tuanbik1416
07-02-12, 09:13 PM
Bác nào biết rồi đừng có chém em nha :bz:bz:bz:bzem còn gà nên chỉ đóng góp đc bấy nhiêu
Chỉnh sửa thông số của nhân vật:
\gameserversetting\player\attrib_level.txt
mình mới chỉ dịch được một số ít
LEVEL ( cấp)
EXP_UPGRADE (số EXP cần để lên cấp)
POTENTIAL (Số tiềm năng được cộng khi lên cấp)
STRENGTH (sức mạnh)
DEXTERITY (thân pháp)
VITALITY (ngoại công)
ENERGY (nội công)
FIGHT_SKILL_POINT (số điểm kĩ năng đc + khi lên cấp)
LIFE (Sinh lực)
MANA ( nội lực)
STAMINA ( thể Lực)
LUCK (may mắn)
GATHER ( độ chính xác)
MAKE
SPEED_WALK ( tốc độ đi bộ)
SPEED_RUN ( tốc độ chạy)
ATTACK_SPEED ( tốc độ đánh)
CAST_SPEED
ATTACK_RATE
DEFENCE
DAMAGE_PHYSICS ( sát thương vật lý)
DAMAGE_MAGIC (sát thương phép thuật)
RESIST_METAL (kháng vật công)
RESIST_WOOD (kháng độc công)
RESIST_WATER (kháng băng công)
RESIST_FIRE (kháng hỏa)
RESIST_EARTH (kháng lôi công)
RESIST_CONQUER (Tăng kháng với hệ khắc Vd:Tn tăng kháng vật công)
RESIST_BE_CONQUER ( giảm Kháng với hệ khắc VD: Tn giảm kháng băng
MOVESPEED_ADDP
BASE_AWARD_EXP
BASE_ANGERATK
PRODUCTIVITY
MAX_CARRY_MONEY ( số bạc đc phép cầm trên hành trang)
Chỉnh Bảng xếp hạng tài phú
\gameserver\setting\playerhonor_level.txt
Chỉnh số exp bị mất khi chết
\gameserver\setting\player\pkpunish.txt
PKValue( điểm pk)
ExpDropRate (tỉ lệ mất exp)
ExpDropULimit (số exp bị mất tối đa)
EquipAbradeRate (điểm độ bền trang bị giảm tối đa)
Chỉnh điểm danh vọng (lãnh thổ,tdc,vvv.....)
gameserver\setting\player\repute.xml
Danh Vọng Danh Hiệu
\gameserver\setting\player\title.xml
Trình độ có hạn mong các bác đừng chém em
Chỉnh sửa thông số của nhân vật:
\gameserversetting\player\attrib_level.txt
mình mới chỉ dịch được một số ít
LEVEL ( cấp)
EXP_UPGRADE (số EXP cần để lên cấp)
POTENTIAL (Số tiềm năng được cộng khi lên cấp)
STRENGTH (sức mạnh)
DEXTERITY (thân pháp)
VITALITY (ngoại công)
ENERGY (nội công)
FIGHT_SKILL_POINT (số điểm kĩ năng đc + khi lên cấp)
LIFE (Sinh lực)
MANA ( nội lực)
STAMINA ( thể Lực)
LUCK (may mắn)
GATHER ( độ chính xác)
MAKE
SPEED_WALK ( tốc độ đi bộ)
SPEED_RUN ( tốc độ chạy)
ATTACK_SPEED ( tốc độ đánh)
CAST_SPEED
ATTACK_RATE
DEFENCE
DAMAGE_PHYSICS ( sát thương vật lý)
DAMAGE_MAGIC (sát thương phép thuật)
RESIST_METAL (kháng vật công)
RESIST_WOOD (kháng độc công)
RESIST_WATER (kháng băng công)
RESIST_FIRE (kháng hỏa)
RESIST_EARTH (kháng lôi công)
RESIST_CONQUER (Tăng kháng với hệ khắc Vd:Tn tăng kháng vật công)
RESIST_BE_CONQUER ( giảm Kháng với hệ khắc VD: Tn giảm kháng băng
MOVESPEED_ADDP
BASE_AWARD_EXP
BASE_ANGERATK
PRODUCTIVITY
MAX_CARRY_MONEY ( số bạc đc phép cầm trên hành trang)
Chỉnh Bảng xếp hạng tài phú
\gameserver\setting\playerhonor_level.txt
Chỉnh số exp bị mất khi chết
\gameserver\setting\player\pkpunish.txt
PKValue( điểm pk)
ExpDropRate (tỉ lệ mất exp)
ExpDropULimit (số exp bị mất tối đa)
EquipAbradeRate (điểm độ bền trang bị giảm tối đa)
Chỉnh điểm danh vọng (lãnh thổ,tdc,vvv.....)
gameserver\setting\player\repute.xml
Danh Vọng Danh Hiệu
\gameserver\setting\player\title.xml
Trình độ có hạn mong các bác đừng chém em