PDA

View Full Version : [MU] Chỉnh tỷ lệ rớt ngọc nguyên tố



Rest In Peace
04-04-14, 10:34 AM
Mình muốn chỉnh những MAP để rớt ngọc nguyên tố mà sao để 0 mà đánh vẫn rơi ầm ầm mọi người nhỉ?

SCF_SocketsOption.ini

[SocketDropOption]
SCFAutoRemoveSameSocket=1

SCFMinSocketsOnItem=1
SCFMaxSocketsOnItem=5

SCFEnableExcSocketItemsDrop=1
SCFExcAdditionalPercentOnSocketItem=5
SCFExcMaximumOptionsOnSocketItem=1

SCFEnableExcOnZeroSoketItemsDrop=1
SCFExcAdditionalPercentOnZeroSocketItem=2
SCFExcMaximumOptionsOnZeroSocketItem=1

SCFDropEmptySpearRate1=10
SCFDropEmptySpearMonsterLevel1=10
SCFDropEmptySpearRate2=5
SCFDropEmptySpearMonsterLevel2=5
SCFDropEmptySpearRate3=0
SCFDropEmptySpearMonsterLevel3=5
SCFDropEmptySpearRate4=0
SCFDropEmptySpearMonsterLevel4=2
SCFDropEmptySpearRate5=0
SCFDropEmptySpearMonsterLevel5=2

[SlotRecovery]

SCFIsRecoverEmptySlotItems=1
SCFNumberOfSoketsToAdd=0
SCFMinExcOptionsCountOnSoketItem=1

[SocketDropRate]
//0 to 10
Map00 = 0
Map01 = 0
Map02 = 0
Map03 = 0
Map04 = 0
Map05 = 0
Map06 = 1
Map07 = 0
Map08 = 0
Map09 = 0
Map10 = 0
Map11 = 0
Map12 = 0
Map13 = 0
Map14 = 0
Map15 = 0
Map16 = 0
Map17 = 0
Map18 = 0
Map19 = 0
Map20 = 0
Map21 = 0
Map22 = 0
Map23 = 0
Map24 = 0
Map25 = 0
Map26 = 0
Map27 = 0
Map28 = 0
Map29 = 0
Map30 = 1
Map31 = 1
Map32 = 1
Map33 = 1
Map34 = 1
Map35 = 1
Map36 = 1
Map37 = 1
Map38 = 1
Map39 = 1
Map40 = 1
Map41 = 1
Map42 = 1
Map43 = 1
Map44 = 1
Map45 = 1
Map46 = 1
Map47 = 1
Map48 = 1
Map49 = 1
Map50 = 1
Map51 = 0
Map52 = 0
Map53 = 0
Map54 = 1
Map55 = 1
Map56 = 1
Map57 = 0
Map58 = 1
Map59 = 1
Map60 = 1
Map61 = 1
Map62 = 1
Map63 = 1
Map64 = 1
Map65 = 1
Map66 = 1
Map67 = 1
Map68 = 1
Map69 = 1
Map70 = 1
Map71 = 1
Map72 = 1
Map73 = 1
Map74 = 1
Map75 = 1
Map76 = 1
Map77 = 1
Map78 = 1
Map79 = 1
Map80 = 1

chuotyeulua
04-04-14, 10:36 AM
chỉnh sửa rơi đồ bạn vào scfdata/items/itemdroprate.txt nhé , cái cột cuối cùng là MAP đó

Rest In Peace
04-04-14, 10:40 AM
chỉnh sửa rơi đồ bạn vào scfdata/items/itemdroprate.txt nhé , cái cột cuối cùng là MAP đó

itemdroprate mình ko để cái đó bạn à #-o

chuotyeulua
04-04-14, 03:59 PM
ý là bạn code thêm những item bạn muốn drop ở map nào vào itemdroprate.txt
trong đó nó sẽ quy định chính xác hơn cho bạn

hoainam8080
04-04-14, 07:09 PM
Mình muốn chỉnh những MAP để rớt ngọc nguyên tố mà sao để 0 mà đánh vẫn rơi ầm ầm mọi người nhỉ?

SCF_SocketsOption.ini

[SocketDropOption]
SCFAutoRemoveSameSocket=1

SCFMinSocketsOnItem=1
SCFMaxSocketsOnItem=5

SCFEnableExcSocketItemsDrop=1
SCFExcAdditionalPercentOnSocketItem=5
SCFExcMaximumOptionsOnSocketItem=1

SCFEnableExcOnZeroSoketItemsDrop=1
SCFExcAdditionalPercentOnZeroSocketItem=2
SCFExcMaximumOptionsOnZeroSocketItem=1

SCFDropEmptySpearRate1=10
SCFDropEmptySpearMonsterLevel1=10
SCFDropEmptySpearRate2=5
SCFDropEmptySpearMonsterLevel2=5
SCFDropEmptySpearRate3=0
SCFDropEmptySpearMonsterLevel3=5
SCFDropEmptySpearRate4=0
SCFDropEmptySpearMonsterLevel4=2
SCFDropEmptySpearRate5=0
SCFDropEmptySpearMonsterLevel5=2

[SlotRecovery]

SCFIsRecoverEmptySlotItems=1
SCFNumberOfSoketsToAdd=0
SCFMinExcOptionsCountOnSoketItem=1

[SocketDropRate]
//0 to 10
Map00 = 0
Map01 = 0
Map02 = 0
Map03 = 0
Map04 = 0
Map05 = 0
Map06 = 1
Map07 = 0
Map08 = 0
Map09 = 0
Map10 = 0
Map11 = 0
Map12 = 0
Map13 = 0
Map14 = 0
Map15 = 0
Map16 = 0
Map17 = 0
Map18 = 0
Map19 = 0
Map20 = 0
Map21 = 0
Map22 = 0
Map23 = 0
Map24 = 0
Map25 = 0
Map26 = 0
Map27 = 0
Map28 = 0
Map29 = 0
Map30 = 1
Map31 = 1
Map32 = 1
Map33 = 1
Map34 = 1
Map35 = 1
Map36 = 1
Map37 = 1
Map38 = 1
Map39 = 1
Map40 = 1
Map41 = 1
Map42 = 1
Map43 = 1
Map44 = 1
Map45 = 1
Map46 = 1
Map47 = 1
Map48 = 1
Map49 = 1
Map50 = 1
Map51 = 0
Map52 = 0
Map53 = 0
Map54 = 1
Map55 = 1
Map56 = 1
Map57 = 0
Map58 = 1
Map59 = 1
Map60 = 1
Map61 = 1
Map62 = 1
Map63 = 1
Map64 = 1
Map65 = 1
Map66 = 1
Map67 = 1
Map68 = 1
Map69 = 1
Map70 = 1
Map71 = 1
Map72 = 1
Map73 = 1
Map74 = 1
Map75 = 1
Map76 = 1
Map77 = 1
Map78 = 1
Map79 = 1
Map80 = 1

cái này chỉ chỉnh rơi khuôn thôi bạn ạ. bạn vào data/lang/kor/item(new).txt tìm dòng này:


60 -1 0 1 1 1 1 0 "Seed of Fire" 150 0 0 0 0 0 0 0 500000 1 1 1 1 1 1 1
61 -1 0 1 1 1 1 0 "Seed of Water" 150 0 0 0 0 0 0 0 500000 1 1 1 1 1 1 1
62 -1 0 1 1 1 1 0 "Seed of Ice" 150 0 0 0 0 0 0 0 500000 1 1 1 1 1 1 1
63 -1 0 1 1 1 1 0 "Seed of Wind" 150 0 0 0 0 0 0 0 500000 1 1 1 1 1 1 1
64 -1 0 1 1 1 1 0 "Seed of Lightning" 150 0 0 0 0 0 0 0 500000 1 1 1 1 1 1 1
65 -1 0 1 1 1 1 0 "Seed of Ground" 150 0 0 0 0 0 0 0 500000 1 1 1 1 1 1 1



kiểm tra xem những số màu đỏ đã là số 0 chưa? nếu đang là 1 thì sửa lại thành 0.