View Full Version : [KT] Xin ID map full nhé (đặc biệt xin ID các map từ 828 đến 1400)
vutuan1984
12-04-12, 06:06 PM
Bạn nào có ID full đầy đủ các map ko làm ơn cho mình....
Mình tìm trên diễn đàn chỉ có ID máp từ 1 đến 828 và 1400 trở lên
Vậy ai có ID các map từ 829 đến 1400 thì làm ơn cho mình nhé
Hiện nay mình đang bj kẹt acc ở máp CHiến trường tông kim Lâm an nhưng ko biết IP của chiến trường tống kim Lâm An
Ai biết làm ơn chỉ giùm mình luôn nhé
Cảm ơn đã đọc bài này
hoacotu
13-04-12, 06:14 AM
Vân Trung Trấn 1
Long Môn Trấn 2
Vĩnh Lạc Trấn 3
Đạo Hương Thôn 4
Giang Tân Thôn 5
Thạch Cổ Trấn 6
Long Tuyền Thôn 7
Ba Lăng Huyện 8
Thiếu Lâm Phái 9
Thiên Nhẫn Giáo 10
Tát Mãn Giáo 11
Côn Lôn Phái 12
Tây Hạ Nhất Phẩm Đường 13
Võ Đang Phái 14
Cái Bang 15
Nga My Phái 16
Thúy Yên Môn 17
Đường Môn 18
Đại Lý Đoàn Thị 19
Ngũ Độc Giáo 20
Trường Ca Môn 21
Thiên Vương Bang 22
Biện Kinh Phủ 23
Phượng Tường Phủ 24
Tương Dương Phủ 25
Dương Châu Phủ 26
Thành Đô Phủ 27
Đại Lý Phủ 28
Lâm An Phủ 29
Chiến Trường Cổ 30
Quán Trọ Long Môn 31
Quân Mã Trường 32
Mai Hoa Lĩnh 33
Trường Giang Hà Cốc 34
Thị trấn Bạch Tộc 35
Nhạn Đãng Long Thu 36
Bờ Hồ Động Đình 37
Trấn Đông Mộ Viên 38
Kỳ Liên Sơn 39
Đồng Quan 40
Hoài Thủy Sa Châu 41
Thục Nam Trúc Hải 42
Trà Mã Cổ Đạo 43
Phường Đúc Kiếm 44
Nhạc Dương Lâu 45
Cấm Địa Hậu Sơn 46
Cấm Địa Thiên Nhẫn 47
Kiến Tính Phong 48
Thiên Trụ Phong 49
Cô Tô Thủy Tạ 50
Cửu Lão Phong 51
Bách Hoa Cốc 52
Hồ Phỉ Thúy 53
Bộ Lạc Nam Di 54
Thanh Loa Đảo 55
Đông Tháp Lâm 56
Hoàng Lăng Kim Quốc 1 57
Mê Cung Băng Huyệt 1 58
Đông Long Hổ Huyễn Cảnh 59
Ngoài Yến Tử Ổ 60
Cửu Lão Động 1 61
Ngoài Bách Hoa Trận 62
Đông Bờ Hồ Trúc Lâm 63
Đông Rừng Nguyên Sinh 64
Đông Nam Lư Vĩ Đãng 65
Tây Tháp Lâm 66
Hoàng Lăng Kim Quốc 2 67
Mê Cung Băng Huyệt 2 68
Tây Long Hổ Huyễn Cảnh 69
Giữa Yến Tử Ổ 70
Cửu Lão Động 2 71
Trong Bách Hoa Trận 72
Tây Bờ Hồ Trúc Lâm 73
Tây Rừng Nguyên Sinh 74
Tây Bắc Lư Vĩ Đãng 75
Giữa Tháp Lâm 76
Hoàng Lăng Kim Quốc 3 77
Mê Cung Băng Huyệt 3 78
Giữa Long Hổ Huyễn Cảnh 79
Trong Yến Tử Ổ 80
Cửu Lão Động 3 81
Giữa Bách Hoa Trận 82
Giữa Bờ Hồ Trúc Lâm 83
Giữa Rừng Nguyên Sinh 84
Trung Lư Vĩ Đãng 85
Thái Hành Cổ Kính 86
Đại Tán Quan 87
Hán Thủy Cổ Độ 88
Hàn Sơn Cổ Sát 89
Cán Hoa Khê 90
Nhĩ Hải Ma Nham 91
Thái Thạch Cơ 92
Dược Vương Động 93
Cư Diên Trạch 94
Phục Ngưu Sơn 95
Hổ Khâu Kiếm Trì 96
Hưởng Thủy Động 97
Điểm Thương Sơn 98
Bành Lãi Cổ Trạch 99
Phong Lăng Độ 100
Mê Cung Sa Mạc 101
Kê Quán Động 102
Thục Cương Sơn 103
Kiếm Các Thục Đạo 104
Hoàng Lăng Đoàn Thị 105
Cửu Nghi Khê 106
Long Môn Thạch Quật 107
Hoàng Lăng Tây Hạ 108
Hoàng Hạc Lâu 109
Tiến Cúc Động 110
Kiếm Môn Quan 111
Thiên Long Tự 112
Bang Nguyên Bí Động 113
Sắc Lặc Xuyên 114
Gia Dụ Quan 115
Hoa Sơn 116
Thục Cương Bí Cảnh 117
Phong Đô Quỷ Thành 118
Miêu Lĩnh 119
Vũ Di Sơn 120
Vũ Lăng Sơn 121
Mạc Bắc Thảo Nguyên 122
Đôn Hoàng Cổ Thành 123
Hoạt Tử Nhân Mộ 124
Đại Vũ Đài 125
Tam Hiệp Sạn Đạo 126
Xi Vưu Động 127
Tỏa Vân Uyên 128
Phục Lưu Động 129
Mông Cổ Vương Đình 130
Nguyệt Nha Tuyền 131
Tàn Tích Cung A Phòng 132
Lương Sơn Bạc 133
Thần Nữ Phong 134
Tàn Tích Dạ Lang 135
Cổ Lãng Dữ 136
Đào Hoa Nguyên 137
Vân Trung Trấn_Trong 138
Long Môn Trấn_Trong 139
Vĩnh Lạc Trấn_Trong 140
Đạo Hương Thôn_Trong 141
Giang Tân Thôn_Trong 142
Giang Tân Thôn_Trong 143
Long Tuyền Thôn_Trong 144
Ba Lăng Huyện_Trong 145
Thiếu Lâm Phái_Trong 146
Thiên Nhẫn Giáo_Trong 147
Tát Mãn Giáo_Trong 148
Côn Lôn Phái_Trong 149
Tây Hạ Nhất Phẩm Đường_Trong 150
Võ Đang Phái_Trong 151
Cái Bang_Trong 152
Nga My Phái_Trong 153
Thúy Yên Môn_Trong 154
Đường Môn_Trong 155
Đại Lý Đoàn Thị_Trong 156
Ngũ Độc Giáo_Trong 157
Trường Ca Môn_Trong 158
Thiên Vương Bang_Trong 159
Biện Kinh Phủ_Trong 160
Phượng Tường Phủ_Trong 161
Tương Dương Phủ_Trong 162
Dương Châu Phủ_Trong 163
Thành Đô Phủ_Trong 164
Đại Lý Phủ_Trong 165
Lâm An Phủ_Trong 166
Lôi Đài Võ Lâm (Biện Kinh) 167
Lôi Đài Võ Lâm (Phượng Tường) 168
Lôi Đài Võ Lâm (Tương Dương) 169
Lôi Đài Võ Lâm (Dương Châu) 170
Lôi Đài Võ Lâm (Thành Đô) 171
Lôi Đài Võ Lâm (Đại Lý) 172
Lôi Đài Võ Lâm (Lâm An) 173
Thiết Sách Sạn Kiều (Biện Kinh) 174
Thiết Sách Sạn Kiều (Phượng Tường) 175
Thiết Sách Sạn Kiều (Tương Dương) 176
Thiết Sách Sạn Kiều (Dương Châu) 177
Thiết Sách Sạn Kiều (Thành Đô) 178
Thiết Sách Sạn Kiều (Đại Lý) 179
Thiết Sách Sạn Kiều (Lâm An) 180
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 1) 181
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 1) 182
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 1) 183
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 1) 184
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 1) 185
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 1) 186
Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 1) 187
Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 1) 188
Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 1) 189
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 1) 190
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 1) 191
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 1) 192
Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 1) 193
Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 1) 194
Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 1) 195
Kiến Tính Phong_Trong 196
Cửu Lão Phong_Trong 197
Thanh Loa Đảo_Trong 198
Đông Long Hổ Huyễn Cảnh_Trong 199
Ngoài Yến Tử Ổ_Trong 200
Đông Bờ Hồ Trúc Lâm_Trong 201
Tây Tháp Lâm_Trong 202
Hoàng Lăng Kim Quốc 2_Trong 203
Trong Bách Hoa Trận_Trong 204
Tây Rừng Nguyên Sinh_Trong 205
Đại Tán Quan_Trong 206
Hán Thủy Cổ Độ_Trong 207
Cán Hoa Khê_Trong 208
Nhĩ Hải Ma Nham_Trong 209
Cư Diên Trạch_Trong 210
Phục Ngưu Sơn_Trong 211
Điểm Thương Sơn_Trong 212
Bành Lãi Cổ Trạch_Trong 213
Mê Cung Sa Mạc_Trong 214
Kê Quán Động_Trong 215
Kiếm Các Thục Đạo_Trong 216
Cửu Nghi Khê_Trong 217
Long Môn Thạch Quật_Trong 218
Hoàng Lăng Tây Hạ_Trong 219
Thiên Long Tự_Trong 220
Bang Nguyên Bí Động_Trong 221
Đại Lao Biện Kinh 222
Đại Lao Lâm An 223
Minh Giáo 224
Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 1) 225
Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 1) 226
Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 1) 227
Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 1) 228
Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 1) 229
Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 1) 230
Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 1) 231
Bạch Hổ Đường 3 (sơ 1) 232
Đại điện Bạch Hổ Đường (cao) 233
Bạch Hổ Đường 1_Đông (cao) 234
Bạch Hổ Đường 1_Nam (cao) 235
Bạch Hổ Đường 1_Tây (cao) 236
Bạch Hổ Đường 1_Bắc (cao) 237
Bạch Hổ Đường 2_Âm (cao) 238
Bạch Hổ Đường 2_Dương (cao) 239
Bạch Hổ Đường 3 (cao) 240
Đấu trường môn phái (Thiếu Lâm) 241
Đấu trường môn phái (Thiên Vương) 242
Đấu trường môn phái (Đường Môn) 243
Đấu trường môn phái (Ngũ Độc) 244
Đấu trường môn phái (Nga My) 245
Đấu trường môn phái (Thúy Yên) 246
Đấu trường môn phái (Cái Bang) 247
Đấu trường môn phái (Thiên Nhẫn) 248
Đấu trường môn phái (Võ Đang) 249
Đấu trường môn phái (Côn Lôn) 250
Đấu trường môn phái (Minh Giáo) 251
Đấu trường môn phái (Đoàn Thị) 252
Bách Niên Thiên Lao (phó bản) 253
Đào Chu Công Nghi Chủng (phó bản) 254
Tẩy Tủy Đảo 255
Tẩy Tủy Đảo Sơn Động 256
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 2) 257
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 2) 258
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 2) 259
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 2) 260
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 2) 261
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 2) 262
Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 2) 263
Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 2) 264
Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 2) 265
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 2) 266
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 2) 267
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 2) 268
Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 2) 269
Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 2) 270
Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 2) 271
Đại Mạc Cổ Thành (phó bản) 272
Thần Bí Bảo Khố (phó bản) 273
Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 2) 274
Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 2) 275
Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 2) 276
Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 2) 277
Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 2) 278
Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 2) 279
Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 2) 280
Bạch Hổ Đường 3 (sơ 2) 281
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 3) 282
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 3) 283
Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 3) 284
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 3) 285
Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 3) 286
Thiên Quỳnh Cung (phó bản) 287
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 3) 288
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 3) 289
Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 3) 290
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 3) 291
Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 3) 292
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 3) 293
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 3) 294
Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 3) 295
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 3) 296
Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 3) 297
Tiêu Dao Cốc 298
Tiêu Dao Cốc 299
Tiêu Dao Cốc 300
Tiêu Dao Cốc 301
Tiêu Dao Cốc 302
Tiêu Dao Cốc 303
Tiêu Dao Cốc 304
Tiêu Dao Cốc 305
Tiêu Dao Cốc 306
Tiêu Dao Cốc 307
Tiêu Dao Cốc 308
Tiêu Dao Cốc 309
Tiêu Dao Cốc 310
Tiêu Dao Cốc 311
Tiêu Dao Cốc 312
Tiêu Dao Cốc 313
Tiêu Dao Cốc 314
Tiêu Dao Cốc 315
Tiêu Dao Cốc 316
Tiêu Dao Cốc 317
Tiêu Dao Cốc 318
Tiêu Dao Cốc 319
Tiêu Dao Cốc 320
Tiêu Dao Cốc 321
Tiêu Dao Cốc 322
Tiêu Dao Cốc 323
Tiêu Dao Cốc 324
Tiêu Dao Cốc 325
Tiêu Dao Cốc 326
Tiêu Dao Cốc 327
Tiêu Dao Cốc 328
Tiêu Dao Cốc 329
Tiêu Dao Cốc 330
Tiêu Dao Cốc 331
Tiêu Dao Cốc 332
Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 3) 333
Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 3) 334
Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 3) 335
Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 3) 336
Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 3) 337
Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 3) 338
Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 3) 339
Bạch Hổ Đường 3 (sơ 3) 340
Báo Danh Tiêu Dao Cốc 1 341
Báo Danh Tiêu Dao Cốc 2 342
Vân Lĩnh 343
Vạn Hoa Cốc 344
Thiên Lao 399
Khoang Thuyền 1 400
Khoang Thuyền 2 401
Khoang Thuyền 3 402
Phòng Bùi Dực Phi 403
Phòng Cầu Chỉ Thủy 404
Ngoại Mộ Anh Hùng 405
Ưng Chuẩn Giác 406
Mãnh Hổ Hạng 407
Đảo khỉ 408
Trích Thủy Động 409
Tàng Vân Hiên 410
Biệt Viện Trường Giang 411
Xích Luyện Xà Động 412
Đăng Sát Khẩu 413
Cam Lộ Cốc 1 414
Cam Lộ Cốc 2 415
Cuối Cam Lộ Cốc 416
Cuối Cam Lộ Cốc 417
Vấn Tâm Các 418
Vấn Tâm Các 419
Tụ Nghĩa Sảnh 420
Nữ Vu Oa Bằng 421
Phòng Ân Đồng 422
Phòng Ân Phương 423
Đăng Sát Khẩu Lâu 424
Nơi ở Mộc Thị 425
Cuối Cát Hà Lĩnh 426
Cuối Cát Hà Lĩnh 427
Mê Cung Thạch Tượng_1 428
Mê Cung Thạch Tượng_2 429
Mê Cung Thạch Tượng_3 430
Biệt Viện Âm Sơn 431
Biệt Viện Âm Sơn 432
Giải Kiếm Trì 433
Thanh Hư Chân Thất 434
Thanh Hư Chân Thất 435
Vân Lộc Thủy Cư 436
Vân Lộc Thủy Cư 437
Vân Lộc Thủy Cư 438
Nơi ở Đào Vĩnh Xương 439
Nơi ở Đào Vĩnh Xương 440
Nơi ở Đào Vĩnh Xương 441
Nơi ở Đào Vĩnh Xương 442
Nơi ở Ngụy Trường Phong 443
Kim Cang Lĩnh 444
Kim Cang Lĩnh 445
Sơ Tổ Am 446
Tiệm Cháo 447
Hồi Phong Giác Thảo Đường 448
Hồi Phong Giác Thảo Đường 449
Huyền Tự Lao 450
Nơi ở Ngột Tát 451
Thiên Hình Điện 452
Trung Thành Điện 453
Nội Doanh Hành Tại 454
Đại Trướng Trung Quân 455
Từ Vân Am 456
Phòng Cừu Tuyết 457
Kiến Long Động 458
Bố Y Các 459
Bố Y Các 460
Chuyết Giả Cư 461
Gian tây Biệt Nhã Tiểu Trúc 462
Gian chính Biệt Nhã Tiểu Trúc 463
Xuân Mai Nhã Trúc 464
Xuân Mai Nhã Trúc 465
Xuân Mai Nhã Trúc 466
Hậu đình Xuân Mai Nhã Trúc 467
Hậu đình Xuân Mai Nhã Trúc 468
Dịch Quán 469
Dịch Quán 470
Trận pháp tầng kế 471
Trận Pháp Tổng Khu 472
Huyền Nguyệt Đại Trận 473
Trung tâm Huyền Nguyệt Trận 474
Phẩm Hà Đường 475
Bồ Sát Phong Nô 476
Tàng Kiếm Sơn Trang 477
Tri Xuân Đài 478
Phủ đệ Chu Hy 479
Vào cung dạy học 480
Vào cung dạy học 481
Vào cung dạy học 482
Phủ đệ Bành Quy Niên 483
Hậu viện Bành Phủ 484
Đại sảnh Triệu Phủ 485
Lâm An Thành 486
Phủ đệ Chu Hy 487
Lâm An Thành 488
Mật Thất Thẩm Phủ 489
Lâm An Thành 490
Lâm An Thành 491
Lâm An Thành 492
Hải Lăng Vương Mộ 493
Hiệp Sĩ Danh Cư 494
Trang Viên Quý Tộc 495
Bãi Biển Vương Hầu 496
Hoàng Gia Tiên Cảnh 497
Hiệp Sĩ Danh Cư 498
Trang Viên Quý Tộc 499
Bãi Biển Vương Hầu 500
Nhà tranh 501
Nhà tranh 502
Ẩn Sở 503
Phân Đà Cái Bang 504
Mật Đạo Cái Bang 505
Long Vương Miếu 506
Long Vương Miếu 507
Sơn Động 508
Soái Trướng Hổ Sư 509
Nhà Ẩn Giả 510
Phi Long Cốc 511
Phi Long Trận 512
Thiên Quỳnh Cung 513
Thiên Ngoại Thiên 514
Đại sảnh Triệu Phủ 515
Đại sảnh Hàn Phủ 516
Gian bên Hàn Phủ 517
Tẩm Cung Hoàng Thượng 518
Tẩm Cung Thái Hậu 519
Tẩm Cung Thái Hậu 520
Tẩm Cung Thái Hậu 521
Tri Xuân Đài 522
Hoàng Cung Đại Điện 523
Linh Ẩn Tự 524
Sòng Bạc Vong Quy 525
Doanh Trướng Lỗ Binh 526
Doanh Trướng Lương Hạng Lâm 527
Mật Thất Lương Hạng Lâm 528
Phục Ngưu Sơn Trang 529
Hắc Long Đàm 530
Sơn Trại 531
Sơn Trại 532
Biệt Viện Đường Môn 533
Biệt Viện Đường Môn 534
Dịch Quán 535
Biệt Viện Ngô Hy 536
Biệt Viện Phòng Khách 537
Biệt Viện Phòng Khách 538
Nhà nhỏ bên đường 539
Phòng giam 540
Nhà nhỏ 541
Nhà lớn 542
Quán trọ 543
Nhất Phẩm Đường Binh Doanh 544
Tiêu Thạch Cốc 545
Tụ Nghĩa Lâu 546
Lầu Các 547
Mãng Xà Động 548
Hiệp Cốc 549
Hiệp Cốc 550
Hiệp Cốc 551
Hiệp Cốc 552
Thái Tổ Bảo Khố 553
Nơi ở Đại Nhật La 554
Thượng Tiên Trang 555
Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Thanh Long] 556
Hậu Sơn Phục Ngưu (phó bản) 557
Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Chu Tước] 558
Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Huyền Vũ] 559
Bách Man Sơn 560
Vọng Long Sơn 561
Nhà hoang 562
Mật Thất Vương Phủ 563
Ngự Thư Phòng Hoàng Cung 564
Tẩm Cung Hàn Hoàng Hậu 565
Ngọc Noãn Các 566
Kim Duyệt Hiên 567
Hoàng Cung Đại Điện 568
Linh Bích Bạc 569
Bạch Phủ Mộng Cảnh 570
Sơn Trại Mộng Cảnh 571
Thân Thế Mộng Cảnh 572
Bí Doanh Quân Kim 573
Du Long Bảo Khố 574
Hoàng Gia Tiên Cảnh 575
Phòng trọ 1 576
Phòng trọ 2 577
Phòng trọ 3 578
Phòng trọ 4 579
Phòng trọ 5 580
Phòng trọ 6 581
Phòng trọ 7 582
Trạm Gác Tiền Tuyến 1 583
Trạm Gác Tiền Tuyến 2 584
Trạm Gác Tiền Tuyến 3 585
Thiền Cảnh Hoa Viên 586
Ngọc Lộ Thôn 587
Phòng bên Trường Ca Môn 800
Phòng bên Trường Ca Môn 801
Vũ Di Sơn Tinh Xá 802
Vũ Di Sơn Tinh Xá 803
Vũ Di Sơn Tinh Xá 804
Phủ đệ Chu Hy 805
Mật Thất Chu Hy 806
Mật Thất Chu Hy 807
Hậu viện tinh xá Vũ Di Sơn 808
Đại sảnh Hàn Phủ 809
Phòng bên Trường Ca Môn 810
Lâm An Thành 811
Phòng giam Hoàn Nhan Quang 812
Phòng Trần Quý Thường 813
Lạc Nữ Động 814
Trong Phục Ngưu Sơn Trang 815
Bách Cổ Trận 1 816
Bách Cổ Trận 2 817
Tiên Linh Động 818
Hoàng Cung Đại Lý 819
Hậu Viện Hoàng Cung 820
Đại Điện (Hoàng Kim) 821
Bạch Hổ 1_Đông (Hoàng Kim) 822
Bạch Hổ 1_Nam (Hoàng Kim) 823
Bạch Hổ 1_Tây (Hoàng Kim) 824
Bạch Hổ 1_Bắc (Hoàng Kim) 825
Bạch Hổ 2_Âm (Hoàng Kim) 826
Bạch Hổ 2_Dương (Hoàng Kim) 827
Bạch Hổ 3 (Hoàng Kim) 828
Hội trường liên đấu (sơ) (1) 1401
Hội trường liên đấu (sơ) (2) 1402
Hội trường liên đấu (sơ) (3) 1403
Hội trường liên đấu (sơ) (4) 1404
Hội trường liên đấu (sơ) (5) 1405
Hội trường liên đấu (sơ) (6) 1406
Hội trường liên đấu (sơ) (7) 1407
Hội trường liên đấu (sơ) (8) 1408
Hội trường liên đấu (sơ) (9) 1409
Hội trường liên đấu (sơ) (10) 1410
Hội trường liên đấu (sơ) (11) 1411
Hội trường liên đấu (sơ) (12) 1412
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (1) 1413
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (2) 1414
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (3) 1415
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (4) 1416
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (5) 1417
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (6) 1418
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (7) 1419
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (8) 1420
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (9) 1421
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (10) 1422
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (11) 1423
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (12) 1424
Đấu trường liên đấu (sơ) (1) 1425
Đấu trường liên đấu (sơ) (2) 1426
Đấu trường liên đấu (sơ) (3) 1427
Đấu trường liên đấu (sơ) (4) 1428
Đấu trường liên đấu (sơ) (5) 1429
Đấu trường liên đấu (sơ) (6) 1430
Đấu trường liên đấu (sơ) (7) 1431
Đấu trường liên đấu (sơ) (8) 1432
Đấu trường liên đấu (sơ) (9) 1433
Đấu trường liên đấu (sơ) (10) 1434
Đấu trường liên đấu (sơ) (11) 1435
Đấu trường liên đấu (sơ) (12) 1436
Hội trường liên đấu (cao) (1) 1437
Hội trường liên đấu (cao) (2) 1438
Hội trường liên đấu (cao) (3) 1439
Hội trường liên đấu (cao) (4) 1440
Hội trường liên đấu (cao) (5) 1441
Hội trường liên đấu (cao) (6) 1442
Hội trường liên đấu (cao) (7) 1443
Hội trường liên đấu (cao) (8) 1444
Hội trường liên đấu (cao) (9) 1445
Hội trường liên đấu (cao) (10) 1446
Hội trường liên đấu (cao) (11) 1447
Hội trường liên đấu (cao) (12) 1448
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (1) 1449
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (2) 1450
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (3) 1451
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (4) 1452
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (5) 1453
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (6) 1454
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (7) 1455
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (8) 1456
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (9) 1457
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (10) 1458
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (11) 1459
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (12) 1460
Đấu trường liên đấu (cao) (1) 1461
Đấu trường liên đấu (cao) (2) 1462
Đấu trường liên đấu (cao) (3) 1463
Đấu trường liên đấu (cao) (4) 1464
Đấu trường liên đấu (cao) (5) 1465
Đấu trường liên đấu (cao) (6) 1466
Đấu trường liên đấu (cao) (7) 1467
Đấu trường liên đấu (cao) (8) 1468
Đấu trường liên đấu (cao) (9) 1469
Đấu trường liên đấu (cao) (10) 1470
Đấu trường liên đấu (cao) (11) 1471
Đấu trường liên đấu (cao) (12) 1472
Đấu trường nhiều người (sơ) (1) 1473
Đấu trường nhiều người (sơ) (2) 1474
Đấu trường nhiều người (sơ) (3) 1475
Đấu trường nhiều người (sơ) (4) 1476
Đấu trường nhiều người (sơ) (5) 1477
Đấu trường nhiều người (sơ) (6) 1478
Đấu trường nhiều người (sơ) (7) 1479
Đấu trường nhiều người (sơ) (8) 1480
Đấu trường nhiều người (sơ) (9) 1481
Đấu trường nhiều người (sơ) (10) 1482
Đấu trường nhiều người (sơ) (11) 1483
Đấu trường nhiều người (sơ) (12) 1484
Đấu trường nhiều người (cao) (1) 1485
Đấu trường nhiều người (cao) (2) 1486
Đấu trường nhiều người (cao) (3) 1487
Đấu trường nhiều người (cao) (4) 1488
Đấu trường nhiều người (cao) (5) 1489
Đấu trường nhiều người (cao) (6) 1490
Đấu trường nhiều người (cao) (7) 1491
Đấu trường nhiều người (cao) (8) 1492
Đấu trường nhiều người (cao) (9) 1493
Đấu trường nhiều người (cao) (10) 1494
Đấu trường nhiều người (cao) (11) 1495
Đấu trường nhiều người (cao) (12) 1496
Đào Nguyên 1 1497
Đào Nguyên 2 1498
Đào Nguyên 3 1499
Đào Nguyên 4 1500
Đào Nguyên 5 1501
Đào Nguyên 6 1502
Đào Nguyên 7 1503
Sân nhà Án Nhược Tuyết (1) 1504
Sân nhà Án Nhược Tuyết (2) 1505
Sân nhà Án Nhược Tuyết (3) 1506
Phi Tự Nhai 1507
Đấu trường liên đấu (sơ) (1) 1508
Đấu trường liên đấu (sơ) (2) 1509
Đấu trường liên đấu (sơ) (3) 1510
Đấu trường liên đấu (sơ) (4) 1511
Đấu trường liên đấu (sơ) (5) 1512
Đấu trường liên đấu (sơ) (6) 1513
Đấu trường liên đấu (sơ) (7) 1514
Đấu trường liên đấu (sơ) (8) 1515
Đấu trường liên đấu (sơ) (9) 1516
Đấu trường liên đấu (sơ) (10) 1517
Đấu trường liên đấu (sơ) (11) 1518
Đấu trường liên đấu (sơ) (12) 1519
Đấu trường liên đấu (cao) (1) 1520
Đấu trường liên đấu (cao) (2) 1521
Đấu trường liên đấu (cao) (3) 1522
Đấu trường liên đấu (cao) (4) 1523
Đấu trường liên đấu (cao) (5) 1524
Đấu trường liên đấu (cao) (6) 1525
Đấu trường liên đấu (cao) (7) 1526
Đấu trường liên đấu (cao) (8) 1527
Đấu trường liên đấu (cao) (9) 1528
Đấu trường liên đấu (cao) (10) 1529
Đấu trường liên đấu (cao) (11) 1530
Đấu trường liên đấu (cao) (12) 1531
Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (1) 1532
Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (2) 1533
Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (3) 1534
Trường đua thuyền rồng 1535
Tần Lăng 1 1536
Tần Lăng 2 1537
Tần Lăng 3 1538
Tần Lăng 4 1539
Tần Lăng 5 1540
Triều Thánh Các 1541
Tiêu Dao Cốc 1542
Tiêu Dao Cốc 1543
Tiêu Dao Cốc 1544
Tiêu Dao Cốc 1545
Tiêu Dao Cốc 1546
Tiêu Dao Cốc 1547
Tiêu Dao Cốc 1548
Hội Trường Võ Lâm (1) 1549
Hội Trường Võ Lâm (2) 1550
Hội Trường Võ Lâm (3) 1551
Hội Trường Võ Lâm (4) 1552
Hội Trường Võ Lâm (5) 1553
Hội Trường Võ Lâm (6) 1554
Hội Trường Võ Lâm (7) 1555
Hội Trường Võ Lâm (8) 1556
Hội Trường Võ Lâm (9) 1557
Hội Trường Võ Lâm (10) 1558
Hội Trường Võ Lâm (11) 1559
Hội Trường Võ Lâm (12) 1560
Khu Chuẩn Bị (1) 1561
Khu Chuẩn Bị (2) 1562
Khu Chuẩn Bị (3) 1563
Khu Chuẩn Bị (4) 1564
Khu Chuẩn Bị (5) 1565
Khu Chuẩn Bị (6) 1566
Khu Chuẩn Bị (7) 1567
Khu Chuẩn Bị (8) 1568
Khu Chuẩn Bị (9) 1569
Khu Chuẩn Bị (10) 1570
Khu Chuẩn Bị (11) 1571
Khu Chuẩn Bị (12) 1572
Khu Thi Đấu (1_1) 1573
Khu Thi Đấu (2_1) 1574
Khu Thi Đấu (3_1) 1575
Khu Thi Đấu (4_1) 1576
Khu Thi Đấu (5_1) 1577
Khu Thi Đấu (6_1) 1578
Khu Thi Đấu (7_1) 1579
Khu Thi Đấu (8_1) 1580
Khu Thi Đấu (9_1) 1581
Khu Thi Đấu (10_1) 1582
Khu Thi Đấu (11_1) 1583
Khu Thi Đấu (12_1) 1584
Khu Thi Đấu (1_2) 1585
Khu Thi Đấu (2_2) 1586
Khu Thi Đấu (3_2) 1587
Khu Thi Đấu (4_2) 1588
Khu Thi Đấu (5_2) 1589
Khu Thi Đấu (6_2) 1590
Khu Thi Đấu (7_2) 1591
Khu Thi Đấu (8_2) 1592
Khu Thi Đấu (9_2) 1593
Khu Thi Đấu (10_2) 1594
Khu Thi Đấu (11_2) 1595
Khu Thi Đấu (12_2) 1596
Khu Đấu Nhiều Người (1_1) 1597
Khu Đấu Nhiều Người (2_1) 1598
Khu Đấu Nhiều Người (3_1) 1599
Khu Đấu Nhiều Người (4_1) 1600
Khu Đấu Nhiều Người (5_1) 1601
Khu Đấu Nhiều Người (6_1) 1602
Khu Đấu Nhiều Người (7_1) 1603
Khu Đấu Nhiều Người (8_1) 1604
Khu Đấu Nhiều Người (9_1) 1605
Khu Đấu Nhiều Người (10_1) 1606
Khu Đấu Nhiều Người (11_1) 1607
Khu Đấu Nhiều Người (12_1) 1608
Đảo Anh Hùng (1) 1609
Đảo Anh Hùng (2) 1610
Đảo Anh Hùng (3) 1611
Đảo Anh Hùng (4) 1612
Đảo Anh Hùng (5) 1613
Đảo Anh Hùng (6) 1614
Đảo Anh Hùng (7) 1615
Thí Luyện Cốc (1) 1616
Thí Luyện Cốc (2) 1617
Thí Luyện Cốc (3) 1618
Thí Luyện Cốc (4) 1619
Thí Luyện Cốc (5) 1620
Thí Luyện Cốc (6) 1621
Thí Luyện Cốc (7) 1622
Đoàn Thể (chuẩn bị) (1) 1623
Đoàn Thể (chuẩn bị) (2) 1624
Đoàn Thể (chuẩn bị) (3) 1625
Đoàn Thể (chuẩn bị) (4) 1626
Đoàn Thể (chuẩn bị) (5) 1627
Đoàn Thể (chuẩn bị) (6) 1628
Đoàn Thể (thi đấu) (5) 1629
Đoàn Thể (thi đấu) (6) 1630
Đoàn Thể (thi đấu) (1) 1631
Đoàn Thể (thi đấu) (2) 1632
Đoàn Thể (thi đấu) (3) 1633
Đoàn Thể (thi đấu) (4) 1634
Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 1 1635
Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 2 1636
Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 3 1637
Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 1 1638
Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 2 1639
Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 3 1640
Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 1 1641
Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 2 1642
Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 3 1643
Đảo Anh Hùng (8) 1644
Đảo Anh Hùng (9) 1645
Đảo Anh Hùng (10) 1646
Đảo Anh Hùng (11) 1647
Đảo Anh Hùng (12) 1648
Đảo Anh Hùng (13) 1649
Đảo Anh Hùng (14) 1650
Chuyển Server nơi ghi danh Tống Kim 1651
Băng Phong Bảo 1652
Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (1) 1653
Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (2) 1654
Di Tích Hàn Vũ (1) 1655
Di Tích Hàn Vũ (2) 1656
Di Tích Hàn Vũ (3) 1657
Di Tích Hàn Vũ (4) 1658
Di Tích Hàn Vũ (5) 1659
Di Tích Hàn Vũ (6) 1660
Di Tích Hàn Vũ (7) 1661
Di Tích Hàn Vũ (8) 1662
Di Tích Hàn Vũ (9) 1663
Di Tích Hàn Vũ (10) 1664
Mật Thất Du Long (1) 1665
Mật Thất Du Long (2) 1666
Mật Thất Du Long (3) 1667
Mật Thất Du Long (4) 1668
Mật Thất Du Long (5) 1669
Mật Thất Du Long (6) 1670
Mật Thất Du Long (7) 1671
Mật Thất Du Long (8) 1672
Mật Thất Du Long (9) 1673
Mật Thất Du Long (10) 1674
Mật Thất Du Long (11) 1675
Mật Thất Du Long (12) 1676
Mật Thất Du Long (13) 1677
Mật Thất Du Long (14) 1678
Mật Thất Du Long (15) 1679
Mật Thất Du Long (16) 1680
Mật Thất Du Long (17) 1681
Mật Thất Du Long (18) 1682
Mật Thất Du Long (19) 1683
Mật Thất Du Long (20) 1684
Mật Thất Du Long (21) 1685
Mật Thất Du Long (22) 1686
Mật Thất Du Long (23) 1687
Mật Thất Du Long (24) 1688
Mật Thất Du Long (25) 1689
Mật Thất Du Long (26) 1690
Mật Thất Du Long (27) 1691
Mật Thất Du Long (28) 1692
Truyền thuyết Lạc Anh Tháp (phó bản) 1693
Liên Đấu Liên Server-Cao (1) 1694
Liên Đấu Liên Server-Cao (2) 1695
Liên Đấu Liên Server-Cao (3) 1696
Liên Đấu Liên Server-Cao (4) 1697
Liên Đấu Liên Server-Cao (5) 1698
Liên Đấu Liên Server-Cao (6) 1699
Liên Đấu Liên Server-Cao (7) 1700
Liên Đấu Liên Server-Cao (8) 1701
Liên Đấu Liên Server-Cao (9) 1702
Liên Đấu Liên Server-Cao (10) 1703
Liên Đấu Liên Server-Cao (11) 1704
Liên Đấu Liên Server-Cao (12) 1705
Liên Đấu Liên Server-Cao (1) 1706
Liên Đấu Liên Server-Cao (2) 1707
Liên Đấu Liên Server-Cao (3) 1708
Liên Đấu Liên Server-Cao (4) 1709
Liên Đấu Liên Server-Cao (5) 1710
Liên Đấu Liên Server-Cao (6) 1711
Liên Đấu Liên Server-Cao (7) 1712
Liên Đấu Liên Server-Cao (8) 1713
Liên Đấu Liên Server-Cao (9) 1714
Liên Đấu Liên Server-Cao (10) 1715
Liên Đấu Liên Server-Cao (11) 1716
Liên Đấu Liên Server-Cao (12) 1717
Khoáng (ngoài) (1) 1718
Khoáng (ngoài) (2) 1719
Khoáng (ngoài) (3) 1720
Thiết Phù Thành (trong) 1721
Thiết Phù Thành (ngai vàng) 1722
Đắc Duyệt Phường 1723
Đắc Duyệt Phường 1724
Đắc Duyệt Phường 1725
Đắc Duyệt Phường 1726
Đắc Duyệt Phường 1727
Đắc Duyệt Phường 1728
Đắc Duyệt Phường 1729
Đắc Duyệt Phường 1730
Đắc Duyệt Phường 1731
Đắc Duyệt Phường 1732
Đắc Duyệt Phường 1733
Đắc Duyệt Phường 1734
Đắc Duyệt Phường 1735
Đắc Duyệt Phường 1736
Bách Niên Thiên Lao (phó bản) 1737
Đào Chu Công (phó bản) 1738
Đại Mạc Cổ Thành (phó bản) 1739
Thiên Quỳnh Cung (phó bản) 1740
Vạn Hoa Cốc (phó bản) 1741
Vạn Cốt Quật-Si 1742
Vạn Cốt Quật-Mị 1743
Vạn Cốt Quật-Võng 1744
Vạn Cốt Quật-Lưỡng 1745
Bái Nguyệt Đàn-Sóc 1746
Bái Nguyệt Đàn-Vọng 1747
Bái Nguyệt Đàn-Tàn 1748
Bái Nguyệt Đàn-Mi 1749
Hỗn Dương Điện-Quang 1750
Hỗn Dương Điện-Ảnh 1751
Hỗn Dương Điện-Minh 1752
Hỗn Dương Điện-Ám 1753
Phần Minh Đường-Tiêu 1754
Phần Minh Đường-Viêm 1755
Phần Minh Đường-Trần 1756
Phần Minh Đường-Thệ 1757
Vẫn Đan Cung-Nhật 1758
Vẫn Đan Cung-Nguyệt 1759
Vẫn Đan Cung-Tinh 1760
Vẫn Đan Cung-Thần 1761
Huyết La Môn-Sơn 1762
Huyết La Môn-Hà 1763
Huyết La Môn-Hồ 1764
Huyết La Môn-Hải 1765
Ma Long Điện-Vân 1766
Ma Long Điện-Điện 1767
Ma Long Điện-Nghê 1768
Ma Long Điện-Phong 1769
Thị Hồn Ốc-Linh 1770
Thị Hồn Ốc-Phách 1771
Thị Hồn Ốc-Minh 1772
Thị Hồn Ốc-Khu 1773
Vạn Cốt Quật-Si 1774
Vạn Cốt Quật-Mị 1775
Vạn Cốt Quật-Võng 1776
Vạn Cốt Quật-Lưỡng 1777
Bái Nguyệt Đàn-Sóc 1778
Bái Nguyệt Đàn-Vọng 1779
Bái Nguyệt Đàn-Tàn 1780
Bái Nguyệt Đàn-Mi 1781
Hỗn Dương Điện-Quang 1782
Hỗn Dương Điện-Ảnh 1783
Hỗn Dương Điện-Minh 1784
Hỗn Dương Điện-Ám 1785
Phần Minh Đường-Tiêu 1786
Phần Minh Đường-Viêm 1787
Phần Minh Đường-Trần 1788
Phần Minh Đường-Thệ 1789
Vẫn Đan Cung-Nhật 1790
Vẫn Đan Cung-Nguyệt 1791
Vẫn Đan Cung-Tinh 1792
Vẫn Đan Cung-Thần 1793
Huyết La Môn-Sơn 1794
Huyết La Môn-Hà 1795
Huyết La Môn-Hồ 1796
Huyết La Môn-Hải 1797
Ma Long Điện-Vân 1798
Ma Long Điện-Điện 1799
Ma Long Điện-Nghê 1800
Ma Long Điện-Phong 1801
Thị Hồn Ốc-Linh 1802
Thị Hồn Ốc-Phách 1803
Thị Hồn Ốc-Minh 1804
Thị Hồn Ốc-Khu 1805
Cuộc thi Nữ anh hùng [Kim] 1806
Cuộc thi Nữ anh hùng [Mộc] 1807
Cuộc thi Nữ anh hùng [Thủy] 1808
Cuộc thi Nữ anh hùng [Hỏa] 1809
Cuộc thi Nữ anh hùng [Thổ] 1810
Cuộc thi Nữ anh hùng 1811
Ngoài Thiết Phù Thành 1812
Ngoài Thiết Phù Thành 1813
Ngoài Thiết Phù Thành 1814
Ngoài Thiết Phù Thành 1815
Ngoài Thiết Phù Thành 1816
Ngoài Thiết Phù Thành 1817
Ngoài Thiết Phù Thành 1818
Ngoài Thiết Phù Thành 1819
Ngoài Thiết Phù Thành 1820
Ngoài Thiết Phù Thành 1821
Ngoài Thiết Phù Thành 1822
Ngoài Thiết Phù Thành 1823
Ngoài Thiết Phù Thành 1824
Ngoài Thiết Phù Thành 1825
Ngoài Thiết Phù Thành 1826
Trong Thiết Phù Thành 1827
Trong Thiết Phù Thành 1828
Trong Thiết Phù Thành 1829
Trong Thiết Phù Thành 1830
Trong Thiết Phù Thành 1831
Thiết Phù Thành (ngai vàng) 1832
Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (3) 1833
Di Tích Hàn Vũ (11) 1834
Di Tích Hàn Vũ (12) 1835
Di Tích Hàn Vũ (13) 1836
Di Tích Hàn Vũ (14) 1837
Di Tích Hàn Vũ (15) 1838
Chiến trường gia tộc 1839
Chiến trường gia tộc 1840
Chiến trường gia tộc 1841
Chiến trường gia tộc 1842
Chiến trường gia tộc 1843
Chiến trường gia tộc 1844
Chiến trường gia tộc 1845
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1846
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1847
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1848
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1849
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1850
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1851
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1852
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1853
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1854
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1855
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1856
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1857
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1858
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1859
Hậu hoa viên Dạ Lam Quan 1860
Hậu hoa viên Dạ Lam Quan 1861
Hậu hoa viên Dạ Lam Quan 1862
Dạ Lam Quan 1863
Sảnh ngoài mật thất (1) 1864
Sảnh ngoài mật thất (2) 1865
Sảnh ngoài mật thất (3) 1866
Sảnh trong mật thất (1) 1867
Sảnh trong mật thất (2) 1868
Sảnh trong mật thất (3) 1869
Sảnh trong mật thất (4) 1870
Sảnh trong mật thất (5) 1871
Sảnh trong mật thất (6) 1872
Sảnh trong mật thất (7) 1873
Di Tích Hàn Vũ (16) 1874
Di Tích Hàn Vũ (17) 1875
Di Tích Hàn Vũ (18) 1876
Di Tích Hàn Vũ (19) 1877
Di Tích Hàn Vũ (20) 1878
Di Tích Hàn Vũ (21) 1879
Di Tích Hàn Vũ (22) 1880
Di Tích Hàn Vũ (23) 1881
Di Tích Hàn Vũ (24) 1882
Di Tích Hàn Vũ (25) 1883
Di Tích Hàn Vũ (26) 1884
Di Tích Hàn Vũ (27) 1885
Di Tích Hàn Vũ (28) 1886
Di Tích Hàn Vũ (29) 1887
Di Tích Hàn Vũ (30) 1888
Sảnh ngoài mật thất (4) 1889
Sảnh ngoài mật thất (5) 1890
Sảnh ngoài mật thất (6) 1891
Sảnh ngoài mật thất (7) 1892
vutuan1984
13-04-12, 11:42 AM
Vân Trung Trấn 1
Long Môn Trấn 2
Vĩnh Lạc Trấn 3
Đạo Hương Thôn 4
Giang Tân Thôn 5
Thạch Cổ Trấn 6
Long Tuyền Thôn 7
Ba Lăng Huyện 8
Thiếu Lâm Phái 9
Thiên Nhẫn Giáo 10
Tát Mãn Giáo 11
Côn Lôn Phái 12
Tây Hạ Nhất Phẩm Đường 13
Võ Đang Phái 14
Cái Bang 15
Nga My Phái 16
Thúy Yên Môn 17
Đường Môn 18
Đại Lý Đoàn Thị 19
Ngũ Độc Giáo 20
Trường Ca Môn 21
Thiên Vương Bang 22
Biện Kinh Phủ 23
Phượng Tường Phủ 24
Tương Dương Phủ 25
Dương Châu Phủ 26
Thành Đô Phủ 27
Đại Lý Phủ 28
Lâm An Phủ 29
Chiến Trường Cổ 30
Quán Trọ Long Môn 31
Quân Mã Trường 32
Mai Hoa Lĩnh 33
Trường Giang Hà Cốc 34
Thị trấn Bạch Tộc 35
Nhạn Đãng Long Thu 36
Bờ Hồ Động Đình 37
Trấn Đông Mộ Viên 38
Kỳ Liên Sơn 39
Đồng Quan 40
Hoài Thủy Sa Châu 41
Thục Nam Trúc Hải 42
Trà Mã Cổ Đạo 43
Phường Đúc Kiếm 44
Nhạc Dương Lâu 45
Cấm Địa Hậu Sơn 46
Cấm Địa Thiên Nhẫn 47
Kiến Tính Phong 48
Thiên Trụ Phong 49
Cô Tô Thủy Tạ 50
Cửu Lão Phong 51
Bách Hoa Cốc 52
Hồ Phỉ Thúy 53
Bộ Lạc Nam Di 54
Thanh Loa Đảo 55
Đông Tháp Lâm 56
Hoàng Lăng Kim Quốc 1 57
Mê Cung Băng Huyệt 1 58
Đông Long Hổ Huyễn Cảnh 59
Ngoài Yến Tử Ổ 60
Cửu Lão Động 1 61
Ngoài Bách Hoa Trận 62
Đông Bờ Hồ Trúc Lâm 63
Đông Rừng Nguyên Sinh 64
Đông Nam Lư Vĩ Đãng 65
Tây Tháp Lâm 66
Hoàng Lăng Kim Quốc 2 67
Mê Cung Băng Huyệt 2 68
Tây Long Hổ Huyễn Cảnh 69
Giữa Yến Tử Ổ 70
Cửu Lão Động 2 71
Trong Bách Hoa Trận 72
Tây Bờ Hồ Trúc Lâm 73
Tây Rừng Nguyên Sinh 74
Tây Bắc Lư Vĩ Đãng 75
Giữa Tháp Lâm 76
Hoàng Lăng Kim Quốc 3 77
Mê Cung Băng Huyệt 3 78
Giữa Long Hổ Huyễn Cảnh 79
Trong Yến Tử Ổ 80
Cửu Lão Động 3 81
Giữa Bách Hoa Trận 82
Giữa Bờ Hồ Trúc Lâm 83
Giữa Rừng Nguyên Sinh 84
Trung Lư Vĩ Đãng 85
Thái Hành Cổ Kính 86
Đại Tán Quan 87
Hán Thủy Cổ Độ 88
Hàn Sơn Cổ Sát 89
Cán Hoa Khê 90
Nhĩ Hải Ma Nham 91
Thái Thạch Cơ 92
Dược Vương Động 93
Cư Diên Trạch 94
Phục Ngưu Sơn 95
Hổ Khâu Kiếm Trì 96
Hưởng Thủy Động 97
Điểm Thương Sơn 98
Bành Lãi Cổ Trạch 99
Phong Lăng Độ 100
Mê Cung Sa Mạc 101
Kê Quán Động 102
Thục Cương Sơn 103
Kiếm Các Thục Đạo 104
Hoàng Lăng Đoàn Thị 105
Cửu Nghi Khê 106
Long Môn Thạch Quật 107
Hoàng Lăng Tây Hạ 108
Hoàng Hạc Lâu 109
Tiến Cúc Động 110
Kiếm Môn Quan 111
Thiên Long Tự 112
Bang Nguyên Bí Động 113
Sắc Lặc Xuyên 114
Gia Dụ Quan 115
Hoa Sơn 116
Thục Cương Bí Cảnh 117
Phong Đô Quỷ Thành 118
Miêu Lĩnh 119
Vũ Di Sơn 120
Vũ Lăng Sơn 121
Mạc Bắc Thảo Nguyên 122
Đôn Hoàng Cổ Thành 123
Hoạt Tử Nhân Mộ 124
Đại Vũ Đài 125
Tam Hiệp Sạn Đạo 126
Xi Vưu Động 127
Tỏa Vân Uyên 128
Phục Lưu Động 129
Mông Cổ Vương Đình 130
Nguyệt Nha Tuyền 131
Tàn Tích Cung A Phòng 132
Lương Sơn Bạc 133
Thần Nữ Phong 134
Tàn Tích Dạ Lang 135
Cổ Lãng Dữ 136
Đào Hoa Nguyên 137
Vân Trung Trấn_Trong 138
Long Môn Trấn_Trong 139
Vĩnh Lạc Trấn_Trong 140
Đạo Hương Thôn_Trong 141
Giang Tân Thôn_Trong 142
Giang Tân Thôn_Trong 143
Long Tuyền Thôn_Trong 144
Ba Lăng Huyện_Trong 145
Thiếu Lâm Phái_Trong 146
Thiên Nhẫn Giáo_Trong 147
Tát Mãn Giáo_Trong 148
Côn Lôn Phái_Trong 149
Tây Hạ Nhất Phẩm Đường_Trong 150
Võ Đang Phái_Trong 151
Cái Bang_Trong 152
Nga My Phái_Trong 153
Thúy Yên Môn_Trong 154
Đường Môn_Trong 155
Đại Lý Đoàn Thị_Trong 156
Ngũ Độc Giáo_Trong 157
Trường Ca Môn_Trong 158
Thiên Vương Bang_Trong 159
Biện Kinh Phủ_Trong 160
Phượng Tường Phủ_Trong 161
Tương Dương Phủ_Trong 162
Dương Châu Phủ_Trong 163
Thành Đô Phủ_Trong 164
Đại Lý Phủ_Trong 165
Lâm An Phủ_Trong 166
Lôi Đài Võ Lâm (Biện Kinh) 167
Lôi Đài Võ Lâm (Phượng Tường) 168
Lôi Đài Võ Lâm (Tương Dương) 169
Lôi Đài Võ Lâm (Dương Châu) 170
Lôi Đài Võ Lâm (Thành Đô) 171
Lôi Đài Võ Lâm (Đại Lý) 172
Lôi Đài Võ Lâm (Lâm An) 173
Thiết Sách Sạn Kiều (Biện Kinh) 174
Thiết Sách Sạn Kiều (Phượng Tường) 175
Thiết Sách Sạn Kiều (Tương Dương) 176
Thiết Sách Sạn Kiều (Dương Châu) 177
Thiết Sách Sạn Kiều (Thành Đô) 178
Thiết Sách Sạn Kiều (Đại Lý) 179
Thiết Sách Sạn Kiều (Lâm An) 180
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 1) 181
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 1) 182
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 1) 183
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 1) 184
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 1) 185
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 1) 186
Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 1) 187
Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 1) 188
Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 1) 189
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 1) 190
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 1) 191
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 1) 192
Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 1) 193
Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 1) 194
Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 1) 195
Kiến Tính Phong_Trong 196
Cửu Lão Phong_Trong 197
Thanh Loa Đảo_Trong 198
Đông Long Hổ Huyễn Cảnh_Trong 199
Ngoài Yến Tử Ổ_Trong 200
Đông Bờ Hồ Trúc Lâm_Trong 201
Tây Tháp Lâm_Trong 202
Hoàng Lăng Kim Quốc 2_Trong 203
Trong Bách Hoa Trận_Trong 204
Tây Rừng Nguyên Sinh_Trong 205
Đại Tán Quan_Trong 206
Hán Thủy Cổ Độ_Trong 207
Cán Hoa Khê_Trong 208
Nhĩ Hải Ma Nham_Trong 209
Cư Diên Trạch_Trong 210
Phục Ngưu Sơn_Trong 211
Điểm Thương Sơn_Trong 212
Bành Lãi Cổ Trạch_Trong 213
Mê Cung Sa Mạc_Trong 214
Kê Quán Động_Trong 215
Kiếm Các Thục Đạo_Trong 216
Cửu Nghi Khê_Trong 217
Long Môn Thạch Quật_Trong 218
Hoàng Lăng Tây Hạ_Trong 219
Thiên Long Tự_Trong 220
Bang Nguyên Bí Động_Trong 221
Đại Lao Biện Kinh 222
Đại Lao Lâm An 223
Minh Giáo 224
Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 1) 225
Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 1) 226
Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 1) 227
Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 1) 228
Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 1) 229
Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 1) 230
Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 1) 231
Bạch Hổ Đường 3 (sơ 1) 232
Đại điện Bạch Hổ Đường (cao) 233
Bạch Hổ Đường 1_Đông (cao) 234
Bạch Hổ Đường 1_Nam (cao) 235
Bạch Hổ Đường 1_Tây (cao) 236
Bạch Hổ Đường 1_Bắc (cao) 237
Bạch Hổ Đường 2_Âm (cao) 238
Bạch Hổ Đường 2_Dương (cao) 239
Bạch Hổ Đường 3 (cao) 240
Đấu trường môn phái (Thiếu Lâm) 241
Đấu trường môn phái (Thiên Vương) 242
Đấu trường môn phái (Đường Môn) 243
Đấu trường môn phái (Ngũ Độc) 244
Đấu trường môn phái (Nga My) 245
Đấu trường môn phái (Thúy Yên) 246
Đấu trường môn phái (Cái Bang) 247
Đấu trường môn phái (Thiên Nhẫn) 248
Đấu trường môn phái (Võ Đang) 249
Đấu trường môn phái (Côn Lôn) 250
Đấu trường môn phái (Minh Giáo) 251
Đấu trường môn phái (Đoàn Thị) 252
Bách Niên Thiên Lao (phó bản) 253
Đào Chu Công Nghi Chủng (phó bản) 254
Tẩy Tủy Đảo 255
Tẩy Tủy Đảo Sơn Động 256
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 2) 257
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 2) 258
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 2) 259
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 2) 260
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 2) 261
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 2) 262
Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 2) 263
Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 2) 264
Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 2) 265
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 2) 266
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 2) 267
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 2) 268
Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 2) 269
Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 2) 270
Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 2) 271
Đại Mạc Cổ Thành (phó bản) 272
Thần Bí Bảo Khố (phó bản) 273
Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 2) 274
Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 2) 275
Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 2) 276
Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 2) 277
Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 2) 278
Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 2) 279
Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 2) 280
Bạch Hổ Đường 3 (sơ 2) 281
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 3) 282
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 3) 283
Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 3) 284
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 3) 285
Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 3) 286
Thiên Quỳnh Cung (phó bản) 287
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 3) 288
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 3) 289
Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 3) 290
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 3) 291
Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 3) 292
Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 3) 293
Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 3) 294
Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 3) 295
Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 3) 296
Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 3) 297
Tiêu Dao Cốc 298
Tiêu Dao Cốc 299
Tiêu Dao Cốc 300
Tiêu Dao Cốc 301
Tiêu Dao Cốc 302
Tiêu Dao Cốc 303
Tiêu Dao Cốc 304
Tiêu Dao Cốc 305
Tiêu Dao Cốc 306
Tiêu Dao Cốc 307
Tiêu Dao Cốc 308
Tiêu Dao Cốc 309
Tiêu Dao Cốc 310
Tiêu Dao Cốc 311
Tiêu Dao Cốc 312
Tiêu Dao Cốc 313
Tiêu Dao Cốc 314
Tiêu Dao Cốc 315
Tiêu Dao Cốc 316
Tiêu Dao Cốc 317
Tiêu Dao Cốc 318
Tiêu Dao Cốc 319
Tiêu Dao Cốc 320
Tiêu Dao Cốc 321
Tiêu Dao Cốc 322
Tiêu Dao Cốc 323
Tiêu Dao Cốc 324
Tiêu Dao Cốc 325
Tiêu Dao Cốc 326
Tiêu Dao Cốc 327
Tiêu Dao Cốc 328
Tiêu Dao Cốc 329
Tiêu Dao Cốc 330
Tiêu Dao Cốc 331
Tiêu Dao Cốc 332
Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 3) 333
Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 3) 334
Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 3) 335
Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 3) 336
Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 3) 337
Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 3) 338
Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 3) 339
Bạch Hổ Đường 3 (sơ 3) 340
Báo Danh Tiêu Dao Cốc 1 341
Báo Danh Tiêu Dao Cốc 2 342
Vân Lĩnh 343
Vạn Hoa Cốc 344
Thiên Lao 399
Khoang Thuyền 1 400
Khoang Thuyền 2 401
Khoang Thuyền 3 402
Phòng Bùi Dực Phi 403
Phòng Cầu Chỉ Thủy 404
Ngoại Mộ Anh Hùng 405
Ưng Chuẩn Giác 406
Mãnh Hổ Hạng 407
Đảo khỉ 408
Trích Thủy Động 409
Tàng Vân Hiên 410
Biệt Viện Trường Giang 411
Xích Luyện Xà Động 412
Đăng Sát Khẩu 413
Cam Lộ Cốc 1 414
Cam Lộ Cốc 2 415
Cuối Cam Lộ Cốc 416
Cuối Cam Lộ Cốc 417
Vấn Tâm Các 418
Vấn Tâm Các 419
Tụ Nghĩa Sảnh 420
Nữ Vu Oa Bằng 421
Phòng Ân Đồng 422
Phòng Ân Phương 423
Đăng Sát Khẩu Lâu 424
Nơi ở Mộc Thị 425
Cuối Cát Hà Lĩnh 426
Cuối Cát Hà Lĩnh 427
Mê Cung Thạch Tượng_1 428
Mê Cung Thạch Tượng_2 429
Mê Cung Thạch Tượng_3 430
Biệt Viện Âm Sơn 431
Biệt Viện Âm Sơn 432
Giải Kiếm Trì 433
Thanh Hư Chân Thất 434
Thanh Hư Chân Thất 435
Vân Lộc Thủy Cư 436
Vân Lộc Thủy Cư 437
Vân Lộc Thủy Cư 438
Nơi ở Đào Vĩnh Xương 439
Nơi ở Đào Vĩnh Xương 440
Nơi ở Đào Vĩnh Xương 441
Nơi ở Đào Vĩnh Xương 442
Nơi ở Ngụy Trường Phong 443
Kim Cang Lĩnh 444
Kim Cang Lĩnh 445
Sơ Tổ Am 446
Tiệm Cháo 447
Hồi Phong Giác Thảo Đường 448
Hồi Phong Giác Thảo Đường 449
Huyền Tự Lao 450
Nơi ở Ngột Tát 451
Thiên Hình Điện 452
Trung Thành Điện 453
Nội Doanh Hành Tại 454
Đại Trướng Trung Quân 455
Từ Vân Am 456
Phòng Cừu Tuyết 457
Kiến Long Động 458
Bố Y Các 459
Bố Y Các 460
Chuyết Giả Cư 461
Gian tây Biệt Nhã Tiểu Trúc 462
Gian chính Biệt Nhã Tiểu Trúc 463
Xuân Mai Nhã Trúc 464
Xuân Mai Nhã Trúc 465
Xuân Mai Nhã Trúc 466
Hậu đình Xuân Mai Nhã Trúc 467
Hậu đình Xuân Mai Nhã Trúc 468
Dịch Quán 469
Dịch Quán 470
Trận pháp tầng kế 471
Trận Pháp Tổng Khu 472
Huyền Nguyệt Đại Trận 473
Trung tâm Huyền Nguyệt Trận 474
Phẩm Hà Đường 475
Bồ Sát Phong Nô 476
Tàng Kiếm Sơn Trang 477
Tri Xuân Đài 478
Phủ đệ Chu Hy 479
Vào cung dạy học 480
Vào cung dạy học 481
Vào cung dạy học 482
Phủ đệ Bành Quy Niên 483
Hậu viện Bành Phủ 484
Đại sảnh Triệu Phủ 485
Lâm An Thành 486
Phủ đệ Chu Hy 487
Lâm An Thành 488
Mật Thất Thẩm Phủ 489
Lâm An Thành 490
Lâm An Thành 491
Lâm An Thành 492
Hải Lăng Vương Mộ 493
Hiệp Sĩ Danh Cư 494
Trang Viên Quý Tộc 495
Bãi Biển Vương Hầu 496
Hoàng Gia Tiên Cảnh 497
Hiệp Sĩ Danh Cư 498
Trang Viên Quý Tộc 499
Bãi Biển Vương Hầu 500
Nhà tranh 501
Nhà tranh 502
Ẩn Sở 503
Phân Đà Cái Bang 504
Mật Đạo Cái Bang 505
Long Vương Miếu 506
Long Vương Miếu 507
Sơn Động 508
Soái Trướng Hổ Sư 509
Nhà Ẩn Giả 510
Phi Long Cốc 511
Phi Long Trận 512
Thiên Quỳnh Cung 513
Thiên Ngoại Thiên 514
Đại sảnh Triệu Phủ 515
Đại sảnh Hàn Phủ 516
Gian bên Hàn Phủ 517
Tẩm Cung Hoàng Thượng 518
Tẩm Cung Thái Hậu 519
Tẩm Cung Thái Hậu 520
Tẩm Cung Thái Hậu 521
Tri Xuân Đài 522
Hoàng Cung Đại Điện 523
Linh Ẩn Tự 524
Sòng Bạc Vong Quy 525
Doanh Trướng Lỗ Binh 526
Doanh Trướng Lương Hạng Lâm 527
Mật Thất Lương Hạng Lâm 528
Phục Ngưu Sơn Trang 529
Hắc Long Đàm 530
Sơn Trại 531
Sơn Trại 532
Biệt Viện Đường Môn 533
Biệt Viện Đường Môn 534
Dịch Quán 535
Biệt Viện Ngô Hy 536
Biệt Viện Phòng Khách 537
Biệt Viện Phòng Khách 538
Nhà nhỏ bên đường 539
Phòng giam 540
Nhà nhỏ 541
Nhà lớn 542
Quán trọ 543
Nhất Phẩm Đường Binh Doanh 544
Tiêu Thạch Cốc 545
Tụ Nghĩa Lâu 546
Lầu Các 547
Mãng Xà Động 548
Hiệp Cốc 549
Hiệp Cốc 550
Hiệp Cốc 551
Hiệp Cốc 552
Thái Tổ Bảo Khố 553
Nơi ở Đại Nhật La 554
Thượng Tiên Trang 555
Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Thanh Long] 556
Hậu Sơn Phục Ngưu (phó bản) 557
Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Chu Tước] 558
Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Huyền Vũ] 559
Bách Man Sơn 560
Vọng Long Sơn 561
Nhà hoang 562
Mật Thất Vương Phủ 563
Ngự Thư Phòng Hoàng Cung 564
Tẩm Cung Hàn Hoàng Hậu 565
Ngọc Noãn Các 566
Kim Duyệt Hiên 567
Hoàng Cung Đại Điện 568
Linh Bích Bạc 569
Bạch Phủ Mộng Cảnh 570
Sơn Trại Mộng Cảnh 571
Thân Thế Mộng Cảnh 572
Bí Doanh Quân Kim 573
Du Long Bảo Khố 574
Hoàng Gia Tiên Cảnh 575
Phòng trọ 1 576
Phòng trọ 2 577
Phòng trọ 3 578
Phòng trọ 4 579
Phòng trọ 5 580
Phòng trọ 6 581
Phòng trọ 7 582
Trạm Gác Tiền Tuyến 1 583
Trạm Gác Tiền Tuyến 2 584
Trạm Gác Tiền Tuyến 3 585
Thiền Cảnh Hoa Viên 586
Ngọc Lộ Thôn 587
Phòng bên Trường Ca Môn 800
Phòng bên Trường Ca Môn 801
Vũ Di Sơn Tinh Xá 802
Vũ Di Sơn Tinh Xá 803
Vũ Di Sơn Tinh Xá 804
Phủ đệ Chu Hy 805
Mật Thất Chu Hy 806
Mật Thất Chu Hy 807
Hậu viện tinh xá Vũ Di Sơn 808
Đại sảnh Hàn Phủ 809
Phòng bên Trường Ca Môn 810
Lâm An Thành 811
Phòng giam Hoàn Nhan Quang 812
Phòng Trần Quý Thường 813
Lạc Nữ Động 814
Trong Phục Ngưu Sơn Trang 815
Bách Cổ Trận 1 816
Bách Cổ Trận 2 817
Tiên Linh Động 818
Hoàng Cung Đại Lý 819
Hậu Viện Hoàng Cung 820
Đại Điện (Hoàng Kim) 821
Bạch Hổ 1_Đông (Hoàng Kim) 822
Bạch Hổ 1_Nam (Hoàng Kim) 823
Bạch Hổ 1_Tây (Hoàng Kim) 824
Bạch Hổ 1_Bắc (Hoàng Kim) 825
Bạch Hổ 2_Âm (Hoàng Kim) 826
Bạch Hổ 2_Dương (Hoàng Kim) 827
Bạch Hổ 3 (Hoàng Kim) 828
Hội trường liên đấu (sơ) (1) 1401
Hội trường liên đấu (sơ) (2) 1402
Hội trường liên đấu (sơ) (3) 1403
Hội trường liên đấu (sơ) (4) 1404
Hội trường liên đấu (sơ) (5) 1405
Hội trường liên đấu (sơ) (6) 1406
Hội trường liên đấu (sơ) (7) 1407
Hội trường liên đấu (sơ) (8) 1408
Hội trường liên đấu (sơ) (9) 1409
Hội trường liên đấu (sơ) (10) 1410
Hội trường liên đấu (sơ) (11) 1411
Hội trường liên đấu (sơ) (12) 1412
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (1) 1413
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (2) 1414
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (3) 1415
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (4) 1416
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (5) 1417
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (6) 1418
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (7) 1419
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (8) 1420
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (9) 1421
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (10) 1422
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (11) 1423
Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (12) 1424
Đấu trường liên đấu (sơ) (1) 1425
Đấu trường liên đấu (sơ) (2) 1426
Đấu trường liên đấu (sơ) (3) 1427
Đấu trường liên đấu (sơ) (4) 1428
Đấu trường liên đấu (sơ) (5) 1429
Đấu trường liên đấu (sơ) (6) 1430
Đấu trường liên đấu (sơ) (7) 1431
Đấu trường liên đấu (sơ) (8) 1432
Đấu trường liên đấu (sơ) (9) 1433
Đấu trường liên đấu (sơ) (10) 1434
Đấu trường liên đấu (sơ) (11) 1435
Đấu trường liên đấu (sơ) (12) 1436
Hội trường liên đấu (cao) (1) 1437
Hội trường liên đấu (cao) (2) 1438
Hội trường liên đấu (cao) (3) 1439
Hội trường liên đấu (cao) (4) 1440
Hội trường liên đấu (cao) (5) 1441
Hội trường liên đấu (cao) (6) 1442
Hội trường liên đấu (cao) (7) 1443
Hội trường liên đấu (cao) (8) 1444
Hội trường liên đấu (cao) (9) 1445
Hội trường liên đấu (cao) (10) 1446
Hội trường liên đấu (cao) (11) 1447
Hội trường liên đấu (cao) (12) 1448
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (1) 1449
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (2) 1450
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (3) 1451
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (4) 1452
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (5) 1453
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (6) 1454
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (7) 1455
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (8) 1456
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (9) 1457
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (10) 1458
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (11) 1459
Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (12) 1460
Đấu trường liên đấu (cao) (1) 1461
Đấu trường liên đấu (cao) (2) 1462
Đấu trường liên đấu (cao) (3) 1463
Đấu trường liên đấu (cao) (4) 1464
Đấu trường liên đấu (cao) (5) 1465
Đấu trường liên đấu (cao) (6) 1466
Đấu trường liên đấu (cao) (7) 1467
Đấu trường liên đấu (cao) (8) 1468
Đấu trường liên đấu (cao) (9) 1469
Đấu trường liên đấu (cao) (10) 1470
Đấu trường liên đấu (cao) (11) 1471
Đấu trường liên đấu (cao) (12) 1472
Đấu trường nhiều người (sơ) (1) 1473
Đấu trường nhiều người (sơ) (2) 1474
Đấu trường nhiều người (sơ) (3) 1475
Đấu trường nhiều người (sơ) (4) 1476
Đấu trường nhiều người (sơ) (5) 1477
Đấu trường nhiều người (sơ) (6) 1478
Đấu trường nhiều người (sơ) (7) 1479
Đấu trường nhiều người (sơ) (8) 1480
Đấu trường nhiều người (sơ) (9) 1481
Đấu trường nhiều người (sơ) (10) 1482
Đấu trường nhiều người (sơ) (11) 1483
Đấu trường nhiều người (sơ) (12) 1484
Đấu trường nhiều người (cao) (1) 1485
Đấu trường nhiều người (cao) (2) 1486
Đấu trường nhiều người (cao) (3) 1487
Đấu trường nhiều người (cao) (4) 1488
Đấu trường nhiều người (cao) (5) 1489
Đấu trường nhiều người (cao) (6) 1490
Đấu trường nhiều người (cao) (7) 1491
Đấu trường nhiều người (cao) (8) 1492
Đấu trường nhiều người (cao) (9) 1493
Đấu trường nhiều người (cao) (10) 1494
Đấu trường nhiều người (cao) (11) 1495
Đấu trường nhiều người (cao) (12) 1496
Đào Nguyên 1 1497
Đào Nguyên 2 1498
Đào Nguyên 3 1499
Đào Nguyên 4 1500
Đào Nguyên 5 1501
Đào Nguyên 6 1502
Đào Nguyên 7 1503
Sân nhà Án Nhược Tuyết (1) 1504
Sân nhà Án Nhược Tuyết (2) 1505
Sân nhà Án Nhược Tuyết (3) 1506
Phi Tự Nhai 1507
Đấu trường liên đấu (sơ) (1) 1508
Đấu trường liên đấu (sơ) (2) 1509
Đấu trường liên đấu (sơ) (3) 1510
Đấu trường liên đấu (sơ) (4) 1511
Đấu trường liên đấu (sơ) (5) 1512
Đấu trường liên đấu (sơ) (6) 1513
Đấu trường liên đấu (sơ) (7) 1514
Đấu trường liên đấu (sơ) (8) 1515
Đấu trường liên đấu (sơ) (9) 1516
Đấu trường liên đấu (sơ) (10) 1517
Đấu trường liên đấu (sơ) (11) 1518
Đấu trường liên đấu (sơ) (12) 1519
Đấu trường liên đấu (cao) (1) 1520
Đấu trường liên đấu (cao) (2) 1521
Đấu trường liên đấu (cao) (3) 1522
Đấu trường liên đấu (cao) (4) 1523
Đấu trường liên đấu (cao) (5) 1524
Đấu trường liên đấu (cao) (6) 1525
Đấu trường liên đấu (cao) (7) 1526
Đấu trường liên đấu (cao) (8) 1527
Đấu trường liên đấu (cao) (9) 1528
Đấu trường liên đấu (cao) (10) 1529
Đấu trường liên đấu (cao) (11) 1530
Đấu trường liên đấu (cao) (12) 1531
Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (1) 1532
Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (2) 1533
Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (3) 1534
Trường đua thuyền rồng 1535
Tần Lăng 1 1536
Tần Lăng 2 1537
Tần Lăng 3 1538
Tần Lăng 4 1539
Tần Lăng 5 1540
Triều Thánh Các 1541
Tiêu Dao Cốc 1542
Tiêu Dao Cốc 1543
Tiêu Dao Cốc 1544
Tiêu Dao Cốc 1545
Tiêu Dao Cốc 1546
Tiêu Dao Cốc 1547
Tiêu Dao Cốc 1548
Hội Trường Võ Lâm (1) 1549
Hội Trường Võ Lâm (2) 1550
Hội Trường Võ Lâm (3) 1551
Hội Trường Võ Lâm (4) 1552
Hội Trường Võ Lâm (5) 1553
Hội Trường Võ Lâm (6) 1554
Hội Trường Võ Lâm (7) 1555
Hội Trường Võ Lâm (8) 1556
Hội Trường Võ Lâm (9) 1557
Hội Trường Võ Lâm (10) 1558
Hội Trường Võ Lâm (11) 1559
Hội Trường Võ Lâm (12) 1560
Khu Chuẩn Bị (1) 1561
Khu Chuẩn Bị (2) 1562
Khu Chuẩn Bị (3) 1563
Khu Chuẩn Bị (4) 1564
Khu Chuẩn Bị (5) 1565
Khu Chuẩn Bị (6) 1566
Khu Chuẩn Bị (7) 1567
Khu Chuẩn Bị (8) 1568
Khu Chuẩn Bị (9) 1569
Khu Chuẩn Bị (10) 1570
Khu Chuẩn Bị (11) 1571
Khu Chuẩn Bị (12) 1572
Khu Thi Đấu (1_1) 1573
Khu Thi Đấu (2_1) 1574
Khu Thi Đấu (3_1) 1575
Khu Thi Đấu (4_1) 1576
Khu Thi Đấu (5_1) 1577
Khu Thi Đấu (6_1) 1578
Khu Thi Đấu (7_1) 1579
Khu Thi Đấu (8_1) 1580
Khu Thi Đấu (9_1) 1581
Khu Thi Đấu (10_1) 1582
Khu Thi Đấu (11_1) 1583
Khu Thi Đấu (12_1) 1584
Khu Thi Đấu (1_2) 1585
Khu Thi Đấu (2_2) 1586
Khu Thi Đấu (3_2) 1587
Khu Thi Đấu (4_2) 1588
Khu Thi Đấu (5_2) 1589
Khu Thi Đấu (6_2) 1590
Khu Thi Đấu (7_2) 1591
Khu Thi Đấu (8_2) 1592
Khu Thi Đấu (9_2) 1593
Khu Thi Đấu (10_2) 1594
Khu Thi Đấu (11_2) 1595
Khu Thi Đấu (12_2) 1596
Khu Đấu Nhiều Người (1_1) 1597
Khu Đấu Nhiều Người (2_1) 1598
Khu Đấu Nhiều Người (3_1) 1599
Khu Đấu Nhiều Người (4_1) 1600
Khu Đấu Nhiều Người (5_1) 1601
Khu Đấu Nhiều Người (6_1) 1602
Khu Đấu Nhiều Người (7_1) 1603
Khu Đấu Nhiều Người (8_1) 1604
Khu Đấu Nhiều Người (9_1) 1605
Khu Đấu Nhiều Người (10_1) 1606
Khu Đấu Nhiều Người (11_1) 1607
Khu Đấu Nhiều Người (12_1) 1608
Đảo Anh Hùng (1) 1609
Đảo Anh Hùng (2) 1610
Đảo Anh Hùng (3) 1611
Đảo Anh Hùng (4) 1612
Đảo Anh Hùng (5) 1613
Đảo Anh Hùng (6) 1614
Đảo Anh Hùng (7) 1615
Thí Luyện Cốc (1) 1616
Thí Luyện Cốc (2) 1617
Thí Luyện Cốc (3) 1618
Thí Luyện Cốc (4) 1619
Thí Luyện Cốc (5) 1620
Thí Luyện Cốc (6) 1621
Thí Luyện Cốc (7) 1622
Đoàn Thể (chuẩn bị) (1) 1623
Đoàn Thể (chuẩn bị) (2) 1624
Đoàn Thể (chuẩn bị) (3) 1625
Đoàn Thể (chuẩn bị) (4) 1626
Đoàn Thể (chuẩn bị) (5) 1627
Đoàn Thể (chuẩn bị) (6) 1628
Đoàn Thể (thi đấu) (5) 1629
Đoàn Thể (thi đấu) (6) 1630
Đoàn Thể (thi đấu) (1) 1631
Đoàn Thể (thi đấu) (2) 1632
Đoàn Thể (thi đấu) (3) 1633
Đoàn Thể (thi đấu) (4) 1634
Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 1 1635
Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 2 1636
Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 3 1637
Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 1 1638
Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 2 1639
Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 3 1640
Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 1 1641
Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 2 1642
Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 3 1643
Đảo Anh Hùng (8) 1644
Đảo Anh Hùng (9) 1645
Đảo Anh Hùng (10) 1646
Đảo Anh Hùng (11) 1647
Đảo Anh Hùng (12) 1648
Đảo Anh Hùng (13) 1649
Đảo Anh Hùng (14) 1650
Chuyển Server nơi ghi danh Tống Kim 1651
Băng Phong Bảo 1652
Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (1) 1653
Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (2) 1654
Di Tích Hàn Vũ (1) 1655
Di Tích Hàn Vũ (2) 1656
Di Tích Hàn Vũ (3) 1657
Di Tích Hàn Vũ (4) 1658
Di Tích Hàn Vũ (5) 1659
Di Tích Hàn Vũ (6) 1660
Di Tích Hàn Vũ (7) 1661
Di Tích Hàn Vũ (8) 1662
Di Tích Hàn Vũ (9) 1663
Di Tích Hàn Vũ (10) 1664
Mật Thất Du Long (1) 1665
Mật Thất Du Long (2) 1666
Mật Thất Du Long (3) 1667
Mật Thất Du Long (4) 1668
Mật Thất Du Long (5) 1669
Mật Thất Du Long (6) 1670
Mật Thất Du Long (7) 1671
Mật Thất Du Long (8) 1672
Mật Thất Du Long (9) 1673
Mật Thất Du Long (10) 1674
Mật Thất Du Long (11) 1675
Mật Thất Du Long (12) 1676
Mật Thất Du Long (13) 1677
Mật Thất Du Long (14) 1678
Mật Thất Du Long (15) 1679
Mật Thất Du Long (16) 1680
Mật Thất Du Long (17) 1681
Mật Thất Du Long (18) 1682
Mật Thất Du Long (19) 1683
Mật Thất Du Long (20) 1684
Mật Thất Du Long (21) 1685
Mật Thất Du Long (22) 1686
Mật Thất Du Long (23) 1687
Mật Thất Du Long (24) 1688
Mật Thất Du Long (25) 1689
Mật Thất Du Long (26) 1690
Mật Thất Du Long (27) 1691
Mật Thất Du Long (28) 1692
Truyền thuyết Lạc Anh Tháp (phó bản) 1693
Liên Đấu Liên Server-Cao (1) 1694
Liên Đấu Liên Server-Cao (2) 1695
Liên Đấu Liên Server-Cao (3) 1696
Liên Đấu Liên Server-Cao (4) 1697
Liên Đấu Liên Server-Cao (5) 1698
Liên Đấu Liên Server-Cao (6) 1699
Liên Đấu Liên Server-Cao (7) 1700
Liên Đấu Liên Server-Cao (8) 1701
Liên Đấu Liên Server-Cao (9) 1702
Liên Đấu Liên Server-Cao (10) 1703
Liên Đấu Liên Server-Cao (11) 1704
Liên Đấu Liên Server-Cao (12) 1705
Liên Đấu Liên Server-Cao (1) 1706
Liên Đấu Liên Server-Cao (2) 1707
Liên Đấu Liên Server-Cao (3) 1708
Liên Đấu Liên Server-Cao (4) 1709
Liên Đấu Liên Server-Cao (5) 1710
Liên Đấu Liên Server-Cao (6) 1711
Liên Đấu Liên Server-Cao (7) 1712
Liên Đấu Liên Server-Cao (8) 1713
Liên Đấu Liên Server-Cao (9) 1714
Liên Đấu Liên Server-Cao (10) 1715
Liên Đấu Liên Server-Cao (11) 1716
Liên Đấu Liên Server-Cao (12) 1717
Khoáng (ngoài) (1) 1718
Khoáng (ngoài) (2) 1719
Khoáng (ngoài) (3) 1720
Thiết Phù Thành (trong) 1721
Thiết Phù Thành (ngai vàng) 1722
Đắc Duyệt Phường 1723
Đắc Duyệt Phường 1724
Đắc Duyệt Phường 1725
Đắc Duyệt Phường 1726
Đắc Duyệt Phường 1727
Đắc Duyệt Phường 1728
Đắc Duyệt Phường 1729
Đắc Duyệt Phường 1730
Đắc Duyệt Phường 1731
Đắc Duyệt Phường 1732
Đắc Duyệt Phường 1733
Đắc Duyệt Phường 1734
Đắc Duyệt Phường 1735
Đắc Duyệt Phường 1736
Bách Niên Thiên Lao (phó bản) 1737
Đào Chu Công (phó bản) 1738
Đại Mạc Cổ Thành (phó bản) 1739
Thiên Quỳnh Cung (phó bản) 1740
Vạn Hoa Cốc (phó bản) 1741
Vạn Cốt Quật-Si 1742
Vạn Cốt Quật-Mị 1743
Vạn Cốt Quật-Võng 1744
Vạn Cốt Quật-Lưỡng 1745
Bái Nguyệt Đàn-Sóc 1746
Bái Nguyệt Đàn-Vọng 1747
Bái Nguyệt Đàn-Tàn 1748
Bái Nguyệt Đàn-Mi 1749
Hỗn Dương Điện-Quang 1750
Hỗn Dương Điện-Ảnh 1751
Hỗn Dương Điện-Minh 1752
Hỗn Dương Điện-Ám 1753
Phần Minh Đường-Tiêu 1754
Phần Minh Đường-Viêm 1755
Phần Minh Đường-Trần 1756
Phần Minh Đường-Thệ 1757
Vẫn Đan Cung-Nhật 1758
Vẫn Đan Cung-Nguyệt 1759
Vẫn Đan Cung-Tinh 1760
Vẫn Đan Cung-Thần 1761
Huyết La Môn-Sơn 1762
Huyết La Môn-Hà 1763
Huyết La Môn-Hồ 1764
Huyết La Môn-Hải 1765
Ma Long Điện-Vân 1766
Ma Long Điện-Điện 1767
Ma Long Điện-Nghê 1768
Ma Long Điện-Phong 1769
Thị Hồn Ốc-Linh 1770
Thị Hồn Ốc-Phách 1771
Thị Hồn Ốc-Minh 1772
Thị Hồn Ốc-Khu 1773
Vạn Cốt Quật-Si 1774
Vạn Cốt Quật-Mị 1775
Vạn Cốt Quật-Võng 1776
Vạn Cốt Quật-Lưỡng 1777
Bái Nguyệt Đàn-Sóc 1778
Bái Nguyệt Đàn-Vọng 1779
Bái Nguyệt Đàn-Tàn 1780
Bái Nguyệt Đàn-Mi 1781
Hỗn Dương Điện-Quang 1782
Hỗn Dương Điện-Ảnh 1783
Hỗn Dương Điện-Minh 1784
Hỗn Dương Điện-Ám 1785
Phần Minh Đường-Tiêu 1786
Phần Minh Đường-Viêm 1787
Phần Minh Đường-Trần 1788
Phần Minh Đường-Thệ 1789
Vẫn Đan Cung-Nhật 1790
Vẫn Đan Cung-Nguyệt 1791
Vẫn Đan Cung-Tinh 1792
Vẫn Đan Cung-Thần 1793
Huyết La Môn-Sơn 1794
Huyết La Môn-Hà 1795
Huyết La Môn-Hồ 1796
Huyết La Môn-Hải 1797
Ma Long Điện-Vân 1798
Ma Long Điện-Điện 1799
Ma Long Điện-Nghê 1800
Ma Long Điện-Phong 1801
Thị Hồn Ốc-Linh 1802
Thị Hồn Ốc-Phách 1803
Thị Hồn Ốc-Minh 1804
Thị Hồn Ốc-Khu 1805
Cuộc thi Nữ anh hùng [Kim] 1806
Cuộc thi Nữ anh hùng [Mộc] 1807
Cuộc thi Nữ anh hùng [Thủy] 1808
Cuộc thi Nữ anh hùng [Hỏa] 1809
Cuộc thi Nữ anh hùng [Thổ] 1810
Cuộc thi Nữ anh hùng 1811
Ngoài Thiết Phù Thành 1812
Ngoài Thiết Phù Thành 1813
Ngoài Thiết Phù Thành 1814
Ngoài Thiết Phù Thành 1815
Ngoài Thiết Phù Thành 1816
Ngoài Thiết Phù Thành 1817
Ngoài Thiết Phù Thành 1818
Ngoài Thiết Phù Thành 1819
Ngoài Thiết Phù Thành 1820
Ngoài Thiết Phù Thành 1821
Ngoài Thiết Phù Thành 1822
Ngoài Thiết Phù Thành 1823
Ngoài Thiết Phù Thành 1824
Ngoài Thiết Phù Thành 1825
Ngoài Thiết Phù Thành 1826
Trong Thiết Phù Thành 1827
Trong Thiết Phù Thành 1828
Trong Thiết Phù Thành 1829
Trong Thiết Phù Thành 1830
Trong Thiết Phù Thành 1831
Thiết Phù Thành (ngai vàng) 1832
Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (3) 1833
Di Tích Hàn Vũ (11) 1834
Di Tích Hàn Vũ (12) 1835
Di Tích Hàn Vũ (13) 1836
Di Tích Hàn Vũ (14) 1837
Di Tích Hàn Vũ (15) 1838
Chiến trường gia tộc 1839
Chiến trường gia tộc 1840
Chiến trường gia tộc 1841
Chiến trường gia tộc 1842
Chiến trường gia tộc 1843
Chiến trường gia tộc 1844
Chiến trường gia tộc 1845
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1846
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1847
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1848
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1849
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1850
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1851
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1852
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1853
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1854
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1855
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1856
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1857
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1858
Khu chuẩn bị Gia tộc chiến 1859
Hậu hoa viên Dạ Lam Quan 1860
Hậu hoa viên Dạ Lam Quan 1861
Hậu hoa viên Dạ Lam Quan 1862
Dạ Lam Quan 1863
Sảnh ngoài mật thất (1) 1864
Sảnh ngoài mật thất (2) 1865
Sảnh ngoài mật thất (3) 1866
Sảnh trong mật thất (1) 1867
Sảnh trong mật thất (2) 1868
Sảnh trong mật thất (3) 1869
Sảnh trong mật thất (4) 1870
Sảnh trong mật thất (5) 1871
Sảnh trong mật thất (6) 1872
Sảnh trong mật thất (7) 1873
Di Tích Hàn Vũ (16) 1874
Di Tích Hàn Vũ (17) 1875
Di Tích Hàn Vũ (18) 1876
Di Tích Hàn Vũ (19) 1877
Di Tích Hàn Vũ (20) 1878
Di Tích Hàn Vũ (21) 1879
Di Tích Hàn Vũ (22) 1880
Di Tích Hàn Vũ (23) 1881
Di Tích Hàn Vũ (24) 1882
Di Tích Hàn Vũ (25) 1883
Di Tích Hàn Vũ (26) 1884
Di Tích Hàn Vũ (27) 1885
Di Tích Hàn Vũ (28) 1886
Di Tích Hàn Vũ (29) 1887
Di Tích Hàn Vũ (30) 1888
Sảnh ngoài mật thất (4) 1889
Sảnh ngoài mật thất (5) 1890
Sảnh ngoài mật thất (6) 1891
Sảnh ngoài mật thất (7) 1892
các ID map trên mình có rùi
cái mình muốn hỏi là trong list map thấy thiếu ID cá map từ 828 đến 1400
+ thêm mình bị kẹt acc khi đi tông kim ở lâm an (báo danh chiến trường tống và kim ở lâm an) do chưa mở map.
+ Vậy các map đó có ID là bao nhiêu và ai có thì cho mình luôn list ID từ map 828 đến 1400 tiếng china cũng đc.
cảm ơn đã đọc bài này
nh0kk3n2310
13-04-12, 11:55 AM
các ID map trên mình có rùi
cái mình muốn hỏi là trong list map thấy thiếu ID cá map từ 828 đến 1400
+ thêm mình bị kẹt acc khi đi tông kim ở lâm an (báo danh chiến trường tống và kim ở lâm an) do chưa mở map.
+ Vậy các map đó có ID là bao nhiêu và ai có thì cho mình luôn list ID từ map 828 đến 1400 tiếng china cũng đc.
cảm ơn đã đọc bài này
minh chua tim dc map bao danh chien truong tk o lam an chi tim dc nhiu day thoi hy vong giup it dc cho ban ;)
Bạch Hổ 3 (Hoàng Kim) 828
Tiêu Dao Cốc 829
Tiêu Dao Cốc 830
Tiêu Dao Cốc 831
Tiêu Dao Cốc 832
Tiêu Dao Cốc 833
Tiêu Dao Cốc 834
Tiêu Dao Cốc 835
Tiêu Dao Cốc 836
Tiêu Dao Cốc 837
Tiêu Dao Cốc 838
Tiêu Dao Cốc 839
Tiêu Dao Cốc 840
Tiêu Dao Cốc 841
Tiêu Dao Cốc 842
Tiêu Dao Cốc 843
Tiêu Dao Cốc 844
Tiêu Dao Cốc 845
Tiêu Dao Cốc 846
Tiêu Dao Cốc 847
Tiêu Dao Cốc 848
Tiêu Dao Cốc 849
Tiêu Dao Cốc 850
Tiêu Dao Cốc 851
Tiêu Dao Cốc 852
Tiêu Dao Cốc 853
Tiêu Dao Cốc 854
Tiêu Dao Cốc 855
Tiêu Dao Cốc 856
Tiêu Dao Cốc 857
Tiêu Dao Cốc 858
Tiêu Dao Cốc 859
Tiêu Dao Cốc 860
Tiêu Dao Cốc 861
Tiêu Dao Cốc 862
Tiêu Dao Cốc 863
Tiêu Dao Cốc 864
Tiêu Dao Cốc 865
Tiêu Dao Cốc 866
Tiêu Dao Cốc 867
Tiêu Dao Cốc 868
Tiêu Dao Cốc 869
Tiêu Dao Cốc 870
Tiêu Dao Cốc 871
Tiêu Dao Cốc 872
Tiêu Dao Cốc 873
Tiêu Dao Cốc 874
Tiêu Dao Cốc 875
Tiêu Dao Cốc 876
Tiêu Dao Cốc 877
Tiêu Dao Cốc 878
Tiêu Dao Cốc 879
Tiêu Dao Cốc 880
Tiêu Dao Cốc 881
Tiêu Dao Cốc 882
Tiêu Dao Cốc 883
Tiêu Dao Cốc 884
Tiêu Dao Cốc 885
Tiêu Dao Cốc 886
Tiêu Dao Cốc 887
Tiêu Dao Cốc 888
Tiêu Dao Cốc 889
Tiêu Dao Cốc 890
Tiêu Dao Cốc 891
Tiêu Dao Cốc 892
Tiêu Dao Cốc 893
Tiêu Dao Cốc 894
Tiêu Dao Cốc 895
Tiêu Dao Cốc 896
Tiêu Dao Cốc 897
Tiêu Dao Cốc 898
Tiêu Dao Cốc 899
Tiêu Dao Cốc 900
Tiêu Dao Cốc 901
Tiêu Dao Cốc 902
Tiêu Dao Cốc 903
Tiêu Dao Cốc 904
Tiêu Dao Cốc 905
Tiêu Dao Cốc 906
Tiêu Dao Cốc 907
Tiêu Dao Cốc 908
Tiêu Dao Cốc 909
Tiêu Dao Cốc 910
Tiêu Dao Cốc 911
Tiêu Dao Cốc 912
Tiêu Dao Cốc 913
Tiêu Dao Cốc 914
Tiêu Dao Cốc 915
Tiêu Dao Cốc 916
Tiêu Dao Cốc 917
Tiêu Dao Cốc 918
Tiêu Dao Cốc 919
Tiêu Dao Cốc 920
Tiêu Dao Cốc 921
Tiêu Dao Cốc 922
Tiêu Dao Cốc 923
Tiêu Dao Cốc 924
Tiêu Dao Cốc 925
Tiêu Dao Cốc 926
Tiêu Dao Cốc 927
Tiêu Dao Cốc 928
Tiêu Dao Cốc 929
Tiêu Dao Cốc 930
Tiêu Dao Cốc 931
Tiêu Dao Cốc 932
Tiêu Dao Cốc 933
Tiêu Dao Cốc 934
Tiêu Dao Cốc 935
Tiêu Dao Cốc 936
Tiêu Dao Cốc 937
Tiêu Dao Cốc 938
Tiêu Dao Cốc 939
Tiêu Dao Cốc 940
Tiêu Dao Cốc 941
Tiêu Dao Cốc 942
Tiêu Dao Cốc 943
Tiêu Dao Cốc 944
Tiêu Dao Cốc 945
Tiêu Dao Cốc 946
Tiêu Dao Cốc 947
Tiêu Dao Cốc 948
Tiêu Dao Cốc 949
Tiêu Dao Cốc 950
Tiêu Dao Cốc 951
Tiêu Dao Cốc 952
Tiêu Dao Cốc 953
Tiêu Dao Cốc 954
Powered by vBulletin® Version 4.2.0 Copyright © 2024 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.