luxfarm
18-06-12, 09:43 AM
WareId WareName WareType nGenre nDetailType nParticular nLevel nSeries nCurrencyType nUseType nOrgPrice nWareUseStyle nDiscount nRecommend timeSaleStart timeSaleClose DiscountStart DiscountClose dwTimeout nTimeFrameStartSale nTimeFrameEndSale Consumed
1 Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 1 1 0 36 43200 100
2 Đại Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 2 1 0 180 43200 100
3 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 3 1 0 540 43200 100
4 Thỏi vàng (đại) 102 18 1 118 2 1 0 7800 43200 0
5 Huyền Tinh Cấp 1 101 18 1 1 1 1 0 1 43200 0
6 Huyền Tinh Cấp 3 101 18 1 1 3 1 0 10 43200 0
7 Huyền Tinh Cấp 5 101 18 1 1 5 1 0 130 43200 0
8 Huyền Tinh thường (cấp 7) 101 18 1 1 7 1 0 1690 43200 0
9 Thỏi vàng 102 18 1 118 1 1 0 830 1 43200 0
10 Thùng rượu (5 bình) 102 18 1 189 1 1 0 30 43200 0
11 Thùng rượu (50 bình) 102 18 1 189 2 1 0 300 1 43200 0
12 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần) 102 18 1 195 1 1 0 1 400 1 10080 0
13 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng) 102 18 1 235 1 1 0 1 1500 43200 0
18 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần) 102 18 1 23 1 1 0 1 200 10080 0
19 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng) 102 18 1 234 1 1 0 1 750 43200 0
22 Càn Khôn Phù (10) 102 18 1 85 1 1 0 200 1 43200 0
24 Lệnh bài triệu hồi gia tộc 102 18 1 87 1 1 0 500 1 43200 0
25 Giấy phép bày bán 102 18 1 116 1 1 0 8 43200 100
26 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 24 1 1 0 40 1 43200 100
27 Lệnh Bài Hình Bộ 102 18 1 17 1 1 0 100 43200 100
28 Từ Bi Tâm Kinh 102 18 1 18 1 1 0 100 43200 100
29 Không Bạch Tâm Thư (sơ) 102 20 1 463 1 1 0 20 43200 100
30 Không Bạch Tâm Thư (trung) 102 20 1 464 1 1 0 60 43200 100
31 Không Bạch Tâm Thư (cao) 102 20 1 465 1 1 0 180 43200 100
32 Kim Tê (cấp 4) 102 18 1 2 4 1 0 2900 43200 0
33 Kim Tê (cấp 3) 102 18 1 2 3 1 0 300 1 43200 0
35 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo 102 18 1 79 1 1 0 200 43200 100
36 Mã bài (Đại Uyển Mã) 102 1 12 15 2 1 0 1 120 43200 0
37 Mã bài (Ô Truy) 102 1 12 16 2 1 0 1 120 43200 0
38 Chứng nhận di dân 102 18 1 117 1 1 0 200 43200 0
40 Tinh Khí Tán (500) 102 18 1 89 1 1 0 40 1 43200 0
41 Tinh Khí Tán (1000) 102 18 1 89 2 1 0 120 1 43200 0
42 Tinh Khí Tán (1500) 102 18 1 89 3 1 0 215 1 43200 0
43 Hoạt Khí Tán (500) 102 18 1 90 1 1 0 40 1 43200 0
44 Hoạt Khí Tán (1000) 102 18 1 90 2 1 0 120 1 43200 0
45 Hoạt Khí Tán (1500) 102 18 1 90 3 1 0 215 1 43200 0
46 Thiên Nhãn Phù 102 18 1 206 1 1 0 500 43200 0
47 Túi phúc lợi tinh khí (500) 102 18 1 207 1 1 0 80 43200 0
48 Túi phúc lợi hoạt khí (500) 102 18 1 208 1 1 0 80 43200 0
49 Lệnh bài chúc phúc (sơ) 103 18 1 212 1 1 0 1600 43200 100
50 Lệnh bài chúc phúc (trung) 103 18 1 212 2 1 0 12650 43200 100
51 Huyền Tinh vô hạ (cấp 9) 101 18 1 1 9 1 0 28800 43200 0
52 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 4 1 0 1480 43200 53 100000 100
53 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng) 102 18 1 218 1 1 0 50 2 43200 100
54 Dây cương thần bí 102 18 1 237 1 0 0 1 820 80 43200 67 100000 100
55 Võ Lâm Mật Tịch (trung) 102 18 1 191 2 0 0 4500 80 43200 67 100000 100
56 Tẩy Tủy Kinh (trung) 102 18 1 192 2 0 0 4500 80 43200 67 100000 100
57 Lệnh Bài Nghĩa Quân 103 18 1 84 1 0 0 35 43200 100
58 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao) 103 18 1 81 3 0 0 500 43200 100
59 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao) 103 18 1 111 3 0 0 120 43200 100
60 Lệnh Bài Gia Tộc (cao) 103 18 1 110 3 0 0 500 43200 100
61 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu) 103 18 1 112 1 0 0 45 43200 100
62 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường) 103 18 1 112 2 0 0 85 43200 100
63 Câu Hồn Ngọc (cao) 102 18 1 146 3 0 0 12000 43200 81 100000 0
64 Lệnh bài Uy danh giang hồ 103 18 1 236 1 0 0 1000 43200 100
65 Dị Mã Phù 102 18 1 238 1 0 0 288 43200 100
66 Rương Hồn Thạch (100 cái) 101 18 1 244 1 0 0 800 1 43200 0
67 Rương Hồn Thạch (1000 cái) 101 18 1 244 2 0 0 7800 1 43200 0
68 Bản đồ bí cảnh 102 18 1 251 1 0 0 1400 43200 16
69 Túi kỷ niệm 20 năm 102 18 1 256 1 0 0 500 43200 100
70 Lệnh bài chúc phúc (cao) 103 18 1 212 3 1 0 58800 43200 100
71 Hộp giáng sinh 102 18 1 270 1 1 0 680 43200 0
72 Kẹo giáng sinh 102 18 1 271 1 1 0 99 43200 0
73 Thỏi bạc bang hội (tiểu) 102 18 1 284 1 1 0 1500 43200 100
74 Thỏi bạc bang hội (đại) 102 18 1 284 2 1 0 12500 43200 100
75 Lệnh bài phần thưởng Bang hội 102 18 1 340 1 0 0 5000 43200 100
76 Hoa hồng 102 18 1 373 1 0 0 160 43200 100
77 Dạ Minh Châu-Rương 102 18 1 382 1 0 0 12000 1 43200 180 100000 0
78 Giỏ hoa hồng 102 18 1 383 1 0 0 15840 43200 0
79 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn 102 18 1 384 1 0 0 7200 1 43200 100
80 Linh Chi Tục Mệnh Hoàn-Rương 102 18 1 241 1 0 0 600 1 43200 0
81 Tuyết Sam Phản Khí Hoàn-Rương 102 18 1 242 1 0 0 600 1 43200 0
82 Diêu Trì Đại Hoàn Đơn-Rương 102 18 1 243 1 0 0 600 1 43200 0
83 Túi lương nghĩa quân 103 18 1 341 1 0 0 120 43200 74 100000 100
84 Liên Đấu Hắc Thiết Bài 103 18 1 215 1 0 0 2000 43200 180 100000 100
85 Liên Đấu Hoàng Kim Bài 103 18 1 215 4 0 0 10000 43200 180 100000 100
86 Bách Bộ Xuyên Dương Cung 103 18 1 263 1 0 0 150 43200 43 100000 100
87 Tần Lăng-Mạc Kim Phù 103 18 1 366 1 0 0 200 43200 187 100000 100
88 Bánh ít bát bảo 102 18 1 326 2 0 0 8000 43200 87 100000 100
89 Bánh ít thập cẩm 102 18 1 326 3 0 0 8000 43200 87 100000 100
90 Trứng Thịnh Hạ 102 18 1 358 1 0 0 200 43200 20 100000 100
91 Bách Bộ Xuyên Dương Cung (x50) 103 18 1 376 1 0 0 7500 43200 50 100000 100
92 Tần Lăng-Mạc Kim Phù (x50) 103 18 1 375 1 0 0 10000 43200 187 100000 100
93 Rương Đại Mã Tam 102 18 1 388 1 0 0 831 43200
94 Rương cổ mộc 102 18 1 389 1 0 0 500 43200
95 Bách Luyện Hoàn 102 18 1 468 1 0 0 780 1 43200 100
96 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 469 1 0 0 6000 43200 74 100000 100
97 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 470 1 0 0 400 43200 100
98 Thẻ đoàn viên 102 18 1 402 1 0 0 100 1440 100
99 Anh Hùng Thiếp 102 18 1 471 1 0 0 500 43200 100
100 Bổ Tu Lệnh 102 18 1 479 1 0 0 10000 43200 87 100000 100
101 Bộ bản đồ Bí Cảnh 102 18 1 489 1 0 0 2488 1 43200
102 Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn) 102 18 1 489 2 0 0 4488 1 43200
103 Bạc khóa chuyên dùng cho hoạt động liên server 102 18 1 490 1 0 0 500 1 43200 100
104 Tu Luyện Đơn 102 18 1 258 1 0 0 1800 1 43200 100
105 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 377 1 0 0 10000 43200 176 100000 100
106 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch 102 22 1 91 2 0 0 100 43200 96 100000
109 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch-Rương 102 18 1 530 1 0 0 10000 43200 96 100000
107 Bùa sửa phòng cụ cường 15 102 18 3 1 15 0 0 1000 43200 96 100000 0
108 Bùa sửa trang sức cường 15 102 18 3 2 15 0 0 1500 43200 96 100000 0
110 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé) 102 18 1 534 1 0 0 20000 43200 96 100000 100
111 Quà Tết 102 18 1 551 1 0 0 400 43200 100
112 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim) 103 18 1 219 1 0 0 1200 43200 100
113 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc) 103 18 1 222 1 0 0 1200 43200 100
114 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy) 103 18 1 225 1 0 0 1200 43200 100
115 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa) 103 18 1 228 1 0 0 1200 43200 100
116 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ) 103 18 1 231 1 0 0 1200 43200 100
207 Chìa khóa đồng 102 18 1 77 1 1 0 30 43200 100
208 Chìa khóa bạc 102 18 1 82 1 1 0 60 43200 100
209 Chìa khóa vàng 102 18 1 187 1 1 0 100 43200 100
210 Ốc biển truyền thanh (tiểu) 102 18 1 113 1 1 0 50 20 1 43200 100
211 Ốc biển truyền thanh (trung) 102 18 1 113 2 1 0 450 43200 100
212 Ốc biển truyền thanh (đại) 102 18 1 113 3 1 0 2000 43200 100
213 [Mặt nạ] Ông già Noel 102 1 13 44 1 0 0 5000 43200
214 [Mặt nạ] Thiếu nữ Noel 102 1 13 45 1 0 0 5000 43200
215 Huân Chương Huy Hoàng 102 18 1 921 1 0 0 125 43200
216 Thiên lý truyền âm 102 18 1 924 1 0 0 499 43200
217 Thiên lý truyền âm (lớn) 102 18 1 925 1 0 0 2499 43200
218 Giống cây lâu năm 102 18 1 295 1 0 0 165 43200 165
219 [Mặt nạ] Phương Hành Giác 102 1 13 48 1 0 0 5000 43200
220 [Mặt nạ] Khiên Vân Thủ 102 1 13 49 1 0 0 5000 43200
221 Lệnh bài mở rộng rương Lv2 102 18 1 216 2 0 0 7900 43200
222 Dây cương thần bí [ngựa cấp 90] 102 18 1 638 1 0 0 820 43200
223 Mã bài cấp 120 102 1 12 33 4 0 0 6888 43200
224 Túi quà thăng cấp 102 18 1 639 1 0 0 2000 43200 30 100
225 Túi quà cường hóa 102 18 1 640 1 0 0 2500 43200 100
226 Túi quà danh vọng 102 18 1 641 1 0 0 6880 43200 30 100
227 Than Đá 102 18 1 951 1 0 0 70 43200
228 Giống cây 102 18 1 953 1 0 0 30 43200
229 Huyền Chân Đơn 102 18 1 956 1 0 0 12800 43200
230 Rương Than đá (tiểu) 102 18 1 961 1 0 0 700 43200
231 Rương Than đá (đại) 102 18 1 961 2 0 0 7000 43200
232 Giỏ Hoa Tình (10) 102 18 1 606 1 0 0 500 43200 0
233 Giỏ Hoa Tình (100) 102 18 1 605 1 0 0 5000 43200 0
234 Giỏ Hoa Tình (1000) 102 18 1 607 1 0 0 50000 43200 0
235 Anh Hùng Lệnh 103 18 1 667 1 0 0 21888 43200 100
236 Túi Phúc Huyền Võ 102 18 1 618 1 0 0 200 43200
237 Túi Phúc Bạch Hổ 102 18 1 619 1 0 0 200 43200
238 Tử Chân Đơn 102 18 1 956 2 0 0 2500 43200
239 Huyết Chân Đơn 102 18 1 956 3 0 0 6500 43200
240 Mã bài (Xích Thố) 102 1 12 34 4 0 0 3000 43200
241 Mã bài (Bôn Tiêu) 102 1 12 35 4 0 0 6500 43200
242 Thiên sơn hàn tửu 102 18 1 984 1 0 0 4800 43200
243 Kỷ niệm chương Thịnh Hạ 2010 102 18 1 669 1 0 0 7000 43200 100
244 Hoàng Kim Tinh Hoa (Cấp 2) 102 18 1 672 1 0 0 100 43200
245 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 102 18 1 673 1 0 0 8000 43200 100
246 Tương Tư Thạch 102 18 1 974 1 0 0 59 43200
247 Không Bạch Tâm Thư 102 18 1 668 1 0 0 20 43200
248 Ngọc Trúc Mai Hoa 102 19 3 1 7 0 0 59 43200
249 Trứng gà 102 18 1 681 1 0 0 200 43200
250 Túi thức ăn 102 18 1 684 1 0 0 100 43200
251 Hạt giống 102 18 1 686 1 0 0 30 43200
252 Vàng thô 102 18 1 1029 1 0 0 150 43200
253 Quả xí muội (sơ) 102 18 1 1035 1 0 0 150 43200
254 Quả xí muội (trung) 102 18 1 1035 2 0 0 150 43200
255 Quả xí muội (cao) 102 18 1 1035 3 0 0 150 43200
256 Hoa hồng 102 18 1 1037 1 0 0 100 43200 0
257 Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1023 1 0 0 100 43200 0
258 Giỏ hoa hồng 102 18 1 1042 1 0 0 10000 43200 0
259 Túi Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1041 1 0 0 10000 43200 0
260 Bút lông đặc biệt 102 18 1 1054 1 0 0 100 43200 0
261 Bạch Hổ Đường Truyền Lệnh 102 18 1 1060 1 0 0 800 43200 0
262 Bạch Ngọc 102 18 1 717 1 0 0 7500 43200 100
263 Que Diêm 102 18 1 1089 1 0 0 50 43200 0
264 Bình rượu 102 18 1 1095 1 0 0 50 43200 0
265 Rượu đào thượng hạng 102 18 1 1098 1 0 0 200 43200 0
267 Thịt Ngỗng 102 18 1 1079 1 0 0 150 43200 0
268 Hàn Vũ Hồn Châu 102 18 1 510 1 0 0 100 43200 29 100000 100
269 Nồi bánh 102 18 1 1121 1 0 0 100 43200 100
270 Que Diêm 102 18 1 1125 1 0 0 50 43200 100
271 Mâm vàng 102 18 1 1124 1 0 0 150 43200 100
272 Huyền Tinh cấp 7 102 18 1 1155 1 0 0 2366 43200 100
273 Huyền Tinh cấp 7 102 18 1 1155 2 0 0 1690 43200 100
274 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 1 0 0 1120 43200 100
275 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 2 0 0 800 43200 100
276 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 1 0 0 10920 43200 100
277 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 2 0 0 7800 43200 100
278 Túi sự kiện 102 18 1 1137 1 0 0 200 43200 100
279 Kỷ niệm cuộc thi Nữ anh hùng [24 ô] 102 18 1 724 1 0 0 50000 43200 100
280 Tuyết Hồn 102 1 12 41 4 0 0 9900 43200 100
281 Tinh Khí Tán-Rương 102 18 1 1172 1 0 0 240 43200 100
282 Hoạt Khí Tán-Rương 102 18 1 1173 1 0 0 240 43200 100
283 Bổ Tu Lệnh-Rương 102 18 1 1174 1 0 0 3000 43200 100
284 Ngựa Xích Thố-Rương 102 18 1 1175 1 0 0 1200 43200 100
285 Tuyết Hồn Lệnh 102 18 1 727 1 0 0 6000 43200 100
286 Hạt hi vọng 102 18 1 1197 1 0 0 100 43200 29 100000 100
287 Rương chứa đồ 4 102 18 1 730 1 0 0 50000 43200 100
288 Lệnh bài mở rộng rương Lv3 102 18 1 216 3 0 0 25000 43200
289 Lệnh bài mở rộng rương Lv4 102 18 1 216 4 0 0 55000 43200
290 Lệnh bài mở rộng rương Lv5 102 18 1 216 5 0 0 150000 43200
290 Lệnh bài mở rộng rương VIP 102 18 1 216 6 0 0 15000000 43200
349 Thỏi bạc Tây Sơn 102 18 1 260 1 1 0 500 2 43200 100
350 Thỏi bạc Tây Sơn (đại) 102 18 1 260 2 1 0 5000 2 43200 100
351 Thỏi vàng Tây Sơn 102 18 1 261 1 1 0 500 2 43200 100
352 Thỏi vàng Tây Sơn (đại) 102 18 1 261 2 1 0 5000 2 43200 100
359 Đại Bạch Câu Hoàn giảm 70% 102 18 1 348 1 1 0 54 43200 100
360 Càn Khôn Phù giảm 70% 102 18 1 349 1 1 0 60 43200 100
361 Huyền Tinh 7 giảm 70% 102 18 1 350 7 1 0 672 43200 100
362 Huyền Tinh 9 giảm 70% 102 18 1 350 9 1 0 8640 43200 100
373 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim) 103 18 1 221 3 0 0 500 43200 100
374 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc) 103 18 1 224 3 0 0 500 43200 100
375 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy) 103 18 1 227 3 0 0 500 43200 100
376 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa) 103 18 1 230 3 0 0 500 43200 100
377 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ) 103 18 1 233 3 0 0 500 43200 100
380 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 356 1 0 0 8000 43200 100
383 Thỏi bạc bang hội (-50%) (lớn) 102 18 1 399 2 1 0 5000 43200 100
389 Băng Cơ Ngọc Liên 102 18 1 648 1 0 0 30000 43200 100
390 Danh Túc Tâm Đắc 102 18 1 649 1 0 0 99 43200 100
501 Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 1 1 2 36 43200 100
502 Đại Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 2 1 2 180 43200 100
503 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 3 1 2 540 43200 100
504 Thỏi vàng (đại) 102 18 1 118 2 1 2 7800 43200 0
505 Huyền Tinh Cấp 1 101 18 1 1 1 1 2 1 43200 0
506 Huyền Tinh Cấp 3 101 18 1 1 3 1 2 10 43200 0
507 Huyền Tinh Cấp 5 101 18 1 1 5 1 2 130 43200 0
508 Huyền Tinh thường (cấp 7) 101 18 1 1 7 1 2 1690 43200 0
509 Thỏi vàng 102 18 1 118 1 1 2 830 1 43200 0
510 Thùng rượu (5 bình) 102 18 1 189 1 1 2 30 43200 0
511 Thùng rượu (50 bình) 102 18 1 189 2 1 2 300 1 43200 0
512 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần) 102 18 1 195 1 1 2 1 400 1 10080 0
513 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng) 102 18 1 235 1 1 2 1 1500 43200 0
518 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần) 102 18 1 23 1 1 2 1 200 10080 0
519 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng) 102 18 1 234 1 1 2 1 750 43200 0
522 Càn Khôn Phù (10) 102 18 1 85 1 1 2 200 1 43200 0
524 Lệnh bài triệu hồi gia tộc 102 18 1 87 1 1 2 500 1 43200 0
525 Giấy phép bày bán 102 18 1 116 1 1 2 8 43200 100
526 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 24 1 1 2 40 1 43200 100
527 Lệnh Bài Hình Bộ 102 18 1 17 1 1 2 100 43200 100
528 Từ Bi Tâm Kinh 102 18 1 18 1 1 2 100 43200 100
529 Không Bạch Tâm Thư (sơ) 102 20 1 463 1 1 2 20 43200 100
530 Không Bạch Tâm Thư (trung) 102 20 1 464 1 1 2 60 43200 100
531 Không Bạch Tâm Thư (cao) 102 20 1 465 1 1 2 180 43200 100
532 Kim Tê (cấp 4) 102 18 1 2 4 1 2 2900 43200 0
533 Kim Tê (cấp 3) 102 18 1 2 3 1 2 300 1 43200 0
535 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo 102 18 1 79 1 1 2 200 43200 100
536 Mã bài (Đại Uyển Mã) 102 1 12 15 2 1 2 1 120 43200 0
537 Mã bài (Ô Truy) 102 1 12 16 2 1 2 1 120 43200 0
538 Chứng nhận di dân 102 18 1 117 1 1 2 200 43200 0
540 Tinh Khí Tán (500) 102 18 1 89 1 1 2 40 1 43200 0
541 Tinh Khí Tán (1000) 102 18 1 89 2 1 2 120 1 43200 0
542 Tinh Khí Tán (1500) 102 18 1 89 3 1 2 215 1 43200 0
543 Hoạt Khí Tán (500) 102 18 1 90 1 1 2 40 1 43200 0
544 Hoạt Khí Tán (1000) 102 18 1 90 2 1 2 120 1 43200 0
545 Hoạt Khí Tán (1500) 102 18 1 90 3 1 2 215 1 43200 0
546 Thiên Nhãn Phù 102 18 1 206 1 1 2 500 43200 0
547 Túi phúc lợi tinh khí (500) 102 18 1 207 1 1 2 80 43200 0
548 Túi phúc lợi hoạt khí (500) 102 18 1 208 1 1 2 80 43200 0
549 Lệnh bài chúc phúc (sơ) 103 18 1 212 1 1 2 1600 43200 100
550 Lệnh bài chúc phúc (trung) 103 18 1 212 2 1 2 12650 43200 100
551 Huyền Tinh vô hạ (cấp 9) 101 18 1 1 9 1 2 28800 43200 0
552 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 4 1 2 1480 43200 53 100000 100
553 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng) 102 18 1 218 1 1 2 50 2 43200 100
554 Dây cương thần bí 102 18 1 237 1 0 2 1 820 80 43200 67 100000 100
555 Võ Lâm Mật Tịch (trung) 102 18 1 191 2 0 2 4500 80 43200 67 100000 100
556 Tẩy Tủy Kinh (trung) 102 18 1 192 2 0 2 4500 80 43200 67 100000 100
557 Lệnh Bài Nghĩa Quân 103 18 1 84 1 0 2 35 43200 100
558 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao) 103 18 1 81 3 0 2 500 43200 100
559 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao) 103 18 1 111 3 0 2 120 43200 100
560 Lệnh Bài Gia Tộc (cao) 103 18 1 110 3 0 2 500 43200 100
561 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu) 103 18 1 112 1 0 2 45 43200 100
562 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường) 103 18 1 112 2 0 2 85 43200 100
563 Câu Hồn Ngọc (cao) 102 18 1 146 3 0 2 12000 43200 81 100000 0
564 Lệnh bài Uy danh giang hồ 103 18 1 236 1 0 2 1000 43200 100
565 Dị Mã Phù 102 18 1 238 1 0 2 288 43200 100
566 Rương Hồn Thạch (100 cái) 101 18 1 244 1 0 2 800 1 43200 0
567 Rương Hồn Thạch (1000 cái) 101 18 1 244 2 0 2 7800 1 43200 0
568 Bản đồ bí cảnh 102 18 1 251 1 0 2 1400 43200 16
569 Túi kỷ niệm 20 năm 102 18 1 256 1 0 2 500 43200 100
570 Lệnh bài chúc phúc (cao) 103 18 1 212 3 1 2 58800 43200 100
571 Hộp giáng sinh 102 18 1 270 1 1 2 680 43200 0
572 Kẹo giáng sinh 102 18 1 271 1 1 2 99 43200 0
573 Thỏi bạc bang hội (tiểu) 102 18 1 284 1 1 2 1500 43200 100
574 Thỏi bạc bang hội (đại) 102 18 1 284 2 1 2 12500 43200 100
575 Lệnh bài phần thưởng Bang hội 102 18 1 340 1 0 2 5000 43200 100
576 Hoa hồng 102 18 1 373 1 0 2 160 43200 100
577 Dạ Minh Châu-Rương 102 18 1 382 1 0 2 12000 1 43200 180 100000 0
578 Giỏ hoa hồng 102 18 1 383 1 0 2 15840 43200 0
579 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn 102 18 1 384 1 0 2 7200 1 43200 100
580 Linh Chi Tục Mệnh Hoàn-Rương 102 18 1 241 1 0 2 600 1 43200 0
581 Tuyết Sam Phản Khí Hoàn-Rương 102 18 1 242 1 0 2 600 1 43200 0
582 Diêu Trì Đại Hoàn Đơn-Rương 102 18 1 243 1 0 2 600 1 43200 0
583 Túi lương nghĩa quân 103 18 1 341 1 0 2 120 43200 74 100000 100
584 Liên Đấu Hắc Thiết Bài 103 18 1 215 1 0 2 2000 43200 180 100000 100
585 Liên Đấu Hoàng Kim Bài 103 18 1 215 4 0 2 10000 43200 180 100000 100
586 Bách Bộ Xuyên Dương Cung 103 18 1 263 1 0 2 150 43200 43 100000 100
587 Tần Lăng-Mạc Kim Phù 103 18 1 366 1 0 2 200 43200 187 100000 100
588 Bánh ít bát bảo 102 18 1 326 2 0 2 8000 43200 87 100000 100
589 Bánh ít thập cẩm 102 18 1 326 3 0 2 8000 43200 87 100000 100
590 Trứng Thịnh Hạ 102 18 1 358 1 0 2 200 43200 20 100000 100
591 Bách Bộ Xuyên Dương Cung (x50) 103 18 1 376 1 0 2 7500 43200 50 100000 100
592 Tần Lăng-Mạc Kim Phù (x50) 103 18 1 375 1 0 2 10000 43200 187 100000 100
593 Rương Đại Mã Tam 102 18 1 388 1 0 2 831 43200
594 Rương cổ mộc 102 18 1 389 1 0 2 500 43200
595 Bách Luyện Hoàn 102 18 1 468 1 0 2 780 1 43200 100
596 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 469 1 0 2 6000 43200 74 100000 100
597 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 470 1 0 2 400 43200 100
598 Thẻ đoàn viên 102 18 1 402 1 0 2 100 1440 100
599 Anh Hùng Thiếp 102 18 1 471 1 0 2 500 43200 100
600 Bổ Tu Lệnh 102 18 1 479 1 0 2 10000 43200 87 100000 100
601 Bộ bản đồ Bí Cảnh 102 18 1 489 1 0 2 2488 1 43200
602 Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn) 102 18 1 489 2 0 2 4488 1 43200
603 Bạc khóa chuyên dùng cho hoạt động liên server 102 18 1 490 1 0 2 500 1 43200 100
604 Tu Luyện Đơn 102 18 1 258 1 0 2 1800 1 43200 100
605 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 377 1 0 2 10000 43200 176 100000 100
606 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch 102 22 1 91 2 0 2 100 43200 96 100000
607 Bùa sửa phòng cụ cường 15 102 18 3 1 15 0 2 1000 43200 96 100000 0
608 Bùa sửa trang sức cường 15 102 18 3 2 15 0 2 1500 43200 96 100000 0
609 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch-Rương 102 18 1 530 1 0 2 10000 43200 96 100000
610 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé) 102 18 1 534 1 0 2 20000 43200 96 100000 100
611 Quà Tết 102 18 1 551 1 0 2 400 43200 100
612 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim) 103 18 1 219 1 0 2 1200 43200 100
613 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc) 103 18 1 222 1 0 2 1200 43200 100
614 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy) 103 18 1 225 1 0 2 1200 43200 100
615 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa) 103 18 1 228 1 0 2 1200 43200 100
616 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ) 103 18 1 231 1 0 2 1200 43200 100
707 Chìa khóa đồng 102 18 1 77 1 1 2 30 43200 100
708 Chìa khóa bạc 102 18 1 82 1 1 2 60 43200 100
709 Chìa khóa vàng 102 18 1 187 1 1 2 100 43200 100
710 Ốc biển truyền thanh (tiểu) 102 18 1 113 1 1 2 50 20 1 43200 100
711 Ốc biển truyền thanh (trung) 102 18 1 113 2 1 2 450 43200 100
712 Ốc biển truyền thanh (đại) 102 18 1 113 3 1 2 2000 43200 100
713 [Mặt nạ] Ông già Noel 102 1 13 44 1 0 2 5000 43200
714 [Mặt nạ] Thiếu nữ Noel 102 1 13 45 1 0 2 5000 43200
715 Huân Chương Huy Hoàng 102 18 1 921 1 0 2 125 43200
716 Thiên lý truyền âm 102 18 1 924 1 0 2 499 43200
717 Thiên lý truyền âm (lớn) 102 18 1 925 1 0 2 2499 43200
718 Giống cây lâu năm 102 18 1 295 1 0 2 165 43200 165
719 [Mặt nạ] Phương Hành Giác 102 1 13 48 1 0 2 5000 43200
720 [Mặt nạ] Khiên Vân Thủ 102 1 13 49 1 0 2 5000 43200
721 Lệnh bài mở rộng rương Lv2 102 18 1 216 2 0 2 7900 43200
722 Dây cương thần bí [ngựa cấp 90] 102 18 1 638 1 0 2 820 43200
723 Mã bài cấp 120 102 1 12 33 4 0 2 6888 43200
724 Túi quà thăng cấp 102 18 1 639 1 0 2 2000 43200 30 100
725 Túi quà cường hóa 102 18 1 640 1 0 2 2500 43200 100
726 Túi quà danh vọng 102 18 1 641 1 0 2 6880 43200 30 100
727 Than Đá 102 18 1 951 1 0 2 70 43200
728 Giống cây 102 18 1 953 1 0 2 30 43200
729 Huyền Chân Đơn 102 18 1 956 1 0 2 12800 43200
730 Rương Than đá (tiểu) 102 18 1 961 1 0 2 700 43200
731 Rương Than đá (đại) 102 18 1 961 2 0 2 7000 43200
732 Giỏ Hoa Tình (10) 102 18 1 606 1 0 2 500 43200 0
733 Giỏ Hoa Tình (100) 102 18 1 605 1 0 2 5000 43200 0
734 Giỏ Hoa Tình (1000) 102 18 1 607 1 0 2 50000 43200 0
735 Anh Hùng Lệnh 103 18 1 667 1 0 2 21888 43200 100
736 Túi Phúc Huyền Võ 102 18 1 618 1 0 2 200 43200
737 Túi Phúc Bạch Hổ 102 18 1 619 1 0 2 200 43200
738 Tử Chân Đơn 102 18 1 956 2 0 2 2500 43200
739 Huyết Chân Đơn 102 18 1 956 3 0 2 6500 43200
740 Mã bài (Xích Thố) 102 1 12 34 4 0 2 3000 43200
741 Mã bài (Bôn Tiêu) 102 1 12 35 4 0 2 6500 43200
742 Thiên sơn hàn tửu 102 18 1 984 1 0 2 4800 43200
743 Kỷ niệm chương Thịnh Hạ 2010 102 18 1 669 1 0 2 7000 43200 100
744 Hoàng Kim Tinh Hoa (Cấp 2) 102 18 1 672 1 0 2 100 43200
745 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 102 18 1 673 1 0 2 8000 43200 100
746 Tương Tư Thạch 102 18 1 974 1 0 2 59 43200
747 Không Bạch Tâm Thư 102 18 1 668 1 0 2 20 43200
748 Ngọc Trúc Mai Hoa 102 19 3 1 7 0 2 59 43200
749 Trứng gà 102 18 1 681 1 0 2 200 43200
750 Túi thức ăn 102 18 1 684 1 0 2 100 43200
751 Hạt giống 102 18 1 686 1 0 2 30 43200
752 Vàng thô 102 18 1 1029 1 0 2 150 43200
753 Quả xí muội (sơ) 102 18 1 1035 1 0 2 150 43200
754 Quả xí muội (trung) 102 18 1 1035 2 0 2 150 43200
755 Quả xí muội (cao) 102 18 1 1035 3 0 2 150 43200
756 Hoa hồng 102 18 1 1037 1 0 2 100 43200 0
757 Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1023 1 0 2 100 43200 0
758 Giỏ hoa hồng 102 18 1 1042 1 0 2 10000 43200 0
759 Túi Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1041 1 0 2 10000 43200 0
760 Bút lông đặc biệt 102 18 1 1054 1 0 2 100 43200 0
761 Bạch Hổ Đường Truyền Lệnh 102 18 1 1060 1 0 2 800 43200 0
762 Bạch Ngọc 102 18 1 717 1 0 2 7500 43200 100
763 Que Diêm 102 18 1 1089 1 0 2 50 43200 0
764 Bình rượu 102 18 1 1095 1 0 2 50 43200 0
765 Rượu đào thượng hạng 102 18 1 1098 1 0 2 200 43200 0
767 Thịt Ngỗng 102 18 1 1079 1 0 2 150 43200 0
768 Hàn Vũ Hồn Châu 102 18 1 510 1 0 2 100 43200 29 100000 100
769 Nồi bánh 102 18 1 1121 1 0 2 100 43200 100
770 Que Diêm 102 18 1 1125 1 0 2 50 43200 100
771 Mâm vàng 102 18 1 1124 1 0 2 150 43200 100
772 Huyền Tinh cấp 7 102 18 1 1155 1 0 2 2366 43200 100
773 Huyền Tinh cấp 7 102 18 1 1155 2 0 2 1690 43200 100
774 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 1 0 2 1120 43200 100
775 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 2 0 2 800 43200 100
776 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 1 0 2 10920 43200 100
777 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 2 0 2 7800 43200 100
778 Túi sự kiện 102 18 1 1137 1 0 2 200 43200 100
779 Kỷ niệm cuộc thi Nữ anh hùng [24 ô] 102 18 1 724 1 0 2 50000 43200 100
780 Tuyết Hồn 102 1 12 41 4 0 2 9900 43200 100
781 Tinh Khí Tán-Rương 102 18 1 1172 1 0 2 240 43200 100
782 Hoạt Khí Tán-Rương 102 18 1 1173 1 0 2 240 43200 100
783 Bổ Tu Lệnh-Rương 102 18 1 1174 1 0 2 3000 43200 100
784 Ngựa Xích Thố-Rương 102 18 1 1175 1 0 2 1200 43200 100
785 Tuyết Hồn Lệnh 102 18 1 727 1 0 2 6000 43200 100
786 Hạt hi vọng 102 18 1 1197 1 0 2 100 43200 29 100000 100
787 Rương chứa đồ 4 102 18 1 730 1 0 2 50000 43200 100
788 Lệnh bài mở rộng rương Lv3 102 18 1 216 3 0 2 25000 43200
789 Lệnh bài mở rộng rương Lv4 102 18 1 216 4 0 2 55000 43200
790 Lệnh bài mở rộng rương Lv5 102 18 1 216 5 0 2 150000 43200
849 Thỏi bạc Tây Sơn 102 18 1 260 1 1 2 500 2 43200 100
850 Thỏi bạc Tây Sơn (đại) 102 18 1 260 2 1 2 5000 2 43200 100
851 Thỏi vàng Tây Sơn 102 18 1 261 1 1 2 500 2 43200 100
852 Thỏi vàng Tây Sơn (đại) 102 18 1 261 2 1 2 5000 2 43200 100
859 Đại Bạch Câu Hoàn giảm 70% 102 18 1 348 1 1 2 54 43200 100
860 Càn Khôn Phù giảm 70% 102 18 1 349 1 1 2 60 43200 100
861 Huyền Tinh 7 giảm 70% 102 18 1 350 7 1 2 672 43200 100
862 Huyền Tinh 9 giảm 70% 102 18 1 350 9 1 2 8640 43200 100
873 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim) 103 18 1 221 3 0 2 500 43200 100
874 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc) 103 18 1 224 3 0 2 500 43200 100
875 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy) 103 18 1 227 3 0 2 500 43200 100
876 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa) 103 18 1 230 3 0 2 500 43200 100
877 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ) 103 18 1 233 3 0 2 500 43200 100
880 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 356 1 0 2 8000 43200 100
883 Thỏi bạc bang hội (-50%) (lớn) 102 18 1 399 2 1 2 5000 43200 100
889 Băng Cơ Ngọc Liên 102 18 1 648 1 0 2 30000 43200 100
890 Danh Túc Tâm Đắc 102 18 1 649 1 0 2 99 43200 100
1 list của mình là như vậy thì mình muốn thêm thiệp bạc + với sách kinh nhiệm đồng hành vào warelist thì phải thêm gì nhỉ bạn nào cho mình xin 2 cái đó được không
1 Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 1 1 0 36 43200 100
2 Đại Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 2 1 0 180 43200 100
3 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 3 1 0 540 43200 100
4 Thỏi vàng (đại) 102 18 1 118 2 1 0 7800 43200 0
5 Huyền Tinh Cấp 1 101 18 1 1 1 1 0 1 43200 0
6 Huyền Tinh Cấp 3 101 18 1 1 3 1 0 10 43200 0
7 Huyền Tinh Cấp 5 101 18 1 1 5 1 0 130 43200 0
8 Huyền Tinh thường (cấp 7) 101 18 1 1 7 1 0 1690 43200 0
9 Thỏi vàng 102 18 1 118 1 1 0 830 1 43200 0
10 Thùng rượu (5 bình) 102 18 1 189 1 1 0 30 43200 0
11 Thùng rượu (50 bình) 102 18 1 189 2 1 0 300 1 43200 0
12 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần) 102 18 1 195 1 1 0 1 400 1 10080 0
13 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng) 102 18 1 235 1 1 0 1 1500 43200 0
18 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần) 102 18 1 23 1 1 0 1 200 10080 0
19 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng) 102 18 1 234 1 1 0 1 750 43200 0
22 Càn Khôn Phù (10) 102 18 1 85 1 1 0 200 1 43200 0
24 Lệnh bài triệu hồi gia tộc 102 18 1 87 1 1 0 500 1 43200 0
25 Giấy phép bày bán 102 18 1 116 1 1 0 8 43200 100
26 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 24 1 1 0 40 1 43200 100
27 Lệnh Bài Hình Bộ 102 18 1 17 1 1 0 100 43200 100
28 Từ Bi Tâm Kinh 102 18 1 18 1 1 0 100 43200 100
29 Không Bạch Tâm Thư (sơ) 102 20 1 463 1 1 0 20 43200 100
30 Không Bạch Tâm Thư (trung) 102 20 1 464 1 1 0 60 43200 100
31 Không Bạch Tâm Thư (cao) 102 20 1 465 1 1 0 180 43200 100
32 Kim Tê (cấp 4) 102 18 1 2 4 1 0 2900 43200 0
33 Kim Tê (cấp 3) 102 18 1 2 3 1 0 300 1 43200 0
35 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo 102 18 1 79 1 1 0 200 43200 100
36 Mã bài (Đại Uyển Mã) 102 1 12 15 2 1 0 1 120 43200 0
37 Mã bài (Ô Truy) 102 1 12 16 2 1 0 1 120 43200 0
38 Chứng nhận di dân 102 18 1 117 1 1 0 200 43200 0
40 Tinh Khí Tán (500) 102 18 1 89 1 1 0 40 1 43200 0
41 Tinh Khí Tán (1000) 102 18 1 89 2 1 0 120 1 43200 0
42 Tinh Khí Tán (1500) 102 18 1 89 3 1 0 215 1 43200 0
43 Hoạt Khí Tán (500) 102 18 1 90 1 1 0 40 1 43200 0
44 Hoạt Khí Tán (1000) 102 18 1 90 2 1 0 120 1 43200 0
45 Hoạt Khí Tán (1500) 102 18 1 90 3 1 0 215 1 43200 0
46 Thiên Nhãn Phù 102 18 1 206 1 1 0 500 43200 0
47 Túi phúc lợi tinh khí (500) 102 18 1 207 1 1 0 80 43200 0
48 Túi phúc lợi hoạt khí (500) 102 18 1 208 1 1 0 80 43200 0
49 Lệnh bài chúc phúc (sơ) 103 18 1 212 1 1 0 1600 43200 100
50 Lệnh bài chúc phúc (trung) 103 18 1 212 2 1 0 12650 43200 100
51 Huyền Tinh vô hạ (cấp 9) 101 18 1 1 9 1 0 28800 43200 0
52 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 4 1 0 1480 43200 53 100000 100
53 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng) 102 18 1 218 1 1 0 50 2 43200 100
54 Dây cương thần bí 102 18 1 237 1 0 0 1 820 80 43200 67 100000 100
55 Võ Lâm Mật Tịch (trung) 102 18 1 191 2 0 0 4500 80 43200 67 100000 100
56 Tẩy Tủy Kinh (trung) 102 18 1 192 2 0 0 4500 80 43200 67 100000 100
57 Lệnh Bài Nghĩa Quân 103 18 1 84 1 0 0 35 43200 100
58 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao) 103 18 1 81 3 0 0 500 43200 100
59 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao) 103 18 1 111 3 0 0 120 43200 100
60 Lệnh Bài Gia Tộc (cao) 103 18 1 110 3 0 0 500 43200 100
61 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu) 103 18 1 112 1 0 0 45 43200 100
62 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường) 103 18 1 112 2 0 0 85 43200 100
63 Câu Hồn Ngọc (cao) 102 18 1 146 3 0 0 12000 43200 81 100000 0
64 Lệnh bài Uy danh giang hồ 103 18 1 236 1 0 0 1000 43200 100
65 Dị Mã Phù 102 18 1 238 1 0 0 288 43200 100
66 Rương Hồn Thạch (100 cái) 101 18 1 244 1 0 0 800 1 43200 0
67 Rương Hồn Thạch (1000 cái) 101 18 1 244 2 0 0 7800 1 43200 0
68 Bản đồ bí cảnh 102 18 1 251 1 0 0 1400 43200 16
69 Túi kỷ niệm 20 năm 102 18 1 256 1 0 0 500 43200 100
70 Lệnh bài chúc phúc (cao) 103 18 1 212 3 1 0 58800 43200 100
71 Hộp giáng sinh 102 18 1 270 1 1 0 680 43200 0
72 Kẹo giáng sinh 102 18 1 271 1 1 0 99 43200 0
73 Thỏi bạc bang hội (tiểu) 102 18 1 284 1 1 0 1500 43200 100
74 Thỏi bạc bang hội (đại) 102 18 1 284 2 1 0 12500 43200 100
75 Lệnh bài phần thưởng Bang hội 102 18 1 340 1 0 0 5000 43200 100
76 Hoa hồng 102 18 1 373 1 0 0 160 43200 100
77 Dạ Minh Châu-Rương 102 18 1 382 1 0 0 12000 1 43200 180 100000 0
78 Giỏ hoa hồng 102 18 1 383 1 0 0 15840 43200 0
79 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn 102 18 1 384 1 0 0 7200 1 43200 100
80 Linh Chi Tục Mệnh Hoàn-Rương 102 18 1 241 1 0 0 600 1 43200 0
81 Tuyết Sam Phản Khí Hoàn-Rương 102 18 1 242 1 0 0 600 1 43200 0
82 Diêu Trì Đại Hoàn Đơn-Rương 102 18 1 243 1 0 0 600 1 43200 0
83 Túi lương nghĩa quân 103 18 1 341 1 0 0 120 43200 74 100000 100
84 Liên Đấu Hắc Thiết Bài 103 18 1 215 1 0 0 2000 43200 180 100000 100
85 Liên Đấu Hoàng Kim Bài 103 18 1 215 4 0 0 10000 43200 180 100000 100
86 Bách Bộ Xuyên Dương Cung 103 18 1 263 1 0 0 150 43200 43 100000 100
87 Tần Lăng-Mạc Kim Phù 103 18 1 366 1 0 0 200 43200 187 100000 100
88 Bánh ít bát bảo 102 18 1 326 2 0 0 8000 43200 87 100000 100
89 Bánh ít thập cẩm 102 18 1 326 3 0 0 8000 43200 87 100000 100
90 Trứng Thịnh Hạ 102 18 1 358 1 0 0 200 43200 20 100000 100
91 Bách Bộ Xuyên Dương Cung (x50) 103 18 1 376 1 0 0 7500 43200 50 100000 100
92 Tần Lăng-Mạc Kim Phù (x50) 103 18 1 375 1 0 0 10000 43200 187 100000 100
93 Rương Đại Mã Tam 102 18 1 388 1 0 0 831 43200
94 Rương cổ mộc 102 18 1 389 1 0 0 500 43200
95 Bách Luyện Hoàn 102 18 1 468 1 0 0 780 1 43200 100
96 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 469 1 0 0 6000 43200 74 100000 100
97 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 470 1 0 0 400 43200 100
98 Thẻ đoàn viên 102 18 1 402 1 0 0 100 1440 100
99 Anh Hùng Thiếp 102 18 1 471 1 0 0 500 43200 100
100 Bổ Tu Lệnh 102 18 1 479 1 0 0 10000 43200 87 100000 100
101 Bộ bản đồ Bí Cảnh 102 18 1 489 1 0 0 2488 1 43200
102 Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn) 102 18 1 489 2 0 0 4488 1 43200
103 Bạc khóa chuyên dùng cho hoạt động liên server 102 18 1 490 1 0 0 500 1 43200 100
104 Tu Luyện Đơn 102 18 1 258 1 0 0 1800 1 43200 100
105 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 377 1 0 0 10000 43200 176 100000 100
106 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch 102 22 1 91 2 0 0 100 43200 96 100000
109 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch-Rương 102 18 1 530 1 0 0 10000 43200 96 100000
107 Bùa sửa phòng cụ cường 15 102 18 3 1 15 0 0 1000 43200 96 100000 0
108 Bùa sửa trang sức cường 15 102 18 3 2 15 0 0 1500 43200 96 100000 0
110 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé) 102 18 1 534 1 0 0 20000 43200 96 100000 100
111 Quà Tết 102 18 1 551 1 0 0 400 43200 100
112 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim) 103 18 1 219 1 0 0 1200 43200 100
113 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc) 103 18 1 222 1 0 0 1200 43200 100
114 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy) 103 18 1 225 1 0 0 1200 43200 100
115 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa) 103 18 1 228 1 0 0 1200 43200 100
116 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ) 103 18 1 231 1 0 0 1200 43200 100
207 Chìa khóa đồng 102 18 1 77 1 1 0 30 43200 100
208 Chìa khóa bạc 102 18 1 82 1 1 0 60 43200 100
209 Chìa khóa vàng 102 18 1 187 1 1 0 100 43200 100
210 Ốc biển truyền thanh (tiểu) 102 18 1 113 1 1 0 50 20 1 43200 100
211 Ốc biển truyền thanh (trung) 102 18 1 113 2 1 0 450 43200 100
212 Ốc biển truyền thanh (đại) 102 18 1 113 3 1 0 2000 43200 100
213 [Mặt nạ] Ông già Noel 102 1 13 44 1 0 0 5000 43200
214 [Mặt nạ] Thiếu nữ Noel 102 1 13 45 1 0 0 5000 43200
215 Huân Chương Huy Hoàng 102 18 1 921 1 0 0 125 43200
216 Thiên lý truyền âm 102 18 1 924 1 0 0 499 43200
217 Thiên lý truyền âm (lớn) 102 18 1 925 1 0 0 2499 43200
218 Giống cây lâu năm 102 18 1 295 1 0 0 165 43200 165
219 [Mặt nạ] Phương Hành Giác 102 1 13 48 1 0 0 5000 43200
220 [Mặt nạ] Khiên Vân Thủ 102 1 13 49 1 0 0 5000 43200
221 Lệnh bài mở rộng rương Lv2 102 18 1 216 2 0 0 7900 43200
222 Dây cương thần bí [ngựa cấp 90] 102 18 1 638 1 0 0 820 43200
223 Mã bài cấp 120 102 1 12 33 4 0 0 6888 43200
224 Túi quà thăng cấp 102 18 1 639 1 0 0 2000 43200 30 100
225 Túi quà cường hóa 102 18 1 640 1 0 0 2500 43200 100
226 Túi quà danh vọng 102 18 1 641 1 0 0 6880 43200 30 100
227 Than Đá 102 18 1 951 1 0 0 70 43200
228 Giống cây 102 18 1 953 1 0 0 30 43200
229 Huyền Chân Đơn 102 18 1 956 1 0 0 12800 43200
230 Rương Than đá (tiểu) 102 18 1 961 1 0 0 700 43200
231 Rương Than đá (đại) 102 18 1 961 2 0 0 7000 43200
232 Giỏ Hoa Tình (10) 102 18 1 606 1 0 0 500 43200 0
233 Giỏ Hoa Tình (100) 102 18 1 605 1 0 0 5000 43200 0
234 Giỏ Hoa Tình (1000) 102 18 1 607 1 0 0 50000 43200 0
235 Anh Hùng Lệnh 103 18 1 667 1 0 0 21888 43200 100
236 Túi Phúc Huyền Võ 102 18 1 618 1 0 0 200 43200
237 Túi Phúc Bạch Hổ 102 18 1 619 1 0 0 200 43200
238 Tử Chân Đơn 102 18 1 956 2 0 0 2500 43200
239 Huyết Chân Đơn 102 18 1 956 3 0 0 6500 43200
240 Mã bài (Xích Thố) 102 1 12 34 4 0 0 3000 43200
241 Mã bài (Bôn Tiêu) 102 1 12 35 4 0 0 6500 43200
242 Thiên sơn hàn tửu 102 18 1 984 1 0 0 4800 43200
243 Kỷ niệm chương Thịnh Hạ 2010 102 18 1 669 1 0 0 7000 43200 100
244 Hoàng Kim Tinh Hoa (Cấp 2) 102 18 1 672 1 0 0 100 43200
245 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 102 18 1 673 1 0 0 8000 43200 100
246 Tương Tư Thạch 102 18 1 974 1 0 0 59 43200
247 Không Bạch Tâm Thư 102 18 1 668 1 0 0 20 43200
248 Ngọc Trúc Mai Hoa 102 19 3 1 7 0 0 59 43200
249 Trứng gà 102 18 1 681 1 0 0 200 43200
250 Túi thức ăn 102 18 1 684 1 0 0 100 43200
251 Hạt giống 102 18 1 686 1 0 0 30 43200
252 Vàng thô 102 18 1 1029 1 0 0 150 43200
253 Quả xí muội (sơ) 102 18 1 1035 1 0 0 150 43200
254 Quả xí muội (trung) 102 18 1 1035 2 0 0 150 43200
255 Quả xí muội (cao) 102 18 1 1035 3 0 0 150 43200
256 Hoa hồng 102 18 1 1037 1 0 0 100 43200 0
257 Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1023 1 0 0 100 43200 0
258 Giỏ hoa hồng 102 18 1 1042 1 0 0 10000 43200 0
259 Túi Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1041 1 0 0 10000 43200 0
260 Bút lông đặc biệt 102 18 1 1054 1 0 0 100 43200 0
261 Bạch Hổ Đường Truyền Lệnh 102 18 1 1060 1 0 0 800 43200 0
262 Bạch Ngọc 102 18 1 717 1 0 0 7500 43200 100
263 Que Diêm 102 18 1 1089 1 0 0 50 43200 0
264 Bình rượu 102 18 1 1095 1 0 0 50 43200 0
265 Rượu đào thượng hạng 102 18 1 1098 1 0 0 200 43200 0
267 Thịt Ngỗng 102 18 1 1079 1 0 0 150 43200 0
268 Hàn Vũ Hồn Châu 102 18 1 510 1 0 0 100 43200 29 100000 100
269 Nồi bánh 102 18 1 1121 1 0 0 100 43200 100
270 Que Diêm 102 18 1 1125 1 0 0 50 43200 100
271 Mâm vàng 102 18 1 1124 1 0 0 150 43200 100
272 Huyền Tinh cấp 7 102 18 1 1155 1 0 0 2366 43200 100
273 Huyền Tinh cấp 7 102 18 1 1155 2 0 0 1690 43200 100
274 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 1 0 0 1120 43200 100
275 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 2 0 0 800 43200 100
276 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 1 0 0 10920 43200 100
277 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 2 0 0 7800 43200 100
278 Túi sự kiện 102 18 1 1137 1 0 0 200 43200 100
279 Kỷ niệm cuộc thi Nữ anh hùng [24 ô] 102 18 1 724 1 0 0 50000 43200 100
280 Tuyết Hồn 102 1 12 41 4 0 0 9900 43200 100
281 Tinh Khí Tán-Rương 102 18 1 1172 1 0 0 240 43200 100
282 Hoạt Khí Tán-Rương 102 18 1 1173 1 0 0 240 43200 100
283 Bổ Tu Lệnh-Rương 102 18 1 1174 1 0 0 3000 43200 100
284 Ngựa Xích Thố-Rương 102 18 1 1175 1 0 0 1200 43200 100
285 Tuyết Hồn Lệnh 102 18 1 727 1 0 0 6000 43200 100
286 Hạt hi vọng 102 18 1 1197 1 0 0 100 43200 29 100000 100
287 Rương chứa đồ 4 102 18 1 730 1 0 0 50000 43200 100
288 Lệnh bài mở rộng rương Lv3 102 18 1 216 3 0 0 25000 43200
289 Lệnh bài mở rộng rương Lv4 102 18 1 216 4 0 0 55000 43200
290 Lệnh bài mở rộng rương Lv5 102 18 1 216 5 0 0 150000 43200
290 Lệnh bài mở rộng rương VIP 102 18 1 216 6 0 0 15000000 43200
349 Thỏi bạc Tây Sơn 102 18 1 260 1 1 0 500 2 43200 100
350 Thỏi bạc Tây Sơn (đại) 102 18 1 260 2 1 0 5000 2 43200 100
351 Thỏi vàng Tây Sơn 102 18 1 261 1 1 0 500 2 43200 100
352 Thỏi vàng Tây Sơn (đại) 102 18 1 261 2 1 0 5000 2 43200 100
359 Đại Bạch Câu Hoàn giảm 70% 102 18 1 348 1 1 0 54 43200 100
360 Càn Khôn Phù giảm 70% 102 18 1 349 1 1 0 60 43200 100
361 Huyền Tinh 7 giảm 70% 102 18 1 350 7 1 0 672 43200 100
362 Huyền Tinh 9 giảm 70% 102 18 1 350 9 1 0 8640 43200 100
373 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim) 103 18 1 221 3 0 0 500 43200 100
374 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc) 103 18 1 224 3 0 0 500 43200 100
375 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy) 103 18 1 227 3 0 0 500 43200 100
376 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa) 103 18 1 230 3 0 0 500 43200 100
377 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ) 103 18 1 233 3 0 0 500 43200 100
380 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 356 1 0 0 8000 43200 100
383 Thỏi bạc bang hội (-50%) (lớn) 102 18 1 399 2 1 0 5000 43200 100
389 Băng Cơ Ngọc Liên 102 18 1 648 1 0 0 30000 43200 100
390 Danh Túc Tâm Đắc 102 18 1 649 1 0 0 99 43200 100
501 Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 1 1 2 36 43200 100
502 Đại Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 2 1 2 180 43200 100
503 Cường Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 3 1 2 540 43200 100
504 Thỏi vàng (đại) 102 18 1 118 2 1 2 7800 43200 0
505 Huyền Tinh Cấp 1 101 18 1 1 1 1 2 1 43200 0
506 Huyền Tinh Cấp 3 101 18 1 1 3 1 2 10 43200 0
507 Huyền Tinh Cấp 5 101 18 1 1 5 1 2 130 43200 0
508 Huyền Tinh thường (cấp 7) 101 18 1 1 7 1 2 1690 43200 0
509 Thỏi vàng 102 18 1 118 1 1 2 830 1 43200 0
510 Thùng rượu (5 bình) 102 18 1 189 1 1 2 30 43200 0
511 Thùng rượu (50 bình) 102 18 1 189 2 1 2 300 1 43200 0
512 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tuần) 102 18 1 195 1 1 2 1 400 1 10080 0
513 Vô Hạn Truyền Tống Phù (1 tháng) 102 18 1 235 1 1 2 1 1500 43200 0
518 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tuần) 102 18 1 23 1 1 2 1 200 10080 0
519 Vô Hạn Hồi Thành Phù (1 tháng) 102 18 1 234 1 1 2 1 750 43200 0
522 Càn Khôn Phù (10) 102 18 1 85 1 1 2 200 1 43200 0
524 Lệnh bài triệu hồi gia tộc 102 18 1 87 1 1 2 500 1 43200 0
525 Giấy phép bày bán 102 18 1 116 1 1 2 8 43200 100
526 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn 102 18 1 24 1 1 2 40 1 43200 100
527 Lệnh Bài Hình Bộ 102 18 1 17 1 1 2 100 43200 100
528 Từ Bi Tâm Kinh 102 18 1 18 1 1 2 100 43200 100
529 Không Bạch Tâm Thư (sơ) 102 20 1 463 1 1 2 20 43200 100
530 Không Bạch Tâm Thư (trung) 102 20 1 464 1 1 2 60 43200 100
531 Không Bạch Tâm Thư (cao) 102 20 1 465 1 1 2 180 43200 100
532 Kim Tê (cấp 4) 102 18 1 2 4 1 2 2900 43200 0
533 Kim Tê (cấp 3) 102 18 1 2 3 1 2 300 1 43200 0
535 Lệnh bài Tẩy Tủy Đảo 102 18 1 79 1 1 2 200 43200 100
536 Mã bài (Đại Uyển Mã) 102 1 12 15 2 1 2 1 120 43200 0
537 Mã bài (Ô Truy) 102 1 12 16 2 1 2 1 120 43200 0
538 Chứng nhận di dân 102 18 1 117 1 1 2 200 43200 0
540 Tinh Khí Tán (500) 102 18 1 89 1 1 2 40 1 43200 0
541 Tinh Khí Tán (1000) 102 18 1 89 2 1 2 120 1 43200 0
542 Tinh Khí Tán (1500) 102 18 1 89 3 1 2 215 1 43200 0
543 Hoạt Khí Tán (500) 102 18 1 90 1 1 2 40 1 43200 0
544 Hoạt Khí Tán (1000) 102 18 1 90 2 1 2 120 1 43200 0
545 Hoạt Khí Tán (1500) 102 18 1 90 3 1 2 215 1 43200 0
546 Thiên Nhãn Phù 102 18 1 206 1 1 2 500 43200 0
547 Túi phúc lợi tinh khí (500) 102 18 1 207 1 1 2 80 43200 0
548 Túi phúc lợi hoạt khí (500) 102 18 1 208 1 1 2 80 43200 0
549 Lệnh bài chúc phúc (sơ) 103 18 1 212 1 1 2 1600 43200 100
550 Lệnh bài chúc phúc (trung) 103 18 1 212 2 1 2 12650 43200 100
551 Huyền Tinh vô hạ (cấp 9) 101 18 1 1 9 1 2 28800 43200 0
552 Đặc Hiệu Bạch Câu Hoàn 102 18 1 71 4 1 2 1480 43200 53 100000 100
553 Cửu Chuyển Tục Mệnh Hoàn (tự động sử dụng) 102 18 1 218 1 1 2 50 2 43200 100
554 Dây cương thần bí 102 18 1 237 1 0 2 1 820 80 43200 67 100000 100
555 Võ Lâm Mật Tịch (trung) 102 18 1 191 2 0 2 4500 80 43200 67 100000 100
556 Tẩy Tủy Kinh (trung) 102 18 1 192 2 0 2 4500 80 43200 67 100000 100
557 Lệnh Bài Nghĩa Quân 103 18 1 84 1 0 2 35 43200 100
558 Lệnh bài thi đấu môn phái (cao) 103 18 1 81 3 0 2 500 43200 100
559 Lệnh Bài Bạch Hổ Đường (cao) 103 18 1 111 3 0 2 120 43200 100
560 Lệnh Bài Gia Tộc (cao) 103 18 1 110 3 0 2 500 43200 100
561 Lệnh bài chiến trường (Dương Châu) 103 18 1 112 1 0 2 45 43200 100
562 Lệnh bài chiến trường (Phượng Tường) 103 18 1 112 2 0 2 85 43200 100
563 Câu Hồn Ngọc (cao) 102 18 1 146 3 0 2 12000 43200 81 100000 0
564 Lệnh bài Uy danh giang hồ 103 18 1 236 1 0 2 1000 43200 100
565 Dị Mã Phù 102 18 1 238 1 0 2 288 43200 100
566 Rương Hồn Thạch (100 cái) 101 18 1 244 1 0 2 800 1 43200 0
567 Rương Hồn Thạch (1000 cái) 101 18 1 244 2 0 2 7800 1 43200 0
568 Bản đồ bí cảnh 102 18 1 251 1 0 2 1400 43200 16
569 Túi kỷ niệm 20 năm 102 18 1 256 1 0 2 500 43200 100
570 Lệnh bài chúc phúc (cao) 103 18 1 212 3 1 2 58800 43200 100
571 Hộp giáng sinh 102 18 1 270 1 1 2 680 43200 0
572 Kẹo giáng sinh 102 18 1 271 1 1 2 99 43200 0
573 Thỏi bạc bang hội (tiểu) 102 18 1 284 1 1 2 1500 43200 100
574 Thỏi bạc bang hội (đại) 102 18 1 284 2 1 2 12500 43200 100
575 Lệnh bài phần thưởng Bang hội 102 18 1 340 1 0 2 5000 43200 100
576 Hoa hồng 102 18 1 373 1 0 2 160 43200 100
577 Dạ Minh Châu-Rương 102 18 1 382 1 0 2 12000 1 43200 180 100000 0
578 Giỏ hoa hồng 102 18 1 383 1 0 2 15840 43200 0
579 Vạn Vật Quy Nguyên Đơn 102 18 1 384 1 0 2 7200 1 43200 100
580 Linh Chi Tục Mệnh Hoàn-Rương 102 18 1 241 1 0 2 600 1 43200 0
581 Tuyết Sam Phản Khí Hoàn-Rương 102 18 1 242 1 0 2 600 1 43200 0
582 Diêu Trì Đại Hoàn Đơn-Rương 102 18 1 243 1 0 2 600 1 43200 0
583 Túi lương nghĩa quân 103 18 1 341 1 0 2 120 43200 74 100000 100
584 Liên Đấu Hắc Thiết Bài 103 18 1 215 1 0 2 2000 43200 180 100000 100
585 Liên Đấu Hoàng Kim Bài 103 18 1 215 4 0 2 10000 43200 180 100000 100
586 Bách Bộ Xuyên Dương Cung 103 18 1 263 1 0 2 150 43200 43 100000 100
587 Tần Lăng-Mạc Kim Phù 103 18 1 366 1 0 2 200 43200 187 100000 100
588 Bánh ít bát bảo 102 18 1 326 2 0 2 8000 43200 87 100000 100
589 Bánh ít thập cẩm 102 18 1 326 3 0 2 8000 43200 87 100000 100
590 Trứng Thịnh Hạ 102 18 1 358 1 0 2 200 43200 20 100000 100
591 Bách Bộ Xuyên Dương Cung (x50) 103 18 1 376 1 0 2 7500 43200 50 100000 100
592 Tần Lăng-Mạc Kim Phù (x50) 103 18 1 375 1 0 2 10000 43200 187 100000 100
593 Rương Đại Mã Tam 102 18 1 388 1 0 2 831 43200
594 Rương cổ mộc 102 18 1 389 1 0 2 500 43200
595 Bách Luyện Hoàn 102 18 1 468 1 0 2 780 1 43200 100
596 Tiếp Viện Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 469 1 0 2 6000 43200 74 100000 100
597 Lệnh Bài Nghĩa Quân (x50) 103 18 1 470 1 0 2 400 43200 100
598 Thẻ đoàn viên 102 18 1 402 1 0 2 100 1440 100
599 Anh Hùng Thiếp 102 18 1 471 1 0 2 500 43200 100
600 Bổ Tu Lệnh 102 18 1 479 1 0 2 10000 43200 87 100000 100
601 Bộ bản đồ Bí Cảnh 102 18 1 489 1 0 2 2488 1 43200
602 Bộ bản đồ Bí Cảnh (lớn) 102 18 1 489 2 0 2 4488 1 43200
603 Bạc khóa chuyên dùng cho hoạt động liên server 102 18 1 490 1 0 2 500 1 43200 100
604 Tu Luyện Đơn 102 18 1 258 1 0 2 1800 1 43200 100
605 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 377 1 0 2 10000 43200 176 100000 100
606 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch 102 22 1 91 2 0 2 100 43200 96 100000
607 Bùa sửa phòng cụ cường 15 102 18 3 1 15 0 2 1000 43200 96 100000 0
608 Bùa sửa trang sức cường 15 102 18 3 2 15 0 2 1500 43200 96 100000 0
609 Nguyệt Ảnh Nguyên Thạch-Rương 102 18 1 530 1 0 2 10000 43200 96 100000
610 Du Long Danh Vọng Lệnh (vé) 102 18 1 534 1 0 2 20000 43200 96 100000 100
611 Quà Tết 102 18 1 551 1 0 2 400 43200 100
612 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Kim) 103 18 1 219 1 0 2 1200 43200 100
613 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Mộc) 103 18 1 222 1 0 2 1200 43200 100
614 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thủy) 103 18 1 225 1 0 2 1200 43200 100
615 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Hỏa) 103 18 1 228 1 0 2 1200 43200 100
616 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (sơ) (Thổ) 103 18 1 231 1 0 2 1200 43200 100
707 Chìa khóa đồng 102 18 1 77 1 1 2 30 43200 100
708 Chìa khóa bạc 102 18 1 82 1 1 2 60 43200 100
709 Chìa khóa vàng 102 18 1 187 1 1 2 100 43200 100
710 Ốc biển truyền thanh (tiểu) 102 18 1 113 1 1 2 50 20 1 43200 100
711 Ốc biển truyền thanh (trung) 102 18 1 113 2 1 2 450 43200 100
712 Ốc biển truyền thanh (đại) 102 18 1 113 3 1 2 2000 43200 100
713 [Mặt nạ] Ông già Noel 102 1 13 44 1 0 2 5000 43200
714 [Mặt nạ] Thiếu nữ Noel 102 1 13 45 1 0 2 5000 43200
715 Huân Chương Huy Hoàng 102 18 1 921 1 0 2 125 43200
716 Thiên lý truyền âm 102 18 1 924 1 0 2 499 43200
717 Thiên lý truyền âm (lớn) 102 18 1 925 1 0 2 2499 43200
718 Giống cây lâu năm 102 18 1 295 1 0 2 165 43200 165
719 [Mặt nạ] Phương Hành Giác 102 1 13 48 1 0 2 5000 43200
720 [Mặt nạ] Khiên Vân Thủ 102 1 13 49 1 0 2 5000 43200
721 Lệnh bài mở rộng rương Lv2 102 18 1 216 2 0 2 7900 43200
722 Dây cương thần bí [ngựa cấp 90] 102 18 1 638 1 0 2 820 43200
723 Mã bài cấp 120 102 1 12 33 4 0 2 6888 43200
724 Túi quà thăng cấp 102 18 1 639 1 0 2 2000 43200 30 100
725 Túi quà cường hóa 102 18 1 640 1 0 2 2500 43200 100
726 Túi quà danh vọng 102 18 1 641 1 0 2 6880 43200 30 100
727 Than Đá 102 18 1 951 1 0 2 70 43200
728 Giống cây 102 18 1 953 1 0 2 30 43200
729 Huyền Chân Đơn 102 18 1 956 1 0 2 12800 43200
730 Rương Than đá (tiểu) 102 18 1 961 1 0 2 700 43200
731 Rương Than đá (đại) 102 18 1 961 2 0 2 7000 43200
732 Giỏ Hoa Tình (10) 102 18 1 606 1 0 2 500 43200 0
733 Giỏ Hoa Tình (100) 102 18 1 605 1 0 2 5000 43200 0
734 Giỏ Hoa Tình (1000) 102 18 1 607 1 0 2 50000 43200 0
735 Anh Hùng Lệnh 103 18 1 667 1 0 2 21888 43200 100
736 Túi Phúc Huyền Võ 102 18 1 618 1 0 2 200 43200
737 Túi Phúc Bạch Hổ 102 18 1 619 1 0 2 200 43200
738 Tử Chân Đơn 102 18 1 956 2 0 2 2500 43200
739 Huyết Chân Đơn 102 18 1 956 3 0 2 6500 43200
740 Mã bài (Xích Thố) 102 1 12 34 4 0 2 3000 43200
741 Mã bài (Bôn Tiêu) 102 1 12 35 4 0 2 6500 43200
742 Thiên sơn hàn tửu 102 18 1 984 1 0 2 4800 43200
743 Kỷ niệm chương Thịnh Hạ 2010 102 18 1 669 1 0 2 7000 43200 100
744 Hoàng Kim Tinh Hoa (Cấp 2) 102 18 1 672 1 0 2 100 43200
745 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 102 18 1 673 1 0 2 8000 43200 100
746 Tương Tư Thạch 102 18 1 974 1 0 2 59 43200
747 Không Bạch Tâm Thư 102 18 1 668 1 0 2 20 43200
748 Ngọc Trúc Mai Hoa 102 19 3 1 7 0 2 59 43200
749 Trứng gà 102 18 1 681 1 0 2 200 43200
750 Túi thức ăn 102 18 1 684 1 0 2 100 43200
751 Hạt giống 102 18 1 686 1 0 2 30 43200
752 Vàng thô 102 18 1 1029 1 0 2 150 43200
753 Quả xí muội (sơ) 102 18 1 1035 1 0 2 150 43200
754 Quả xí muội (trung) 102 18 1 1035 2 0 2 150 43200
755 Quả xí muội (cao) 102 18 1 1035 3 0 2 150 43200
756 Hoa hồng 102 18 1 1037 1 0 2 100 43200 0
757 Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1023 1 0 2 100 43200 0
758 Giỏ hoa hồng 102 18 1 1042 1 0 2 10000 43200 0
759 Túi Kim Châu Ngọc Thúy 102 18 1 1041 1 0 2 10000 43200 0
760 Bút lông đặc biệt 102 18 1 1054 1 0 2 100 43200 0
761 Bạch Hổ Đường Truyền Lệnh 102 18 1 1060 1 0 2 800 43200 0
762 Bạch Ngọc 102 18 1 717 1 0 2 7500 43200 100
763 Que Diêm 102 18 1 1089 1 0 2 50 43200 0
764 Bình rượu 102 18 1 1095 1 0 2 50 43200 0
765 Rượu đào thượng hạng 102 18 1 1098 1 0 2 200 43200 0
767 Thịt Ngỗng 102 18 1 1079 1 0 2 150 43200 0
768 Hàn Vũ Hồn Châu 102 18 1 510 1 0 2 100 43200 29 100000 100
769 Nồi bánh 102 18 1 1121 1 0 2 100 43200 100
770 Que Diêm 102 18 1 1125 1 0 2 50 43200 100
771 Mâm vàng 102 18 1 1124 1 0 2 150 43200 100
772 Huyền Tinh cấp 7 102 18 1 1155 1 0 2 2366 43200 100
773 Huyền Tinh cấp 7 102 18 1 1155 2 0 2 1690 43200 100
774 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 1 0 2 1120 43200 100
775 Rương Hồn Thạch (100) 102 18 1 1156 2 0 2 800 43200 100
776 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 1 0 2 10920 43200 100
777 Rương Hồn Thạch (1000) 102 18 1 1157 2 0 2 7800 43200 100
778 Túi sự kiện 102 18 1 1137 1 0 2 200 43200 100
779 Kỷ niệm cuộc thi Nữ anh hùng [24 ô] 102 18 1 724 1 0 2 50000 43200 100
780 Tuyết Hồn 102 1 12 41 4 0 2 9900 43200 100
781 Tinh Khí Tán-Rương 102 18 1 1172 1 0 2 240 43200 100
782 Hoạt Khí Tán-Rương 102 18 1 1173 1 0 2 240 43200 100
783 Bổ Tu Lệnh-Rương 102 18 1 1174 1 0 2 3000 43200 100
784 Ngựa Xích Thố-Rương 102 18 1 1175 1 0 2 1200 43200 100
785 Tuyết Hồn Lệnh 102 18 1 727 1 0 2 6000 43200 100
786 Hạt hi vọng 102 18 1 1197 1 0 2 100 43200 29 100000 100
787 Rương chứa đồ 4 102 18 1 730 1 0 2 50000 43200 100
788 Lệnh bài mở rộng rương Lv3 102 18 1 216 3 0 2 25000 43200
789 Lệnh bài mở rộng rương Lv4 102 18 1 216 4 0 2 55000 43200
790 Lệnh bài mở rộng rương Lv5 102 18 1 216 5 0 2 150000 43200
849 Thỏi bạc Tây Sơn 102 18 1 260 1 1 2 500 2 43200 100
850 Thỏi bạc Tây Sơn (đại) 102 18 1 260 2 1 2 5000 2 43200 100
851 Thỏi vàng Tây Sơn 102 18 1 261 1 1 2 500 2 43200 100
852 Thỏi vàng Tây Sơn (đại) 102 18 1 261 2 1 2 5000 2 43200 100
859 Đại Bạch Câu Hoàn giảm 70% 102 18 1 348 1 1 2 54 43200 100
860 Càn Khôn Phù giảm 70% 102 18 1 349 1 1 2 60 43200 100
861 Huyền Tinh 7 giảm 70% 102 18 1 350 7 1 2 672 43200 100
862 Huyền Tinh 9 giảm 70% 102 18 1 350 9 1 2 8640 43200 100
873 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Kim) 103 18 1 221 3 0 2 500 43200 100
874 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Mộc) 103 18 1 224 3 0 2 500 43200 100
875 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thủy) 103 18 1 227 3 0 2 500 43200 100
876 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Hỏa) 103 18 1 230 3 0 2 500 43200 100
877 Võ Lâm Cao Thủ Lệnh (Thổ) 103 18 1 233 3 0 2 500 43200 100
880 Tần Lăng-Hòa Thị Bích 103 18 1 356 1 0 2 8000 43200 100
883 Thỏi bạc bang hội (-50%) (lớn) 102 18 1 399 2 1 2 5000 43200 100
889 Băng Cơ Ngọc Liên 102 18 1 648 1 0 2 30000 43200 100
890 Danh Túc Tâm Đắc 102 18 1 649 1 0 2 99 43200 100
1 list của mình là như vậy thì mình muốn thêm thiệp bạc + với sách kinh nhiệm đồng hành vào warelist thì phải thêm gì nhỉ bạn nào cho mình xin 2 cái đó được không