0 2 20000 2009-12-1 0:00 2019-12-1 0:00 43200 96 100000 100
687 Quà Tết 102 18 1 551 1 0 2 400 2010-2-2 0:00 2010-2-24 0:00 43200 100
688 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim) 103 18 1 219 1 0 2 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
689 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc) 103 18 1 222 1 0 2 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
690 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy) 103 18 1 225 1 0 2 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
691 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa) 103 18 1 228 1 0 2 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
692 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ) 103 18 1 231 1 0 2 1200 2010-1-12 0:00 2020-1-12 0:00 43200 100
693 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim) 103 18 1 221 3 0 2 6000 43200 100
694 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc) 103 18 1 224 3 0 2 6000 43200 100
695 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy) 103 18 1 227 3 0 2 6000 43200 100
696 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa) 103 18 1 230 3 0 2 6000 43200 100
697 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ) 103 18 1 233 3 0 2 6000 43200 100
698 [Mặt nạ] Ông già Noel 102 1 13 44 1 0 2 5000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
699 [Mặt nạ] Thiếu nữ Noel 102 1 13 45 1 0 2 5000 2010-3-23 0:00 2020-3-23 0:00 43200
700 [Mặt nạ] Phương Hành Giác 102 1 13 48 1 0 2 5000 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
701 [Mặt nạ] Khiên Vân Thủ 102 1 13 49 1 0 2 5000 2010-4-20 0:00 2020-3-23 0:00 43200
702 Huân Chương Huy Hoàng 102 18 1 921 1 0 2 125 2010-4-28 0:00 2010-5-18 0:00 43200
703 Thiên lý truyền âm 102 18 1 924 1 0 2 499 2010-4-13 0:00 2020-4-13 0:00 43200
704 Thiên lý truyền âm (lớn) 102 18 1 925 1 0 2 2499 2010-4-13 0:00 2020-4-13 0:00 43200
705 Giống cây lâu năm 102 18 1 295 1 0 2 165 2010-4-28 0:00 2010-5-18 0:00 43200 165
706 Than Đá 102 18 1 951 1 0 2 70 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
707 Giống cây 102 18 1 953 1 0 2 30 2010-6-9 0:00 2010-7-1 0:00 43200
708 Huyền Chân Đơn 102 18 1 956 1 0 2 12800 43200
709 Tử Chân Đơn 102 18 1 956 2 0 2 2500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
710 Huyết Chân Đơn 102 18 1 956 3 0 2 6500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200
711 Giỏ Hoa Tình (10) 102 18 1 606 1 0 2 500 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
712 Giỏ Hoa Tình (100) 102 18 1 605 1 0 2 5000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
713 Giỏ Hoa Tình (1000) 102 18 1 607 1 0 2 50000 2010-6-21 0:00 2020-12-1 0:00 43200 0
714 Thiên sơn hàn tửu 102 18 1 984 1 0 2 4800 2010-8-1 0:00 2010-8-30 0:00 43200
715 Kỷ niệm chương Thịnh Hạ 2010 102 18 1 669 1 0 2 7000 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
716 Hoàng Kim Tinh Hoa (Cấp 2) 102 18 1 672 1 0 2 100 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200
717 Tương Tư Thạch 102 18 1 974 1 0 2 59 2010-8-10 0:00 2010-8-22 0:00 43200
718 Ngọc Trúc Mai Hoa 102 19 3 1 7 0 2 59 2010-8-10 0:00 2020-8-22 0:00 43200
719 Trứng gà 102 18 1 681 1 0 2 200 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
720 Hạt giống 102 18 1 686 1 0 2 30 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
721 Vàng thô 102 18 1 1029 1 0 2 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
722 Quả xí muội (sơ) 102 18 1 1035 1 0 2 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
723 Quả xí muội (trung) 102 18 1 1035 2 0 2 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
724 Quả xí muội (cao) 102 18 1 1035 3 0 2 150 2010-8-31 0:00 2020-8-22 0:00 43200
725 Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1023 1 0 2 100 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
726 Bút lông 102 18 1 20045 1 0 2 100 43200 100
727 Bút lông-Vu Lan 102 18 1 20089 1 0 2 150 43200 100
728 Bút lông đặc biệt 102 18 1 1054 1 0 2 100 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
729 Bạch Hổ Đường Truyền Lệnh 102 18 1 1060 1 0 2 800 2010-10-12 0:00 2010-10-27 0:00 43200 0
730 Bạch Ngọc 102 18 1 717 1 0 2 7500 2010-7-19 0:00 2020-8-30 0:00 43200 100
731 Que Diêm 102 18 1 1089 1 0 2 50 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
732 Bình rượu 102 18 1 1095 1 0 2 50 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
733 Rượu đào thượng hạng 102 18 1 1098 1 0 2 200 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
734 Thịt Ngỗng 102 18 1 1079 1 0 2 150 2010-12-13 0:00 2011-1-13 0:00 43200 0
735 Hàn Vũ Hồn Châu 102 18 1 510 1 0 2 100 2010-12-21 0:00 2011-1-12 0:00 43200 29 100000 100
736 Nồi bánh 102 18 1 1121 1 0 2 100 2011-1-20 0:00 2011-2-21 0:00 43200 100
737 Mâm vàng 102 18 1 1124 1 0 2 150 2011-1-20 0:00 2011-2-21 0:00 43200 100
738 Kỷ niệm cuộc thi Nữ anh hùng [24 ô] 102 18 1 724 1 0 2 50000 2011-1-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
739 Tuyết Hồn 102 1 12 41 4 0 2 9900 2011-1-18 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
740 Tuyết Hồn Lệnh 102 18 1 727 1 0 2 6000 2011-2-20 0:00 2021-2-21 0:00 43200 100
741 Hạt hi vọng 102 18 1 1197 1 0 2 100 2011-3-10 0:00 2011-3-17 0:00 43200 29 100000 100
742 Băng Cơ Ngọc Liên 102 18 1 648 1 0 2 30000 43200 100
743 Danh Túc Tâm Đắc 102 18 1 649 1 0 2 99 43200 100
744 Tuyết Linh Thạch 102 18 1 962 1 0 2 99 2010-6-1 0:00 2020-6-1 0:00 43200 100
745 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 1 0 2 1 2 43200 100
746 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 2 0 2 10 2 43200 100
747 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 3 0 2 100 2 43200 100
748 Kênh phân phối nhiệm vụ tiêu hao vật phẩm 102 18 1 993 4 0 2 1000 2 43200 100
749 Lá dong 102 18 1 1212 1 0 2 150 2011-4-11 0:00 2011-4-29 0:00 43200 100
750 Lương khô 102 18 1 1263 1 0 2 100 2011-5-2 0:00 2011-5-27 0:00 43200 100
751 Cán cờ 102 18 1 1269 1 0 2 100 2011-5-2 0:00 2011-5-27 0:00 43200 100
752 Bách Bảo Cẩm Nang 102 18 1 1303 1 0 2 150 43200
753 Lá xanh 102 18 1 1330 1 0 2 100 43200 100
754 Cường Hóa Truyền Phù 102 18 1 1198 1 0 2 10000 43200 100
755 Trang Bị Trọng Chú Phù 102 18 1 1199 1 0 2 10000 43200 100
756 Tần Lăng Truyền Lệnh 102 18 1 20123 1 0 2 1000 43200 100
757 Chân đơn kim bài 102 18 1 1220 1 0 2 10000 43200 100
758 Tân Thủ Kim Bài 102 18 1 20189 1 0 2 10000 43200 100
759 Thẻ may mắn Bạch Kim 102 18 1 20124 1 0 2 10000 43200 100
760 Thẻ may mắn Hoàng Kim 102 18 1 20125 1 0 2 10000 43200 100
761 Thẻ may mắn Bạch Ngân 102 18 1 20126 1 0 2 10000 43200 100
762 Thẻ may mắn Thanh Đồng 102 18 1 20127 1 0 2 10000 43200 100
763 Thẻ Code 102 18 1 20128 1 0 2 10000 43200 100
764 Ngọn lửa Seagame 102 18 1 20171 1 0 2 150 43200 100
765 Thịt gà tây 102 18 1 20198 1 0 2 150 43200 100
766 Pháo hoa Nguyên Đán 2012 102 18 1 20196 1 0 2 200 43200 100
767 Chuông đất 102 18 4 20233 1 0 2 100 43200 100
768 Giấy đỏ 102 18 7 20233 1 0 2 100 43200 100
769 Giấy điệp 102 18 8 20233 1 0 2 100 43200 100
770 Sồ Phượng Lệnh 102 18 1 20013 1 0 2 4320 43200 100
771 Tiềm Long Lệnh 102 18 1 20013 2 0 2 10800 43200 100
772 Chí Tôn Lệnh 102 18 1 20013 3 0 2 27771 43200 100
773 Vô Song Lệnh 102 18 1 20013 4 0 2 77143 43200 100
coinshop
1 Bạch Câu Hoàn
2 Đại Bạch Câu Hoàn
4 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn
5 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn
6 Huyền Tinh Cấp 1
7 Huyền Tinh Cấp 3
8 Huyền Tinh Cấp 5
9 Huyền Tinh Cấp 7
10 Huyền Tinh Cấp 9
13 Thỏi vàng
14 Thỏi vàng (đại)
15 Thùng rượu (5 bình)
16 Thùng rượu (50 bình)
17 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần)
18 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng)
19 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần)
20 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng)
21 Càn Khôn Phù (10)
23 Lệnh bài triệu hồi gia tộc
24 Giấy phép bày bán
25 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn
26 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng)
27 Lệnh Bài Hình Bộ
28 Từ Bi Tâm Kinh
32 Kim Tê (cấp 3)
33 Kim Tê (cấp 4)
34 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo
35 Mã bài (Đại Uyển Mã)
36 Mã bài (Ô Truy)
37 Mã bài cấp 120
38 Mã bài (Xích Thố)
39 Mã bài (Bôn Tiêu)
40 Mã bài (Phiên Vũ)
42 Ức Vân
239 Tuyết Hồn
44 Tinh Khí Tán (500)
45 Tinh Khí Tán (1000)
46 Tinh Khí Tán (1500)
47 Hoạt Khí Tán (500)
48 Hoạt Khí Tán (1000)
49 Hoạt Khí Tán (1500)
52 Thiên Nhãn Phù
55 Lệnh bài chúc phúc (sơ)
56 Lệnh bài chúc phúc (trung)
57 Lệnh bài chúc phúc (cao)
58 Võ Lâm Mật Tịch (trung)
59 Tẩy Tủy Kinh (trung)
60 Lệnh Bài Nghĩa Quân
61 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50)
62 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50)
63 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao)
64 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao)
65 Lệnh Bài Gia Tộc (cao)
66 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu)
67 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường)
68 Lệnh bài Uy danh giang hồ
69 Lệnh bài phần thưởng Bang hội
70 Lệnh bài mở rộng rương Lv2
71 Lệnh Bài Quân Doanh Vô Hạn (1 tháng)
75 Lệnh bài tam tu
78 Rương Hồn Thạch (100 cái)
79 Rương Hồn Thạch (1000 cái)
85 Rương Linh Chi Tục Mệnh Hoàn
86 Rương Tuyết Sam Phản Khí Hoàn
87 Rương Diêu Trì Đại Hoàn Đơn
90 Rương Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch
91 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch
98 Rương Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch
99 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch
100 Liên Đấu Hắc Thiết Bài
101 Liên Đấu Thanh Đồng Bài
102 Liên Đấu Bạch Ngân Bài
103 Liên Đấu Hoàng Kim Bài
104 Bách Bộ Xuyên Dương Cung
105 Bổ Tu Lệnh
106 Huyết Ảnh Thương
107 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé)
108 Tần Lăng-Mạc Kim Phù
109 Câu Hồn Ngọc (Cao)
111 Mật tịch đồng hành (cao)
114 Võ Lâm Mật Tịch (sơ)
115 Võ Lâm Mật Tịch (trung)
116 Tẩy Tủy Kinh (sơ)
117 Tẩy Tủy Kinh (trung)
118 Thái Vân Truy Nguyệt
119 Bánh ít bát bảo
120 Bánh ít thập cẩm
121 Thương Hải Nguyệt Minh
122 Ngọc Như Ý
123 Thiệp bạc (cấp 2)
124 Tinh phách thần kỳ (cấp 4)
125 Thư Đồng Hành
126 Đồng Hành Năm Mới
127 Bản đồ Vạn Hoa Cốc
128 Lệnh bài Thiên Quỳnh Cung
129 Bồ Đề Quả
146 Thỏi bạc bang hội (tiểu)
147 Thỏi bạc bang hội (đại)
156 Chìa khóa đồng
157 Chìa khóa bạc
158 Chìa khóa vàng
159 Bản đồ bí cảnh
160 Bộ bản đồ Bí Cảnh
161 Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn)
162 Ốc biển truyền thanh (tiểu)
163 Ốc biển truyền thanh (trung)
164 Ốc biển truyền thanh (đại)
167 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn
168 Liên Đấu Hắc Thiết Bài
169 Liên Đấu Hoàng Kim Bài
172 Tần Lăng-Mạc Kim Phù
173 Tần Lăng-Mạc Kim Phù (x50)
174 Tần Lăng-Hòa Thị Bích
178 Bách Luyện Hoàn
182 Bổ Tu Lệnh
183 Tu Luyện Đơn
184 Bùa sửa phòng cụ cường 15
185 Bùa sửa trang sức cường 15
186 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé)
188 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim)
189 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc)
190 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy)
191 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa)
192 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ)
193 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim)
194 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc)
195 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy)
196 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa)
197 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ)
198 [Mặt nạ] Ông già Noel
199 [Mặt nạ] Thiếu nữ Noel
200 [Mặt nạ] Phương Hành Giác
201 [Mặt nạ] Khiên Vân Thủ
203 Thiên lý truyền âm
204 Thiên lý truyền âm (lớn)
218 Ngọc Trúc Mai Hoa
bindcoinshop
ID vật phẩm Miêu tả vật phẩm
501 Bạch Câu Hoàn
502 Đại Bạch Câu Hoàn
504 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn
505 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn
506 Huyền Tinh Cấp 1
507 Huyền Tinh Cấp 3
508 Huyền Tinh Cấp 5
509 Huyền Tinh Cấp 7
515 Thùng rượu (5 bình)
516 Thùng rượu (50 bình)
517 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần)
518 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng)
519 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần)
520 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng)
521 Càn Khôn Phù (10)
523 Lệnh bài triệu hồi gia tộc
525 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn
526 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng)
527 Lệnh Bài Hình Bộ
528 Từ Bi Tâm Kinh
532 Kim Tê (cấp 3)
533 Kim Tê (cấp 4)
534 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo
535 Dai Uyen Ma
536 O Truy
544 Tinh Khí Tán (500)
545 Tinh Khí Tán (1000)
457 Hoạt Khí Tán (500)
458 Hoạt Khí Tán (1000)
555 Lệnh bài chúc phúc (sơ)
556 Lệnh bài chúc phúc (trung)
557 Lệnh bài chúc phúc (cao)
558 Võ Lâm Mật Tịch (trung)
559 Tẩy Tủy Kinh (trung)
560 Lệnh Bài Nghĩa Quân
561 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50)
562 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50)
563 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao)
564 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao)
565 Lệnh Bài Gia Tộc (cao)
566 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu)
567 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường)
568 Lệnh bài Uy danh giang hồ
575 Lệnh bài tam tu
578 Rương Hồn Thạch (100 cái)
579 Rương Hồn Thạch (1000 cái)
585 Rương Linh Chi Tục Mệnh Hoàn
586 Rương Tuyết Sam Phản Khí Hoàn
587 Rương Diêu Trì Đại Hoàn Đơn
662 Ốc biển truyền thanh (tiểu)
663 Ốc biển truyền thanh (trung)
664 Ốc biển truyền thanh (đại)
667 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn
683 Tu Luyện Đơn
686 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé)
535 Mã bài (Đại Uyển Mã)
536 Mã bài (Ô Truy)
688 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim)
689 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc)
690 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy)
691 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa)
692 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ)
693 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim)
694 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc)
695 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy)
696 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa)
697 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ)
không hiểu sao bị lỗi như thế này
<b><font color=red>[Chỉ có thành viên mới xem link được. <a href="register.php"> Nhấp đây để đăng ký thành viên......</a>]</font></b>
rất mong anh em giúp đỡ